-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 166: Dòng 166: ===Chứng khoán======Chứng khoán========Chỉ số trung bình==========Chỉ số trung bình=====+ == Kỹ thuật chung ==+ ===Địa chất===+ =====trung bình, số trung bình=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===07:55, ngày 10 tháng 11 năm 2011
Chuyên ngành
Toán & tin
trung bình
- at the average
- ở mức trung bình;
- above average
- trên trung bình
- arithmetic average
- trung bình cộng
- geometric (al) average
- trung bình nhân ( ab )
- process average
- giá trị trung bình của quá trình
- progressive average
- (thống kê ) dãy các trung bình mẫu
- weighted average
- (thống kê ) (giá trị) trung bình có trọng số
Kỹ thuật chung
mức trung bình
- above average
- trên mức trung bình
- at the average
- ở mức trung bình
- average field-strength level
- mức trung bình của trường
- average level of the ground
- mức trung bình của mặt đất
- average modulation depth
- mức trung bình biến điệu
- average signal level
- mức trung bình của tín hiệu
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- geometrical average
- mức trung bình nhân
số trung bình
- average error
- sai số trung bình
- average fading frequency
- tần số trung bình tắt dần
- average frequency
- tần số trung bình
- average frequency spectrum
- phổ tần số trung bình
- average value of a signal
- trị số trung bình của tín hiệu
- geometric average
- số trung bình nhân
- one second average
- trị số trung bình theo giây
Kinh tế
số bình quân
- Associated Press Average of 60 Stocks
- số bình quân 60 loại cổ phiếu của Liên hiệp Báo chí Mỹ
- average of relatives
- số bình quân tương đối
- check average
- số bính quân mỗi kiểm số
- compound average
- số bình quân kép
- Dow Jones Stock Average (index)
- Chỉ số bình quân Dow Jones (của thị trường chứng khoán Mỹ)
- moving average
- số bình quân di động (thống kê)
- Nikkei Stock Average
- Chỉ số bình quân Nikkei
- on the average
- theo số bình quân
- stock average
- chỉ số bình quân chứng khoán cổ phiếu
- stock price average
- số bình quân giá chứng khoán
- utility average
- chỉ số bình quân Dow jones các ngành dịch vụ công cộng
- wage average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- weighted average
- số bình quân gia quyền, đã chỉnh bình
số trung bình
- average sum
- tổng số trung bình
- moving average
- số trung bình động
- ratio-to-moving average method
- phương pháp tỉ số-trung bình trượt
- rough average
- số trung bình gần đúng
- rough average
- số trung bình ước chừng
- strike an average
- tính lấy số trung bình
- strike an average (to...)
- tính lấy số trung bình
- yearly average
- số trung bình hàng năm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- boilerplate , common , commonplace , customary , dime a dozen , everyday , fair , fair to middling , familiar , garden * , garden-variety , general , humdrum * , intermediate , mainstream , mediocre , medium , middle of the road * , middling , moderate , nowhere , ordinary , passable , plastic * , regular , run of the mill , so-so * , standard , tolerable , undistinguished , unexceptional , usual , median , middle , adequate , all right , decent , fairish , goodish , respectable , satisfactory , sufficient , normal , typical , cut-and-dried , formulaic , garden , indifferent , plain , routine , run-of-the-mill , stock , unremarkable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ