• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự thử, sự làm thử (như) trier===== ::to have a try at... ::thử làm... =...)
    Hiện nay (02:09, ngày 13 tháng 10 năm 2012) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">trai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 68: Dòng 61:
    ::[[to]] [[try]] [[to]] [[behave]] [[better]]
    ::[[to]] [[try]] [[to]] [[behave]] [[better]]
    ::cố gắng ăn ở tốt hơn
    ::cố gắng ăn ở tốt hơn
    -
    ::[[to]] [[try]] [[after]] ([[for]])
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[to]] [[try]] [[after]] ([[for]])=====
    ::cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
    ::cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
    -
    ::[[he]] [[tries]] [[for]] [[the]] [[prize]] [[by]] [[did]] [[not]] [[get]] [[it]]
    +
    :::[[he]] [[tries]] [[for]] [[the]] [[prize]] [[by]] [[did]] [[not]] [[get]] [[it]]
    -
    ::nó cố tranh giải nhưng không được
    +
    :::nó cố tranh giải nhưng không được
    -
     
    +
    ::Xử; tiến hành xử (ai)
    -
    =====Xử; tiến hành xử (ai)=====
    +
    =====[[to]] [[try]] [[one's]] [[hand]] ([[at]] [[something]])=====
    -
    ::[[to]] [[try]] [[one's]] [[hand]] ([[at]] [[something]])
    +
    ::lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
    ::lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
    -
    ::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]] ([[at]] [[something]])
    +
    =====[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]] ([[at]] [[something]])=====
    ::thử vận may
    ::thử vận may
    -
    ::[[to]] [[try]] [[for]] [[something]]
    +
    =====[[to]] [[try]] [[for]] [[something]]=====
    ::cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
    ::cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
    -
    ::[[to]] [[try]] [[something]] [[on]]
    +
    =====[[to]] [[try]] [[something]] [[on]]=====
    ::mặc thử (quần áo..)
    ::mặc thử (quần áo..)
    -
     
    +
    ::(thông tục) lấn, lần khân
    -
    =====(thông tục) lấn, lần khân=====
    +
    =====[[to]] [[try]] [[back]]=====
    -
    ::[[to]] [[try]] [[back]]
    +
    ::lùi trở lại (vấn đề)
    ::lùi trở lại (vấn đề)
    -
    ::[[to]] [[try]] [[out]]
    +
    =====[[to]] [[try]] [[out]]=====
    ::thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
    ::thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
     +
    ::(hoá học) tinh chế
     +
    :::[[to]] [[try]] [[out]] [[fat]]
     +
    :::tinh chế mỡ
    -
    =====(hoá học) tính chế=====
    +
    =====[[to]] [[try]] [[over]]=====
    -
    ::[[to]] [[try]] [[out]] [[fat]]
    +
    -
    ::tinh chế mỡ
    +
    -
    ::[[to]] [[try]] [[over]]
    +
    ::thử (một khúc nhạc)
    ::thử (một khúc nhạc)
    -
    ::[[to]] [[try]] [[up]]
    +
    =====[[to]] [[try]] [[up]]=====
    ::bào (một tấm ván)
    ::bào (một tấm ván)
    -
    ::[[to]] [[try]] [[it]] [[on]] [[with]] [[someone]]
    +
    =====[[to]] [[try]] [[it]] [[on]] [[with]] [[someone]]=====
    ::(thông tục) thử cái gì vào ai
    ::(thông tục) thử cái gì vào ai
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[Tried]]
    -
    =====sự cố gắng=====
    +
    *Ving: [[Trying]]
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thử (nghiệm)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dùng thử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====làm thử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thí nghiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====biện hộ (một vụ kiện...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự thử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thí nghiệm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thử=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=try&searchtitlesonly=yes try] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Test, try out, prove,evaluate, examine, inspect, check out, sample, appraise, assay,look over, analyse, scrutinize, assess, judge: I'll try yourway of solving the problem. You won't know if it works till youtry it. 3 test, prove, strain, tax: You are trying my patiencewith your silly questions.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hear, sit on, adjudicate, judge,adjudge: There are three more cases to try this month.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Attempt, endeavour, essay, undertaking, venture,struggle, effort, turn, Colloq go, stab, whack, fling, shot,crack: You have three tries to pin the tail on the donkey.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make an effort toachieve (tried my best; had better try something easier).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.a test (the quality of a thing) by use or experiment. b testthe qualities of (a person or thing) (try it before you buy).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. make severe demands on (a person, quality, etc.) (mypatience has been sorely tried).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. examine theeffectiveness or usefulness of for a purpose (try cold water;try the off-licence; have you tried kicking it?).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.ascertain the state of fastening of (a door, window, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a investigate and decide (a case or issue) judicially. bsubject (a person) to trial (will be tried for murder).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.make an experiment in order to find out (let us try which takeslongest).=====
    +
    -
    =====Intr. (foll. by for) a apply or compete for. bseek to reach or attain (am going to try for a gold medal).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====thử=====
    -
    =====Tr. (often foll. by out) a extract (oil) from fat by heating. btreat (fat) in this way.=====
    +
    ::[[try]] [[back]]
     +
    ::thử lại;
     +
    ::[[try]] [[for]]
     +
    ::tìm
    -
    =====Tr. (often foll. by up) smooth(roughly-planed wood) with a plane to give an accurately flatsurface.=====
     
    -
    =====N. (pl. -ies) 1 an effort to accomplish something;an attempt (give it a try).=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự thử, (v) thử=====
    -
    =====Rugby Football the act oftouching the ball down behind the opposing goal-line, scoringpoints and entitling the scoring side to a kick at goal.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====sự cố gắng=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====thử (nghiệm)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====dùng thử=====
    -
    =====Amer. Football an attempt to score an extra point in variousways after a touchdown.=====
    +
    =====làm thử=====
    -
    =====Test another's patience.=====
    +
    =====thí nghiệm=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====biện hộ (một vụ kiện...)=====
    -
    =====Attempt to outwit or deceive another person. try on put on(clothes etc.) to see if they fit or suit the wearer. try-on n.Brit. colloq.=====
    +
    =====sự thử=====
    -
    =====An act of trying it on.=====
    +
    =====thí nghiệm=====
    -
    =====An attempt to foolor deceive. try out 1 put to the test.=====
    +
    =====thử=====
    -
    =====Test thoroughly.try-out n. an experimental test of efficiency, popularity, etc.try-sail a small strong fore-and-aft sail set on the mainmast orother mast of a sailing-vessel in heavy weather. try-square acarpenter's square, usu. with one wooden and one metal limb.[ME, = separate, distinguish, etc., f. OF trier sift, of unkn.orig.]=====
    +
    =====xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[all one]]’s got , [[best shot ]]* , [[bid]] , [[crack ]]* , [[dab]] , [[effort]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[jab ]]* , [[pop ]]* , [[shot ]]* , [[slap ]]* , [[stab ]]* , [[striving]] , [[struggle]] , [[trial]] , [[undertaking]] , [[whack ]]* , [[whirl ]]* , [[crack]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[attempt]] , [[experiment]]. trial , [[foray]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aim]] , [[aspire]] , [[attack]] , [[bear down]] , [[chip away at]] , [[compete]] , [[contend]] , [[contest]] , [[do one]]’s best , [[drive for]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[exert oneself]] , [[go after]] , [[go all out]] , [[go for]] , [[have a crack]] , [[have a go]] , [[have a shot]] , [[have a stab]] , [[have a whack]] , [[knock oneself out]] , [[labor]] , [[lift a finger]] , [[make a bid]] , [[make an attempt]] , [[make an effort]] , [[make a pass at]] , [[propose]] , [[put oneself out]] , [[risk]] , [[seek]] , [[shoot for]] , [[speculate]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[tackle]] , [[undertake]] , [[venture]] , [[vie for]] , [[work]] , [[wrangle]] , [[appraise]] , [[assay]] , [[check]] , [[check out]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[inspect]] , [[investigate]] , [[judge]] , [[prove]] , [[put to the proof]] , [[put to the test]] , [[sample]] , [[scrutinize]] , [[taste]] , [[try out]] , [[weigh]] , [[agonize]] , [[annoy]] , [[crucify]] , [[distress]] , [[excruciate]] , [[harass]] , [[inconvenience]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[martyr]] , [[pain]] , [[plague]] , [[rack]] , [[strain]] , [[stress]] , [[tax]] , [[tire]] , [[torment]] , [[torture]] , [[trouble]] , [[upset]] , [[vex]] , [[weary]] , [[wring]] , [[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[arbitrate]] , [[decide]] , [[give a hearing]] , [[hear]] , [[referee]] , [[sit in judgment]] , [[afflict]] , [[attempt]] , [[audition]] , [[bother]] , [[crack]] , [[effort]] , [[experiment]] , [[fling]] , [[opportunity]] , [[partake]] , [[purify]] , [[refine]] , [[render]] , [[screen]] , [[stab]] , [[subject]] , [[test]] , [[trial]] , [[turn]] , [[vie]] , [[whack]] , [[whirl]]
     +
    =====phrasal verb=====
     +
    :[[assay]] , [[check]] , [[essay]] , [[examine]] , [[prove]] , [[try]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[abstention]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abstain]] , [[delight]] , [[please]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /trai/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thử, sự làm thử (như) trier
    to have a try at...
    thử làm...
    Điểm được ghi do một cầu thủ chấm quả bóng xuống đất sau đường khung thành của đối phương, điều này còn cho đội ghi điểm được quyền đá vào khung thành.. (trong môn bóng bầu dục)

    Ngoại động từ .tried

    Thử, thử xem, làm thử
    to try a new car
    thử một cái xe mới
    try your strength
    hãy thử sức anh
    Let's try which way takes longest
    Chúng ta hãy đi thử xem đường nào dài nhất
    Dùng thử
    to try a remedy
    dùng thử một phương thuốc
    to try someone for a job
    dùng thử một người trong một công việc
    Thử thách
    to try someone's courage
    thử thách lòng can đảm của ai
    Cố gắng, gắng sức, gắng làm
    to try an impossible feat
    cố gắng lập một kỳ công không thể có được
    to try one's best
    gắng hết sức mình
    Xử, xét xử
    to try a case
    xét xử một vu kiện
    Rất mệt, rất khó mà chịu đựng được đối với ( ai/cái gì); là một sự căng thẳng đối với ( ai/cái gì)
    small print tries the eyes
    chữ in nhỏ làm mỏi mắt

    Nội động từ .tried

    Thử, thử làm; toan làm, chực làm
    It's no use trying
    Thử làm gì vô ích
    he tried to persuade me
    nó chực thuyết phục tôi
    try and see
    thử xem
    Cố, cố gắng, cố làm
    I don't think I can do it but I'll try
    tôi không nghĩ rằng tôi có thể làm việc đó, nhưng tôi sẽ cố gắng
    to try to behave better
    cố gắng ăn ở tốt hơn

    Cấu trúc từ

    to try after (for)
    cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
    he tries for the prize by did not get it
    nó cố tranh giải nhưng không được
    Xử; tiến hành xử (ai)
    to try one's hand (at something)
    lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
    to try one's luck (at something)
    thử vận may
    to try for something
    cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
    to try something on
    mặc thử (quần áo..)
    (thông tục) lấn, lần khân
    to try back
    lùi trở lại (vấn đề)
    to try out
    thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)
    (hoá học) tinh chế
    to try out fat
    tinh chế mỡ
    to try over
    thử (một khúc nhạc)
    to try up
    bào (một tấm ván)
    to try it on with someone
    (thông tục) thử cái gì vào ai

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thử
    try back
    thử lại;
    try for
    tìm


    Cơ - Điện tử

    Sự thử, (v) thử

    Hóa học & vật liệu

    sự cố gắng

    Xây dựng

    thử (nghiệm)

    Kỹ thuật chung

    dùng thử
    làm thử
    thí nghiệm

    Kinh tế

    biện hộ (một vụ kiện...)
    sự thử
    thí nghiệm
    thử
    xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    all one’s got , best shot * , bid , crack * , dab , effort , endeavor , essay , fling * , go * , jab * , pop * , shot * , slap * , stab * , striving , struggle , trial , undertaking , whack * , whirl * , crack , go , offer , stab , attempt , experiment. trial , foray
    phrasal verb
    assay , check , essay , examine , prove , try

    Từ trái nghĩa

    noun
    abstention

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X