• Revision as of 19:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'fæktə /

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhân tố
    human factor
    nhân tố con người
    Người quản lý, người đại diện
    Người buôn bán ăn hoa hồng
    ( Ê-cốt) người quản lý ruộng đất
    (toán học) thừa số
    (kỹ thuật) hệ số
    factor of safety
    hệ số an toàn

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phân tố

    Kỹ thuật chung

    chỉ số
    chỉ tiêu
    annual capacity factor
    chỉ tiêu năng suất năm
    capacity factor
    chỉ tiêu năng suất
    mass factor of building
    chỉ tiêu chất lượng nhà ở
    nhân tố
    cardinal factor
    nhân tố chủ yếu
    composition factor
    nhân tố hợp thành
    depolarizing factor
    nhân tố khử
    factor analysis
    phân tích nhân tố
    factor comparison
    sự đối chiếu nhân tố
    fatigue factor
    nhân tố mỏi
    human factor
    nhân tố con người
    severity factor
    các nhân tố quan trọng
    time factor
    nhân tố thời gian
    transfer factor
    nhân tố biến năng
    work factor
    nhân tố hoạt động
    nhân tử
    accumulation factor
    nhân tử tích lũy
    adjustment factor
    nhân tử điều chỉnh
    adjustment factor
    nhân tử ngoại lai
    attenuation factor
    nhân tử suy giảm
    common factor
    nhân tử chung
    constant factor
    nhân tử không đổi
    conversion factor
    nhân tử chuyển hoán
    direct factor
    nhân tử trực tiếp
    extraneous factor
    nhân tử ngoại
    factor of a polynomial
    nhân tử của một đa thức
    frequency factor
    nhân tử tấn số
    frequency factor
    nhân tử tần số
    idem-factor
    nhân tử lũy đẳng
    integrating factor
    nhân tử lấy tích phân
    integrating factor
    nhân tử tích hợp
    invariant factor
    nhân tử bất biến
    monomial factor of an expression
    nhân tử đơn thức của một biểu thức
    normalization factor
    nhân tử chuẩn hóa
    periodicity factor
    nhân tử tuần hoàn
    post factor
    nhân tử sau
    post factor
    nhân tử sau (bên phải)
    prime factor
    nhân tử nguyên tố
    rationalizing factor
    nhân tử hữu tỷ hóa
    rationalizing factor
    nhân tử quan hệ
    hệ số
    số nhân
    gas multiplication factor
    hệ số nhân khí
    multiplication factor
    hệ số nhân
    multiplication factor
    thừa số nhân
    multiplier factor
    hệ số nhân
    thông số
    critical load factor
    thông số tải trọng tới hạn
    operation factor
    thông số làm việc

    Kinh tế

    hệ số
    người bao thanh toán
    người đại lý độc lập
    người môi giới buôn bán (hàng hóa)
    người quản lý ruộng
    người quản lý ruộng đất
    nhân số
    nhân tố
    bullish factor
    nhân tố tăng lên
    bunker adjustment factor
    nhân tố điều chỉnh nhiên liệu
    certainty factor
    nhân tố có tính xác định
    currency adjustment factor
    nhân tố điều chỉnh trị giá tiền tệ
    dissuading factor for making a purchase
    nhân tố kìm hãm mua (hàng)
    elasticity factor
    nhân tố co dãn
    elasticity factor
    nhân tố co giãn
    factor analysis
    phân tích nhân tố
    factor influence
    nhân tố ảnh hưởng
    food factor
    nhân tố thức ăn
    inertia factor
    nhân tố sức ì
    inertia factor
    nhân tố trì trệ
    inflation factor excluded
    đã loại bỏ nhân tố lạm phát
    inflation factor included
    chưa loại bỏ nhân tố lạm phát
    inhibiting factor
    nhân tố kìm hãm
    key factor in production
    nhân tố sản xuất chủ yếu
    limiting factor
    nhân tố hạn chế
    low stowage factor
    nhân tố xếp chở thấp
    market factor
    nhân tố thị trường
    minus factor
    nhân tố tăng trưởng âm
    negative factor
    nhân tố âm
    oxygen factor
    nhân tố oxi
    psychological factor
    nhân tố tâm lý
    pull factor
    nhân tố hấp dẫn
    quality factor
    nhân tố chất lượng
    quantitative factor
    nhân tố số lượng
    quasi-fixed factor
    nhân tố gần như cố định
    subjective factor
    nhân tố chủ quan
    supply factor
    nhân tố cung cấp
    variable factor
    nhân tố biến động, biến đổi
    X factor
    nhân tố chưa biết
    X factor
    nhân tố X
    nhân tử, số nhân
    quản gia
    thành phần
    animal protein factor
    thành phần đạm động vật
    antibacterial factor
    thành phần kháng vi khuẩn
    dietary factor
    thành phần ăn kiêng
    nutritive factor
    thành phần dinh dưỡng
    thương nhân trung gian
    yếu tố
    yếu tố sản xuất
    conditional factor demand function
    hàm cầu có điều kiện cho yếu tố sản xuất
    factor abundance
    sự dồn dào các yếu tố sản xuất
    factor analysis
    phân tích yếu tố (sản xuất)
    factor cost
    chi phí yếu tố sản xuất
    factor cost
    phí tổn yếu tố (sản xuất)
    factor endowment
    nguồn lực (các yếu tố sản xuất)
    factor income
    thu nhập yếu tố (sản xuất)
    factor intensity
    cường độ yếu tố (sản xuất)
    factor markets
    các thị trường yếu tố sản xuất
    factor mix
    tổ hợp yếu tố sản xuất
    factor mobility
    tính lưu động của yếu tố sản xuất
    factor of productions
    các yếu tố sản xuất
    factor price
    giá yếu tố (sản xuất)
    factor price equalization theorem
    định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
    factor proportions
    các tỉ lệ yếu tố sản xuất
    factor proportions
    các tỉ phần yếu tố (sản xuất)
    factor reversal
    đảo ngược yếu tố (sản xuất)
    factor utilization
    sự sử dụng yếu tố (sản xuất)
    factor utilization
    việc sử dụng yếu tố (sản xuất)
    factor-price equalization
    sự cân bằng giá cả yếu tố sản xuất
    factor-price frontier
    giới hạn giá cả yếu tố (sản xuất)
    international factor mobility
    sự lưu động quốc tế của yếu tố sản xuất
    specific factor of production
    yếu tố sản xuất đặc định
    Tham khảo
    • factor : Corporateinformation
    Tham khảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Constituent, ingredient, element, part, particular, piece,component; circumstance, consideration, aspect, fact, influence,determinant, cause: Which factors contributed to the decline ofMayan civilization?
    Agent, representative, proxy, middleman,intermediary, deputy, go-between: Our company has a factorhandling all our exports.
    Banker, financier, backer,moneylender, lender: The factors lent us money to buy the stockneeded to fill the orders.

    Oxford

    N. & v.
    N.
    A circumstance, fact, or influence contributingto a result.
    Math. a whole number etc. that when multipliedwith another produces a given number or expression.
    Biol. agene etc. determining hereditary character.
    (foll. byidentifying number) Med. any of several substances in the bloodcontributing to coagulation (factor eight).
    A a businessagent; a merchant buying and selling on commission. b Sc. aland-agent or steward. c an agent or a deputy.
    A companythat buys a manufacturer's invoices and takes responsibility forcollecting the payments due on them.
    V.tr.
    Math. resolveinto factors or components.
    Tr. sell (one's receivable debts)to a factor.
    Factorable adj. [Ffacteur or L factor f. facere fact- do, make]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X