• (Khác biệt giữa các bản)
    (sua)
    (sửa lỗi)
    Dòng 14: Dòng 14:
    ::[[a]] [[boring]] [[occupation]]
    ::[[a]] [[boring]] [[occupation]]
    ::một công việc tẻ nhạt
    ::một công việc tẻ nhạt
    -
    =====Buồn chán=====
     
    -
    =====Bực dọc=====
     
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    Dòng 345: Dòng 342:
    ::[[well]] [[boring]]
    ::[[well]] [[boring]]
    ::sự khoan giếng
    ::sự khoan giếng
    - 
    =====sự tiện trong=====
    =====sự tiện trong=====
    ==Các từ liên quan==
    ==Các từ liên quan==

    04:34, ngày 20 tháng 2 năm 2009

    /´bɔ:riη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khoan, sự đào
    Lỗ khoan
    ( số nhiều) phoi khoan

    Tính từ

    Nhạt nhẽo, tẻ nhạt
    a boring occupation
    một công việc tẻ nhạt

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    phôi khoan

    Xây dựng

    sự khoan đào

    Kỹ thuật chung

    công tác khoan
    khoan
    auger boring
    sự khoan (bằng) guồng xoắn
    bar boring
    đầu khoan
    boring and milling machine
    máy khoan phay
    boring apparatus
    thiết bị khoan
    boring bar
    cân khoan
    boring bar
    mũi khoan
    boring bar
    trục khoan
    boring bench
    bàn khoan
    boring bit
    choòng khoan
    boring bit
    mũi khoan
    boring blade
    lưỡi khoan
    boring book
    nhật ký khoan
    boring by percussing with rods
    sự khoan đập cần
    boring by percussion
    sự khoan đạp
    boring by percussion with rope
    khoan đập bằng cáp
    boring by shot drills
    sự khoan bằng mũi khoan bi
    boring by shot-drills
    khoan bằng bi
    boring chisel
    mũi khoan xoay
    boring contractor
    nhà thầu khoan
    boring equipment
    thiết bị khoan
    boring facing-and-milling machine
    máy khoan ngang
    boring frame
    khung khoan
    boring journal
    nhật ký khoan
    boring machine
    máy khoan ngang
    boring machine
    máy khoan
    boring machine, drilling machine, driller
    máy khoan
    boring mast
    trụ khoan
    boring master
    kíp trưởng khoan
    boring method
    phương pháp khoan
    boring nozzle
    đầu ống (để) khoan
    boring nozzle
    vòi phun (để) khoan
    boring of hole
    sự khoan lỗ
    boring percussion with rods
    khoan đập bằng cần
    boring pipe
    ống chèn lỗ khoan
    boring pipe box
    hộp ống khoan
    boring plan
    mặt bằng khoan
    boring plan
    sơ đồ khoan
    boring pump
    máy bơm khoan dò
    boring rig
    dàn khoan
    boring rig
    máy khoan
    boring rig
    tháp khoan
    boring rod
    cần khoan
    boring rod joint
    bộ phận nối cần khoan
    boring rod joint
    khớp cần khoan
    boring sample
    mẫu nối khoan
    boring site
    điểm khoan
    boring site
    vị trí khoan
    boring sleeve
    ống bọc khoan
    boring spindle
    trục khoan
    boring spindle
    trục máy khoan
    boring tool
    dụng cụ khoan
    boring tower
    chòi khoan
    boring unit
    tổ máy khoan
    boring with bit
    sự khoan bằng choòng
    boring-and-mortising machine
    máy khoan và xọc
    box-hole-boring machine
    máy khoan đầu dập
    coordinate boring and drilling machine
    máy khoan và doa tọa độ
    crane boring machine
    máy trục khoan
    deep-hole boring
    sự khoan lỗ sâu
    deep-hole boring
    sự khoan sâu
    depth of boring
    độ sâu khoan
    directional boring machine
    máy khoan định hướng
    earth boring bit
    mũ khoan đất
    exploration boring
    khoan tìm kiếm
    free fall boring
    khoản rơi tự do
    horizontal boring and machine
    máy khoan ngang
    horizontal boring machine
    máy khoan ngang
    jig boring
    sự khoan có bạc dẫn
    jig boring machine
    máy khoan lấy dấu
    jig boring tool
    mũi khoan có bạc dẫn
    jig-boring machine
    máy khoan lỗ chính xác
    jig-boring machine
    máy khoan tọa độ
    jumper boring bar
    choòng đập mũi khoan đập
    jumper boring bar
    mũi khoan dập
    knot-boring machine
    máy khoan sẹo gỗ
    large-hole boring
    sự khoan lỗ lớn
    methane-draining boring
    sự khoan thoát khí metan
    method of boring well unloading
    phương pháp tải bằng giếng khoan
    off-shore boring
    sự khoan ở ngoài khơi
    percussion boring
    khoan đập
    percussive rope boring
    sự khoan đập
    percussive rope boring
    sự khoan đập cán
    pilot boring
    sự khoan thí điểm
    pipe boring drill
    máy khoan kiểu ống
    plywood boring cutter
    mũi khoan phẳng
    prospecting by boring pit
    sự thăm dò bằng lỗ khoan
    rack boring machine
    máy khoan đá
    rail-boring machine
    máy khoan ray
    rock boring
    lỗ mìn để khoan đá
    rod boring
    sự khoan bằng cần
    rod boring
    sự khoan sâu
    roller boring
    sự khoan phay
    rope boring
    khoan cáp
    rotary and percussion boring
    sụ khoan kiểu xoay và va đập
    rotary boring
    khoan xoay
    rotary boring
    sự khoan kiểu xoay
    shaft boring
    sự khoan giếng
    shaft boring cementation process
    phương pháp ximăng hóa trục khoan
    shot boring
    khoan bằng bi
    shot boring
    khoan mớm
    single spindle boring machine
    máy khoan ngang một trục chính
    taper boring
    hố khoan hình nón
    test boring
    khoan thăm dò
    test boring
    khoan thử
    thermic boring
    khoan lỗ bằng nhiệt
    trial bore, exploratory boring
    lỗ khoan thăm dò
    trial boring
    lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
    trial boring
    sự khoan lấy mẫu
    trial boring
    sự khoan thí nghiệm
    trial boring
    sự khoan thử
    tunnel-boring machine
    máy khoan đường hầm
    unproductive boring
    khoan không cho sản phẩm
    vertical boring machine
    máy khoan đứng
    vertical boring mill
    máy khoan đứng
    vertical wood-boring machine
    máy khoan đứng gia công gỗ
    wash boring
    phương pháp khoan có rửa lỗ (kỹ thuật khoan)
    wash boring
    sự khoan có rửa lỗ
    wash boring rig
    thiết bị khoan rửa
    wash-boring rig
    máy khoan rửa
    well boring
    khoan giếng
    well boring
    sự đào giếng (kỹ thuật khoan)
    well boring
    sự khoan giếng
    wheel tyre vertical boring and turning mill
    máy tiện và khoan đứng vành bánh xe
    wood boring machine
    máy khoan gỗ
    lỗ khoan
    boring pipe
    ống chèn lỗ khoan
    prospecting by boring pit
    sự thăm dò bằng lỗ khoan
    trial bore, exploratory boring
    lỗ khoan thăm dò
    trial boring
    lỗ khoan thử (thăm dò dầu khí)
    lỗ mìn
    giếng khoan
    method of boring well unloading
    phương pháp tải bằng giếng khoan
    mùn khoan
    sự khoan
    auger boring
    sự khoan (bằng) guồng xoắn
    boring by percussing with rods
    sự khoan đập cần
    boring by percussion
    sự khoan đạp
    boring by shot drills
    sự khoan bằng mũi khoan bi
    boring of hole
    sự khoan lỗ
    boring with bit
    sự khoan bằng choòng
    deep-hole boring
    sự khoan lỗ sâu
    deep-hole boring
    sự khoan sâu
    jig boring
    sự khoan có bạc dẫn
    large-hole boring
    sự khoan lỗ lớn
    methane-draining boring
    sự khoan thoát khí metan
    off-shore boring
    sự khoan ở ngoài khơi
    percussive rope boring
    sự khoan đập
    percussive rope boring
    sự khoan đập cán
    pilot boring
    sự khoan thí điểm
    rod boring
    sự khoan bằng cần
    rod boring
    sự khoan sâu
    roller boring
    sự khoan phay
    rotary and percussion boring
    sụ khoan kiểu xoay và va đập
    rotary boring
    sự khoan kiểu xoay
    shaft boring
    sự khoan giếng
    trial boring
    sự khoan lấy mẫu
    trial boring
    sự khoan thí nghiệm
    trial boring
    sự khoan thử
    wash boring
    sự khoan có rửa lỗ
    well boring
    sự khoan giếng
    sự tiện trong

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X