• Revision as of 15:53, ngày 4 tháng 6 năm 2008 by Alexi (Thảo luận | đóng góp)
    /'ʌndəgraund/

    Thông dụng

    Phó từ

    Dưới mặt đất, ngầm dưới đất
    Ở trong bí mật, đi vào bí mật, ẩn nấp; một cách kín đáo, một cách bí mật, một cách bất hợp pháp
    he went underground to avoid the police
    nó lặn (lẩn, rút vào bí mật) để tránh cảnh sát
    '—nd”graund
    tính từ
    Ngầm, ở dưới mặt đất
    (nghĩa bóng) kín, bí mật
    the underground resistance movement
    phong trào kháng chiến bí mật
    the underground press
    báo chí bí mật

    Danh từ

    ( the underground) mêtrô, xe điện ngầm (như) tube, subway
    ( the underground) tổ chức bí mật, hoạt động bí mật (nhất là (chính trị))
    work for the underground
    hoạt động cho phong trào bí mật
    Tầng đất cái; đất dưới thổ nhưỡng

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đường ngầm đường hầm (dành cho khách bộ hành)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngầm
    casing of underground pipeline crossing
    vỏ bọc đường ống ngầm
    closed-type underground station
    ga điện ngầm kiểu kín
    column-type underground station
    ga xe điện ngầm kiểu cột
    construction servicing map with all underground pipelines
    bản đồ đường ống ngầm phục vụ thi công
    depression of underground water
    sự hạ áp nước ngầm
    depth of underground water bedding
    độ sâu của mực nước ngầm
    end underground station
    ga xe điện ngầm cuối
    karstic underground drainaway
    mạch lộ (nước) kacstơ ngầm
    low depth underground station
    ga xe điện ngầm đặt nông
    multidimensional underground station
    ga xe điện ngầm nhiều hướng
    natural resources of underground water
    trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
    open-air underground station
    ga xe điện ngầm lộ thiên
    pillar-type underground station
    ga xe điện ngầm kiểu trụ
    rate of underground runoff
    môđun dòng chảy ngầm
    subsoil water, underground water
    nước ngầm
    surface of underground
    mực nước ngầm
    terminal underground station
    ga xe điện ngầm cuối
    underground air field
    căn cứ không quân ngầm
    underground antenna
    ăng ten ngầm
    underground approach passage
    hành lang dẫn ngầm
    underground basin
    bể ngầm
    underground bus
    đường xe buýt ngầm
    underground cable
    dây cáp ngầm
    underground cable railroad
    đường cáp ngầm
    underground cable railway
    đường cáp ngầm
    underground cabling
    sự đi cáp ngầm
    underground car park
    bãi đỗ xe ngầm
    underground casemate-type tank
    công sự ngầm dưới đất
    underground chamber
    khoang cáp ngầm
    underground cold storage
    thiết bị làm lạnh (đặt) ngầm
    underground conduit system
    hệ thống ống dẫn ngầm
    underground construction
    công trình ngầm
    underground construction
    sự xây dựng ngầm
    underground construction method
    phương pháp xây dựng ngầm
    underground construction site
    công trường xây dựng ngầm
    underground construction work
    công trình ngầm
    underground distribution
    mạng phân phối ngầm
    underground distribution
    phân phối điện ngầm
    underground drainage
    hệ thống tiêu nước ngầm
    underground drainage
    sự tiêu nước ngầm
    underground drainage
    vật tiêu nước ngầm
    underground duct
    ống dẫn cáp ngầm
    underground electric cable
    cáp tải điện ngầm
    underground flow
    dòng nước ngầm
    underground flue
    ống hơi đặt ngầm
    underground furnace
    lò ngầm
    underground garage
    gara ngầm
    underground gas storage
    kho hơi đốt ngầm dưới đất
    underground gas storage reservoir
    bể chứa khí ngầm
    underground grid
    lưới ngầm (cung cấp điện năng)
    underground highway
    đường ô tô ngầm
    underground hydroelectric power plant
    nhà máy thủy điện ngầm
    underground hydroelectric power station
    nhà máy thủy điện ngầm
    underground hydroelectric project
    dự án thủy điện ngầm
    underground hydroelectric station
    trạm thủy điện ngầm
    underground irrigation
    tưới ngầm
    underground lake
    hồ ngầm
    underground laying
    sự đặt đường ống ngầm
    underground line
    dây dẫn ngầm dưới đất
    underground line
    đường cáp ngầm dưới đất
    underground line
    đường dây ngầm
    underground line
    đường ống ngầm
    underground line locator
    máy định vị ống ngầm
    underground line locator
    máy dò ống ngầm
    underground method of earth works
    phương pháp thi công ngầm công tác đất
    underground mining
    sự khai thác ngầm
    underground municipal facilities
    thiết bị ngầm dưới thành phố
    underground oil storage
    bể chứa dầu ngầm dưới đất
    underground parking
    khu đỗ xe ngầm
    underground parking
    bãi để xe ngầm
    underground penstock
    đường ống áp lực ngầm
    underground pipe
    đường ống ngầm
    underground pipeline
    đường ống ngầm
    underground pipeline
    đường ống ngầm dưới đất
    underground piping
    đường ống ngầm
    underground power house project
    dự án thủy điện có nhà năng lượng ngầm
    underground power plant
    nhà máy thủy điện ngầm
    underground power plant building
    trạm phát điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    nhà máy điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    trạm điện ngầm
    underground railway
    đường ngầm
    underground railway
    đường sắt ngầm
    underground railway
    đường tàu điện ngầm
    underground railway
    hầm tàu điện ngầm
    underground railway line
    đường tàu điện ngầm
    underground railway line
    tuyến tàu điện ngầm
    underground railway station
    ga tàu điện ngầm
    underground reservoir
    hồ ngầm
    underground residential distribution
    mạng cáp ngầm khu dân cư
    underground river
    sông ngầm
    underground roadway
    đường ngầm
    underground seepage face
    mặt và cửa dòng thấm ngầm
    underground seepage flow
    dòng thấm ngầm
    underground service
    mạng lưới dịch vụ ngầm
    underground service cable
    cáp ngầm
    underground shelter
    hầm trú ẩm ngầm
    underground single-phase cable
    cáp ngầm một pha
    underground station
    ga tàu điện ngầm
    underground station lobby
    gian chính chờ tàu điện ngầm
    underground station lobby
    sảnh chờ tàu điện ngầm
    underground storage
    kho ngầm (dưới đất)
    underground storage
    sự bảo quản ngầm
    underground storage
    sự tích trữ ngầm
    underground storage reservoir
    bể chứa ngầm
    underground storage reservoir
    hồ ngầm
    underground stream
    dòng nước ngầm
    underground structure
    công trình ngầm
    underground structures
    công trình ngầm
    underground survey
    sự đo vẽ đường ngầm
    underground tank
    bể chứa ngầm
    underground tank
    bể ngầm
    underground three-phase cable
    cáp ngầm ba pha
    underground train
    đoàn tàu điện ngầm
    underground tramway
    đường tàu điện ngầm
    underground trolley bus
    đường ô tô điện ngầm
    underground ventilation station
    trạm thông gió ngầm
    underground wastewater disposal
    sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
    underground water
    nước ngầm
    underground water
    nước ngầm (dưới đất)
    underground water balance
    cân bằng (mức) nước ngầm
    underground water basin
    bể chứa nước ngầm
    underground water basin
    vùng nước ngầm
    underground water corrosion
    tính xâm thực của nước ngầm
    underground water distribution
    sự phân bố lực ngầm
    underground water flow
    dòng chảy nước ngầm
    underground water head
    cột áp nước ngầm
    underground water house
    nhà năng lượng ngầm
    underground water level
    cao độ nước ngầm
    underground water level
    mức nước ngầm (dưới đất)
    underground water nappe
    tầng nước ngầm
    underground water parting
    đường phân thủy nước ngầm
    underground water regime
    chế độ nước ngầm
    underground water resources
    tài nguyên nước ngầm
    underground water resources project
    dự án khai lợi tài nguyên nước ngầm
    underground water supply
    sự cấp nước ngầm
    underground work
    công tác (ngầm) dưới đất
    underground work
    công trình (ngầm) dưới đất
    underground works
    công trình ngầm
    usable reserves of underground water
    trữ lượng khai thác nước ngầm
    ngầm (dưới đất)
    underground casemate-type tank
    công sự ngầm dưới đất
    underground gas storage
    kho hơi đốt ngầm dưới đất
    underground line
    dây dẫn ngầm dưới đất
    underground line
    đường cáp ngầm dưới đất
    underground oil storage
    bể chứa dầu ngầm dưới đất
    underground pipeline
    đường ống ngầm dưới đất
    underground power plant building
    trạm phát điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    nhà máy điện ngầm (dưới đất)
    underground storage
    kho ngầm (dưới đất)
    underground water
    nước ngầm (dưới đất)
    underground water level
    mức nước ngầm (dưới đất)
    underground work
    công tác (ngầm) dưới đất
    underground work
    công trình (ngầm) dưới đất
    dưới đất
    emergency underground water flow
    dòng dưới đất dự phòng
    underground antenna
    ăng ten dưới đất
    underground cable
    cáp dưới đất
    underground cable
    dây cáp chôn dưới đất
    underground casemate-type tank
    cazemat dưới đất
    underground casemate-type tank
    công sự ngầm dưới đất
    underground corrosion
    ăn mòn dưới đất
    underground corrosion
    sự ăn mòn dưới đất
    underground dam
    bể nước dưới đất
    underground distribution
    phân phối điện dưới đất
    underground erosion
    sự xói dưới đất
    underground erosion
    sự xói lở dưới đất
    underground exploration
    sự thăm dò dưới đất
    underground flow
    dòng dưới đất
    underground furnace
    lò dưới đất
    underground gas storage
    kho hơi đốt ngầm dưới đất
    underground lake
    hồ dưới đất
    underground line
    dây dẫn ngầm dưới đất
    underground line
    đường cáp ngầm dưới đất
    underground line
    đường dưới đất
    underground oil storage
    bể chứa dầu ngầm dưới đất
    underground pipeline
    đường ống ngầm dưới đất
    underground pipeline crossing
    ống nối dưới đất
    underground piping
    đường ống dưới đát
    underground power plant building
    trạm phát điện ngầm (dưới đất)
    underground power station
    nhà máy điện ngầm (dưới đất)
    underground pumping station
    trạm bơm sâu (dưới đất)
    underground run-off
    dòng chảy thấm dưới đất
    underground seepage flow
    dòng thấm dưới đất
    underground storage
    kho ngầm (dưới đất)
    underground storage
    sự bảo quản dưới đất
    underground tank
    bể chứa dưới đất
    underground water
    nước dưới đất
    underground water
    nước ngầm (dưới đất)
    underground water level
    mức nước ngầm (dưới đất)
    underground water pressure
    áp lực nước dưới đất
    underground water regime
    chế độ nước dưới đất
    underground work
    công tác (ngầm) dưới đất
    underground work
    công trình (ngầm) dưới đất
    dưới mặt đất
    underground fire
    cháy dưới mặt đất
    underground labor
    lao động dưới mặt đất
    đường tàu điện ngầm
    đường xe điện ngầm
    lớp đất nằm dưới

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Subterranean, buried, below-ground, sunken, covered:They crept through the underground passage into the treasureroom.
    Secret, clandestine, concealed, hidden, covert,undercover, surreptitious, stealthy, private: The secretservice has a worldwide underground network of agents.
    Alternative, radical, experimental, avant-garde, nonconformist,revolutionary: Some underground newspapers that sprang up inthe 1960s are still being published.
    N.
    Tube, metro, underground railway, US subway: Two morestops on the underground and we'll be there.
    Resistance,partisans or partizans, freedom fighters, (in France) Maquis,insurgents, seditionaries or seditionists, insurrectionists,guerrillas or guerillas, extremists, revolutionaries;fifth-columnists, fifth column, saboteurs, subversives: Theunderground helped the family to escape to England. Thegovernment blames the underground for the bombings.

    Oxford

    Adv., adj., n., & v.

    Adv.
    Beneath the surface of theground.
    In or into secrecy or hiding.
    Adj.
    Situatedunderground.
    Secret, hidden, esp. working secretly to subverta ruling power.
    Unconventional, experimental (undergroundpress).
    N.
    An underground railway.
    A secret group oractivity, esp. aiming to subvert the established order.
    V.tr.lay (cables) below ground level.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X