-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thần ái tình)
(81 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ Anh yêu em!- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====ke giếtngười=====+ =====Lòng yêu, tình thương=====+ ::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]+ ::lòng yêu nước+ ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]+ ::tình mẹ yêu con+ + =====Lòng yêu thương=====+ + =====Tình yêu, mối tình, ái tình=====+ ::[[first]] [[love]]+ ::mối tình đầu+ ::[[never]] [[trifle]] [[with]] [[love]]+ ::không nên đùa bỡn với tình yêu+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::yêu (ai)+ ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::đâm ra yêu (phải lòng) (ai)+ ::[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]+ ::tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai+ ::[[to]] [[marry]] [[for]] [[love]]+ ::kết hôn vì tình+ + =====xai, người tình=====+ + =====Thần ái tình==========(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu==========(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====Dòng 13: Dòng 33: =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người==========(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====- =====(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ =====(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====::[[love]] [[all]]::[[love]] [[all]]::không không (hai bên cùng không được điểm nào)::không không (hai bên cùng không được điểm nào)Dòng 25: Dòng 45: =====Yêu, thương, yêu mến==========Yêu, thương, yêu mến=====::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]- ::yêu nhau, thương nhau+ ::yêu nhau, thương nhau, mến nhau=====Thích, ưa thích==========Thích, ưa thích=====Dòng 35: Dòng 55: ::nó thích được khen::nó thích được khen===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====The love in a cottage=====+ =====[[The]] [[love]] [[in]] [[a]] [[cottage]]=====- ::Ái tình và nướclọc+ ::Ái tình và nước lã=====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]==========[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====Dòng 43: Dòng 63: ::chơi vì thích, không phải vì tiền::chơi vì thích, không phải vì tiền=====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]==========[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====- ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ ::(việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.+ =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]==========[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!Dòng 56: Dòng 77: =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]==========[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng- ::đã yêu thì xấu cũng thành đẹp+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh===Thán từ======Thán từ===Dòng 64: Dòng 86: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Loved]]*Ved : [[Loved]]- *Ving: [[Loving]]+ *Ving: [[Loving]] thường thì không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - *Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ - + - =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ - + - =====A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ - + - =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ - + - =====Affectionate greetings (give him my love).=====+ - + - =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ - + - =====(in some games) no score; nil.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(also absol.) feel love or deep fondness for.=====+ - + - =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ - + - =====Colloq. like very much(loves books).=====+ - + - =====(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).=====+ - + - =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ - + - =====Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ - =====Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adulation]], [[affection]], [[allegiance]], [[amity]], [[amorousness]], [[amour]], [[appreciation]], [[ardency]], [[ardor]], [[attachment]], [[case ]]*, [[cherishing]], [[crush]], [[delight]], [[devotedness]], [[devotion]], [[emotion]], [[enchantment]], [[enjoyment]], [[fervor]], [[fidelity]], [[flame]], [[fondness]], [[friendship]], [[hankering]], [[idolatry]], [[inclination]], [[infatuation]], [[involvement]], [[like]], [[lust]], [[mad for]], [[partiality]], [[passion]], [[piety]], [[rapture]], [[regard]], [[relish]], [[respect]], [[sentiment]], [[soft spot ]]*, [[taste]], [[tenderness]], [[weakness]], [[worship]], [[yearning]], [[zeal]], [[admirer]], [[angel]], [[beau]] , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[courter]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dear one]] , [[girlfriend]] , [[honey]] , [[inamorata]] , [[inamorato]] , [[juliet]] , [[loved one]] , [[lover]] , [[paramour]] ,+ [romeo ]]* , [[spark]] , [[suitor]] , [[swain]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[truelove]] , [[valentine]] , [[fancy]] , [[romance]] , [[affair]] , [[love affair]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[minion]] , [[precious]] , [[admire]] , [[adore]] , [[amorosity]] , [[benevolence]] , [[caress]] , [[cherish]] , [[courtship]] , [[embrace]] , [[enamor]] , [[endearment]] , [[idolize]] , [[reverence]] , [[torch song]] , [[veneration]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[adulate]] , [[be attached to]] , [[be captivated by]] , [[be crazy about]] , [[be enamored of]] , [[be enchanted by]] , [[be fascinated with]] , [[be fond of]] , [[be in love with]] , [[canonize]] , [[care for]] , [[cherish]] , [[choose]] , [[deify]] , [[delight in]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exalt]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[gone on]] , [[have affection for]] , [[have it bad]] , [[hold dear]] , [[hold high]] , [[idolize]] , [[long for]] , [[lose one]]’s heart to , [[prefer]] , [[prize]] , [[put on pedestal]] , [[think the world of]] , [[thrive with]] , [[treasure]] , [[venerate]] , [[wild for]] , [[worship]] , [[caress]] , [[clasp]] , [[cling]] , [[cosset]] , [[court]] , [[cuddle]] , [[draw close]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[hold]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[look tenderly]] , [[make love]] , [[neck ]]* , [[pet ]]* , [[press]] , [[shine]] , [[soothe]] , [[stroke]] , [[take into one]]’s arms , [[tryst]] , [[woo]] , [[delight]] , [[adore]] , [[enamor]] , [[like]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]],[[like]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=love love] : Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=love love] : Chlorine Online+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[scorn]] , [[abstain]]- *[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc+ ()- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love] : bized+ - [[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ - Category:Thông dụng]]+ - [[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ - [[Category:Thông dụng]][[Category: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Category: Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Anh yêu em!
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,
[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration
verb
- admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ