-
(đổi hướng từ Lathes)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy tiện
- automatic copying lathe
- máy tiện tự động ghép hình
- automatic lathe
- máy tiện tự động
- automatic turret cutting lathe
- máy tiện đứt tự động
- axle finishing lathe
- máy tiện tinh trục xe
- axle lathe
- máy tiện cốt xe
- axle lathe
- máy tiện trục
- axle peeling lathe
- máy tiện trục
- back-knife woodworking lathe
- máy tiện gỗ có dao sau
- backing-off lathe
- máy tiện hớt lưng
- ball turning lathe
- máy tiện mặt cầu
- bar (stock) lathe
- máy tiện vật liệu thanh
- bar-lathe
- máy tiện thanh
- bench lathe
- máy tiện bàn
- bench lathe
- máy tiện để bàn
- bench lathe
- máy tiện trên bàn
- bent-tail lathe dog
- thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
- black lathe
- máy tiện (dùng) muội than
- boring (-and-turning) lathe
- máy tiện đứng
- boring and facing lathe
- máy tiện cụt và doa
- boring lathe
- máy tiện doa
- brake drum lathe
- máy tiện trống thắng
- brass worker's lathe
- máy tiện cao tốc hợp kim
- break lathe
- máy tiện băng lõm
- bulging lathe
- máy tiện ép
- capstan lathe
- máy tiện rơvonve
- center lathe
- máy tiện chống tâm
- center lathe
- máy tiện có mũi tâm
- centering lathe
- máy tiện chống tâm
- centering lathe
- máy tiện có mũi tâm
- centre lathe
- máy tiện chống tâm
- centre lathe
- máy tiện có mũi tâm
- centring lathe
- máy tiện chống tâm
- centring lathe
- máy tiện có mũi tâm
- chasing lathe
- máy tiện ren
- chuck lathe
- máy tiện dùng mâm cặp
- chucking automatic lathe
- máy tiện cặp tự động
- chucking automatic lathe
- máy tiện dùng mâm cặp
- coil winding lathe
- máy tiện (chuyên dùng) quấn dây
- combination lathe
- máy tiện tổ hợp
- copying lathe
- máy tiện chép hình
- copying lathe
- máy tiện công tua
- copying lathe
- máy tiện ghép hình
- core (turning) lathe
- máy tiện thao đúc
- crankshaft lathe
- máy tiện trục khuỷu
- cutter's lathe
- máy tiện cắt đứt
- cutting-off and forming lathe
- máy tiện cắt đứt và tạo hình
- cutting-off lathe
- máy tiện cắt đứt
- cutting-off lathe
- máy tiện đứt
- drilling lathe
- máy tiện cao tốc
- drum lathe
- máy tiện trống tang
- drum lathe
- máy tiện trống thắng
- eccentric lathe
- máy tiện lệch tâm
- end lathe
- máy tiện dùng mâm cặp
- engraving lathe
- máy tiện khắc
- express lathe
- máy tiện cao tốc
- face lathe
- máy tiện cụt
- face plate lathe
- máy tiện cụt
- facing lathe
- máy tiện mặt
- facing lathe
- máy tiện mặt đầu
- facing lathe
- máy tiện mặt mút
- facing lathe
- máy tiện ngang
- fine turning lathe
- máy tiện chính xác
- fine turning lathe
- máy tiện tinh
- finishing lathe
- máy tiện hoàn thiện
- flash-removing lathe
- máy tiện bóc vỏ
- flowing chip lathe
- máy tiện dễ thoát phoi
- foot lathe
- máy tiện đạp chân
- forming lathe
- máy tiện chép hình
- forming lathe
- máy tiện định hình
- full-automatic lathe
- máy tiện tự động
- fully automatic lathe
- máy tiện tự động hoàn toàn
- gap lathe
- máy tiện băng lõm
- gauge lathe
- máy tiện theo dưỡng
- gear lathe
- máy tiện bánh răng
- gear lathe
- máy tiện kép
- general-purpose lathe
- máy tiện đa năng
- grinding lathe
- máy tiện-mài
- hand lathe
- máy tiện tay
- hand tool lathe
- máy tiện để bàn (đồng hồ)
- heavy-duty centre lathe
- máy tiện công suất lớn
- heavy-duty lathe
- máy tiện công suất lớn
- heavy-duty lathe
- máy tiện loại nặng
- high-speed lathe
- máy tiện cao tốc
- horizontal lathe
- máy tiện (nằm) ngang
- lathe bed
- băng máy tiện
- lathe bed
- bệ máy tiện
- lathe bedways
- bàn máy tiện
- lathe carriage
- bàn dao máy tiện
- lathe carrier
- cái tốc (máy tiện)
- lathe center
- mũi tâm (máy tiện)
- lathe center
- mũi tâm máy tiện
- lathe centre
- mũi tâm máy tiện
- lathe chuck
- mâm cặp máy tiện
- lathe dog
- dụng cụ tốc máy tiện
- lathe foot (footpiece)
- chân đế máy tiện
- lathe headstock
- ụ trước máy tiện
- lathe operator
- người điều khiển máy tiện
- lathe spindle
- trục chính máy tiện
- lathe spindle
- trục chỉnh máy tiện
- lathe steady
- giá máy tiện
- lathe toolpost
- giá dao máy tiện
- lathe tools
- dụng cụ máy tiện
- mandrel lathe
- máy tiện có trục gá
- mandril lathe
- máy tiện có trục gá
- manual training lathe
- máy tiện (dùng cho) học nghề
- manufacturing lathe
- máy tiện năng suất cao
- metal spinning lathe
- máy tiện ép
- model maker's lathe
- máy tiện của thợ mẫu
- monitor lathe
- máy tiện rơvonve
- multicut lathe
- máy tiện nhiều dao
- multiple-cornered (turning) lathe
- máy tiện vật nhiều cạnh
- multiple-tool lathe
- máy tiện nhiều dao
- multitool lathe
- máy tiện nhiều dao
- nut lathe
- máy tiện đai ốc
- oval-turning lathe
- máy tiện chi tiết ôvan
- pattern (maker's) lathe
- máy tiện (để gia công) mẫu
- pit lathe
- máy tiện băng lõm
- plain lathe
- máy tiện đơn
- plain-bed lathe
- máy tiện băng phẳng
- plain-bed lathe
- máy tiện hệ phẳng
- plain-turning lathe
- máy tiện dọc
- pole lathe
- máy tiện cột
- polishing lathe
- máy tiện đánh bóng
- portable lathe
- máy tiện di động
- precision lathe
- máy tiện chính xác
- production lathe
- máy tiện năng suất
- profile-turning lathe
- máy tiện chép hình
- pulley lathe
- máy tiện bánh đai
- pulley turning lathe
- máy tiện bánh đai
- rapid production (engine) lathe
- máy tiện năng suất cao
- relief lathe
- máy tiện hớt lưng
- relieving lathe
- máy tiện hớt lưng
- repetition lathe
- máy tiện chép hình
- roll lathe
- máy tiện trục
- roll-turning lathe
- máy tiện trục
- roller burnishing lathe
- máy tiện lăn ép cổ trục
- roughing lathe
- máy tiện khô
- saddle-type turret lathe
- máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa
- saddle-type turret lathe
- máy tiện tổ hợp
- sag of lathe bed
- độ võng của thân máy tiện
- screw cutting lathe
- máy tiện ren
- screw-cutting lathe
- máy tiện ren
- screw-cutting lathe
- máy tiện ren tự động
- screw-cutting lathe
- máy tiện vitme
- semi-automatic lathe
- máy tiện nửa tự động
- shear of lathe
- khe trượt (máy tiện)
- single spindle lathe
- máy tiện đơn trục chính
- single spindle lathe
- máy tiện một trục chính
- slicing lathe
- máy tiện cắt đứt
- slide lathe
- máy tiện có bàn trượt
- slide lathe
- máy tiện có ụ trượt
- slide rest lathe
- máy tiện có tụ trượt
- sliding lathe
- máy tiện dọc
- sliding lathe
- máy tiện phẳng
- special lathe
- máy tiện chuyên dùng
- speed lathe
- máy tiện cao tốc
- speed lathe
- máy tiện tốc độ cao
- spindle lathe
- trục chính máy tiện
- spinning lathe
- máy tiện ép
- squaring up lathe
- máy tiện cụt
- standard lathe
- máy tiện thông dụng
- standard lathe
- máy tiện tiêu chuẩn
- stud-lathe
- máy tiện nhanh
- stud-lathe
- máy tiện thanh
- super-express lathe
- máy tiện cao tốc
- super-express lathe
- máy tiện năng suất cao
- super-speed lathe
- máy tiện cao tốc
- surface lathe
- máy tiện cụt
- surface lathe
- máy tiện mặt đầu
- surface lathe
- máy tiện mặt mút
- surface lathe
- máy tiện ngang
- surfacing (-and-boring) lathe
- máy tiện cụt
- surfacing lathe
- máy tiện cụt
- surfacing lathe
- máy tiện mặt đầu
- surfacing lathe
- máy tiện mặt mút
- surfacing lathe
- máy tiện ngang
- T-lathe
- máy tiện cụt
- taper turning lathe
- máy tiện côn (chuyên dùng)
- threading lathe
- máy tiện răng ốc
- threading lathe
- máy tiện ren
- throw lathe
- máy tiện tay
- to lathe off
- dừng (máy tiên)
- tracer lathe
- máy tiện chép hình
- treadle lathe
- máy tiện đạp chân
- trimming lathe
- máy tiện cắt đứt
- turning lathe
- máy tiện ren
- turning-and-horning lathe
- máy tiện đứng
- turret cutting lathe
- máy tiện đứt
- turret lathe
- máy tiện rêvonve
- turret lathe
- máy tiện rơvone
- turret lathe
- máy tiện rơvonve
- turret lathe
- máy tiện vô tâm
- twin-screw lathe
- máy tiện hai trục
- twin-spindle lathe
- máy tiện hai trục
- tyre (turning) lathe
- máy tiện vành bánh xe
- universal lathe
- máy tiện vạn năng
- universal turret lathe
- máy tiện rơvonve vạn năng
- vertical turret lathe
- máy tiện rơvonve đứng
- watch lathe
- máy tiện để bàn
- watch lathe
- máy tiện đồng hồ
- watch maker's lathe
- máy tiện để bàn
- watch maker's lathe
- máy tiện đồng hồ
- wheel center turning lathe
- máy tiện lỗ mayơ bánh xe
- wheel lathe
- máy tiện bánh xe
- wheel lathe
- máy tiện trục bánh xe
- wheel rim lathe
- máy tiện mâm bánh
- wood-copying lathe
- máy tiện gỗ chép hình
- wood-lathe
- máy tiện gỗ
- wood-turning lathe
- máy tiện gỗ
- woodworking copying lathe
- máy tiện gỗ chép hình
- worm-threading lathe
- máy tiện trục vít
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ