-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- Issue of Certificate of Payment
- cấp giấy chứng nhận thanh toán
- payment certificate, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Certificate of Payment, issue of final
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Final certificate of Payment, issue of
- cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Payment, issue of Final Certificate
- cấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối
- Issue of Final Certificate of Payment
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- certificate of insurance
- giấy chứng nhận chất lượng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- quality certificate
- giấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán
- Final Certificate of Payment, conclusive
- giấy chứng nhận hàng đầu
- radiotelegraph certificate
- giấy chứng nhận hợp cách
- certificate (ofconformity)
- giấy chứng nhận hợp cách
- conforming certificate
- giấy chứng nhận hợp chuẩn
- code compliance certificate
- giấy chứng nhận kiểm công
- audit certificate
- giấy chứng nhận kiểm toán
- audit certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- certificate (ofacceptance)
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- Certificate, Taking-Over
- giấy chứng nhận nghiệm thu
- Taking-Over Certificate
- giấy chứng nhận nguồn gốc
- certificate of origin
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- certificate of comfortment (COC)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- certificate of compliance (COC)
- giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
- COC (certificateof compliance, certificate of conformance)
- giấy chứng nhận quyết toán
- final certificate
- giấy chứng nhận sáng chế
- patent certificate
- giấy chứng nhận sử dụng nhà
- certificate (ofoccupancy)
- giấy chứng nhận thí nghiệm
- test certificate
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- Certificate of Testing
- giấy chứng nhận thử nghiệm
- Test Certificate
- giấy chứng nhận tổng quát
- operator's certificate
- giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
- certificate of weight/quantity
- giấy chứng nhận và thử nghiệm
- Testing, Certificate of
- giấy chứng nhận về sức chứa
- certificate of tonnage
- giấy chứng nhận việc làm
- first-class certificate
- giấy chứng nhận xuất xứ
- certificate of origin
- giấy chứng nhận xuất xưởng
- factory certificate
- giấy chứng nhận y khoa
- medical certificate
- giấy chứng nhận đại cương
- operator's certificate
- nộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
- Application for Final Certificate of Payment
- sửa lại các giấy chứng nhận thanh toán
- Certificate of Payment, corrections to
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
certificate
- giấy chứng nhận (khoản) cho vay
- loan certificate
- giấy chứng nhận an toàn
- safety certificate
- giấy chứng nhận bàn giao
- acceptable certificate
- giấy chứng nhận bàn giao
- acceptance certificate
- giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
- certificate of balance sheet
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- insurance certificate
- giấy chứng nhận bảo đảm
- guarantee certificate
- giấy chứng nhận bưu điện
- certificate of posting
- giấy chứng nhận cảng xuất phát
- certificate of departure port
- giấy chứng nhận chất lượng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chi
- certificate of expenditure
- giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế
- International Certificate of Vaccination
- giấy chứng nhận chuyển nhượng
- certificate of transfer
- giấy chứng nhận cổ phần
- capital stock certificate
- giấy chứng nhận có điều kiện
- qualified certificate
- giấy chứng nhận của kiểm toán viên
- auditor's certificate
- giấy chứng nhận của nhà cung ứng
- supplier's certificate
- giấy chứng nhận gia công
- certificate of processing
- giấy chứng nhận giao hàng
- certificate of delivery
- giấy chứng nhận gửi tiền
- certificate of deposit (cd)
- giấy chứng nhận hàng
- receiving certificate
- giấy chứng nhận hiệu suất
- Certificate of Performance
- giấy chứng nhận hội viên
- certificate of membership
- giấy chứng nhận hợp cách
- qualified certificate
- giấy chứng nhận khả năng đi biển
- certificate of seaworthiness
- giấy chứng nhận kiểm dịch
- certificate of quarantine
- giấy chứng nhận kiểm dịch
- quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
- plant quarantine certificate
- giấy chứng nhận kiểm tra
- inspection certificate
- giấy chứng nhận mua cổ phần
- certificate of subscription
- giấy chứng nhận nghiên cứu
- testing certificate
- giấy chứng nhận nợ
- liability certificate
- giấy chứng nhận nộp thừa thuế
- over entry certificate
- giấy chứng nhận quốc tịch
- certificate of nationality
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- certificate of ownership
- giấy chứng nhận sản xuất
- certificate of manufacture
- giấy chứng nhận số lượng
- certificate of quality
- giấy chứng nhận sức khỏe
- certificate of soundness
- giấy chứng nhận sức khỏe
- medical certificate
- giấy chứng nhận thành lập công ty
- certificate of incorporation
- giấy chứng nhận thất nghiệp
- certificate of unemployment
- giấy chứng nhận tiền gửi đô la
- dollar certificate of deposit
- giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa
- over entry certificate
- giấy chứng nhận trách nhiệm tài chính
- Certificate of Financial Responsibility
- giấy chứng nhận trọng lượng
- certificate of weight
- giấy chứng nhận tư cách
- qualification certificate
- giấy chứng nhận vệ sinh
- sanitary certificate
- giấy chứng nhận vô trùng
- certificate of disinfection
- giấy chứng nhận đã nộp thuế
- duty-paid certificate
- giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc
- tax certificate
- giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- business registration certificate
- giấy chứng nhận đăng ký tàu
- certificate of registry
- giấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm
- guaranteed investment certificate
- giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
- grading certificate
- phí cấp giấy chứng nhận phân tích
- fee for analysis certificate
- sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký
- registration certificate
- sự cấp giấy chứng nhận
- issue of a certificate
certification
- giấy chứng nhận của nhà kiểm toán
- auditor's certification
- giấy chứng nhận phục vụ
- certification of service
- giấy chứng nhận xuất khẩu
- export certification
- giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
- registration certification of import
- sự (cấp giấy) chứng nhận công đoàn
- union certification
- sự (cấp giấy) chứng nhận của công đoàn
- union certification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ