-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tay vịn, lan can, chấn song (lan can, cầu thang..), thành (cầu tàu...); lá chắn (xe bò...)==...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 51: Dòng 51: ::[[to]] [[rail]] [[at]] [[fate]]::[[to]] [[rail]] [[at]] [[fate]]::than thân trách phận::than thân trách phận+ ===hình thái từ===+ *V-ing: [[Railing]]+ *V-ed: [[Railed]]== Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==11:16, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đường ray
- bearing rail
- đường ray có nền tựa
- bridge rail
- đường ray cầu trục
- continuous rail strings
- chùm đường ray liên tục
- crane rail
- đường ray cần cẩu
- crane rail
- đường ray cần trục
- guard rail
- đường rầy phụ
- guiding rail
- đường ray (hướng)
- main rail
- đường ray chính
- main rail
- đường ray cố định
- mine rail
- đường ray ở mỏ
- rail capacity
- dung lượng đường ray
- rail cramp
- đinh quặp đường ray
- rail fastening
- sự bắt chặt đường ray
- rail fastening
- sự kẹp chặt đường ray
- rail foot
- khổ đường ray
- rail gage
- khổ đường ray
- rail gripper
- kẹp đường ray (của máy trục chạy ray)
- rail head
- sự kiểm tra đường ray
- rail joint
- mối nối đường ray
- rail laying
- sự đặt đường ray
- rail mounted multi-bucket excavator
- máy đào nhiều gàu trên đường ray
- rail slipper
- guốc hãm trượt đường ray
- rail spike
- đinh cố định đường ray
- rail track development
- sự mở đường (ray)
- rail transport
- vận tải (trên) đường ray
- rail-grinding car
- toa dọn đường (ray)
- rail-laying equipment
- máy đặt đường ray
- rail-mounted excavator
- máy đào trên đường ray
- rail-mounted shovel loader
- máy bốc xếp trên đường ray
- resilient rail
- đường ray đàn hồi
- safety rail
- đường ray an toàn
- superelevation of exterior rail
- sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng)
- thermal rail welding
- sự hàn đường ray bằng nhiệt
- third rail
- đường ray thứ ba
- track rail
- đường rầy
đường sắt
- blind rail
- cầu cân đường sắt
- by rail
- bằng đường sắt
- cabin system on rail
- hệ thống trạm trên đường sắt
- cogged rail
- đường sắt răng cưa
- cupped rail
- cầu cân đường sắt
- damaged rail
- cầu cân đường sắt
- double-track rail
- đường sắt hai luồng
- elbow rail
- ray khuỷu (đường sắt)
- franco on rail
- miễn cước phí đường sắt
- funicular rail
- đường sắt kiểu dây treo
- high rail
- cầu cân đường sắt
- joint free rail
- cầu cân đường sắt
- jointed rail
- cầu cân đường sắt
- light rail transit
- đường sắt đô thị nhẹ
- low rail
- cầu cân đường sắt
- rail bed
- nền đường sắt
- rail jack
- kích đường sắt
- rail joint
- đầu mối đường sắt
- rail safety
- an toàn đường sắt
- rail track
- tuyến đường sắt
- rail traffic
- giao thông đường sắt
- rail transport
- sự vận tải đường sắt
- rail weigh bridge
- cầu cân đường sắt
- rail-transit
- đường sắt nội đô
- railway bridge, rail bridge
- cầu đường sắt
- railway rail
- ray đường sắt
- receiving rail
- cầu cân đường sắt
- relayer rail
- cầu cân đường sắt
- reversing rail
- đường sắt đảo chiều
- ribbon rail
- cầu cân đường sắt
- road-rail bridge
- cầu đường sắt
- running rail
- cầu cân đường sắt
- scrap rail
- cầu cân đường sắt
- service kinked rail
- cầu cân đường sắt
- short welded rail
- cầu cân đường sắt
- single-track rail
- đường sắt một luồng
- small rail
- đường sắt hẹp
- stock rail
- cầu cân đường sắt
- tee rail
- cầu cân đường sắt
- transport by rail and road
- vận tải đường sắt và đường bộ
- welded rail
- cầu cân đường sắt
ray, lan can, thanh ngang
Giải thích EN: 1. a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.a steel bar laid upon crossties to provide track for flange-wheeled vehicles.2. a bar placed between posts, used as a barrier.a bar placed between posts, used as a barrier.3. the chain or inner surface of a crawler.the chain or inner surface of a crawler.
Giải thích VN: Một thanh thép được đặt lên các nền để tạo đường cho các phương tiện có bánh có gờ nổi. Một thanh được đặt giữa các cột trụ, được dùng như một rào cản. 3. dây xích hay bề mặt trong của một dây xích.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
dàn treo
- bleeding rail
- dàn treo tách huyết
- conveyor rail
- dàn treo chuyển tải con thịt
- dressing rail
- dàn treo để pha con thịt
- floating rail
- dàn treo di động cắt con thịt
- hanging rail
- dàn treo (để bảo quản giò)
- moving rail
- dàn treo chuyển tải con thịt
- overhead rail
- dàn treo (để bảo quản giò)
- retaining rail
- dàn treo để bảo quản thịt
- ribbing rail
- dàn treo để bảo quản con thịt
- ribbing rail
- dàn treo để xẻ tư con thịt
- ring rail
- dàn treo vòng tròn
- shackle return rail
- dàn treo quay vòng
- skinning rail
- dàn treo lột da con thịt
- sticking rail
- dàn treo tách huyết
- storage rail
- dàn treo bảo quản con thịt
đường ray
- brush rail
- đường ray chuyển làm sạch lông
- ex rail
- giá giao hàng tại đường ray
- rail age
- tuổi của đường ray
- rail inspection
- sự theo dõi con thịt trên đường ray
đường sắt
- British Rail
- Công ty Đường sắt Anh
- by rail
- bằng đường sắt
- carriage by rail
- vận chuyển bằng đường sắt
- free on rail
- giao tại đường sắt
- ocean and rail
- đường biển và đường sắt
- rail and air
- vận tải đường sắt và đường không
- rail and ocean
- vận tải đường sắt và đường biển
- rail and truck
- vận tải đường sắt và đường xe tải
- rail and truck
- vận tải đường sắt và xe tải
- rail and waterway
- vận tải đường sắt và đường thủy
- rail carrier
- người chuyên chở đường sắt
- rail transport
- vận tải đường sắt
- shipped by rail
- chở bằng đường sắt
- transport by rail
- vận tải đường sắt
- transport goods by rail
- chở hàng bằng đường sắt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ