-
(Khác biệt giữa các bản)(Sửa)
(49 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====+ Anh yêu em!- Hi==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 9: Dòng 8: ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]::tình mẹ yêu con::tình mẹ yêu con+ + =====Lòng yêu thương==========Tình yêu, mối tình, ái tình==========Tình yêu, mối tình, ái tình=====Dòng 24: Dòng 25: ::kết hôn vì tình::kết hôn vì tình- =====Người yêu, người tình=====+ =====xai, người tình==========Thần ái tình==========Thần ái tình=====Dòng 32: Dòng 33: =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người==========(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====- =====(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ =====(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====::[[love]] [[all]]::[[love]] [[all]]::không không (hai bên cùng không được điểm nào)::không không (hai bên cùng không được điểm nào)Dòng 44: Dòng 45: =====Yêu, thương, yêu mến==========Yêu, thương, yêu mến=====::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]- ::yêu nhau, thương nhau+ ::yêu nhau, thương nhau, mến nhau=====Thích, ưa thích==========Thích, ưa thích=====Dòng 54: Dòng 55: ::nó thích được khen::nó thích được khen===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- =====The love in a cottage=====+ =====[[The]] [[love]] [[in]] [[a]] [[cottage]]=====::Ái tình và nước lã::Ái tình và nước lã+ =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]==========[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====::không có cách gì lấy được cái đó::không có cách gì lấy được cái đóDòng 61: Dòng 63: ::chơi vì thích, không phải vì tiền::chơi vì thích, không phải vì tiền=====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]==========[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====- ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi+ ::(việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.+ =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]==========[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!Dòng 74: Dòng 77: =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]==========[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh===Thán từ======Thán từ===Dòng 81: Dòng 86: ===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===*Ved : [[Loved]]*Ved : [[Loved]]- *Ving: [[Loving]]+ *Ving: [[Loving]] thường thì không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn- ==Chuyên ngành==+ - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ - *Lettern. billet-doux, Archaic mash note: She saved all his loveletters.+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ - + - =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ - + - =====A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ - + - =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ - + - =====Affectionate greetings (give him my love).=====+ - + - =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ - + - =====(in some games) no score; nil.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(also absol.) feel love or deep fondness for.=====+ - + - =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ - + - =====Colloq. like very much(loves books).=====+ - + - =====(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).=====+ - + - =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ - + - =====Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ - =====Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adulation]], [[affection]], [[allegiance]], [[amity]], [[amorousness]], [[amour]], [[appreciation]], [[ardency]], [[ardor]], [[attachment]], [[case ]]*, [[cherishing]], [[crush]], [[delight]], [[devotedness]], [[devotion]], [[emotion]], [[enchantment]], [[enjoyment]], [[fervor]], [[fidelity]], [[flame]], [[fondness]], [[friendship]], [[hankering]], [[idolatry]], [[inclination]], [[infatuation]], [[involvement]], [[like]], [[lust]], [[mad for]], [[partiality]], [[passion]], [[piety]], [[rapture]], [[regard]], [[relish]], [[respect]], [[sentiment]], [[soft spot ]]*, [[taste]], [[tenderness]], [[weakness]], [[worship]], [[yearning]], [[zeal]], [[admirer]], [[angel]], [[beau]] , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[courter]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dear one]] , [[girlfriend]] , [[honey]] , [[inamorata]] , [[inamorato]] , [[juliet]] , [[loved one]] , [[lover]] , [[paramour]] ,+ [romeo ]]* , [[spark]] , [[suitor]] , [[swain]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[truelove]] , [[valentine]] , [[fancy]] , [[romance]] , [[affair]] , [[love affair]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[minion]] , [[precious]] , [[admire]] , [[adore]] , [[amorosity]] , [[benevolence]] , [[caress]] , [[cherish]] , [[courtship]] , [[embrace]] , [[enamor]] , [[endearment]] , [[idolize]] , [[reverence]] , [[torch song]] , [[veneration]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[adulate]] , [[be attached to]] , [[be captivated by]] , [[be crazy about]] , [[be enamored of]] , [[be enchanted by]] , [[be fascinated with]] , [[be fond of]] , [[be in love with]] , [[canonize]] , [[care for]] , [[cherish]] , [[choose]] , [[deify]] , [[delight in]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exalt]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[gone on]] , [[have affection for]] , [[have it bad]] , [[hold dear]] , [[hold high]] , [[idolize]] , [[long for]] , [[lose one]]’s heart to , [[prefer]] , [[prize]] , [[put on pedestal]] , [[think the world of]] , [[thrive with]] , [[treasure]] , [[venerate]] , [[wild for]] , [[worship]] , [[caress]] , [[clasp]] , [[cling]] , [[cosset]] , [[court]] , [[cuddle]] , [[draw close]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[hold]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[look tenderly]] , [[make love]] , [[neck ]]* , [[pet ]]* , [[press]] , [[shine]] , [[soothe]] , [[stroke]] , [[take into one]]’s arms , [[tryst]] , [[woo]] , [[delight]] , [[adore]] , [[enamor]] , [[like]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]],[[like]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=love love] : Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=love love]: Chlorine Online+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[scorn]] , [[abstain]]- *[http://foldoc.org/?query=love love]: Foldoc+ ()- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love]: bized+ Hiện nay
Anh yêu em!
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,
[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration
verb
- admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ