-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Rãnh, khía, khe hẹp (qua đó có thể nhét được cái gì)===== =====Khe, đường rãnh, đư...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">slɔt</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 21: =====Khía đường rãnh; đục khe, làm khe; đút vào khe==========Khía đường rãnh; đục khe, làm khe; đút vào khe=====- ==Cơ khí & công trình==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Slotted]]- =====cắt rãnh then hoa=====+ *Ving: [[Slotting]]- =====khe/rãnh=====+ ==Chuyên ngành==+ + === Cơ khí & công trình===+ =====cắt rãnh then hoa=====+ + =====khe/rãnh=====''Giải thích EN'': [[A]] [[narrow]] [[opening]] [[into]] [[which]] [[some]] [[object]] [[is]] [[inserted]], [[such]] [[as]] [[a]] [[coin]], [[to]] [[activate]] [[or]] [[operate]] [[a]] [[device]] [[or]] [[machine]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[narrow]] [[opening]] [[into]] [[which]] [[some]] [[object]] [[is]] [[inserted]], [[such]] [[as]] [[a]] [[coin]], [[to]] [[activate]] [[or]] [[operate]] [[a]] [[device]] [[or]] [[machine]]..''Giải thích VN'': Một phần mở hẹp qua đó một số vật được đẩy vào, như là một đồng xu, nhằm kích hoạt thiết bị.''Giải thích VN'': Một phần mở hẹp qua đó một số vật được đẩy vào, như là một đồng xu, nhằm kích hoạt thiết bị.- + === Ô tô===- == Ô tô==+ =====rãnh, đầu vít (vít dẹp)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Toán & tin ===- =====rãnh, đầu vít (vít dẹp)=====+ =====khe cắm=====- + - == Toán & tin==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khe cắm=====+ ''Giải thích VN'': Ví dụ khe cắm mở rộng để cắm thêm các card điều hợp vào máy tính.''Giải thích VN'': Ví dụ khe cắm mở rộng để cắm thêm các card điều hợp vào máy tính.- =====rãnh, khe cắm=====+ =====rãnh, khe cắm=====+ === Xây dựng===+ =====cắt dọc=====- ===Nguồn khác===+ =====đường khắc=====- *[http://foldoc.org/?query=slot slot] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ =====máng rãnh=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cắt dọc=====+ - =====đường khắc=====+ =====rãnh nước lề đường=====- + === Điện===- =====máng rãnh=====+ =====rãnh đặt dây=====- + === Kỹ thuật chung ===- =====rãnh nước lề đường=====+ =====có rãnh=====- + - == Điện==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====rãnh đặt dây=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====có rãnh=====+ ::[[slot]] [[pipe]]::[[slot]] [[pipe]]::ống có rãnh::ống có rãnh::[[slot]] [[segment]]::[[slot]] [[segment]]::hình quạt có rãnh::hình quạt có rãnh- =====khấc=====+ =====khấc=====- =====khe=====+ =====khe=====- =====khe hở=====+ =====khe hở=====- =====khe khuôn đúc kính=====+ =====khe khuôn đúc kính=====- =====khe ống dẫn rỗng=====+ =====khe ống dẫn rỗng=====- =====khe thẻ=====+ =====khe thẻ=====- =====khía=====+ =====khía=====::[[castle]] [[nut]] [[slot]]::[[castle]] [[nut]] [[slot]]::khía đai ốc có nấc::khía đai ốc có nấc::[[slot]] [[welding]]::[[slot]] [[welding]]::sự hàn trên khía rãnh::sự hàn trên khía rãnh- =====đục lỗ mộng=====+ =====đục lỗ mộng=====- =====đường bào soi=====+ =====đường bào soi=====- =====đường rãnh=====+ =====đường rãnh=====::[[wall]] [[slot]]::[[wall]] [[slot]]::đường rãnh của tường::đường rãnh của tường- =====lỗ mộng=====+ =====lỗ mộng=====- =====lòng máng=====+ =====lòng máng=====::[[round]] [[slot]]::[[round]] [[slot]]::rãnh tròn (lòng máng)::rãnh tròn (lòng máng)- =====mương=====+ =====mương=====- =====sơ đồ=====+ =====sơ đồ=====- =====sự cắt=====+ =====sự cắt=====- =====rãnh=====+ =====rãnh=====::[[access]] [[slot]]::[[access]] [[slot]]::rãnh truy cập::rãnh truy cậpDòng 292: Dòng 277: ::[[width]] [[slot]]::[[width]] [[slot]]::rãnh độ rộng::rãnh độ rộng- =====rãnh then=====+ =====rãnh then=====::[[slot]] [[cutter]]::[[slot]] [[cutter]]::dao phay rãnh then::dao phay rãnh thenDòng 305: Dòng 290: ::T-slot [[cutter]]::T-slot [[cutter]]::dao phay rãnh then::dao phay rãnh then- =====thanh trượt=====+ =====thanh trượt=====- + - =====vết cắt=====+ - + - =====vết đục=====+ - + - =====vết khắc=====+ - + - =====vệt khắc rãnh=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====xen quảng cáo (vào trong tiết mục)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slot slot] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - =====Groove, fissure, notch, slit, opening, hollow, depression,channel, sulcus: Each of these pieces fits into its own slot.Drop a coin in the slot and watch what happens. 2 opening,position, vacancy, job, place, assignment, niche, space, spot,pigeon-hole: We filled that slot in the sales department. Theyscheduled the new programme into the half-hour slot after thesix o''clock news.=====+ =====vết cắt=====- =====V.=====+ =====vết đục=====- =====Groove, fissure, notch, slit, hollow out: We slottedthe stanchions to accommodate the shelf brackets.=====+ =====vết khắc=====- =====Assign,schedule,place,position,pigeon-hole,fit: Can we slot thisinterview into the documentary on China?=====+ =====vệt khắc rãnh=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====xen quảng cáo (vào trong tiết mục)=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aperture]] , [[channel]] , [[cut]] , [[groove]] , [[hole]] , [[niche]] , [[position]] , [[recess]] , [[slit]] , [[socket]] , [[space]] , [[time]] , [[vacancy]] , [[appointment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[job]] , [[office]] , [[place]] , [[situation]] , [[spot]] , [[chase]] , [[crack]] , [[gap]] , [[hollow]] , [[keyhole]] , [[notch]] , [[opening]] , [[track]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rãnh
- access slot
- rãnh truy cập
- bevelled slot
- rãnh chéo
- bevelled slot
- rãnh nghiêng
- bolt slot
- rãnh bulông
- cam slot
- rãnh cam
- cam slot
- rãnh cong
- card slot
- rãnh cắm cạc
- carrier slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- circular slot
- rãnh tròn
- circular slot
- rãnh vòng
- clamping slot
- rãnh bàn máy (xiết bulông)
- closed slot
- rãnh kín
- cotter slot
- rãnh chốt hãm
- cotter slot
- rãnh nêm
- cotter slot
- rãnh then
- drive slot
- rãnh đầu vít
- drive slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- driving slot
- rãnh đầu vít
- driving slot
- rãnh mâm đẩy tốc
- faceplate slot
- rãnh mâm hoa
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh không nguyên
- fractional slot winding
- kiểu quấn số rãnh lẻ
- fractional slot winding
- dây quấn số rãnh phân số
- graded slot
- rãnh có bậc
- graded slot
- rãnh hình thang
- guide slot
- rãnh dẫn hướng
- half-closed slot
- rãnh nửa kín
- hole-and slot anode
- dương cực lỗ và rãnh
- integral slot winding
- kiểu quấn số rãnh nguyên
- integral slot winding
- dây quấn số rãnh nguyên
- key and slot
- rãnh và then
- key slot
- rãnh phím
- key slot
- rãnh then
- keyway (keyseat, key slot)
- rãnh then
- local bus slot
- rãnh bus cục bộ
- main frame slot
- rãnh chính
- multi-slot
- có nhiều rãnh
- open slot
- rãnh hở
- parallel slot
- rãnh song song
- pin slot
- rảnh vặn vít
- preadmission slot
- rãnh thông cân bằng (van trượt)
- rectangular slot
- rãnh vuông góc
- relief slot
- rãnh (cân bằng) dỡ tải
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- round slot
- rãnh tròn (lòng máng)
- screw driver slot
- rãnh ở đầu vít
- screw slot (screwslit, screw groove)
- rãnh đầu vít
- semiclosed slot
- rãnh nửa kín
- shallow slot
- rãnh nông
- shallow slot
- rãnh phẳng
- skewed slot
- rãnh xiên
- slot and key
- rãnh và nêm
- slot borer
- mũi khoan rãnh
- slot cut
- rạch rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh
- slot cutter
- dao phay rãnh then
- slot dozing
- sự ủi tạo ra rãnh
- slot drill
- dao phay rãnh
- slot drill
- máy khoan rãnh
- slot file
- giũa rãnh
- slot for the tyre fastening ring
- rãnh cài vòng hãm vành băng đa bánh xe
- slot liner
- tấm đệm rãnh
- slot mill
- dao phay rãnh
- slot mill
- máy khoan rãnh
- slot miller
- máy phay rãnh then
- slot milling
- sự phay rãnh then
- slot milling machine
- máy phay rãnh then
- slot pipe
- ống có rãnh
- slot segment
- hình quạt có rãnh
- slot wedge
- nêm rãnh
- slot weld
- mối hàn xẻ rãnh
- slot welding
- sự hàn trên khía rãnh
- slot-drilling and keyway-cutting machine
- máy khoan-xọc rãnh then
- T slot
- rãnh chữ T
- T slot
- rãnh hình chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh chữ T
- T-slot cutter
- dao phay rãnh then
- T-slot cutters
- máy cắt rãnh chữ T
- table T slot
- rãnh chữ T của bàn máy
- taper slot
- rãnh côn
- three-slot winding
- cuộn dây ba rãnh
- totally closed slot
- rãnh kín hoàn toàn
- V slot
- rãnh chữ V
- v slot
- rãnh đuôi én
- valve slot
- rãnh van lốp xe
- vee slot
- rãnh chữ V
- vee slot
- rãnh đuôi én
- vent (ilation) slot
- rãnh thông gió làm mát phanh
- virtual slot
- rãnh ảo
- wall slot
- đường rãnh của tường
- width slot
- rãnh độ rộng
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ