-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">trai</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 68: Dòng 61: ::[[to]] [[try]] [[to]] [[behave]] [[better]]::[[to]] [[try]] [[to]] [[behave]] [[better]]::cố gắng ăn ở tốt hơn::cố gắng ăn ở tốt hơn- ::[[to]] [[try]] [[after]] ([[for]])+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[to]] [[try]] [[after]] ([[for]])=====::cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được::cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được- ::[[he]] [[tries]] [[for]] [[the]] [[prize]] [[by]] [[did]] [[not]] [[get]] [[it]]+ :::[[he]] [[tries]] [[for]] [[the]] [[prize]] [[by]] [[did]] [[not]] [[get]] [[it]]- ::nó cố tranh giải nhưng không được+ :::nó cố tranh giải nhưng không được- + ::Xử; tiến hành xử (ai)- =====Xử; tiến hành xử (ai)=====+ =====[[to]] [[try]] [[one's]] [[hand]] ([[at]] [[something]])=====- ::[[to]] [[try]] [[one's]] [[hand]] ([[at]] [[something]])+ ::lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)::lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)- ::[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]] ([[at]] [[something]])+ =====[[to]] [[try]] [[one's]] [[luck]] ([[at]] [[something]])=====::thử vận may::thử vận may- ::[[to]] [[try]] [[for]] [[something]]+ =====[[to]] [[try]] [[for]] [[something]]=====::cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)::cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)- ::[[to]] [[try]] [[something]] [[on]]+ =====[[to]] [[try]] [[something]] [[on]]=====::mặc thử (quần áo..)::mặc thử (quần áo..)- + ::(thông tục) lấn, lần khân- =====(thông tục) lấn, lần khân=====+ =====[[to]] [[try]] [[back]]=====- ::[[to]] [[try]] [[back]]+ ::lùi trở lại (vấn đề)::lùi trở lại (vấn đề)- ::[[to]] [[try]] [[out]]+ =====[[to]] [[try]] [[out]]=====::thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)::thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch)+ ::(hoá học) tinh chế+ :::[[to]] [[try]] [[out]] [[fat]]+ :::tinh chế mỡ- =====(hoá học) tính chế=====+ =====[[to]] [[try]] [[over]]=====- ::[[to]] [[try]] [[out]] [[fat]]+ - ::tinh chế mỡ+ - ::[[to]] [[try]] [[over]]+ ::thử (một khúc nhạc)::thử (một khúc nhạc)- ::[[to]] [[try]] [[up]]+ =====[[to]] [[try]] [[up]]=====::bào (một tấm ván)::bào (một tấm ván)- ::[[to]] [[try]] [[it]] [[on]] [[with]] [[someone]]+ =====[[to]] [[try]] [[it]] [[on]] [[with]] [[someone]]=====::(thông tục) thử cái gì vào ai::(thông tục) thử cái gì vào aiDòng 103: Dòng 95: *Ving: [[Trying]]*Ving: [[Trying]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====sự cố gắng=====+ =====thử=====- + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thử(nghiệm)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dùng thử=====+ - + - =====làm thử=====+ - + - =====thí nghiệm=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biện hộ (một vụ kiện...)=====+ - + - =====sự thử=====+ - + - =====thí nghiệm=====+ - + - =====thử=====+ - + - =====xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=try&searchtitlesonly=yes try] : bized+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Attempt, endeavour, essay, seek, undertake, venture,strive, struggle, make an effort, try (one's) hand at, Colloqhave a stab or go or whack (at), take a shot or crack (at): Hetried to help me with my homework.=====+ - + - =====Test, try out, prove,evaluate, examine, inspect, check out, sample, appraise, assay,look over, analyse, scrutinize, assess, judge: I'll try yourway of solving the problem. You won't know if it works till youtry it. 3 test, prove, strain, tax: You are trying my patiencewith your silly questions.=====+ - + - =====Hear, sit on, adjudicate, judge,adjudge: There are three more cases to try this month.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Attempt, endeavour, essay, undertaking, venture,struggle, effort, turn, Colloq go, stab, whack, fling, shot,crack: You have three tries to pin the tail on the donkey.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (-ies, -ied) 1 intr. make an effort with a viewto success (often foll. by to + infin.; colloq. foll. by and +infin.: tried to be on time; try and be early; I shall tryhard). °Use with and is uncommon in the past tense and innegative contexts (except in imper.).=====+ - + - =====Tr. make an effort toachieve (tried my best; had better try something easier).=====+ - + - =====Tr.a test (the quality of a thing) by use or experiment. b testthe qualities of (a person or thing) (try it before you buy).=====+ - + - =====Tr. make severe demands on (a person, quality, etc.) (mypatience has been sorely tried).=====+ - + - =====Tr. examine theeffectiveness or usefulness of for a purpose (try cold water;try the off-licence; have you tried kicking it?).=====+ - + - =====Tr.ascertain the state of fastening of (a door, window, etc.).=====+ - + - =====Tr. a investigate and decide (a case or issue) judicially. bsubject (a person) to trial (will be tried for murder).=====+ - + - =====Tr.make an experiment in order to find out (let us try which takeslongest).=====+ - + - =====Intr. (foll. by for) a apply or compete for. bseek to reach or attain (am going to try for a gold medal).=====+ - =====Tr. (often foll. by out) a extract (oil) from fat by heating. btreat (fat) in this way.=====+ ::[[try]] [[back]]+ ::thử lại;+ ::[[try]] [[for]]+ ::tìm- =====Tr. (often foll. by up) smooth(roughly-planed wood) with a plane to give an accurately flatsurface.=====- =====N. (pl. -ies) 1 an effort to accomplish something;an attempt(give it a try).=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự thử, (v) thử=====- =====Rugby Football the act oftouching the ball down behind the opposing goal-line, scoringpoints and entitling the scoring side to a kick at goal.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====sự cố gắng=====+ === Xây dựng===+ =====thử (nghiệm)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====dùng thử=====- =====Amer. Football an attempt to score an extra point in variousways after a touchdown.=====+ =====làm thử=====- =====Test another's patience.=====+ =====thí nghiệm=====+ === Kinh tế ===+ =====biện hộ (một vụ kiện...)=====- =====Attempt to outwit or deceive another person. try on put on(clothes etc.) to see if they fit or suit the wearer. try-on n.Brit. colloq.=====+ =====sự thử=====- =====An act of trying it on.=====+ =====thí nghiệm=====- =====An attempt to foolor deceive. try out 1 put to the test.=====+ =====thử=====- =====Test thoroughly.try-out n.experimentaltestof efficiency,popularity,etc.try-sailasmall strong fore-and-aft sail set on the mainmast orother mast of a sailing-vesselinheavy weather. try-square acarpenter's square,usu. with one wooden and one metal limb.[ME, =separate,distinguish,etc.,f. OF trier sift,of unkn.orig.]=====+ =====xử, xét xử (một vụ án, một bị cáo...)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[all one]]’s got , [[best shot ]]* , [[bid]] , [[crack ]]* , [[dab]] , [[effort]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[fling ]]* , [[go ]]* , [[jab ]]* , [[pop ]]* , [[shot ]]* , [[slap ]]* , [[stab ]]* , [[striving]] , [[struggle]] , [[trial]] , [[undertaking]] , [[whack ]]* , [[whirl ]]* , [[crack]] , [[go]] , [[offer]] , [[stab]] , [[attempt]] , [[experiment]]. trial , [[foray]]+ =====verb=====+ :[[aim]] , [[aspire]] , [[attack]] , [[bear down]] , [[chip away at]] , [[compete]] , [[contend]] , [[contest]] , [[do one]]’s best , [[drive for]] , [[endeavor]] , [[essay]] , [[exert oneself]] , [[go after]] , [[go all out]] , [[go for]] , [[have a crack]] , [[have a go]] , [[have a shot]] , [[have a stab]] , [[have a whack]] , [[knock oneself out]] , [[labor]] , [[lift a finger]] , [[make a bid]] , [[make an attempt]] , [[make an effort]] , [[make a pass at]] , [[propose]] , [[put oneself out]] , [[risk]] , [[seek]] , [[shoot for]] , [[speculate]] , [[strive]] , [[struggle]] , [[tackle]] , [[undertake]] , [[venture]] , [[vie for]] , [[work]] , [[wrangle]] , [[appraise]] , [[assay]] , [[check]] , [[check out]] , [[evaluate]] , [[examine]] , [[inspect]] , [[investigate]] , [[judge]] , [[prove]] , [[put to the proof]] , [[put to the test]] , [[sample]] , [[scrutinize]] , [[taste]] , [[try out]] , [[weigh]] , [[agonize]] , [[annoy]] , [[crucify]] , [[distress]] , [[excruciate]] , [[harass]] , [[inconvenience]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[martyr]] , [[pain]] , [[plague]] , [[rack]] , [[strain]] , [[stress]] , [[tax]] , [[tire]] , [[torment]] , [[torture]] , [[trouble]] , [[upset]] , [[vex]] , [[weary]] , [[wring]] , [[adjudge]] , [[adjudicate]] , [[arbitrate]] , [[decide]] , [[give a hearing]] , [[hear]] , [[referee]] , [[sit in judgment]] , [[afflict]] , [[attempt]] , [[audition]] , [[bother]] , [[crack]] , [[effort]] , [[experiment]] , [[fling]] , [[opportunity]] , [[partake]] , [[purify]] , [[refine]] , [[render]] , [[screen]] , [[stab]] , [[subject]] , [[test]] , [[trial]] , [[turn]] , [[vie]] , [[whack]] , [[whirl]]+ =====phrasal verb=====+ :[[assay]] , [[check]] , [[essay]] , [[examine]] , [[prove]] , [[try]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abstention]]+ =====verb=====+ :[[abstain]] , [[delight]] , [[please]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- all one’s got , best shot * , bid , crack * , dab , effort , endeavor , essay , fling * , go * , jab * , pop * , shot * , slap * , stab * , striving , struggle , trial , undertaking , whack * , whirl * , crack , go , offer , stab , attempt , experiment. trial , foray
verb
- aim , aspire , attack , bear down , chip away at , compete , contend , contest , do one’s best , drive for , endeavor , essay , exert oneself , go after , go all out , go for , have a crack , have a go , have a shot , have a stab , have a whack , knock oneself out , labor , lift a finger , make a bid , make an attempt , make an effort , make a pass at , propose , put oneself out , risk , seek , shoot for , speculate , strive , struggle , tackle , undertake , venture , vie for , work , wrangle , appraise , assay , check , check out , evaluate , examine , inspect , investigate , judge , prove , put to the proof , put to the test , sample , scrutinize , taste , try out , weigh , agonize , annoy , crucify , distress , excruciate , harass , inconvenience , irk , irritate , martyr , pain , plague , rack , strain , stress , tax , tire , torment , torture , trouble , upset , vex , weary , wring , adjudge , adjudicate , arbitrate , decide , give a hearing , hear , referee , sit in judgment , afflict , attempt , audition , bother , crack , effort , experiment , fling , opportunity , partake , purify , refine , render , screen , stab , subject , test , trial , turn , vie , whack , whirl
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ