-
(Khác biệt giữa các bản)(→ngầm)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ʌndəgraund</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==15:53, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Phó từ
(nghĩa bóng) kín, bí mật
- the underground resistance movement
- phong trào kháng chiến bí mật
- the underground press
- báo chí bí mật
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngầm
- casing of underground pipeline crossing
- vỏ bọc đường ống ngầm
- closed-type underground station
- ga điện ngầm kiểu kín
- column-type underground station
- ga xe điện ngầm kiểu cột
- construction servicing map with all underground pipelines
- bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
- depression of underground water
- sự hạ áp nước ngầm
- depth of underground water bedding
- độ sâu của mực nước ngầm
- end underground station
- ga xe điện ngầm cuối
- karstic underground drainaway
- mạch lộ (nước) kacstơ ngầm
- low depth underground station
- ga xe điện ngầm đặt nông
- multidimensional underground station
- ga xe điện ngầm nhiều hướng
- natural resources of underground water
- trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
- open-air underground station
- ga xe điện ngầm lộ thiên
- pillar-type underground station
- ga xe điện ngầm kiểu trụ
- rate of underground runoff
- môđun dòng chảy ngầm
- subsoil water, underground water
- nước ngầm
- surface of underground
- mực nước ngầm
- terminal underground station
- ga xe điện ngầm cuối
- underground air field
- căn cứ không quân ngầm
- underground antenna
- ăng ten ngầm
- underground approach passage
- hành lang dẫn ngầm
- underground basin
- bể ngầm
- underground bus
- đường xe buýt ngầm
- underground cable
- dây cáp ngầm
- underground cable railroad
- đường cáp ngầm
- underground cable railway
- đường cáp ngầm
- underground cabling
- sự đi cáp ngầm
- underground car park
- bãi đỗ xe ngầm
- underground casemate-type tank
- công sự ngầm dưới đất
- underground chamber
- khoang cáp ngầm
- underground cold storage
- thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
- underground conduit system
- hệ thống ống dẫn ngầm
- underground construction
- công trình ngầm
- underground construction
- sự xây dựng ngầm
- underground construction method
- phương pháp xây dựng ngầm
- underground construction site
- công trường xây dựng ngầm
- underground construction work
- công trình ngầm
- underground distribution
- mạng phân phối ngầm
- underground distribution
- phân phối điện ngầm
- underground drainage
- hệ thống tiêu nước ngầm
- underground drainage
- sự tiêu nước ngầm
- underground drainage
- vật tiêu nước ngầm
- underground duct
- ống dẫn cáp ngầm
- underground electric cable
- cáp tải điện ngầm
- underground flow
- dòng nước ngầm
- underground flue
- ống hơi đặt ngầm
- underground furnace
- lò ngầm
- underground garage
- gara ngầm
- underground gas storage
- kho hơi đốt ngầm dưới đất
- underground gas storage reservoir
- bể chứa khí ngầm
- underground grid
- lưới ngầm (cung cấp điện năng)
- underground highway
- đường ô tô ngầm
- underground hydroelectric power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric power station
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground hydroelectric project
- dự án thủy điện ngầm
- underground hydroelectric station
- trạm thủy điện ngầm
- underground irrigation
- tưới ngầm
- underground lake
- hồ ngầm
- underground laying
- sự đặt đường ống ngầm
- underground line
- dây dẫn ngầm dưới đất
- underground line
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground line
- đường dây ngầm
- underground line
- đường ống ngầm
- underground line locator
- máy định vị ống ngầm
- underground line locator
- máy dò ống ngầm
- underground method of earth works
- phương pháp thi công ngầm công tác đất
- underground mining
- sự khai thác ngầm
- underground municipal facilities
- thiết bị ngầm dưới thành phố
- underground oil storage
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground parking
- khu đỗ xe ngầm
- underground parking
- bãi để xe ngầm
- underground penstock
- đường ống áp lực ngầm
- underground pipe
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- underground piping
- đường ống ngầm
- underground power house project
- dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
- underground power plant
- nhà máy thủy điện ngầm
- underground power plant building
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- trạm điện ngầm
- underground railway
- đường ngầm
- underground railway
- đường sắt ngầm
- underground railway
- đường tàu điện ngầm
- underground railway
- hầm tàu điện ngầm
- underground railway line
- đường tàu điện ngầm
- underground railway line
- tuyến tàu điện ngầm
- underground railway station
- ga tàu điện ngầm
- underground reservoir
- hồ ngầm
- underground residential distribution
- mạng cáp ngầm khu dân cư
- underground river
- sông ngầm
- underground roadway
- đường ngầm
- underground seepage face
- mặt và cửa dòng thấm ngầm
- underground seepage flow
- dòng thấm ngầm
- underground service
- mạng lưới dịch vụ ngầm
- underground service cable
- cáp ngầm
- underground shelter
- hầm trú ẩm ngầm
- underground single-phase cable
- cáp ngầm một pha
- underground station
- ga tàu điện ngầm
- underground station lobby
- gian chính chờ tàu điện ngầm
- underground station lobby
- sảnh chờ tàu điện ngầm
- underground storage
- kho ngầm (dưới đất)
- underground storage
- sự bảo quản ngầm
- underground storage
- sự tích trữ ngầm
- underground storage reservoir
- bể chứa ngầm
- underground storage reservoir
- hồ ngầm
- underground stream
- dòng nước ngầm
- underground structure
- công trình ngầm
- underground structures
- công trình ngầm
- underground survey
- sự đo vẽ đường ngầm
- underground tank
- bể chứa ngầm
- underground tank
- bể ngầm
- underground three-phase cable
- cáp ngầm ba pha
- underground train
- đoàn tàu điện ngầm
- underground tramway
- đường tàu điện ngầm
- underground trolley bus
- đường ô tô điện ngầm
- underground ventilation station
- trạm thông gió ngầm
- underground wastewater disposal
- sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
- underground water
- nước ngầm
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water balance
- cân bằng (mức) nước ngầm
- underground water basin
- bể chứa nước ngầm
- underground water basin
- vùng nước ngầm
- underground water corrosion
- tính xâm thực của nước ngầm
- underground water distribution
- sự phân bố lực ngầm
- underground water flow
- dòng chảy nước ngầm
- underground water head
- cột áp nước ngầm
- underground water house
- nhà năng lượng ngầm
- underground water level
- cao độ nước ngầm
- underground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water nappe
- tầng nước ngầm
- underground water parting
- đường phân thủy nước ngầm
- underground water regime
- chế độ nước ngầm
- underground water resources
- tài nguyên nước ngầm
- underground water resources project
- dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
- underground water supply
- sự cấp nước ngầm
- underground work
- công tác (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình (ngầm) dưới đất
- underground works
- công trình ngầm
- usable reserves of underground water
- trữ lượng khai thác nước ngầm
ngầm (dưới đất)
- underground casemate-type tank
- công sự ngầm dưới đất
- underground gas storage
- kho hơi đốt ngầm dưới đất
- underground line
- dây dẫn ngầm dưới đất
- underground line
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground oil storage
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- underground power plant building
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground storage
- kho ngầm (dưới đất)
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground work
- công tác (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình (ngầm) dưới đất
dưới đất
- emergency underground water flow
- dòng dưới đất dự phòng
- underground antenna
- ăng ten dưới đất
- underground cable
- cáp dưới đất
- underground cable
- dây cáp chôn dưới đất
- underground casemate-type tank
- cazemat dưới đất
- underground casemate-type tank
- công sự ngầm dưới đất
- underground corrosion
- ăn mòn dưới đất
- underground corrosion
- sự ăn mòn dưới đất
- underground dam
- bể nước dưới đất
- underground distribution
- phân phối điện dưới đất
- underground erosion
- sự xói dưới đất
- underground erosion
- sự xói lở dưới đất
- underground exploration
- sự thăm dò dưới đất
- underground flow
- dòng dưới đất
- underground furnace
- lò dưới đất
- underground gas storage
- kho hơi đốt ngầm dưới đất
- underground lake
- hồ dưới đất
- underground line
- dây dẫn ngầm dưới đất
- underground line
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground line
- đường dưới đất
- underground oil storage
- bể chứa dầu ngầm dưới đất
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- underground pipeline crossing
- ống nối dưới đất
- underground piping
- đường ống dưới đát
- underground power plant building
- trạm phát điện ngầm (dưới đất)
- underground power station
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- underground pumping station
- trạm bơm sâu (dưới đất)
- underground run-off
- dòng chảy thấm dưới đất
- underground seepage flow
- dòng thấm dưới đất
- underground storage
- kho ngầm (dưới đất)
- underground storage
- sự bảo quản dưới đất
- underground tank
- bể chứa dưới đất
- underground water
- nước dưới đất
- underground water
- nước ngầm (dưới đất)
- underground water level
- mức nước ngầm (dưới đất)
- underground water pressure
- áp lực nước dưới đất
- underground water regime
- chế độ nước dưới đất
- underground work
- công tác (ngầm) dưới đất
- underground work
- công trình (ngầm) dưới đất
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Subterranean, buried, below-ground, sunken, covered:They crept through the underground passage into the treasureroom.
Secret, clandestine, concealed, hidden, covert,undercover, surreptitious, stealthy, private: The secretservice has a worldwide underground network of agents.
Alternative, radical, experimental, avant-garde, nonconformist,revolutionary: Some underground newspapers that sprang up inthe 1960s are still being published.
Resistance,partisans or partizans, freedom fighters, (in France) Maquis,insurgents, seditionaries or seditionists, insurrectionists,guerrillas or guerillas, extremists, revolutionaries;fifth-columnists, fifth column, saboteurs, subversives: Theunderground helped the family to escape to England. Thegovernment blames the underground for the bombings.
Tham khảo chung
- underground : National Weather Service
- underground : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ