-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ===Ô tô======Ô tô===- =====Tai xe=====+ =====Chắn bùn========Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===06:45, ngày 28 tháng 8 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Kỹ thuật chung
chắn
- brake guard
- cái chắn phanh
- chain guard
- cái chắn xích
- chain guard
- chắn xích
- chuck guard
- cữ chặn mâm cặp
- control guard
- bộ chắn bảo vệ
- flame guard
- cái chắn lửa
- guard bit
- bit chắn
- guard collar
- vành chắn
- guard gate
- cửa chắn
- guard hoop
- vòng chắn
- guard net
- lưới chắn
- guard rail
- hàng rào chắn
- guard ring
- vòng chắn
- guard shield
- lớp chắn bảo vệ
- guard shield
- tấm chắn bảo vệ
- guard space
- không gian chắn
- guard wall
- tường chắn (mái)
- ice guard
- lưới chắn băng
- lower engine guard
- tấm chắn bọc các-te
- oil guard
- bộ phận chắn dầu
- safety guard
- rào chắn bảo hiểm
- shin guard
- phần bảo vệ ống chân
- side radiator guard
- tấm chắn bên hông két nước
- snow guard
- hàng rào chắn tuyết
- snow guard
- tấm chắn tuyết
- spark guard
- bộ phận chắn tia lửa
- splash guard
- cái chắn bùn
- splash guard
- tấm chắn toé
- stone deflector or stone guard or stone shield
- tấm chắn đá văng
- stone guard
- tấm chắn đá
- sump guard
- vành chắn gom dầu (bôi trơn động cơ)
- track roller guard
- vè chắn bùn bánh lăn
- under-run guard
- vành chắn ở gầm
- vehicle guard rail
- lan can chắn xe
- wheel guard
- gờ chắn bánh xe
- wheel guard
- ốp chắn bánh răng
- wire guard
- lưới chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bouncer , chaperon , chaperone , chaser , convoyer , custodian , defender , escort , guardian , lookout , picket , sentinel , sentry , shepherd , shield , ward , warden , watch , watchperson , aegis , armament , armor , buffer , bulwark , pad , protection , rampart , safeguard , screen , security , protector , preservation
verb
- attend , baby-sit , bulwark , chaperon , chaperone , conduct , convoy , cover , cover up , defend , escort , fend , keep , keep an eye on , keep in view , keep under surveillance , look after , lookout , mind , observe , oversee , patrol , police * , preserve , ride shotgun for , safeguard , save , screen , secure , see after , shelter , shepherd , shield , shotgun , stonewall * , superintend , supervise , tend , protect , ward , care , conserve , custodian , defense , fortify , garrison , herd , jailer , keeper , lineman , police , protector , restrain , security , sentinel , sentry , warden , warder , watch , watchdog , watchman
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Ô tô | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ