-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bla:st</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 28: =====Tức thật! tức muốn chết đi được!==========Tức thật! tức muốn chết đi được!=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====pháo quặng=====+ - ===Nguồn khác===+ ===Cơ - Điện tử===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=blast blast] : Chlorine Online+ =====Sự thổi, máy quạt, thổi=====- ==Xây dựng==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====pháo quặng=====- =====sự nổ (mìn)=====+ === Xây dựng===+ =====sự nổ (mìn)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cho nổ=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====làm nổ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cho nổ=====+ - + - =====làm nổ=====+ ''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[act]] [[of]] [[setting]] [[off]] [[an]] explosion.the [[act]] [[of]] [[setting]] [[off]] [[an]] explosion.2. [[a]] [[sudden]] [[gust]] [[of]] [[air]] [[or]] [[jet]] [[of]] [[water]] [[released]] [[under]] pressure.a [[sudden]] [[gust]] [[of]] [[air]] [[or]] [[jet]] [[of]] [[water]] [[released]] [[under]] pressure.3. [[air]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[into]] [[a]] [[furnace]] [[by]] [[a]] [[blower]] [[to]] [[increase]] [[the]] [[rate]] [[of]] [[combustion]].air [[that]] [[is]] [[forced]] [[into]] [[a]] [[furnace]] [[by]] [[a]] [[blower]] [[to]] [[increase]] [[the]] [[rate]] [[of]] [[combustion]]..''Giải thích EN'': [[1]]. [[the]] [[act]] [[of]] [[setting]] [[off]] [[an]] explosion.the [[act]] [[of]] [[setting]] [[off]] [[an]] explosion.2. [[a]] [[sudden]] [[gust]] [[of]] [[air]] [[or]] [[jet]] [[of]] [[water]] [[released]] [[under]] pressure.a [[sudden]] [[gust]] [[of]] [[air]] [[or]] [[jet]] [[of]] [[water]] [[released]] [[under]] pressure.3. [[air]] [[that]] [[is]] [[forced]] [[into]] [[a]] [[furnace]] [[by]] [[a]] [[blower]] [[to]] [[increase]] [[the]] [[rate]] [[of]] [[combustion]].air [[that]] [[is]] [[forced]] [[into]] [[a]] [[furnace]] [[by]] [[a]] [[blower]] [[to]] [[increase]] [[the]] [[rate]] [[of]] [[combustion]]..Dòng 56: Dòng 46: ''Giải thích VN'': 1. Hành động làm nổ cái gì đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh và nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào lò đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình cháy.''Giải thích VN'': 1. Hành động làm nổ cái gì đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh và nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào lò đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình cháy.- =====lực đẩy=====+ =====lực đẩy=====- =====luồng gió=====+ =====luồng gió=====- =====nổ=====+ =====nổ=====- =====nổ mìn=====+ =====nổ mìn=====- =====máy phun cát=====+ =====máy phun cát=====- =====máy quạt gió=====+ =====máy quạt gió=====- =====phun=====+ =====phun=====::[[abrasive]] [[blast]] [[cleaning]]::[[abrasive]] [[blast]] [[cleaning]]::phun cát để làm sạch::phun cát để làm sạchDòng 115: Dòng 105: ::[[to]] [[shot]] [[blast]]::[[to]] [[shot]] [[blast]]::phun bi (làm cứng mặt ngoài)::phun bi (làm cứng mặt ngoài)- =====phun khí=====+ =====phun khí=====::[[hot]] [[blast]]::[[hot]] [[blast]]::phun khí nóng::phun khí nóng- =====phụt=====+ =====phụt=====- =====quạt gió=====+ =====quạt gió=====::[[air]] [[blast]]::[[air]] [[blast]]::máy quạt gió::máy quạt gióDòng 157: Dòng 147: ::[[refrigerating]] [[blast]]::[[refrigerating]] [[blast]]::quạt gió lạnh tăng cường::quạt gió lạnh tăng cường- =====sự nổ=====+ =====sự nổ=====- =====sự nổ mìn=====+ =====sự nổ mìn=====- =====sự phóng=====+ =====sự phóng=====- =====sự phun cát=====+ =====sự phun cát=====::[[abrasive]] [[blast]] [[cleaning]]::[[abrasive]] [[blast]] [[cleaning]]::sự phun cát để làm sạch::sự phun cát để làm sạchDòng 172: Dòng 162: ::[[sand]] [[blast]] [[finish]]::[[sand]] [[blast]] [[finish]]::sự phun cát hoàn thiện::sự phun cát hoàn thiện- =====sự quạt gió=====+ =====sự quạt gió=====::[[air]] [[blast]]::[[air]] [[blast]]::sự quạt gió tăng cường::sự quạt gió tăng cường::[[concentrated]] [[blast]]::[[concentrated]] [[blast]]::sự quạt gió tăng cường::sự quạt gió tăng cường- =====sự thổi gió=====+ =====sự thổi gió=====::[[air]] [[blast]]::[[air]] [[blast]]::sự thổi gió mạnh::sự thổi gió mạnh::[[concentrated]] [[blast]]::[[concentrated]] [[blast]]::sự thổi gió mạnh::sự thổi gió mạnh- =====sức đẩy=====+ =====sức đẩy=====- + - =====vụ nổ=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đăng quảng cáo=====+ - + - =====phát thanh=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=blast blast] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Blow, gust, wind, gale: The door opened and a blast oficy air made us shiver.=====+ - + - =====Blare, sound, noise, racket, din,bellow, roar; boom: At the trumpet-blast thousands of Gothsdescended screaming on the camp. 3 explosion, burst, eruption,discharge; detonation: A blast of dynamite levelled all thehouses in the vicinity.=====+ - + - =====(at or in) full blast. fully, at fulltilt, at the maximum, completely, thoroughly, entirely,maximally, Slang with no holds barred, US to the max: Thefactory was going full blast before the strike.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Blow up, explode, dynamite, demolish, destroy, ruin,waste, lay waste, shatter, devastate: The pillbox was blastedout of existence by our guns.=====+ - + - =====Defame, discredit, denounce,criticize, attack; ruin, destroy: The candidate has beenblasted by the press.=====+ - + - =====Curse, damn: The minister continued toblast the proposal till the legislature dropped it.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N., v., & int.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A strong gust of wind.=====+ - + - =====A adestructive wave of highly compressed air spreading outwardsfrom an explosion. b such an explosion.=====+ - + - =====The single loud noteof a wind instrument, car horn, whistle, etc.=====+ - + - =====Colloq. asevere reprimand.=====+ - + - =====A strong current of air used in smeltingetc.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. blow up (rocks etc.) with explosives.=====+ - + - =====Tr.a wither, shrivel, or blight (a plant, animal, limb, etc.)(blasted oak). b destroy, ruin (blasted her hopes). c strikewith divine anger; curse.=====+ - + - =====Intr. & tr. make or cause to make aloud or explosive noise (blasted away on his trumpet).=====+ - + - =====Tr.colloq. reprimand severely.=====+ - + - =====Colloq. a tr. shoot; shoot at.b intr. shoot.=====+ - + - =====Int. expressing annoyance.=====+ - =====At full blastcolloq. working at maximum speed etc. blast-furnace a smeltingfurnace into which compressed hot air is driven. blast-hole ahole containing an explosive charge for blasting. blast off (ofa rocket etc.) take off from a launching site. blast-off n.=====+ =====vụ nổ=====+ === Kinh tế ===+ =====đăng quảng cáo=====- =====The launching of a rocket etc.=====+ =====phát thanh=====+ ===Địa chất===+ =====thuốc nổ, sự thổi, sự quạt, luồng gió=====- =====The initial thrust for this.[OE bl‘st f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bang]] , [[blare]] , [[blow]] , [[burst]] , [[clang]] , [[clap]] , [[crack]] , [[din]] , [[honk]] , [[peal]] , [[roar]] , [[scream]] , [[slam]] , [[smash]] , [[toot]] , [[trumpet]] , [[wail]] , [[wham]] , [[blow-up]] , [[crash]] , [[detonation]] , [[discharge]] , [[dynamite]] , [[eruption]] , [[outbreak]] , [[outburst]] , [[salvo]] , [[volley]] , [[draft]] , [[gale]] , [[squall]] , [[storm]] , [[strong breeze]] , [[tempest]] , [[amusement]] , [[bash ]]* , [[blow out ]]* , [[excitement]] , [[good time]] , [[great time]] , [[party]] , [[riot ]]* , [[air]] , [[breeze]] , [[gust]] , [[zephyr]] , [[boom]] , [[thunder]] , [[blowout]] , [[blowup]] , [[explosion]] , [[fulmination]] , [[celebration]] , [[shindig]] , [[shindy]]+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[blight]] , [[blow up]] , [[bomb]] , [[break up]] , [[burst]] , [[damage]] , [[dash]] , [[demolish]] , [[destroy]] , [[detonate]] , [[dynamite]] , [[injure]] , [[kill]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[shrivel]] , [[spoil]] , [[stunt]] , [[torpedo]] , [[wither]] , [[wreck]] , [[attack]] , [[beat]] , [[castigate]] , [[clobber ]]* , [[criticize]] , [[drub ]]* , [[flay]] , [[lash out at]] , [[lick ]]* , [[rail at]] , [[shellac ]]* , [[whip ]]* , [[blow]] , [[fire]] , [[fulminate]] , [[go off]] , [[touch off]] , [[bang]] , [[boom]] , [[roar]] , [[thunder]] , [[nip]] , [[blowout]] , [[bluster]] , [[detonation]] , [[discharge]] , [[explode]] , [[explosion]] , [[frustrate]] , [[gale]] , [[gust]] , [[lambaste]] , [[open]] , [[outburst]] , [[party]] , [[pop]] , [[proclaim]] , [[rend]] , [[shell]] , [[shindig]] , [[trumpet]] , [[wind]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[breeze]] , [[quiet]] , [[stillness]]+ =====verb=====+ :[[boost]] , [[compliment]] , [[praise]] , [[uphold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
làm nổ
Giải thích EN: 1. the act of setting off an explosion.the act of setting off an explosion.2. a sudden gust of air or jet of water released under pressure.a sudden gust of air or jet of water released under pressure.3. air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion.air that is forced into a furnace by a blower to increase the rate of combustion..
Giải thích VN: 1. Hành động làm nổ cái gì đó. 2. Luồng hơi hoặc tia nước phun ra mạnh và nhanh dưới áp lực. 3. Không khí được dẫn vào lò đốt bằng máy quạt gió để làm tăng hiệu quả của quá trình cháy.
phun
- abrasive blast cleaning
- phun cát để làm sạch
- abrasive blast cleaning
- sự phun cát để làm sạch
- air blast
- phun khí
- air blast injection
- sự phun thổi không khí
- blast cabinet
- buồng phun sạch
- blast cleaning sand
- cát để phun làm sạch
- blast machine
- máy phun cát
- blast sand
- cát phun
- blast sanding
- sự phun cát làm sạch
- hot blast
- phun khí nóng
- sand (blast) cleaner
- sự phun cát làm sạch
- sand blast
- luống cát phun
- sand blast
- luồng cát phun
- sand blast
- máy phun cát
- sand blast
- phun cát
- sand blast
- sự phun cát
- sand blast apparatus
- máy phun cát
- sand blast finish
- sự gia công mặt phun cát
- sand blast finish
- sự phun cát hoàn thiện
- sand-blast
- máy phun cát
- sand-blast barrel mill
- tang phun cát
- shot blast machine
- thiết bị phun cắt
- to shot blast
- phun bi (làm cứng mặt ngoài)
quạt gió
- air blast
- máy quạt gió
- air blast
- sự quạt gió tăng cường
- air blast cooling
- sự làm lạnh bằng quạt gió
- air blast cooling
- sự làm mát bằng quạt gió
- air-blast chamber
- buồng quạt gió
- air-blast freezer tunnel
- hầm kết đông dùng quạt gió
- air-blast froster [quick freezer]
- máy kết đông nhanh dùng quạt gió
- air-blast system
- hệ thống quạt gió
- air-blast tunnel freezer [freezing machine]
- máy kết đông quạt gió kiểu hầm
- blast chamber
- buồng quạt gió
- blast engine
- máy quạt gió
- blast machine
- máy quạt gió
- cold air-blast freezing plant
- trạm kết đông nhanh dùng quạt gió
- cold air-blast freezing plant
- tạm kết đông nhanh dùng quạt gió
- concentrated blast
- quạt gió tăng cường
- concentrated blast
- sự quạt gió tăng cường
- cooling blast
- quạt gió lạnh tăng cường
- refrigerating blast
- quạt gió lạnh tăng cường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bang , blare , blow , burst , clang , clap , crack , din , honk , peal , roar , scream , slam , smash , toot , trumpet , wail , wham , blow-up , crash , detonation , discharge , dynamite , eruption , outbreak , outburst , salvo , volley , draft , gale , squall , storm , strong breeze , tempest , amusement , bash * , blow out * , excitement , good time , great time , party , riot * , air , breeze , gust , zephyr , boom , thunder , blowout , blowup , explosion , fulmination , celebration , shindig , shindy
verb
- annihilate , blight , blow up , bomb , break up , burst , damage , dash , demolish , destroy , detonate , dynamite , injure , kill , ruin , shatter , shrivel , spoil , stunt , torpedo , wither , wreck , attack , beat , castigate , clobber * , criticize , drub * , flay , lash out at , lick * , rail at , shellac * , whip * , blow , fire , fulminate , go off , touch off , bang , boom , roar , thunder , nip , blowout , bluster , detonation , discharge , explode , explosion , frustrate , gale , gust , lambaste , open , outburst , party , pop , proclaim , rend , shell , shindig , trumpet , wind
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ