-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người đại lý===== =====( số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ===== =====Tác...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈeɪdʒənt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã được bạnhoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:25, ngày 12 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Tác nhân; chất
- physical agent
- tác nhân vật lý
- chemical agent
- tác nhân hoá học
- catalytic agent
- chất xúc tác
- fireproof agent
- chất chịu lửa
- forward agent
- người làm công tác phát hành; người gửi đi
- road agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ cướp đường
- secret agent
- đặc vụ, trinh thám
- ticket agent
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ quỹ phòng bán vé
Kỹ thuật chung
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người đại diện
- agent of necessity
- người đại diện khẩn cấp
- buying agent
- người đại diện mua hàng
- fiscal agent
- người đại diện tài chính
- mixed agent
- người đại diện hỗn hợp
- paying agent
- người đại diện trả tiền
- statutory agent
- người đại diện hợp pháp
- statutory agent
- người đại diện pháp định
- statutory agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- underwriting agent
- người đại diện (công ty) bảo hiểm
người đại lý
- advertising agent
- người đại lý quảng cáo
- agent commission
- hoa hồng của người đại lý
- agent for collection
- người đại lý nhờ thu
- agent foreign purchaser
- người đại lý thu mua nước ngoài
- agent without authority
- người đại lý chưa được ủy quyền
- bargaining agent
- người đại lý đàm phán giá cả
- bargaining agent
- người đại lý đàm phán giao dịch
- broker agent
- người đại lý môi giới
- business agent
- người đại lý kinh doanh
- buying agent
- người đại lý mua hàng
- buying agent
- người đại lý mua hàng (cho hãng buôn)
- carrier agent
- người đại lý vận tải
- claim agent
- người đại lý lo việc bồi thường
- claim surveying agent
- người đại lý kiểm tra dàn xếp việc bồi thường
- commercial agent
- người đại lý đại diện thương mại (cho nhà sản xuất)
- commission agent
- người đại lý hoa hồng
- consigner's agent
- người đại lý bán kí gửi
- consignment agent
- người đại lý bán hàng kí gửi
- credit agent
- người đại lý được tín nhiệm
- credit agent
- người đại lý tín nhiệm (của công ty bảo hiểm)
- customer agent
- người đại lý khách hàng
- customs agent
- người đại lý thông quan
- domestic agent
- người đại lý trong nước
- duly accredited agent
- người đại lý được cử chính thức
- exclusive buying agent
- người đại lý mua hàng độc nhất
- export commission agent
- người đại lý mua hàng xuất khẩu
- finance agent
- người đại lý tài vụ
- forwarding agent
- người đại lý giao nhận hàng hóa
- freight agent
- người đại lý hàng hải
- general sales agent
- người đại lý tổng kinh tiêu
- head agent
- người đại lý chính
- import agent
- người đại lý nhập khẩu (hưởng hoa hồng)
- import-export agent
- người đại lý xuất nhập khẩu
- indent agent
- người đại lý đặt hàng
- inquiry agent
- người đại lý hỏi giá
- insurance agent
- người đại lý bảo hiểm
- insurance tied agent
- người đại lý liên kết bảo hiểm
- intermediate forwarding agent
- người đại lý vận tải trung gian
- joint agent
- người đại lý liên kết
- land agent
- người đại lý bất động sản
- land agent
- người đại lý ruộng đất
- local agent
- người đại lý tại chỗ
- mala fide agent
- người đại lý tráo trở
- managing agent
- người đại lý kinh doanh
- managing agent
- người đại lý quản lý
- manufacture's agent
- người đại lý độc quyền của nhà sản xuất
- manufacturer's agent
- người đại lý độc quyền của nhà sản xuất
- merchant agent
- người đại lý thương mại
- news agent
- người đại lý phát hành
- overseas agent
- người đại lý hải ngoại
- paying agent
- người đại lý thanh toán
- principal-agent problem
- vấn đề người ủy thác- người đại lý
- publicity agent
- người, đại lý quảng cáo
- purchasing agent
- người đại lý mua hàng
- purchasing agent
- người, đại lý mua hàng
- resident agent
- người đại lý thường trú
- securities business agent
- người đại lý nghiệp vụ chứng khoán
- selling agent
- người đại lý bán hàng
- settling agent
- người đại lý thanh toán bồi thường
- ship agent
- người đại lý tàu
- ship agent
- người đại lý tàu biển
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý chuyên chở
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý giao nhận hàng xuất nhập khẩu
- shipping agent (shipping-agent)
- người đại lý tàu biển
- statutory agent
- người đại lý, người đại diện, người đại lý pháp định
- stock transfer agent
- người đại lý sang tên cổ phiếu
- stock transfer agent
- người, đại lý sang tên cổ phiếu
- sub-agent
- người đại lý phụ
- sub-agent
- người đại lý thứ cấp
- surveying agent
- người đại lý kiểm nghiệm
- tax agent
- người đại lý thu thuế
- traffic agent
- người đại lý vận tải
- transaction through agent
- giao dịch thông qua người đại lý
- transfer agent
- người đại lý chuyển giao
- transport agent
- người đại lý vận tải
- travel agent
- người đại lý du lịch
- travel agent
- người đại lý lữ hành
- underwrite agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
- underwriter agent
- người đại lý nhận mua bảo hiểm
- undisclosed agent
- người đại lý ẩn danh, giấy tên
- universal agent
- người đại lý toàn quyền
- wholesale agent
- người đại lý bán sỉ
nhân viên
- counter agent
- nhân viên quầy vé
- enrolled agent
- nhân viên đại diện được tuyển chọn
- insurance agent
- nhân viên bảo hiểm
- outside sales agent
- nhân viên mãi dịch vòng ngoài
- passenger service agent
- nhân viên hướng dẫn hành khách
- patent agent
- nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế
- press agent
- nhân viên phụ trách quảng cáo
- press agent
- nhân viên quảng cáo báo chí
- publicity agent
- nhân viên đại lý quảng cáo
- ramp agent
- nhân viên bốc xếp
- revenue agent
- nhân viên thuế vụ, sở thuế
- station agent (station-agent)
- nhân viên nhà ga
- ticket agent
- nhân viên bán vé
- tour sales agent
- nhân viên bán vé du lịch
- underwriting agent
- nhân viên bảo hiểm
- universal agent
- tổng đại lý, nhân viên toàn quyền
tác nhân
- accreting agent
- tác nhân hoạt hóa
- acidulating agent
- tác nhân axit hóa
- activating agent
- tác nhân hoạt hóa
- anti-caking agent
- tác nhân chống kết khối
- anti-graining agent
- tác nhân chống kết tinh
- anti-mycosis agent
- tác nhân diệt nấm
- antiseptic agent
- tác nhân sát trùng
- antizymotic agent
- tác nhân ức chế sự lên men
- bleaching agent
- tác nhân tẩy trắng
- cleaning agent
- tác nhân làm sạch
- cooling agent
- tác nhân vừa lạnh
- creaming agent
- tác nhân tạo kem
- crystallizing agent
- tác nhân tạo tinh thể
- decolourizing agent
- tác nhân làm mất màu
- dispersing agent
- tác nhân phân tán
- free agent
- tác nhân tự do
- hydrolytic agent
- tác nhân phân hủy
- maturing agent
- tác nhân làm tăng độ chín
- non-hydrolytic agent
- tác nhân không thủy phân
- purifying agent
- tác nhân làm sạch
- seeding agent
- tác nhân kết hạt
- sweetening agent
- tác nhân đường hóa
- tenderizing agent
- tác nhân làm mềm
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Representative, intermediary, go-between, proxy, emissary,delegate, spokesman, spokeswoman, spokesperson, deputy,substitute, surrogate, advocate, emissary, legate, envoy,factor: Our agent in Tokyo will look after the matter for you.2 factor, agency, cause, means, force, instrument, power,vehicle, ingredient: The active agent in this cleaner isammonia.
Oxford
N.
A a person who acts for another in business, politics,etc. (estate agent; insurance agent). b a spy.
A a personor thing that exerts power or produces an effect. b the causeof a natural force or effect on matter (oxidizing agent). csuch a force or effect.
Agential adj. [L agent- part. stem of agere do]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ