• (đổi hướng từ Lathes)
    /leɪð/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy tiện ( (cũng) turning lathe)

    Ngoại động từ

    Tiện (vật gì)

    hình thái từ

    V-ing: Lathing

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    máy tiện, tiện, gia công trên máy tiện

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Máy tiện, (v) tiện, gia công trên máy tiện

    Điện

    tiện

    Kỹ thuật chung

    máy tiện
    automatic copying lathe
    máy tiện tự động ghép hình
    automatic lathe
    máy tiện tự động
    automatic turret cutting lathe
    máy tiện đứt tự động
    axle finishing lathe
    máy tiện tinh trục xe
    axle lathe
    máy tiện cốt xe
    axle lathe
    máy tiện trục
    axle peeling lathe
    máy tiện trục
    back-knife woodworking lathe
    máy tiện gỗ có dao sau
    backing-off lathe
    máy tiện hớt lưng
    ball turning lathe
    máy tiện mặt cầu
    bar (stock) lathe
    máy tiện vật liệu thanh
    bar-lathe
    máy tiện thanh
    bench lathe
    máy tiện bàn
    bench lathe
    máy tiện để bàn
    bench lathe
    máy tiện trên bàn
    bent-tail lathe dog
    thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
    black lathe
    máy tiện (dùng) muội than
    boring (-and-turning) lathe
    máy tiện đứng
    boring and facing lathe
    máy tiện cụt và doa
    boring lathe
    máy tiện doa
    brake drum lathe
    máy tiện trống thắng
    brass worker's lathe
    máy tiện cao tốc hợp kim
    break lathe
    máy tiện băng lõm
    bulging lathe
    máy tiện ép
    capstan lathe
    máy tiện rơvonve
    center lathe
    máy tiện chống tâm
    center lathe
    máy tiện có mũi tâm
    centering lathe
    máy tiện chống tâm
    centering lathe
    máy tiện có mũi tâm
    centre lathe
    máy tiện chống tâm
    centre lathe
    máy tiện có mũi tâm
    centring lathe
    máy tiện chống tâm
    centring lathe
    máy tiện có mũi tâm
    chasing lathe
    máy tiện ren
    chuck lathe
    máy tiện dùng mâm cặp
    chucking automatic lathe
    máy tiện cặp tự động
    chucking automatic lathe
    máy tiện dùng mâm cặp
    coil winding lathe
    máy tiện (chuyên dùng) quấn dây
    combination lathe
    máy tiện tổ hợp
    copying lathe
    máy tiện chép hình
    copying lathe
    máy tiện công tua
    copying lathe
    máy tiện ghép hình
    core (turning) lathe
    máy tiện thao đúc
    crankshaft lathe
    máy tiện trục khuỷu
    cutter's lathe
    máy tiện cắt đứt
    cutting-off and forming lathe
    máy tiện cắt đứt và tạo hình
    cutting-off lathe
    máy tiện cắt đứt
    cutting-off lathe
    máy tiện đứt
    drilling lathe
    máy tiện cao tốc
    drum lathe
    máy tiện trống tang
    drum lathe
    máy tiện trống thắng
    eccentric lathe
    máy tiện lệch tâm
    end lathe
    máy tiện dùng mâm cặp
    engraving lathe
    máy tiện khắc
    express lathe
    máy tiện cao tốc
    face lathe
    máy tiện cụt
    face plate lathe
    máy tiện cụt
    facing lathe
    máy tiện mặt
    facing lathe
    máy tiện mặt đầu
    facing lathe
    máy tiện mặt mút
    facing lathe
    máy tiện ngang
    fine turning lathe
    máy tiện chính xác
    fine turning lathe
    máy tiện tinh
    finishing lathe
    máy tiện hoàn thiện
    flash-removing lathe
    máy tiện bóc vỏ
    flowing chip lathe
    máy tiện dễ thoát phoi
    foot lathe
    máy tiện đạp chân
    forming lathe
    máy tiện chép hình
    forming lathe
    máy tiện định hình
    full-automatic lathe
    máy tiện tự động
    fully automatic lathe
    máy tiện tự động hoàn toàn
    gap lathe
    máy tiện băng lõm
    gauge lathe
    máy tiện theo dưỡng
    gear lathe
    máy tiện bánh răng
    gear lathe
    máy tiện kép
    general-purpose lathe
    máy tiện đa năng
    grinding lathe
    máy tiện-mài
    hand lathe
    máy tiện tay
    hand tool lathe
    máy tiện để bàn (đồng hồ)
    heavy-duty centre lathe
    máy tiện công suất lớn
    heavy-duty lathe
    máy tiện công suất lớn
    heavy-duty lathe
    máy tiện loại nặng
    high-speed lathe
    máy tiện cao tốc
    horizontal lathe
    máy tiện (nằm) ngang
    lathe bed
    băng máy tiện
    lathe bed
    bệ máy tiện
    lathe bedways
    bàn máy tiện
    lathe carriage
    bàn dao máy tiện
    lathe carrier
    cái tốc (máy tiện)
    lathe center
    mũi tâm (máy tiện)
    lathe center
    mũi tâm máy tiện
    lathe centre
    mũi tâm máy tiện
    lathe chuck
    mâm cặp máy tiện
    lathe dog
    dụng cụ tốc máy tiện
    lathe foot (footpiece)
    chân đế máy tiện
    lathe headstock
    ụ trước máy tiện
    lathe operator
    người điều khiển máy tiện
    lathe spindle
    trục chính máy tiện
    lathe spindle
    trục chỉnh máy tiện
    lathe steady
    giá máy tiện
    lathe toolpost
    giá dao máy tiện
    lathe tools
    dụng cụ máy tiện
    mandrel lathe
    máy tiện có trục gá
    mandril lathe
    máy tiện có trục gá
    manual training lathe
    máy tiện (dùng cho) học nghề
    manufacturing lathe
    máy tiện năng suất cao
    metal spinning lathe
    máy tiện ép
    model maker's lathe
    máy tiện của thợ mẫu
    monitor lathe
    máy tiện rơvonve
    multicut lathe
    máy tiện nhiều dao
    multiple-cornered (turning) lathe
    máy tiện vật nhiều cạnh
    multiple-tool lathe
    máy tiện nhiều dao
    multitool lathe
    máy tiện nhiều dao
    nut lathe
    máy tiện đai ốc
    oval-turning lathe
    máy tiện chi tiết ôvan
    pattern (maker's) lathe
    máy tiện (để gia công) mẫu
    pit lathe
    máy tiện băng lõm
    plain lathe
    máy tiện đơn
    plain-bed lathe
    máy tiện băng phẳng
    plain-bed lathe
    máy tiện hệ phẳng
    plain-turning lathe
    máy tiện dọc
    pole lathe
    máy tiện cột
    polishing lathe
    máy tiện đánh bóng
    portable lathe
    máy tiện di động
    precision lathe
    máy tiện chính xác
    production lathe
    máy tiện năng suất
    profile-turning lathe
    máy tiện chép hình
    pulley lathe
    máy tiện bánh đai
    pulley turning lathe
    máy tiện bánh đai
    rapid production (engine) lathe
    máy tiện năng suất cao
    relief lathe
    máy tiện hớt lưng
    relieving lathe
    máy tiện hớt lưng
    repetition lathe
    máy tiện chép hình
    roll lathe
    máy tiện trục
    roll-turning lathe
    máy tiện trục
    roller burnishing lathe
    máy tiện lăn ép cổ trục
    roughing lathe
    máy tiện khô
    saddle-type turret lathe
    máy tiện rơvonve kiểu yên ngựa
    saddle-type turret lathe
    máy tiện tổ hợp
    sag of lathe bed
    độ võng của thân máy tiện
    screw cutting lathe
    máy tiện ren
    screw-cutting lathe
    máy tiện ren
    screw-cutting lathe
    máy tiện ren tự động
    screw-cutting lathe
    máy tiện vitme
    semi-automatic lathe
    máy tiện nửa tự động
    shear of lathe
    khe trượt (máy tiện)
    single spindle lathe
    máy tiện đơn trục chính
    single spindle lathe
    máy tiện một trục chính
    slicing lathe
    máy tiện cắt đứt
    slide lathe
    máy tiện có bàn trượt
    slide lathe
    máy tiện có ụ trượt
    slide rest lathe
    máy tiện có tụ trượt
    sliding lathe
    máy tiện dọc
    sliding lathe
    máy tiện phẳng
    special lathe
    máy tiện chuyên dùng
    speed lathe
    máy tiện cao tốc
    speed lathe
    máy tiện tốc độ cao
    spindle lathe
    trục chính máy tiện
    spinning lathe
    máy tiện ép
    squaring up lathe
    máy tiện cụt
    standard lathe
    máy tiện thông dụng
    standard lathe
    máy tiện tiêu chuẩn
    stud-lathe
    máy tiện nhanh
    stud-lathe
    máy tiện thanh
    super-express lathe
    máy tiện cao tốc
    super-express lathe
    máy tiện năng suất cao
    super-speed lathe
    máy tiện cao tốc
    surface lathe
    máy tiện cụt
    surface lathe
    máy tiện mặt đầu
    surface lathe
    máy tiện mặt mút
    surface lathe
    máy tiện ngang
    surfacing (-and-boring) lathe
    máy tiện cụt
    surfacing lathe
    máy tiện cụt
    surfacing lathe
    máy tiện mặt đầu
    surfacing lathe
    máy tiện mặt mút
    surfacing lathe
    máy tiện ngang
    T-lathe
    máy tiện cụt
    taper turning lathe
    máy tiện côn (chuyên dùng)
    threading lathe
    máy tiện răng ốc
    threading lathe
    máy tiện ren
    throw lathe
    máy tiện tay
    to lathe off
    dừng (máy tiên)
    tracer lathe
    máy tiện chép hình
    treadle lathe
    máy tiện đạp chân
    trimming lathe
    máy tiện cắt đứt
    turning lathe
    máy tiện ren
    turning-and-horning lathe
    máy tiện đứng
    turret cutting lathe
    máy tiện đứt
    turret lathe
    máy tiện rêvonve
    turret lathe
    máy tiện rơvone
    turret lathe
    máy tiện rơvonve
    turret lathe
    máy tiện vô tâm
    twin-screw lathe
    máy tiện hai trục
    twin-spindle lathe
    máy tiện hai trục
    tyre (turning) lathe
    máy tiện vành bánh xe
    universal lathe
    máy tiện vạn năng
    universal turret lathe
    máy tiện rơvonve vạn năng
    vertical turret lathe
    máy tiện rơvonve đứng
    watch lathe
    máy tiện để bàn
    watch lathe
    máy tiện đồng hồ
    watch maker's lathe
    máy tiện để bàn
    watch maker's lathe
    máy tiện đồng hồ
    wheel center turning lathe
    máy tiện lỗ mayơ bánh xe
    wheel lathe
    máy tiện bánh xe
    wheel lathe
    máy tiện trục bánh xe
    wheel rim lathe
    máy tiện mâm bánh
    wood-copying lathe
    máy tiện gỗ chép hình
    wood-lathe
    máy tiện gỗ
    wood-turning lathe
    máy tiện gỗ
    woodworking copying lathe
    máy tiện gỗ chép hình
    worm-threading lathe
    máy tiện trục vít

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X