• (Khác biệt giữa các bản)
    (Nội động từ)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">'bæləns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæləns</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:02, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /'bæləns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái cân
    precision balance
    cân chính xác, cân tiểu ly
    analytical balance
    cân phân tích
    Sự thăng bằng, sự cân bằng; cán cân
    balance of forces
    cán cân lực lượng
    balance of power
    (chính trị) chính sách giữ thăng bằng cán cân lực lượng giữa các nước
    balance of payments
    cán cân thanh toán
    balance of trade
    cán cân mậu dịch
    to keep one's balance
    giữ thăng bằng; (nghĩa bóng) bình tĩnh
    to lose one's balance
    mất thăng bằng; (nghĩa bóng) mất bình tĩnh, rối trí
    to be off one's balance
    ngã (vì mất thăng bằng); bối rối
    Sự cân nhắc kỹ
    on balance
    sau khi cân nhắc kỹ
    Sự thăng trầm của số mệnh
    ( Balance) (thiên văn học) cung thiên bình
    Đối trọng
    Quả lắc (đồng hồ)
    (thương nghiệp) bản đối chiếu thu chi, bản quyết toán
    to strike a balance
    làm bản quyết toán
    Sai ngạch; số còn lại, số dư
    balance in hand
    sai ngạch thừa
    balance due
    sai ngạch thiếu
    (nghệ thuật) sự cân xứng

    Ngoại động từ

    Làm cho thăng bằng; làm cho cân bằng
    Làm cho cân xứng
    Cân nhắc (một vấn đề, một giải pháp)
    (thương nghiệp) quyết toán
    to balance the accounts
    quyết toán các khoản chi thu

    Nội động từ

    Do dự, lưỡng lự
    to balance a long time before coming to a decision
    do dự lâu trước khi quyết định
    Cân nhau, cân xứng
    the penalty does not balance with the offence
    hình phạt không cân xứng với tội lỗi
    (thương nghiệp) cân bằng
    the accounts don't balance
    sổ sách không cân bằng

    Cấu trúc từ

    to be (tremble, swing, hang) in the balance
    do dự, lưỡng lự
    Ở vào tình trạng (nguy ngập)
    the balance of advantage lies with him
    anh ta ở vào thế có lợi
    to hold the balance even between two parties
    cầm cân nảy mực
    to turn balance
    Xem turn

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    sự thăng bằng

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cán cân

    Nguồn khác

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    cân nhạy
    quả lắc đồng hồ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    biểu cân đối

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản quyết toán
    balance of an account
    bản quyết toán công bằng
    draw (thebalance-sheet)
    lập bản quyết toán
    cái cân
    cân chính xác
    đĩa cân
    điều chỉnh đúng
    điều hòa
    method of harmonic balance
    phương pháp cân bằng điều hòa
    đối trọng
    back balance
    cân đối trọng
    balance arm
    thanh đối trọng
    balance bob
    quả đối trọng
    balance lever
    đòn đối trọng
    balance weight
    quả đối trọng
    balance weights
    các đối trọng
    balance-weight lever
    đòn (bẩy) có đối trọng
    blade balance weight
    đối trọng lá cánh quạt
    counter balance
    đối trọng cân bằng
    counter balance moment
    mômen (của) đối trọng
    counter-balance lever
    tay đòn đối trọng
    làm cân bằng
    balance statically and dynamically
    làm cân bằng tĩnh và động
    line-balance converter
    bộ làm cân bằng
    số dư
    sự bình sai
    sự cân bằng
    active balance
    sự cân bằng chủ động
    aerodynamic balance
    sự cân bằng khí động
    air balance
    sự cân bằng không khí
    amplitude balance
    sự cân bằng biên độ
    balance at rest
    sự cân bằng tĩnh
    belt balance
    sự cân bằng băng tải
    bridge balance
    sự cân bằng cầu
    carrier balance
    sự cân bằng sóng mang
    chemical balance
    sự cân bằng hóa học
    chromatic balance
    sự cân bằng màu sắc
    coarse balance
    sự cân bằng thô (cầu)
    color balance
    sự cân bằng màu
    colour balance
    sự cân bằng màu
    ecological balance
    sự cân bằng sinh thái
    energy balance
    sự cân bằng năng lượng
    exergy balance
    sự cân bằng exergy
    foto color balance
    sự cân bằng màu
    gas balance
    sự cân bằng khí
    grey balance
    sự cân bằng màu xám
    grinding wheel balance
    sự cân bằng bánh mài
    heat balance
    sự cân bằng nhiệt
    horn balance
    sự cân bằng tay đòn
    hydrostatic balance
    sự cân bằng thủy tĩnh
    land use balance
    sự cân bằng sử dụng đất
    line balance
    sự cân bằng đường dây
    mass balance
    sự cân bằng khối lượng
    migration balance
    sự cân bằng di dân
    momentum balance
    sự cân bằng động lượng
    parallel balance
    sự cân bằng ngang
    physical balance
    sự cân bằng vật lý
    plastic balance
    sự cân bằng dẻo
    pressure balance
    sự cân bằng áp suất
    radiation balance
    sự cân bằng bức xạ
    shaft balance
    sự cân bằng của trục
    standing balance
    sự cân bằng tĩnh
    static balance
    sự cấn bằng tĩnh
    system balance
    sự cân bằng hệ thống (thoát nước)
    temperature balance
    sự cân bằng nhiệt
    temperature balance
    sự cân bằng nhiệt độ
    thermal balance
    sự cân bằng nhiệt
    total heat balance
    sự cân bằng nhiệt tổng
    voltage balance
    sự cân bằng điện áp
    water balance
    sự cân bằng nước
    white balance
    sự cân bằng màu trắng
    white balance
    sự cân bằng trắng
    wind tunnel balance
    sự cân bằng khí động
    wind tunnel balance
    sự cân bằng ống thổi gió
    sự cân đối
    thăng bằng
    balance level
    ống thăng bằng
    balance static
    thăng bằng tĩnh
    balance support
    giá thăng bằng
    over-balance
    mất thăng bằng
    static balance
    thăng bằng tĩnh
    thiết bị cân
    trạng thái cân bằng
    system balance
    trạng thái cân bằng (của một hệ cơ học)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bảng cân đối
    all-purpose balance sheet
    bảng cân đối tài sản thông dụng
    balance due
    số tiền còn thiếu (của bảng cân đối)
    balance of claims and liabilities
    bảng cân đối tài khoản
    balance of social product
    bảng cân đối sản phẩm xã hội
    balance sheet
    bảng cân đối kế toán
    balance sheet
    bảng cân đối tài sản
    balance sheet of bank account
    bảng cân đối tài khoản ngân hàng
    general balance of accounts
    bảng cân đối chung các tài khoản
    list of balance
    bảng cân đối thu chi
    off balance sheet financing
    tài trợ ngoại bảng cân đối
    post closing trial balance
    bảng cân đối thử cuối cùng
    trial balance
    bảng cân đối kiểm tra
    trial balance after closing
    bảng cân đối kiểm tra sau khi kết toán
    trial balance before closing
    bảng cân đối kiểm tra trước khi kết toán
    trial balance of balances
    bảng cân đối kiểm tra các số dư
    trial balance of totals
    bảng cân đối kiểm tra tổng cộng
    cái cân
    cân
    cân bằng
    allotment balance
    cân bằng phân phối
    balance between imports and exports
    cân bằng xuất nhập khẩu
    balance between income and expenditure
    cân bằng thu chi
    balance budget multiplier
    số nhân ngân sách cân bằng
    balance chart
    biểu đồ cân bằng
    balance finance
    tài chánh cân bằng
    balance method
    phương pháp cân bằng
    balance of national economy
    cân bằng kinh tế quốc dân
    balance of nature
    cân bằng tự nhiên
    balance of power
    sự cân bằng quyền lực
    balance of supply and demand
    cân bằng cung cầu
    balance of transaction
    sự cân bằng giao dịch
    balance of uncertainly
    cân bằng không xác định
    balance pressure
    áp suất cân bằng
    balance tank
    thùng cân bằng
    budgetary balance sheet
    bảng cân bằng ngân sách
    commodity balance
    cân bằng hàng hóa
    ecological balance
    cân bằng sinh thái
    equilibrium of balance of payments
    cân bằng thu chi quốc tế
    equilibrium of balance of payments
    sự cân bằng thu chi quốc tế
    external balance
    cân bằng đối ngoại
    in balance
    thu chi cân bằng
    internal balance
    sự cân bằng đối nội
    method of material balance
    phương pháp cân bằng vật liệu
    milk balance tank
    thùng cân bằng sữa
    supply-demand balance
    cân bằng cung cầu
    ungeared balance sheet
    bảng tổng kết tài sản rất cân bằng
    ungeared balance sheet
    bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)
    cán cân
    sai ngạch
    actual balance
    sai ngạch thực tế
    average balance
    sai ngạch bình quân
    closing balance
    sai ngạch chung kết
    net balance
    sai ngạch tịnh
    net balance of trade
    sai ngạch mậu dịch tịnh
    số dư
    sự cân đối

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Weigh, estimate, ponder, consider, deliberate, assess,compare, evaluate: We need to balance the advantages and thedisadvantages.
    Steady, poise; equalize, stabilize, level,match, even out or up: The see-saw will balance better if bothof you get on the other end. 3 compensate (for), make up for,counterbalance, offset, match, equal; counterpoise: The columnof mercury in the barometer balances the atmospheric pressure onthe surface of the bowl. The total of expenses seems to balancethe total of income.
    N.
    Scale(s), steelyard: According to the balance, thepackage weighs two pounds.
    Control, command, authority,weight, preponderance: Britain held the balance of power duringthose decades.
    Equilibrium, stability, steadiness, footing;equiponderance; equality, harmony: The acrobat almost lost hisbalance on the high wire. It is important to maintain a balancebetween presentation and content. 7 remainder, residue, rest;excess, surplus, difference: You take these and I'll followwith the balance. My bank balance is down to zero.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An apparatus for weighing, esp. one with acentral pivot, beam, and two scales.
    A a counteracting weightor force. b (in full balance-wheel) the regulating device in aclock etc.
    A an even distribution of weight or amount. bstability of body or mind (regained his balance).
    Apreponderating weight or amount (the balance of opinion).
    Aan agreement between or the difference between credits anddebits in an account. b the difference between an amount dueand an amount paid (will pay the balance next week). c anamount left over; the rest.
    A Art harmony of design andproportion. b Mus. the relative volume of various sources ofsound (bad balance between violins and trumpets).
    (theBalance) the zodiacal sign or constellation Libra.
    V.
    Tr.(foll. by with, against) offset or compare (one thing) withanother (must balance the advantages with the disadvantages).
    Tr. counteract, equal, or neutralize the weight or importanceof.
    A tr. bring into or keep in equilibrium (balanced a bookon her head). b intr. be in equilibrium (balanced on one leg).4 tr. (usu. as balanced adj.) establish equal or appropriateproportions of elements in (a balanced diet; balanced opinion).5 tr. weigh (arguments etc.) against each other.
    A tr.compare and esp. equalize debits and credits of (an account). bintr. (of an account) have credits and debits equal.
    The powerheld by a small group when larger groups are of equal strength.balance of trade the difference in value between imports andexports. balance sheet a statement giving the balance of anaccount. in the balance uncertain; at a critical stage. onbalance all things considered. strike a balance choose amoderate course or compromise.
    Balanceable adj. balancer n.[ME f. OF, ult. f. LL (libra) bilanx bilancis two-scaled(balance)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X