-
(Khác biệt giữa các bản)(lm'po)
(30 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ =====+ Anh yêu em!+ ==Thông dụng==+ ===Danh từ===+ =====Lòng yêu, tình thương=====+ ::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]+ ::lòng yêu nước+ ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]+ ::tình mẹ yêu con+ =====Lòng yêu thương=====+ =====Tình yêu, mối tình, ái tình=====+ ::[[first]] [[love]]+ ::mối tình đầu+ ::[[never]] [[trifle]] [[with]] [[love]]+ ::không nên đùa bỡn với tình yêu+ ::[[to]] [[be]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::yêu (ai)+ ::[[to]] [[fall]] [[in]] [[love]] [[with]]+ ::đâm ra yêu (phải lòng) (ai)+ ::[[to]] [[make]] [[love]] [[to]] [[someone]]+ ::tán tỉnh ai, tỏ tình với ai; ôm ấp hôn hít ai, ăn nằm với ai+ ::[[to]] [[marry]] [[for]] [[love]]+ ::kết hôn vì tình- ==Chuyên ngành==+ =====xai, người tình=====- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ - === Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ + =====Thần ái tình=====- ===Oxford===+ =====(thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu=====- =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====- =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ =====(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ ::[[love]] [[all]]+ ::không không (hai bên cùng không được điểm nào)+ ::[[love]] [[forty]]+ ::không bốn mươi+ ::[[a]] [[love]] [[set]]+ ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)- =====A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ ===Ngoại động từ===- =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ =====Yêu, thương, yêu mến=====+ ::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]+ ::yêu nhau, thương nhau, mến nhau- =====Affectionate greetings (give him mylove).=====+ =====Thích, ưa thích=====+ ::[[to]] [[love]] [[sports]]+ ::thích thể thao+ ::[[to]] [[love]] [[music]]+ ::thích âm nhạc+ ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]+ ::nó thích được khen+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[The]] [[love]] [[in]] [[a]] [[cottage]]=====+ ::Ái tình và nước lã- =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ ::không có cách gì lấy được cái đó+ =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ ::(việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.- =====(in some games)no score; nil.=====+ =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ =====[[cupboard]] [[love]]=====+ ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ ::gửi ai lời chào thân ái+ =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ ::người yêu quý nhất đời+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====+ ::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh- =====V.tr.=====+ ===Thán từ===- =====(also absol.)feel love or deep fondness for.=====+ =====Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====- =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Loved]]+ *Ving: [[Loving]] thường thì không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn- =====Colloq. like very much(loves books).=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adulation]], [[affection]], [[allegiance]], [[amity]], [[amorousness]], [[amour]], [[appreciation]], [[ardency]], [[ardor]], [[attachment]], [[case ]]*, [[cherishing]], [[crush]], [[delight]], [[devotedness]], [[devotion]], [[emotion]], [[enchantment]], [[enjoyment]], [[fervor]], [[fidelity]], [[flame]], [[fondness]], [[friendship]], [[hankering]], [[idolatry]], [[inclination]], [[infatuation]], [[involvement]], [[like]], [[lust]], [[mad for]], [[partiality]], [[passion]], [[piety]], [[rapture]], [[regard]], [[relish]], [[respect]], [[sentiment]], [[soft spot ]]*, [[taste]], [[tenderness]], [[weakness]], [[worship]], [[yearning]], [[zeal]], [[admirer]], [[angel]], [[beau]] , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[courter]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dear one]] , [[girlfriend]] , [[honey]] , [[inamorata]] , [[inamorato]] , [[juliet]] , [[loved one]] , [[lover]] , [[paramour]] ,+ [romeo ]]* , [[spark]] , [[suitor]] , [[swain]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[truelove]] , [[valentine]] , [[fancy]] , [[romance]] , [[affair]] , [[love affair]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[minion]] , [[precious]] , [[admire]] , [[adore]] , [[amorosity]] , [[benevolence]] , [[caress]] , [[cherish]] , [[courtship]] , [[embrace]] , [[enamor]] , [[endearment]] , [[idolize]] , [[reverence]] , [[torch song]] , [[veneration]]- =====(foll. by verbal noun,orto+ infin.) beinclined,esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasurein(childrenlovedressing up; lovestofind fault).=====+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[adulate]] , [[be attached to]] , [[be captivated by]] , [[be crazy about]] , [[be enamored of]] , [[be enchanted by]] , [[be fascinated with]] , [[be fond of]] , [[be in love with]] , [[canonize]] , [[care for]] , [[cherish]] , [[choose]] , [[deify]] , [[delight in]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exalt]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[gone on]] , [[have affection for]] , [[have it bad]] , [[hold dear]] , [[hold high]] , [[idolize]] , [[long for]] , [[lose one]]’s heart to , [[prefer]] , [[prize]] , [[put on pedestal]] , [[think the world of]] , [[thrive with]] , [[treasure]] , [[venerate]] , [[wild for]] , [[worship]] , [[caress]] , [[clasp]] , [[cling]] , [[cosset]] , [[court]] , [[cuddle]] , [[draw close]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[hold]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[look tenderly]] , [[make love]] , [[neck ]]* , [[pet ]]* , [[press]] , [[shine]] , [[soothe]] , [[stroke]] , [[take into one]]’s arms , [[tryst]] , [[woo]] , [[delight]] , [[adore]] , [[enamor]] , [[like]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]],[[like]]- =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ =====verb=====- + :[[dislike]] , [[hate]] , [[scorn]] , [[abstain]]- =====Archaic pay amorous attention(to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ ()- + - =====Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]=====+ Hiện nay
Anh yêu em!
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,
[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration
verb
- admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ