-
(Khác biệt giữa các bản)(asd)
(36 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====+ Anh yêu em!- ada asdas+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Lòng yêu, tình thương=====+ ::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]+ ::lòng yêu nước+ ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]+ ::tình mẹ yêu con+ =====Lòng yêu thương=====- ==Chuyên ngành==+ =====Tình yêu, mối tình, ái tình=====- {|align="right"+ ::[[first]] [[love]]- | __TOC__+ ::mối tình đầu- |}+ ::[[never]] [[trifle]] [[with]] [[love]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ::không nên đùa bỡn với tình yêu- *Lettern. billet-doux, Archaic mash note:She saved all his loveletters.+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[love]] [[with]]- === Oxford===+ ::yêu (ai)- =====N. & v.=====+ ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]- =====N.=====+ ::đâm ra yêu (phải lòng) (ai)+ ::[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]+ ::tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai+ ::[[to]] [[marry]] [[for]] [[love]]+ ::kết hôn vì tình- =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ =====xai, người tình=====- =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ =====Thần ái tình=====- =====A a beloved one; a sweetheart(often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ =====(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====- =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====- =====Affectionate greetings(give him my love).=====+ =====(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ ::[[love]] [[all]]+ ::không không (hai bên cùng không được điểm nào)+ ::[[love]] [[forty]]+ ::không bốn mươi+ ::[[a]] [[love]] [[set]]+ ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)- =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ ===Ngoại động từ===- =====(in some games) no score; nil.=====+ =====Yêu, thương, yêu mến=====+ ::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]+ ::yêu nhau, thương nhau, mến nhau- =====V.tr.=====+ =====Thích, ưa thích=====+ ::[[to]] [[love]] [[sports]]+ ::thích thể thao+ ::[[to]] [[love]] [[music]]+ ::thích âm nhạc+ ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]+ ::nó thích được khen+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[The]] [[love]] [[in]] [[a]] [[cottage]]=====+ ::Ái tình và nước lã- =====(also absol.) feellove ordeep fondnessfor.=====+ =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ ::không có cách gì lấy được cái đó+ =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ ::(việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.- =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ =====[[cupboard]] [[love]]=====+ ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ ::gửi ai lời chào thân ái+ =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ ::người yêu quý nhất đời+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====+ ::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh- =====Colloq. like very much(loves books).=====+ ===Thán từ===- =====(foll. by verbal noun, or to + infin.)beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).=====+ =====Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====- =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Loved]]+ *Ving: [[Loving]] thường thì không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn- =====Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adulation]], [[affection]], [[allegiance]], [[amity]], [[amorousness]], [[amour]], [[appreciation]], [[ardency]], [[ardor]], [[attachment]], [[case ]]*, [[cherishing]], [[crush]], [[delight]], [[devotedness]], [[devotion]], [[emotion]], [[enchantment]], [[enjoyment]], [[fervor]], [[fidelity]], [[flame]], [[fondness]], [[friendship]], [[hankering]], [[idolatry]], [[inclination]], [[infatuation]], [[involvement]], [[like]], [[lust]], [[mad for]], [[partiality]], [[passion]], [[piety]], [[rapture]], [[regard]], [[relish]], [[respect]], [[sentiment]], [[soft spot ]]*, [[taste]], [[tenderness]], [[weakness]], [[worship]], [[yearning]], [[zeal]], [[admirer]], [[angel]], [[beau]] , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[courter]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dear one]] , [[girlfriend]] , [[honey]] , [[inamorata]] , [[inamorato]] , [[juliet]] , [[loved one]] , [[lover]] , [[paramour]] ,+ [romeo ]]* , [[spark]] , [[suitor]] , [[swain]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[truelove]] , [[valentine]] , [[fancy]] , [[romance]] , [[affair]] , [[love affair]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[minion]] , [[precious]] , [[admire]] , [[adore]] , [[amorosity]] , [[benevolence]] , [[caress]] , [[cherish]] , [[courtship]] , [[embrace]] , [[enamor]] , [[endearment]] , [[idolize]] , [[reverence]] , [[torch song]] , [[veneration]]- =====Loveworthy adj.[OE lufu f. Gmc]=====+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[adulate]] , [[be attached to]] , [[be captivated by]] , [[be crazy about]] , [[be enamored of]] , [[be enchanted by]] , [[be fascinated with]] , [[be fond of]] , [[be in love with]] , [[canonize]] , [[care for]] , [[cherish]] , [[choose]] , [[deify]] , [[delight in]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exalt]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[gone on]] , [[have affection for]] , [[have it bad]] , [[hold dear]] , [[hold high]] , [[idolize]] , [[long for]] , [[lose one]]’s heart to , [[prefer]] , [[prize]] , [[put on pedestal]] , [[think the world of]] , [[thrive with]] , [[treasure]] , [[venerate]] , [[wild for]] , [[worship]] , [[caress]] , [[clasp]] , [[cling]] , [[cosset]] , [[court]] , [[cuddle]] , [[draw close]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[hold]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[look tenderly]] , [[make love]] , [[neck ]]* , [[pet ]]* , [[press]] , [[shine]] , [[soothe]] , [[stroke]] , [[take into one]]’s arms , [[tryst]] , [[woo]] , [[delight]] , [[adore]] , [[enamor]] , [[like]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]],[[like]]+ + =====verb=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[scorn]] , [[abstain]]+ ()Hiện nay
Anh yêu em!
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,
[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration
verb
- admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ