-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
Dòng 40: Dòng 40: ===Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)======Danh từ + Cách viết khác : ( .bettor)===- ::'[[bet”]]+ =====người đánh cuộc, người đánh cá=====- ::người đánh cuộc, người đánh cá+ + ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[to]] [[be]] [[better]] [[off]] ==========[[to]] [[be]] [[better]] [[off]] =====02:58, ngày 4 tháng 3 năm 2009
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bigger , choice , exceeding , exceptional , finer , fitter , greater , higher quality , improved , larger , more appropriate , more desirable , more fitting , more select , more suitable , more useful , more valuable , preferable , preferred , prominent , sharpened , sophisticated , souped up , superior , surpassing , worthier , convalescent , cured , fully recovered , healthier , improving , less ill , mending , more healthy , on the comeback trail , on the mend , on the road to recovery , out of the woods , over the hump , progressing , recovering , stronger , well , longer , more , preponderant , weightier , largest , most , meliorative , optimum , superordinary , superordinate , tant mieux
adverb
- finer , greater , in a superior way , more , more advantageously , more attractively , more competently , more completely , more effectively , more thoroughly , preferably , to a greater degree
verb
- advance , ameliorate , amend , beat , best , cap , correct , enhance , exceed , excel , forward , further , help , meliorate , mend , outshine , outstrip , promote , raise , rectify , refine , reform , revamp , surpass , top , transcend , upgrade , outdo , outmatch , outrun , pass , aid , bigger , choice , convalesce , desirable , doctor , elevate , emend , excelling , finer , good , greater , half , improve , increase , more , preferable , recuperate , renew , restore , revise , safer , superior , support , well , win , wiser , worthier
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ