• (đổi hướng từ Coppers)
    /ˈkɒpər/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
    Đồng đỏ
    Đồng xu
    Thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng
    (thông tục) mồm, miệng, cổ họng
    to have hot coppers
    miệng khô như rang (vì uống nhiều rượu)
    to cool one's coppers
    giải khát, uống cho mát họng

    Tính từ

    Bọc đồng (đáy tàu); mạ đồng
    Bằng đồng
    Có màu đồng

    Ngoại động từ

    Bọc đồng (đáy tàu)

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồng

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    đồng (nguyên tố hóa học)

    Điện lạnh

    cu

    Kỹ thuật chung

    đồng
    acetylide copper
    đồng axetylenua
    Active Input Interface (Usedin UNI PMD specs for Copper/Fibre) (AII)
    Giao diện đầu vào tích cực (Được sử dụng trong các yêu cầu kỹ thuật UNI PMD cho cáp đồng/cáp quang )
    aluminium-copper conductor clamp
    kẹp nối đồng nhôm
    annealed copper
    đồng (đã) ủ
    annealed copper
    đồng ủ
    Ballast, Copper slag
    ba-lát xỉ đồng
    band copper
    đồng dải
    black copper
    đồng đen
    black copper
    đồng sơ chế
    black copper
    đồng thô
    black copper
    quặng đồng ôxit
    blister copper
    đồng đen
    blister copper
    đồng xốp
    builder's copper
    đồng xây dựng
    cap copper
    hợp kim đồng-kẽm
    cast copper
    đồng đúc
    cement copper
    đồng kết tủa
    coalesced copper
    đồng catốt đóng bánh
    coalesced copper
    đồng sạch ôxi
    Copper (Cu)
    đồng đỏ
    copper alloy
    hợp kim đồng
    copper alloy bush
    bạc lót hợp kim đồng
    copper alloy bush
    ống lót hợp kim đồng
    copper alloys
    các hợp kim của đồng
    copper alloys
    hợp kim đồng
    copper are
    quặng đồng
    copper asbestos gasket
    đệm đồng amiăng
    copper asbestos gasket
    hàn vảy đồng
    copper asbestos gasket
    tấm lót đồng lẫn thạch ma
    copper bar
    thanh đồng
    copper bearing steel
    thép chứa đồng
    copper bearing steel
    thép pha đồng
    copper bit
    mỏ hàn đồng
    copper braid
    dây tết đồng
    copper brassing
    hàn vảy đồng
    copper busbar
    thanh cái đồng
    copper cable
    cáp đồng
    copper casting
    đúc đồng
    copper catalyst
    đồng xúc tác
    copper chloride
    clorua đồng
    copper clad
    vỏ đồng
    copper clad steel wire
    dây thép bọc đồng
    copper coating
    lớp phủ bằng đồng
    copper colic
    cơn đau bụng đồng
    copper conductor
    dây đồng
    copper conductor
    dây dẫn đồng
    copper conductor cable
    cáp lõi đồng
    copper conductor cable
    dây đồng
    copper cover
    vỏ đồng
    copper dish gum
    nhựa dính tích tụ ở đĩa đồng
    Copper Distributed Data Interface (CDDI)
    giao diện dữ liệu phân bố theo cấp đồng
    copper flared gasket
    khăn lót ống đồng loe miệng
    copper flared gasket
    ống lót đồng pha chì
    copper foil
    lá đồng
    copper fumes
    muội đồng
    copper fuselink
    dây chảy đồng
    copper glazing
    sự đánh bóng đồng
    copper group
    nhóm đồng
    copper index
    chỉ số đồng
    copper ingot
    thỏi đồng
    copper lead alloy bearing
    ổ trục bằng hợp kim đồng chì
    copper lead bearing
    bạc lót bằng đồng chì
    copper lead bearing
    ống lót đồng pha chì
    copper light
    máu sáng đồng
    copper line
    dây đồng
    copper loss
    tổn hao đồng
    copper loss
    tổn thất đồng
    copper loss (es)
    tổn hao đồng
    copper mine
    mỏ đồng
    copper mining
    khai thác mỏ đồng
    copper nail
    đỉnh bằng đồng
    copper nickel
    niken đồng
    copper ore
    quặng đồng
    copper oxide rectifier
    bộ chỉnh lưu đồng ôxit
    copper pipe
    ống đồng
    copper plating
    lớp mạ đồng
    copper plating
    mạ đồng
    copper plating
    sự mạ đồng
    copper powder
    bột đồng
    copper protoxide
    đồng (I) oxit
    copper protoxide
    đồng protoxit
    copper pyrite
    pirit chứa đồng
    copper rivet
    đinh tán đồng
    copper rivet
    đinh tán đồng đỏ
    copper rod
    dây đồng
    copper rod
    đũa hàn đồng đỏ
    copper rod
    mũ hàn đồng đỏ
    copper roofing
    tấm lợp bằng đồng
    copper saw
    cưa đồng
    copper sheet
    đồng tấm
    copper sheet
    lá đồng
    copper sheet
    tôn đồng
    copper sheet
    tấm đồng
    copper slate
    đá phiến chứa đồng
    copper smelter
    lò đúc đồng
    copper solution
    dung dịch muối đồng
    copper staining
    sự nhuộm màu đồng
    copper stone
    vụn đồng
    copper stranded conductor
    dây đồng bện
    copper strip corrosion
    ăn mòn lá đồng
    copper sulfate
    đồng sunfat
    copper sulfate
    đồng sunpat
    copper sulphate
    đồng sunfat
    copper sulphate
    đồng sunpat
    copper sulphate treatment
    sự (tẩm) gỗ bằng sunfat đồng
    copper sulphate treatment
    sự tẩm (gỗ) bằng sunfat đồng
    copper sweetening
    tinh lọc bằng đồng
    copper tetraoxosulfate
    đồng tetraoxosulfal .
    copper tetraoxosulfate
    đồng tetraoxosulphat
    copper tetraoxosulphate
    đồng tetraoxosulfal .
    copper tetraoxosulphate
    đồng tetraoxosulphat
    copper tube
    ống đồng
    copper tubing
    ống dẫn bằng đồng
    copper tubing
    ống đống
    copper tubing
    ống đồng
    copper tuyère for blast furnace
    ống gió bằng đồng ở lò cao
    copper uranite
    uranit đồng
    copper vitriol
    đồng sunphat
    copper wire
    dây đồng
    copper wire
    sợi đồng
    copper-aluminium compression terminal
    đầu kẹp đồng nhôm
    copper-bearing
    chứa đồng
    copper-clad
    được mạ đồng
    copper-clad
    được phủ đồng
    copper-clad copper
    bọc đồng
    copper-clad copper
    mạ đồng
    copper-clad copper
    phủ đồng
    copper-coated copper
    bọc đồng
    copper-coated copper
    mạ đồng
    copper-coated copper
    phủ đồng
    copper-coated mild steel rod
    thanh thép mềm có vỏ bằng đồng
    copper-core lead
    dây phin lõi đồng
    copper-faced hammer
    búa đầu đồng
    copper-oxide rectifier
    bộ chỉnh lưu ôxit đồng
    copper-plate steel
    thép mạ đồng
    copper-plated
    được mạ đồng
    copper-plating
    sự mạ đồng
    copper-refining furnace
    lò tinh luyện đồng
    copper-strip corrosion
    ăn mòn lớp đồng
    copper-zinc solder
    chất hàn đồng-kẽm
    copperize copper
    bọc đồng
    copperize copper
    mạ đồng
    copperize copper
    phủ đồng
    dry copper
    đồng giàu ôxi
    electrolytic copper
    đồng điện phân
    emerald copper
    đồng emerot
    enameled copper wire
    dây đồng tráng men
    enamelled copper wire
    dây đồng tráng men
    existing copper line
    dây đồng có sẵn
    flat bar copper
    đồng dải
    flat copper bar
    thanh cái đồng dẹt
    flat copper bar
    thanh đồng dẹt
    flat copper busbar
    thanh cái đồng kẹp
    foil copper
    đồng lá
    foil copper
    giấy đồng
    green copper
    đồng xanh
    grey copper ore
    quặng đồng xám
    gum copper dish
    nắp đồng (để thí nghiệm nhựa)
    hard-drawn copper
    đồng kéo nguội
    indigo copper
    đồng sunfua
    International Annealed Copper Standard (IACS)
    tiêu chuẩn quốc tế về đồng đã luyện
    manganese copper
    đồng mangan
    merchant copper
    đồng thương phẩm
    native copper
    đồng nguyên sinh
    peacock copper ore
    quặng đồng sặc sỡ
    pig copper
    đồng thỏi
    pure copper
    đồng nguyên chất
    pure copper
    đồng tinh khiết
    raw copper
    đồng nguyên khai
    red copper
    đồng đỏ
    red copper ore
    quặng đồng đỏ
    refined copper
    đồng đã tinh chế
    sheet copper
    đồng lá
    sheet copper
    đồng tấm
    soldering copper
    đồng hàn
    soldering copper
    mỏ hàn bằng đồng
    soldering copper
    mỏ hàn đồng
    standard copper
    đồng thường
    steel cored copper conductor
    dây dẫn bằng đồng có lõi thép
    strip copper
    băng đồng
    strip copper
    đồng dải
    switch copper
    đồng điện phân
    tellurium copper
    đồng telua
    titanium copper
    hợp kim đồng titan
    tough copper
    đồng cán nguội
    tough pitch copper
    đồng (sạch) kỹ thuật
    tough pitch copper
    đồng đỏ
    tungsten copper
    hợp kim đồng vonfram
    varlegrated copper ore
    quặng đồng tạp
    vitreous copper
    quặng đồng thủy tinh
    white copper
    đồng mayso
    white copper
    đồng tráng
    wood copper
    quặng đồng osen
    wrought copper alloy
    hợp kim đồng rèn
    yellow copper
    đồng thau
    yellow copper
    đồng vàng
    đồng Cu
    đồng đỏ
    copper rivet
    đinh tán đồng đỏ
    copper rod
    đũa hàn đồng đỏ
    copper rod
    mũ hàn đồng đỏ
    red copper ore
    quặng đồng đỏ
    mạ đồng
    copper plating
    lớp mạ đồng
    copper plating
    sự mạ đồng
    copper-clad
    được mạ đồng
    copper-plate steel
    thép mạ đồng
    copper-plated
    được mạ đồng
    copper-plating
    sự mạ đồng

    Kinh tế

    cổ họng
    thùng nấu xà phòng
    thùng nước quả

    Địa chất

    đồng (Cu)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X