-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 31: Dòng 31: ::[[oh]] [[you]] [[story]]!::[[oh]] [[you]] [[story]]!::nói dối!, điêu!::nói dối!, điêu!+ ::[[Don't]] [[tell]] [[stories]], Tom!- ::Don't tell stories, Tom!+ ::Tom, đừng có bịa chuyện!- + - =====Tom, đừng có bịa chuyện=====+ =====(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học==========(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey=====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) [[storey]]=====+ ===Cấu trúc từ ======Cấu trúc từ ========[[That]]'s [[the]] [[story]] [[of]] [[my]] [[life]]==========[[That]]'s [[the]] [[story]] [[of]] [[my]] [[life]]=====Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tầng
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa nhà.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , allegory , anecdote , apologue , article , autobiography , beat , biography , book , chronicle , cliffhanger * , comedy , conte , description , drama , epic , fable , fairy tale , fantasy , feature , fiction , folktale , gag , history , information , legend , long and short of it , memoir , myth , narration , narrative , news item , nonfiction , novel , old saw , parable , potboiler , recital , record , relation , report , romance , saga , scoop * , sequel , serial , spiel * , tale , tragedy , version , yarn * , canard , cock-and-bull story * , fabrication , falsehood , falsity , fib , misrepresentation , prevarication , untruism , untruth , white lie * , account , statement , story line , bit , paragraph , piece , squib , cock-and-bull story , inveracity , misstatement , alibi , confabulation , embellishment , entresol , episode , floor , jeremiad , lexicon , lie , loft , lore , memoirs , mezzanine , narrate , news , play , plot , rehearsal , rumor , scenario , tradition , yarn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ