-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 51: Dòng 51: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========gẫy==========gẫy=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====bị(vỡ,gẫy)=====+ =====bị [võ, gãy, gấp]======== Xây dựng====== Xây dựng========đứt quãng==========đứt quãng=====Dòng 80: Dòng 80: :[[complete]] , [[connected]] , [[fixed]] , [[ok]] , [[unbroken]] , [[whole]] , [[continuous]] , [[happy]] , [[satisfied]] , [[uplifted]] , [[working]] , [[kept]] , [[flowing]] , [[intact]] , [[inviolate]]:[[complete]] , [[connected]] , [[fixed]] , [[ok]] , [[unbroken]] , [[whole]] , [[continuous]] , [[happy]] , [[satisfied]] , [[uplifted]] , [[working]] , [[kept]] , [[flowing]] , [[intact]] , [[inviolate]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ + [[Thể_loại:Toán & tin]]06:18, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- burst , busted , collapsed , cracked , crippled , crumbled , crushed , damaged , defective , demolished , disintegrated , dismembered , fractured , fragmentary , fragmented , hurt , injured , in pieces , mangled , mutilated , pulverized , rent , riven , ruptured , separated , severed , shattered , shivered , shredded , slivered , smashed , split , disconnected , disturbed , erratic , incomplete , intermittent , interrupted , irregular , spasmodic , spastic , beaten , browbeaten , defeated , demoralized , depressed , discouraged , disheartened , heartsick , humbled , oppressed , overpowered , subdued , tamed , vanquished , coming unglued , coming unstuck , disabled , down , exhausted , fallen apart , faulty , feeble , gone , gone to pieces , gone to pot , haywire , imperfect , in disrepair , in need of repair , inoperable , in the shop , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , on the shelf , out , out of commission * , out of kilter , out of order , out of whack , ruined , run-down , screwed up , shot , spent , unsatisfactory , weak , wracked , wrecked , abandoned , dishonored , disobeyed , disregarded , ignored , infringed , isolated , retracted , traduced , transgressed , violated , disjointed , halting , hesitant , hesitating , incoherent , mumbled , muttered , stammering , unintelligible , arm , contrite , decrepit , dilapidated , discontinuous , discrete , dispersed , disreputable , disunited , fractional , fragmental , impaired , kaput , leg , penitent , rough , shaken , splintered , subjugated , tatterdemalion , torn , tractable , trained
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ