• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự kiềm chế, sự bị kiềm chế===== ::to put a restraint on someone ::k...)
    Hiện nay (17:52, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">rɪˈstreɪnt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 33: Dòng 26:
    ::nói chuyện thoải mái
    ::nói chuyện thoải mái
    -
    == Ô tô==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cái giảm chấn=====
    +
    =====sự giới hạn, sự hạn chế=====
    -
    == Xây dựng==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====sự kiềm chế=====
     
    -
    == Y học==
    +
    === Ô tô===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái giảm chấn=====
    -
    =====sự giam giữ, cầm giữ=====
    +
    === Xây dựng===
    -
     
    +
    =====sự kiềm chế=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự giam giữ, cầm giữ=====
    -
    =====ngàm=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====ngàm=====
    ::[[angular]] [[restraint]]
    ::[[angular]] [[restraint]]
    ::sự ngàm chống xoay
    ::sự ngàm chống xoay
    Dòng 88: Dòng 79:
    ::[[yielding]] [[restraint]]
    ::[[yielding]] [[restraint]]
    ::ngàm mềm
    ::ngàm mềm
    -
    =====ngăn cản=====
    +
    =====ngăn cản=====
    -
    =====hạn chế=====
    +
    =====hạn chế=====
    -
    =====sự ép=====
    +
    =====sự ép=====
    -
    =====sự giới hạn=====
    +
    =====sự giới hạn=====
    -
    =====sự hạn chế=====
    +
    =====sự hạn chế=====
    -
    =====sự kẹp chặt=====
    +
    =====sự kẹp chặt=====
    -
    =====sự kìm hãm=====
    +
    =====sự kìm hãm=====
    -
    =====sự nén=====
    +
    =====sự nén=====
    -
    =====sự ngàm=====
    +
    =====sự ngàm=====
    ::[[angular]] [[restraint]]
    ::[[angular]] [[restraint]]
    ::sự ngàm chống xoay
    ::sự ngàm chống xoay
    Dòng 127: Dòng 118:
    ::[[partial]] [[restraint]]
    ::[[partial]] [[restraint]]
    ::sự ngàm một phần
    ::sự ngàm một phần
    -
    =====sự ràng buộc=====
    +
    =====sự ràng buộc=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cản trở=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====giữ lại=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cản trở=====
    +
    =====ngăn trở=====
    -
     
    +
    -
    =====giữ lại=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====ngăn trở=====
    +
    ::[[restraint]] [[of]] [[trade]]
    ::[[restraint]] [[of]] [[trade]]
    ::ngăn trở kinh doanh
    ::ngăn trở kinh doanh
    -
    =====sự giữ lại=====
    +
    =====sự giữ lại=====
    -
     
    +
    -
    =====sự hạn chế=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự ngăn giữ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=restraint restraint] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Control, check, curb, rein, bridle, restriction,constraint, limit, limitation, curtailment, taboo, ban,interdict or interdiction, proscription, delimitation, bound(s),embargo: The law places restraints on executives' buying andselling shares in their own companies. In 1863, a bill for therestraint of the press was brought before the House of Commons.2 control, restriction, constraint, confinement; bondage, bonds,fetters, shackles, handcuffs, gyves, bilboes, pinions, manacles,ball and chain, strait-jacket, Colloq cuffs, bracelets: Despitethe restraints to his liberty, he felt a free man. He becameviolent and had to be put under restraint. 3 control, reserve,self-control, self-possession, poise, equanimity,self-discipline, self-restraint: Heather Gorse exhibitedadmirable restraint in remaining silent when teased her abouther name.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The act or an instance of restraining or being restrained.2 a stoppage; a check; a controlling agency or influence.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aself-control; avoidance of excess or exaggeration. b austerityof literary expression.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Reserve of manner.=====
    +
    -
    =====Confinement,esp. because of insanity.=====
    +
    =====sự hạn chế=====
    -
    =====Something which restrains or holdsin check.=====
    +
    =====sự ngăn giữ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstemiousness]] , [[abstinence]] , [[caution]] , [[coercion]] , [[command]] , [[compulsion]] , [[confines]] , [[constraint]] , [[control]] , [[coolness]] , [[curtailment]] , [[economy]] , [[forbearance]] , [[grip]] , [[hindrance]] , [[hold]] , [[inhibition]] , [[limitation]] , [[moderation]] , [[prevention]] , [[repression]] , [[reserve]] , [[restriction]] , [[secretiveness]] , [[self-denial]] , [[self-discipline]] , [[self-government]] , [[self-possession]] , [[self-restraint]] , [[silence]] , [[suppression]] , [[unnaturalness]] , [[withholding]] , [[abridgment]] , [[arrest]] , [[ban]] , [[bar]] , [[barrier]] , [[bondage]] , [[bridle]] , [[captivity]] , [[chains]] , [[check]] , [[confinement]] , [[cramp]] , [[curb]] , [[decrease]] , [[deprivation]] , [[detention]] , [[determent]] , [[deterrence]] , [[embargo]] , [[fetters]] , [[impediment]] , [[imprisonment]] , [[instruction]] , [[interdict]] , [[limit]] , [[manacles]] , [[obstacle]] , [[obstruction]] , [[order]] , [[pinions]] , [[prohibition]] , [[reduction]] , [[rein]] , [[rope]] , [[stop]] , [[stoppage]] , [[straitjacket]] , [[string ]]* , [[taboo]] , [[weight]] , [[circumscription]] , [[stricture]] , [[trammel]] , [[brake]] , [[leash]] , [[snaffle]] , [[chain]] , [[fetter]] , [[handcuff]] , [[hobble]] , [[iron]] , [[manacle]] , [[shackle]] , [[reticence]] , [[self-control]] , [[taciturnity]] , [[uncommunicativeness]] , [[circumspection]] , [[continence]] , [[discipline]] , [[durance]] , [[duress]] , [[interdiction]] , [[limbo]] , [[monopoly]] , [[prudence]] , [[retention]] , [[sanction]] , [[temperance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agitation]] , [[arousal]] , [[wildness]] , [[freedom]] , [[liberation]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /rɪˈstreɪnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự kiềm chế, sự bị kiềm chế
    to put a restraint on someone
    kiềm chế ai
    Sự gò bó, sự ràng buộc, sự câu thúc
    the restraints of poverty
    những sự câu thúc của cảnh nghèo
    Sự giam giữ (người bị bệnh thần kinh)
    Sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo
    Sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn)
    Sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
    without restraint
    thoải mái, thả cửa, thả sức
    weep without restraint
    tha hồ khóc
    talk without restraint
    nói chuyện thoải mái

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự giới hạn, sự hạn chế

    Ô tô

    cái giảm chấn

    Xây dựng

    sự kiềm chế

    Y học

    sự giam giữ, cầm giữ

    Kỹ thuật chung

    ngàm
    angular restraint
    sự ngàm chống xoay
    effect of restraint
    tác dụng của sự ngàm
    elastic restraint
    ngàm đàn hồi
    elastic restraint
    sự ngàm đàn hồi
    end restraint
    sự ngàm cứng ở đầu
    end restraint
    sự ngàm ở biên
    end restraint moment
    mômen ngàm
    full restraint
    sự ngàm hoàn toàn
    horizontal restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    lateral restraint
    sự ngàm ở hai bên
    lateral restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    length of restraint
    chiều dài ngàm
    open restraint
    ngàm hở
    partial restraint
    sự ngàm cục bộ
    partial restraint
    sự ngàm một phần
    restraint forces
    các lực ngàm
    rigid restraint
    ngàm cứng
    single-end restraint
    ngàm một đầu
    sliding restraint
    ngàm di động
    yielding restraint
    ngàm mềm
    ngăn cản
    hạn chế
    sự ép
    sự giới hạn
    sự hạn chế
    sự kẹp chặt
    sự kìm hãm
    sự nén
    sự ngàm
    angular restraint
    sự ngàm chống xoay
    effect of restraint
    tác dụng của sự ngàm
    elastic restraint
    sự ngàm đàn hồi
    end restraint
    sự ngàm cứng ở đầu
    end restraint
    sự ngàm ở biên
    full restraint
    sự ngàm hoàn toàn
    horizontal restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    lateral restraint
    sự ngàm ở hai bên
    lateral restraint
    sự ngàm trên phương ngang
    partial restraint
    sự ngàm cục bộ
    partial restraint
    sự ngàm một phần
    sự ràng buộc

    Kinh tế

    cản trở
    giữ lại
    ngăn trở
    restraint of trade
    ngăn trở kinh doanh
    sự giữ lại
    sự hạn chế
    sự ngăn giữ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X