-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
barrier material
Giải thích VN: Nguyên liệu có thể chịu nước, dầu, các loại chất lỏng và chất khí [[khác. ]]
Giải thích EN: A material used to withstand oil, water, or other liquids and gases. .
material
- bụi nguyên liệu
- raw material dust
- cơ sở nguyên liệu
- raw material base
- kho nguyên liệu
- raw-material storage
- lập kế hoạch cung ứng nguyên liệu
- material requirements planning
- nguyên liệu thải
- spent material
- nguyên liêu thô
- raw material
- nguyên liệu thứ cấp
- secondary material
- phiếu yêu cầu nguyên liệu
- material requisition form
- sự cung cấp nguyên liệu
- material feed
- sự nạp (nguyên) liệu thô (lò nung ximăng)
- raw material intake
- sự điều tra nguyên liệu
- material reconnaissance
- trạm nguyên liệu
- raw material base
stock
- hỗn hợp nguyên liệu (cao su)
- stock blender
- nguyên liệu cất trực tiếp
- straight-run stock
- nguyên liệu chế biến
- feed stock
- nguyên liệu chu chuyển
- recycle stock
- nguyên liệu cùng gốc
- parent stock
- nguyên liệu dầu hỏa
- naphtha stock
- nguyên liệu lưu chuyển
- rolling stock
- nguyên liệu nạp
- charging stock
- nguyên liệu nạp crackinh
- cracking stock
- nguyên liệu refominh
- reforming stock
- nguyên liệu tấm kim loại
- sheet stock
- nguyên liệu thô
- raw stock
- nguyên liệu đã cạn
- depleted stock
- nguyên liệu đệm
- buffer stock
- nguyên liệu điều chỉnh
- buffer stock
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
material
- chênh lệch giá nguyên liệu
- material price variance
- nguyên liệu chưa có muối
- unsalted material
- nguyên liệu có chất béo
- fatly material
- nguyên liệu hợp cách
- acceptable material
- nguyên liệu không ăn được
- inedible material
- nguyên liệu làm khuôn
- moulding material
- nguyên liệu nho
- wine material
- nguyên liệu rời
- bulk material
- nguyên liệu thô
- raw material
- nguyên liệu thực vật
- plant material
- nguyên liệu trực tiếp
- direct material
- nguyên liệu trực tiếp lưu kho
- raw direct material inventory
- nguyên liệu động vật
- raw animal material
- phí tổn nguyên liệu
- material cost
- phương pháp phí tổn nguyên liệu
- material cost method
- phương sai của chi phí nguyên liệu trực tiếp
- direct material cost variance
- quy hoạch lượng nguyên liệu cần dùng
- material requirement planning
- số cái chi tiết nguyên liệu
- material ledger
- sổ cái chi tiết nguyên liệu
- material ledger
- sự cấp phát nguyên liệu
- material allocation
- sự thiếu nguyên liệu
- material shortage
- sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu
- claim for incorrect material
- tiêu chuẩn giá nguyên liệu
- material price standard
- tiêu chuẩn nguyên liệu
- material price standard
- độc quyền nguyên liệu
- raw material monopoly
raw materials
- căn cứ nguyên liệu
- raw materials site
- chỉ số tiêu dùng nguyên liệu
- consumption index of raw materials
- chu chuyển nguyên liệu
- turnover of raw materials
- sự kiểm kê nguyên liệu tồn kho
- inventory of raw materials
- sự tồn kho nguyên liệu
- inventory of raw materials
- thiếu nguyên liệu
- shortage of raw materials
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ