-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
line
- đường dẫn dạng ống
- pipe line
- đường dẫn hồi lưu
- return line
- đường dẫn hơi nước
- vapor line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapor return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapour return line
- đường dẫn khí
- gas line
- đường dẫn không khí
- air line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường dẫn nước giảm nhiệt
- water line
- đường dẫn nước làm nguội
- coolant line
- đường dẫn ống đẩy
- discharge line
- đường dẫn plana
- planar line
- đường dẫn sóng mảnh
- strip transmission line
- đường dẫn tới
- incoming line
- đường dẫn tương tự
- analog line (circuit)
- đường dẫn vào
- feed line
pass
Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục [[phụ. ]]
path
Giải thích VN: Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục [[phụ. ]]
- câu lệnh đường dẫn
- path statement
- hệ số đường dẫn
- path coefficient
- khối đường dẫn
- path block
- ký hiệu nhận dạng đường dẫn kênh
- CHPLD (channelpath identifier)
- ký hiệu định danh đường dẫn ảo
- virtual path identifier (VPI)
- lớp điều khiển đường dẫn
- path control layer
- mạng điều khiển đường dẫn
- path control network
- nối lại đường dẫn kênh
- CPR (ChannelPath Reconnection)
- nửa đường dẫn
- half-path
- phép kiểm tra đường dẫn
- path test
- số hiệu đường dẫn ảo
- virtual path identifier (VPI)
- số đường dẫn
- path number
- sự chuyển đổi đường dẫn
- path switch
- sự kiểm tra đường dẫn
- path test
- sự điều khiển đường dẫn
- path control (PC)
- sự điều khiển đường dẫn
- PC (Pathcontrol)
- tên đường dẫn đầy đủ
- full path name
- thiết bị đường dẫn dữ liệu
- DPU (datapath unit)
- tiền tố đường dẫn
- path prefix
- độ dài đường dẫn
- path length
- đoạn đường dẫn
- path segment
- đơn vị thông tin đường dẫn
- path information unit (PIU)
- đơn vị thông tin đường dẫn
- PIU (PathInformation Unit)
- đường dẫn (phiếu) đục lỗ
- punch path
- đường dẫn ảo
- virtual path
- đường dẫn cáp
- cable path
- đường dẫn chính
- primary path
- đường dẫn chứng nhận
- certification path
- đường dẫn công cụ
- tool path
- đường dẫn dữ liệu
- data path
- đường dẫn dữ liệu mở
- ODP (opendata path)
- đường dẫn dữ liệu mở
- open data path (ODP)
- đường dẫn dự phòng
- backup path
- đường dẫn giấy
- paper path
- đường dẫn ký tự
- character path
- đường dẫn liên kết lôgic
- logical link path
- đường dẫn lôgic
- logical path
- đường dẫn luân phiên
- alternate path
- đường dẫn mạng
- network path
- đường dẫn nhanh
- fast path
- đường dẫn nhiệt
- heat path
- đường dẫn phiên
- session path
- đường dẫn tệp tin
- file path
- đường dẫn tham chiếu
- reference path
- đường dẫn thay thế
- alternate path
- đường dẫn thẻ
- card path
- đường dẫn thư
- mail path
- đường dẫn thư mục
- folder path
- đường dẫn thư mục hiện hành
- current directory path
- đường dẫn thư mục hiện thời
- current directory path
- đường dẫn tìm kiếm
- search path
- đường dẫn tìm kiếm lệnh
- command search path
- đường dẫn tin cậy
- trusted path
- đường dẫn tới ô
- cell path
- đường dẫn tối ưu
- optimal path
- đường dẫn tới đích
- target path
- đường dẫn trả về
- return path
- đường dẫn trả về
- return path (ofa signal, communication)
- đường dẫn truy cập
- access path
- đường dẫn truy nhập thứ tự đến
- arrival sequence access path
- đường dẫn tương đối
- relative path name
- đường dẫn tuyệt đối
- absolute path
- đường dẫn URL
- URL path
- đường dẫn văn bản
- text path
- đường dẫn đầy đủ
- full path
- đường dẫn điểm
- pel path
- đường dẫn định tuyến
- routing path
- đường dẫn đọc
- read path
- đường dẫn được ghép
- authorized path
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ