-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ɑrm</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../phần phiên âm của từ. VD:phiên âm của help là/help/ --> =====+ =====BrE /'''<font color="red">ɑ:m</font>'''/=====- + =====NAmE /'''<font color="red">ɑ:rm</font>'''/=====+ ===Hình thái từ===+ *Past + PP: [[armed]] Bre /ɑ:md/ NAmE /ɑ:rmd/+ *Ving: [[arming]] BrE /ɑ:mɪŋ/ NAmE /ɑ:rmɪŋ/==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 95: Dòng 98: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====cạnh; cánh tay; cánh tay đòn=====+ + ::[[armof]] [[an]] [[angle]]+ ::cạnh của một góc+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[couple]]+ ::cánh tay đòn của ngẫu lực+ ::[[arm]] [[of]] [[a]] [[lever]]+ ::cánh tay đòn+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===Dòng 112: Dòng 125: =====nhánh (sông)==========nhánh (sông)=====+ =====chi nhánh (của cơ quan, tổ chức lớn hơn)==========tay gạt==========tay gạt=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]]+ ===Địa chất===+ =====đòn bẩy, tay đòn, tay gạt, tay vặn, tay quay, cán tay nắm=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 126: Dòng 143: =====verb==========verb=====:[[disarm]]:[[disarm]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bender , bough , bow , branch , fin , flapper , flipper , handle , hook , member , offshoot , projection , prong , rod , stump , wing , affiliate , authority , block , command , department , detachment , division , ell , extension , force , power , section , sector , brook , channel , creek , estuary , firth , fjord , inlet , rivulet , sound , strait , stream , subdivision , tributary , fork , annex , agency , organ , (bones ofthe arm) humerus , antibrachium (forearm) , armpit , axilla , brachium , brachium (upper arm) , epipodiale , oxter , radius , tentacle , ulna
verb
- accouter , appoint , array , deck , equalize , fortify , furnish , gear , gird , guard , heel * , heel up , issue , load , load up , lug iron , make ready , mobilize , outfit , pack , pack a rod , prepare , prime , protect , provide , rig , rod up , strengthen , supply , tote , bough , branch , equip (with weapons) , extension , hook , inlet , instrument , limb , projection , spur , wing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ