-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bộ phận
Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.
Giải thích VN: Một vật riêng biệt hay một phần thuộc một nhóm gồm các vật thể tương tự nhau; cách dùng riêng: một phần cấu trúc của một tổng thể, ví dụ như rầm hay tường của một công trình.
- absorber member
- bộ phận hấp thụ
- built-up member
- bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
- crushing member
- bộ phận nghiền
- driving member
- bộ phận dẫn động
- member of girder
- bộ phận của giàn
- member of girder
- bộ phận của rầm
- projecting member of the building
- bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
- reaction member
- bộ phản hồi
- rupture member
- bộ phận bị gãy
- rupture member
- bộ phận bị hỏng
- secondary member
- bộ phận thứ cấp
- securing of structural member
- sự gia cố bộ phận kết cấu
- structural member
- bộ phận kết cấu
- tension member
- bộ phận chịu kéo
- transverse member
- bộ phận ngang
phần
- absorber member
- bộ phận hấp thụ
- boundary member
- phần tử biên
- browse member
- thành phần tìm duyệt
- built-up member
- bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
- central strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- compression member
- phần tử nén
- configuration member
- thành phần cấu hình
- contact member
- phần tử tiếp xúc
- crushing member
- bộ phận nghiền
- data member
- thành phần dữ liệu
- data set member
- thành phần tập dữ liệu
- driving member
- bộ phận dẫn động
- edge box member
- thành phần kết cấu hộp rìa
- external library member
- thành phần thư viện ngoài
- external member
- phần bao khâu dẫn
- fixes-clutch member
- phần cố định (khớp nối)
- folder member
- thành phần thư mục
- format member
- thành phần dạng thức
- friction member
- phần tử ma sát
- internal member
- phần bị bao
- library member
- thành phần thư viện
- load member
- thành phần nạp
- load member
- thành phần tải
- logical file member
- thành phần tập tin logic
- member index
- chỉ số thành phần
- member list display
- hiển thị danh sách thành phần
- member name
- tên phần tử
- member name
- tên thành phần
- member of a structure
- thành phần kết cấu
- member of girder
- bộ phận của giàn
- member of girder
- bộ phận của rầm
- member record
- bản ghi thành phần
- member set
- tập hợp thành phần
- message member
- thành phần thông báo
- NOT GO gauging member
- phần không vào được
- outer member
- phần bao chi tiết ngoài
- physical file member
- thành phần tập tin vật lý
- primary member
- cấu kiện thành phần chính
- print member
- thành phần in
- procedure member
- thành phần thủ tục
- projecting member of the building
- bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
- reaction member
- bộ phản hồi
- reinforcing member
- phần tử tăng bền
- rupture member
- bộ phận bị gãy
- rupture member
- bộ phận bị hỏng
- secondary member
- bộ phận thứ cấp
- securing of structural member
- sự gia cố bộ phận kết cấu
- side member
- phần bên
- sliding-clutch member
- phần (di) động (khớp nối)
- strength member
- phần chịu lực chính
- strength member
- phần tử chịu tải
- structural member
- bộ phận kết cấu
- structure member name
- tên thành phần cấu trúc
- structure member operator
- toán tử thành phần cấu trúc
- supporting member
- phần chịu lực
- tension member
- bộ phận chịu kéo
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu kéo
- torque member
- phần tử chịu xoắn
- transverse member
- bộ phận ngang
- unstrained member
- phần không chịu lực
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử không chịu lực
phân tử
- boundary member
- phần tử biên
- central strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- compression member
- phần tử nén
- contact member
- phần tử tiếp xúc
- friction member
- phần tử ma sát
- member name
- tên phần tử
- reinforcing member
- phần tử tăng bền
- strength member
- phần tử chịu tải
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu kéo
- torque member
- phần tử chịu xoắn
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử không chịu lực
phần tử
- boundary member
- phần tử biên
- central strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- compression member
- phần tử nén
- contact member
- phần tử tiếp xúc
- friction member
- phần tử ma sát
- member name
- tên phần tử
- reinforcing member
- phần tử tăng bền
- strength member
- phần tử chịu tải
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu kéo
- torque member
- phần tử chịu xoắn
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử không chịu lực
Kinh tế
công ty hội viên
- associated member
- công ty hội viên của liên minh vận phí
- member company
- công ty hội viên (của Phòng thương mại)
hội viên
- associated member
- chuẩn hội viên
- associated member
- công ty hội viên của liên minh vận phí
- conference member
- hội viên hiệp hội (tàu chợ)
- corporate member
- hội viên pháp nhân
- country member
- hội viên quốc gia
- honorary member
- hội viên danh dự
- life member
- hội viên suốt đời
- member company
- công ty hội viên
- member company
- công ty hội viên (của Phòng thương mại)
- non-member bank
- ngân hàng phi hội viên
- paid-up member
- hội viên đã nộp hội phí
- regular member
- hội viên chính thức
thành viên
- allied member
- thành viên liên minh
- clearing member
- thành viên thanh toán
- committee member
- thành viên ủy ban
- executive member
- thành viên ban giám đốc
- founder member
- thành viên sáng lập
- member bank
- ngân hàng thành viên
- member bank
- Ngân hàng thành viên (ở Hoa Kỳ)
- member corporation
- công ty thành viên
- member country
- nước thành viên
- member firm
- công ty thành viên
- member firm
- hãng thành viên
- member of a company
- thành viên công ty
- member of a company
- thành viên của một công ty
- member of an advisory board
- thành viên ban cố vấn
- member of company
- thành viên công ty
- member of the board of management
- thành viên ban giám đốc
- member of the board of management
- thành viên hội đồng quản trị
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng giám sát
- member short sale ratio
- tỷ lệ bán khống của thành viên
- member short sale ratio
- tỷ số bán non của hãng thành viên
- non-member country
- nước phi thành viên
- nonclearing member
- thành viên không thanh toán bù trừ
- status of member
- tư cách thành viên
- union member
- đoàn viên, thành viên công đoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliate , associate , branch , chapter , component , comrade , constituent , cut , division , joiner , offshoot , parcel , piece , portion , post , representative , section , segment , unit , arm , element , extremity , feature , fragment , leg , limb , organ , part , subdivision , fellow , plenum , quorum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ