-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 16: Dòng 16: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========phôi khoan==========phôi khoan=====Dòng 24: Dòng 22: =====sự khoan đào==========sự khoan đào======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công tác khoan=====+ =====công tác khoan=====- =====khoan=====+ =====khoan=====::[[auger]] [[boring]]::[[auger]] [[boring]]::sự khoan (bằng) guồng xoắn::sự khoan (bằng) guồng xoắnDòng 275: Dòng 273: ::[[wood]] [[boring]] [[machine]]::[[wood]] [[boring]] [[machine]]::máy khoan gỗ::máy khoan gỗ- =====lỗ khoan=====+ =====lỗ khoan=====::[[boring]] [[pipe]]::[[boring]] [[pipe]]::ống chèn lỗ khoan::ống chèn lỗ khoanDòng 284: Dòng 282: ::[[trial]] [[boring]]::[[trial]] [[boring]]::lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)::lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)- =====lỗ mìn=====+ =====lỗ mìn=====- =====giếng khoan=====+ =====giếng khoan=====::[[method]] [[of]] [[boring]] [[well]] [[unloading]]::[[method]] [[of]] [[boring]] [[well]] [[unloading]]::phương pháp tải bằng giếng khoan::phương pháp tải bằng giếng khoan- =====mùn khoan=====+ =====mùn khoan=====- =====sự khoan=====+ =====sự khoan=====::[[auger]] [[boring]]::[[auger]] [[boring]]::sự khoan (bằng) guồng xoắn::sự khoan (bằng) guồng xoắnDòng 345: Dòng 343: ::sự khoan giếng::sự khoan giếng=====sự tiện trong==========sự tiện trong=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====Adj.=====+ =====sự khoan, lỗ mìn nhỏ, lỗ khoan lớn, lỗ khoan thăm dò=====- =====Dull,monotonous,tedious,humdrum, tiresome, dreary,flat, dead, uninteresting, unexciting, ennuyant, stale, tired,dry, dry-as-dust, arid; tiring, wearying, wearisome, exhausting,soporific; repetitious, wordy, prolix, unending, long-drawn-out:Felicity's boring old stories put me to sleep.=====+ - === Oxford===+ - =====Adj.=====+ - =====That makes one bored; uninteresting, tedious, dull.=====+ - + - =====Boringly adv. boringness n.=====+ - ==Tham khảo chung==+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arid]] , [[bomb ]]* , [[bromidic]] , [[bummer ]]* , [[characterless]] , [[cloying]] , [[colorless]] , [[commonplace]] , [[dead ]]* , [[drab]] , [[drag ]]* , [[drudging]] , [[dull]] , [[flat ]]* , [[ho hum]] , [[humdrum]] , [[insipid]] , [[interminable]] , [[irksome]] , [[lifeless]] , [[monotonous]] , [[moth-eaten ]]* , [[mundane]] , [[nothing]] , [[nowhere]] , [[platitudinous]] , [[plebeian]] , [[prosaic]] , [[repetitious]] , [[routine]] , [[spiritless]] , [[stale]] , [[stereotyped]] , [[stodgy]] , [[stuffy]] , [[stupid]] , [[tame]] , [[tedious]] , [[threadbare]] , [[tiresome]] , [[tiring]] , [[trite]] , [[unexciting]] , [[uninteresting]] , [[unvaried]] , [[vapid]] , [[wearisome]] , [[well-worn]] , [[zero ]]* , [[drear]] , [[dreary]] , [[dry]] , [[weariful]] , [[weary]] , [[blah]] , [[displeasing]] , [[drag]] , [[flat]] , [[piercing]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[exciting]] , [[fascinating]] , [[interesting]]- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=boring boring] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boring boring] : Corporateinformation+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=boring boring] : Chlorine Online+ [[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khoan
- auger boring
- sự khoan (bằng) guồng xoắn
- bar boring
- đầu khoan
- boring and milling machine
- máy khoan phay
- boring apparatus
- thiết bị khoan
- boring bar
- cân khoan
- boring bar
- mũi khoan
- boring bar
- trục khoan
- boring bench
- bàn khoan
- boring bit
- choòng khoan
- boring bit
- mũi khoan
- boring blade
- lưỡi khoan
- boring book
- nhật ký khoan
- boring by percussing with rods
- sự khoan đập cần
- boring by percussion
- sự khoan đạp
- boring by percussion with rope
- khoan đập bằng cáp
- boring by shot drills
- sự khoan bằng mũi khoan bi
- boring by shot-drills
- khoan bằng bi
- boring chisel
- mũi khoan xoay
- boring contractor
- nhà thầu khoan
- boring equipment
- thiết bị khoan
- boring facing-and-milling machine
- máy khoan ngang
- boring frame
- khung khoan
- boring journal
- nhật ký khoan
- boring machine
- máy khoan ngang
- boring machine
- máy khoan
- boring machine, drilling machine, driller
- máy khoan
- boring mast
- trụ khoan
- boring master
- kíp trưởng khoan
- boring method
- phương pháp khoan
- boring nozzle
- đầu ống (để) khoan
- boring nozzle
- vòi phun (để) khoan
- boring of hole
- sự khoan lỗ
- boring percussion with rods
- khoan đập bằng cần
- boring pipe
- ống chèn lỗ khoan
- boring pipe box
- hộp ống khoan
- boring plan
- mặt bằng khoan
- boring plan
- sơ đồ khoan
- boring pump
- máy bơm khoan dò
- boring rig
- dàn khoan
- boring rig
- máy khoan
- boring rig
- tháp khoan
- boring rod
- cần khoan
- boring rod joint
- bộ phận nối cần khoan
- boring rod joint
- khớp cần khoan
- boring sample
- mẫu nối khoan
- boring site
- điểm khoan
- boring site
- vị trí khoan
- boring sleeve
- ống bọc khoan
- boring spindle
- trục khoan
- boring spindle
- trục máy khoan
- boring tool
- dụng cụ khoan
- boring tower
- chòi khoan
- boring unit
- tổ máy khoan
- boring with bit
- sự khoan bằng choòng
- boring-and-mortising machine
- máy khoan và xọc
- box-hole-boring machine
- máy khoan đầu dập
- coordinate boring and drilling machine
- máy khoan và doa tọa độ
- crane boring machine
- máy trục khoan
- deep-hole boring
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole boring
- sự khoan sâu
- depth of boring
- độ sâu khoan
- directional boring machine
- máy khoan định hướng
- earth boring bit
- mũ khoan đất
- exploration boring
- khoan tìm kiếm
- free fall boring
- khoản rơi tự do
- horizontal boring and machine
- máy khoan ngang
- horizontal boring machine
- máy khoan ngang
- jig boring
- sự khoan có bạc dẫn
- jig boring machine
- máy khoan lấy dấu
- jig boring tool
- mũi khoan có bạc dẫn
- jig-boring machine
- máy khoan lỗ chính xác
- jig-boring machine
- máy khoan tọa độ
- jumper boring bar
- choòng đập mũi khoan đập
- jumper boring bar
- mũi khoan dập
- knot-boring machine
- máy khoan sẹo gỗ
- large-hole boring
- sự khoan lỗ lớn
- methane-draining boring
- sự khoan thoát khí metan
- method of boring well unloading
- phương pháp tải bằng giếng khoan
- off-shore boring
- sự khoan ở ngoài khơi
- percussion boring
- khoan đập
- percussive rope boring
- sự khoan đập
- percussive rope boring
- sự khoan đập cán
- pilot boring
- sự khoan thí điểm
- pipe boring drill
- máy khoan kiểu ống
- plywood boring cutter
- mũi khoan phẳng
- prospecting by boring pit
- sự thăm dò bằng lỗ khoan
- rack boring machine
- máy khoan đá
- rail-boring machine
- máy khoan ray
- rock boring
- lỗ mìn để khoan đá
- rod boring
- sự khoan bằng cần
- rod boring
- sự khoan sâu
- roller boring
- sự khoan phay
- rope boring
- khoan cáp
- rotary and percussion boring
- sụ khoan kiểu xoay và va đập
- rotary boring
- khoan xoay
- rotary boring
- sự khoan kiểu xoay
- shaft boring
- sự khoan giếng
- shaft boring cementation process
- phương pháp ximăng hóa trục khoan
- shot boring
- khoan bằng bi
- shot boring
- khoan mớm
- single spindle boring machine
- máy khoan ngang một trục chính
- taper boring
- hố khoan hình nón
- test boring
- khoan thăm dò
- test boring
- khoan thử
- thermic boring
- khoan lỗ bằng nhiệt
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- trial boring
- lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
- trial boring
- sự khoan lấy mẫu
- trial boring
- sự khoan thí nghiệm
- trial boring
- sự khoan thử
- tunnel-boring machine
- máy khoan đường hầm
- unproductive boring
- khoan không cho sản phẩm
- vertical boring machine
- máy khoan đứng
- vertical boring mill
- máy khoan đứng
- vertical wood-boring machine
- máy khoan đứng gia công gỗ
- wash boring
- phương pháp khoan có rửa lỗ (kỹ thuật khoan)
- wash boring
- sự khoan có rửa lỗ
- wash boring rig
- thiết bị khoan rửa
- wash-boring rig
- máy khoan rửa
- well boring
- khoan giếng
- well boring
- sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
- well boring
- sự khoan giếng
- wheel tyre vertical boring and turning mill
- máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
- wood boring machine
- máy khoan gỗ
lỗ khoan
- boring pipe
- ống chèn lỗ khoan
- prospecting by boring pit
- sự thăm dò bằng lỗ khoan
- trial bore, exploratory boring
- lỗ khoan thăm dò
- trial boring
- lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
sự khoan
- auger boring
- sự khoan (bằng) guồng xoắn
- boring by percussing with rods
- sự khoan đập cần
- boring by percussion
- sự khoan đạp
- boring by shot drills
- sự khoan bằng mũi khoan bi
- boring of hole
- sự khoan lỗ
- boring with bit
- sự khoan bằng choòng
- deep-hole boring
- sự khoan lỗ sâu
- deep-hole boring
- sự khoan sâu
- jig boring
- sự khoan có bạc dẫn
- large-hole boring
- sự khoan lỗ lớn
- methane-draining boring
- sự khoan thoát khí metan
- off-shore boring
- sự khoan ở ngoài khơi
- percussive rope boring
- sự khoan đập
- percussive rope boring
- sự khoan đập cán
- pilot boring
- sự khoan thí điểm
- rod boring
- sự khoan bằng cần
- rod boring
- sự khoan sâu
- roller boring
- sự khoan phay
- rotary and percussion boring
- sụ khoan kiểu xoay và va đập
- rotary boring
- sự khoan kiểu xoay
- shaft boring
- sự khoan giếng
- trial boring
- sự khoan lấy mẫu
- trial boring
- sự khoan thí nghiệm
- trial boring
- sự khoan thử
- wash boring
- sự khoan có rửa lỗ
- well boring
- sự khoan giếng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arid , bomb * , bromidic , bummer * , characterless , cloying , colorless , commonplace , dead * , drab , drag * , drudging , dull , flat * , ho hum , humdrum , insipid , interminable , irksome , lifeless , monotonous , moth-eaten * , mundane , nothing , nowhere , platitudinous , plebeian , prosaic , repetitious , routine , spiritless , stale , stereotyped , stodgy , stuffy , stupid , tame , tedious , threadbare , tiresome , tiring , trite , unexciting , uninteresting , unvaried , vapid , wearisome , well-worn , zero * , drear , dreary , dry , weariful , weary , blah , displeasing , drag , flat , piercing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ