-
(Khác biệt giữa các bản)(→Trang bị vũ khí cho ai, vũ trang cho ai)(Oxford)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE /'''<font color="red">ɑ:m</font>'''/=====- | __TOC__+ =====NAmE /'''<font color="red">ɑ:rm</font>'''/=====- |}+ ===Hình thái từ===- + *Past + PP: [[armed]] Bre /ɑ:md/ NAmE /ɑ:rmd/- =====/'''<font color="red">ɑ:m</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là/help/ --> =====+ *Ving: [[arming]] BrE /ɑ:mɪŋ/ NAmE /ɑ:rmɪŋ/- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 98: Dòng 97: ::được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo::được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cần máy khoan=====+ =====cạnh; cánh tay; cánh tay đòn=====- === Nguồn khác ===+ ::[[armof]] [[an]] [[angle]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=armarm] :Chlorine Online+ ::cạnh của một góc+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]+ ::cánh tay đòn của ngẫu lực+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[lever]]+ ::cánh tay đòn- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====tay=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cần máy khoan=====- =====cần=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====tay=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cần=====- =====cạnh=====+ =====cạnh=====- =====con chạy=====+ =====con chạy=====- =====đòn bẩy=====+ =====đòn bẩy=====- =====đòn gánh=====+ =====đòn gánh=====- =====nhánh (sông)=====+ =====nhánh (sông)=====+ =====chi nhánh (của cơ quan, tổ chức lớn hơn)==========tay gạt==========tay gạt=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====đòn bẩy, tay đòn, tay gạt, tay vặn, tay quay, cán tay nắm=====+ + ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bender]] , [[bough]] , [[bow]] , [[branch]] , [[fin]] , [[flapper]] , [[flipper]] , [[handle]] , [[hook]] , [[member]] , [[offshoot]] , [[projection]] , [[prong]] , [[rod]] , [[stump]] , [[wing]] , [[affiliate]] , [[authority]] , [[block]] , [[command]] , [[department]] , [[detachment]] , [[division]] , [[ell]] , [[extension]] , [[force]] , [[power]] , [[section]] , [[sector]] , [[brook]] , [[channel]] , [[creek]] , [[estuary]] , [[firth]] , [[fjord]] , [[inlet]] , [[rivulet]] , [[sound]] , [[strait]] , [[stream]] , [[subdivision]] , [[tributary]] , [[fork]] , [[annex]] , [[agency]] , [[organ]] , ([[bones ofthe arm]]) humerus , [[antibrachium ]](forearm) , [[armpit]] , [[axilla]] , [[brachium]] , [[brachium ]](upper arm) , [[epipodiale]] , [[oxter]] , [[radius]] , [[tentacle]] , [[ulna]]+ =====verb=====+ :[[accouter]] , [[appoint]] , [[array]] , [[deck]] , [[equalize]] , [[fortify]] , [[furnish]] , [[gear]] , [[gird]] , [[guard]] , [[heel ]]* , [[heel up]] , [[issue]] , [[load]] , [[load up]] , [[lug iron]] , [[make ready]] , [[mobilize]] , [[outfit]] , [[pack]] , [[pack a rod]] , [[prepare]] , [[prime]] , [[protect]] , [[provide]] , [[rig]] , [[rod up]] , [[strengthen]] , [[supply]] , [[tote]] , [[bough]] , [[branch]] , [[equip ]](with weapons) , [[extension]] , [[hook]] , [[inlet]] , [[instrument]] , [[limb]] , [[projection]] , [[spur]] , [[wing]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[body]] , [[division]] , [[main]]+ =====verb=====+ :[[disarm]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bender , bough , bow , branch , fin , flapper , flipper , handle , hook , member , offshoot , projection , prong , rod , stump , wing , affiliate , authority , block , command , department , detachment , division , ell , extension , force , power , section , sector , brook , channel , creek , estuary , firth , fjord , inlet , rivulet , sound , strait , stream , subdivision , tributary , fork , annex , agency , organ , (bones ofthe arm) humerus , antibrachium (forearm) , armpit , axilla , brachium , brachium (upper arm) , epipodiale , oxter , radius , tentacle , ulna
verb
- accouter , appoint , array , deck , equalize , fortify , furnish , gear , gird , guard , heel * , heel up , issue , load , load up , lug iron , make ready , mobilize , outfit , pack , pack a rod , prepare , prime , protect , provide , rig , rod up , strengthen , supply , tote , bough , branch , equip (with weapons) , extension , hook , inlet , instrument , limb , projection , spur , wing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ