• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa lỗi)
    Dòng 48: Dòng 48:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====gẫy=====
    =====gẫy=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=broken broken] : Chlorine Online
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====bị (vỡ, gẫy)=====
    =====bị (vỡ, gẫy)=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=broken broken] : Foldoc
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====đứt quãng=====
    =====đứt quãng=====
    Dòng 78: Dòng 72:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====người phá sản=====
    =====người phá sản=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Fragmented, shattered, shivered, splintered, ruptured,cracked, split, smashed, pulverized, disintegrated, destroyed,demolished: A broken Ming vase cannot be worth much.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[burst]] , [[busted]] , [[collapsed]] , [[cracked]] , [[crippled]] , [[crumbled]] , [[crushed]] , [[damaged]] , [[defective]] , [[demolished]] , [[disintegrated]] , [[dismembered]] , [[fractured]] , [[fragmentary]] , [[fragmented]] , [[hurt]] , [[injured]] , [[in pieces]] , [[mangled]] , [[mutilated]] , [[pulverized]] , [[rent]] , [[riven]] , [[ruptured]] , [[separated]] , [[severed]] , [[shattered]] , [[shivered]] , [[shredded]] , [[slivered]] , [[smashed]] , [[split]] , [[disconnected]] , [[disturbed]] , [[erratic]] , [[incomplete]] , [[intermittent]] , [[interrupted]] , [[irregular]] , [[spasmodic]] , [[spastic]] , [[beaten]] , [[browbeaten]] , [[defeated]] , [[demoralized]] , [[depressed]] , [[discouraged]] , [[disheartened]] , [[heartsick]] , [[humbled]] , [[oppressed]] , [[overpowered]] , [[subdued]] , [[tamed]] , [[vanquished]] , [[coming unglued]] , [[coming unstuck]] , [[disabled]] , [[down]] , [[exhausted]] , [[fallen apart]] , [[faulty]] , [[feeble]] , [[gone]] , [[gone to pieces]] , [[gone to pot]] , [[haywire]] , [[imperfect]] , [[in disrepair]] , [[in need of repair]] , [[inoperable]] , [[in the shop]] , [[kaput ]]* , [[not functioning]] , [[on the blink ]]* , [[on the fritz]] , [[on the shelf]] , [[out]] , [[out of commission ]]* , [[out of kilter]] , [[out of order]] , [[out of whack]] , [[ruined]] , [[run-down]] , [[screwed up]] , [[shot]] , [[spent]] , [[unsatisfactory]] , [[weak]] , [[wracked]] , [[wrecked]] , [[abandoned]] , [[dishonored]] , [[disobeyed]] , [[disregarded]] , [[ignored]] , [[infringed]] , [[isolated]] , [[retracted]] , [[traduced]] , [[transgressed]] , [[violated]] , [[disjointed]] , [[halting]] , [[hesitant]] , [[hesitating]] , [[incoherent]] , [[mumbled]] , [[muttered]] , [[stammering]] , [[unintelligible]] , [[arm]] , [[contrite]] , [[decrepit]] , [[dilapidated]] , [[discontinuous]] , [[discrete]] , [[dispersed]] , [[disreputable]] , [[disunited]] , [[fractional]] , [[fragmental]] , [[impaired]] , [[kaput]] , [[leg]] , [[penitent]] , [[rough]] , [[shaken]] , [[splintered]] , [[subjugated]] , [[tatterdemalion]] , [[torn]] , [[tractable]] , [[trained]]
    -
    =====Fractured: With a broken leg, she certainly won''t be competingin the slalom.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Enfeebled, weakened, crushed, defeated,beaten, ruined; dispirited, dejected, discouraged, demoralized,defeated, subdued, debilitated, Colloq licked: Rosa''s runningaway with a sailor left Hugh a broken man.=====
    +
    :[[complete]] , [[connected]] , [[fixed]] , [[ok]] , [[unbroken]] , [[whole]] , [[continuous]] , [[happy]] , [[satisfied]] , [[uplifted]] , [[working]] , [[kept]] , [[flowing]] , [[intact]] , [[inviolate]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
    -
    =====Tamed, trained,disciplined, obedient, docile, domesticated, subdued;conditioned: What use is a horse that isn''t broken?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Violated, transgressed, disobeyed, contravened, defied,flouted,disregarded, ignored, infringed: The rules of this clubare broken too often: we''ll have to tighten things up. 6interrupted, disturbed, discontinuous, disjointed, disconnected,fragmented, fragmentary, intermittent, erratic, sporadic: Icouldn''t stop worrying about the operation and had a terriblenight of broken sleep. 7 Also, broken-down. out of order orcommission, not working or functioning, in disrepair, Slang onthe blink, out of kilter, kaput, US on the fritz, out of whack:My watch is broken. Why waste money repairing that broken-downcar of yours?=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Past part. of BREAK(1).=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====That has been broken; out oforder.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of a person) reduced to despair; beaten.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(of alanguage or of speech) spoken falteringly and with manymistakes, as by a foreigner (broken English).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disturbed,interrupted (broken time).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Uneven (broken ground).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Out oforder. broken-hearted overwhelmed with sorrow or grief.broken-heartedness grief. broken home a family in which theparents are divorced or separated. broken reed a person who hasbecome unreliable or ineffective. broken wind heaves (see HEAVEn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====). broken-winded (of a horse) disabled by rupturedair-cells in the lungs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brokenly adv. brokenness n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]
    +

    11:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´broukn/

    Thông dụng

    Động tính từ quá khứ của .break

    Tính từ

    Bị gãy, bị vỡ
    Vụn
    broken bread
    bánh mì vụn
    broken meat
    thịt vụn; thịt thừa
    broken tea
    chè vụn
    Đứt quãng, chập chờn, thất thường
    broken words
    lời nói đứt quãng
    broken sleep
    giấc ngủ chập chờn
    broken weather
    thời tiết thất thường
    Nhấp nhô, gập ghềnh
    broken ground
    đất nhấp nhô
    Suy nhược, ốm yếu, quỵ
    broken health
    sức khoẻ suy nhược
    Tuyệt vọng, đau khổ
    broken man
    người đau khổ tuyệt vọng
    broken heart
    lòng đau dớn; sự đau lòng
    to die of a broken heart
    chết vì đau buồn
    Nói sai
    broken English
    tiếng Anh nói sai
    Không được tôn trọng, không được thực hiện
    broken promise
    lời hứa không được tôn trọng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gẫy

    Toán & tin

    bị (vỡ, gẫy)

    Xây dựng

    đứt quãng

    Điện tử & viễn thông

    bị ngặt

    Kỹ thuật chung

    bị vỡ
    bị cắt
    hở
    đã nghiền
    Ballast, Broken stone
    ba-lát đá nghiền
    gãy
    vỡ

    Kinh tế

    người phá sản

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    burst , busted , collapsed , cracked , crippled , crumbled , crushed , damaged , defective , demolished , disintegrated , dismembered , fractured , fragmentary , fragmented , hurt , injured , in pieces , mangled , mutilated , pulverized , rent , riven , ruptured , separated , severed , shattered , shivered , shredded , slivered , smashed , split , disconnected , disturbed , erratic , incomplete , intermittent , interrupted , irregular , spasmodic , spastic , beaten , browbeaten , defeated , demoralized , depressed , discouraged , disheartened , heartsick , humbled , oppressed , overpowered , subdued , tamed , vanquished , coming unglued , coming unstuck , disabled , down , exhausted , fallen apart , faulty , feeble , gone , gone to pieces , gone to pot , haywire , imperfect , in disrepair , in need of repair , inoperable , in the shop , kaput * , not functioning , on the blink * , on the fritz , on the shelf , out , out of commission * , out of kilter , out of order , out of whack , ruined , run-down , screwed up , shot , spent , unsatisfactory , weak , wracked , wrecked , abandoned , dishonored , disobeyed , disregarded , ignored , infringed , isolated , retracted , traduced , transgressed , violated , disjointed , halting , hesitant , hesitating , incoherent , mumbled , muttered , stammering , unintelligible , arm , contrite , decrepit , dilapidated , discontinuous , discrete , dispersed , disreputable , disunited , fractional , fragmental , impaired , kaput , leg , penitent , rough , shaken , splintered , subjugated , tatterdemalion , torn , tractable , trained

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X