-
Revision as of 16:19, ngày 18 tháng 12 năm 2008 by 58.186.230.146 (Thảo luận)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hạt nhân
- compressed nuclear matter
- vật chất hạt nhân được nén
- depleted nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân nghèo
- electron-nuclear double resonance (ENDOR)
- cộng hưởng kép electron-hạt nhân
- EURATOM (Europeanorganization for nuclear research)
- Tổ chức nghiên cứu hạt nhân của Châu Âu
- European Council for Nuclear Research (CERN)
- hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân
- European organization for Nuclear Research (CERN)
- Tổ chức nghiên cứu hạt nhân của Châu Âu
- giant nuclear resonance
- cộng hưởng hạt nhân khổng lồ
- giant nuclear system
- hệ hạt nhân khổng lồ
- induced nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân cảm ứng
- induced nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân nhân tạo
- industrial nuclear power
- công suất hạt nhân công nghiệp
- industrial nuclear power
- năng lượng hạt nhân công nghiệp
- Los Alamos Nuclear Laboratories (LANL)
- Các phòng thí nghiệm hạt nhân Los Alamos
- many-nuclear transfer reaction
- phản ứng chuyển nhiều hạt nhân
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự cộng hưởng từ hạt nhân
- NMR (nuclearmagnetic resonance)
- sự cộng hưởng từ hạt nhận
- nuclear abundance
- độ nhiều hạt nhân
- nuclear accident
- sự cố hạt nhân
- nuclear activity
- độ phóng xạ hạt nhân
- nuclear adiabatic demagnetization
- khử từ đoạn nhiệt hạt nhân
- nuclear barrier
- rào (thế) hạt nhân
- nuclear battery
- bộ pin hạt nhân
- nuclear battery
- pin hạt nhân
- nuclear binding
- liên kết hạt nhân
- nuclear binding energy
- năng lượng liên kết hạt nhân
- nuclear blast
- vụ nổ hạt nhân
- nuclear bomb
- bom hạt nhân
- nuclear breeder reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear capture
- bắt bởi hạt nhân
- nuclear cell
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear cell
- pin hạt nhân
- nuclear charge
- điện tích hạt nhân
- nuclear chemical engineering
- hóa học ứng dụng trong hạt nhân
- nuclear chemistry
- hóa học hạt nhân
- nuclear cross section
- tiết diện hạt nhân
- nuclear deformation
- sự biến dạng hạt nhân
- nuclear detection satellite
- vệ tinh phát hiện hạt nhân
- nuclear electric power generation
- sản xuất điện hạt nhân
- nuclear emulsion
- nhũ tương hạt nhân
- nuclear energetics
- năng lượng học hạt nhân
- nuclear energetics
- ngành năng lượng hạt nhân
- nuclear energy
- năng lượng hạt nhân
- nuclear energy
- lượng hạt nhân
- nuclear energy centre, center
- trung tâm năng lượng hạt nhân
- nuclear energy station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear engine
- động cơ hạt nhân
- nuclear engineering
- kỹ thuật hạt nhân
- nuclear equation of state
- phương trình trạng thái hạt nhân
- nuclear excited state
- trạng thái kích thích hạt nhân
- nuclear exciton
- exiton hạt nhân
- nuclear explosion
- nổ hạt nhân
- nuclear explosion
- vụ nổ hạt nhân
- nuclear explosive
- chất nổ hạt nhân
- nuclear fission
- phân chia hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân hạch hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân chia hạt nhân
- nuclear fission
- sự phân rã hạt nhân
- nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fuel utilization
- tận dụng nhiên liệu hạt nhân
- nuclear fusion
- sự tổng hợp hạt nhân
- nuclear fusion
- tổng hợp hạt nhân
- nuclear heat
- nhiệt năng hạt nhân
- nuclear isomerism
- sự đồng phân hạt nhân
- nuclear laser
- laze hạt nhân
- nuclear log
- biểu đồ hạt nhân
- nuclear log
- carota hạt nhân
- nuclear magnetic resonance
- cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magnetic resonance
- sự cộng hưởng từ hạt nhân
- Nuclear Magnetic Resonance (Imaging) (NMR(I))
- Cộng hưởng từ hạt nhân (Tạo ảnh)
- nuclear magnetic resonance (NMR)
- cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magnetic resonance log
- carota hạt nhân
- nuclear magnetism logging
- carota cộng hưởng từ hạt nhân
- nuclear magneton
- manheton hạt nhân
- nuclear mass
- khối lượng hạt nhân
- nuclear model
- mẫu hạt nhân
- nuclear model
- mô hình hạt nhân
- nuclear molecule
- phân tử hạt nhân
- nuclear moment
- mômen từ hạt nhân
- nuclear neutron
- nơtron hạt nhân
- nuclear orientation
- định hướng (của) hạt nhân
- nuclear paramagnetism
- tính thuận từ hạt nhân
- nuclear particle propulsion
- sự đẩy bằng hạt nhân
- nuclear photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện hạt nhân
- nuclear photomagnetic effect
- hiệu ứng quang từ hạt nhân
- nuclear physics
- vật lý hạt nhân
- nuclear pile
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear poison
- chất kìm hãm hạt nhân
- nuclear polarization
- độ phân cực hạt nhân
- nuclear polarization
- phân cực hạt nhân
- nuclear potential barrier
- rào thế hạt nhân
- nuclear power
- năng lượng hạt nhân
- nuclear power engineering
- kỹ thuật năng lượng hạt nhân
- nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power supply
- nguồn điện năng lượng hạt nhân
- nuclear quadrupole moment
- mômen tứ cực hạt nhân
- nuclear quadrupole resonance
- cộng hưởng tứ cực hạt nhân
- nuclear radiation
- bức xạ hạt nhân
- nuclear radiation detector
- bộ dò bức xạ hạt nhân
- nuclear radiation spectrum
- phổ bức xạ hạt nhân
- nuclear radius
- bán kính hạt nhân
- nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân
- nuclear reaction channel
- kênh phản ứng hạt nhân
- nuclear reactor
- lò phản ứng hạt nhân
- nuclear relaxation
- hồi phục hạt nhân
- nuclear research
- nghiên cứu hạt nhân
- nuclear safety
- sự an toàn hạt nhân
- nuclear scale
- thang hạt nhân
- nuclear scattering
- tán xạ hạt nhân
- nuclear shock waves
- bóng xung kích hạt nhân
- nuclear spectra
- năng phổ hạt nhân
- nuclear spin
- spin hạt nhân
- nuclear spin quantum number
- lượng tử số pin hạt nhân
- nuclear stability
- tính bền (của) hạt nhân
- nuclear symmetry energy
- năng lượng đối xứng hạt nhân
- nuclear technology
- công nghệ hạt nhân
- nuclear test
- vụ thử nghiệm hạt nhân
- nuclear theory
- lý thuyết hạt nhân
- nuclear track
- vết hạt nhân
- nuclear waste disposal
- sự thải hạt nhân
- nuclear wave
- sóng hạt nhân
- peak load nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân tải đỉnh
- secondary nuclear reaction
- phản ứng hạt nhân thứ cấp
- solid nuclear fuel
- nhiên liệu hạt nhân rắn
- strong nuclear force
- lực hạt nhân mạnh
- strong nuclear interaction
- tương tác hạt nhân mạnh
- three-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân ba mạch
- two-circuit nuclear power plant
- nhà máy điện hạt nhân hai mạch
- weak nuclear force
- lực hạt nhân yếu
- weak nuclear interaction
- tương tác hạt nhân yếu
Oxford
A country that has nuclearweapons. nuclear reactor a device in which a nuclear fissionchain reaction is sustained and controlled in order to produceenergy. nuclear umbrella supposed protection afforded by analliance with a country possessing nuclear weapons. nuclearwarfare warfare in which nuclear weapons are used. nuclearwaste any radioactive waste material from the reprocessing ofspent nuclear fuel. nuclear winter obstruction of sunlight as apotential result of nuclear warfare, causing extreme cold.[NUCLEUS + -AR(1)]
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ