-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(113 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ Anh yêu em!- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">lʌv</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Lòng yêu, tình thương==========Lòng yêu, tình thương=====::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]::[[love]] [[of]] [[one's]] [[country]]Dòng 13: Dòng 8: ::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]::[[a]] [[mother's]] [[love]] [[for]] [[her]] [[children]]::tình mẹ yêu con::tình mẹ yêu con+ + =====Lòng yêu thương==========Tình yêu, mối tình, ái tình==========Tình yêu, mối tình, ái tình=====Dòng 28: Dòng 25: ::kết hôn vì tình::kết hôn vì tình- =====Người yêu, người tình=====+ =====xai, người tình==========Thần ái tình==========Thần ái tình=====Dòng 36: Dòng 33: =====(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người==========(tôn giáo) tình thương của Thiên Chúa đối với loài người=====- =====(thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====+ =====(thể dục, thể thao) điểm không, không (quần vợt)=====::[[love]] [[all]]::[[love]] [[all]]::không không (hai bên cùng không được điểm nào)::không không (hai bên cùng không được điểm nào)Dòng 44: Dòng 41: ::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)::một ván thua trắng (người thua không được điểm nào)- =====The love in a cottage=====- - =====Ái tình và nước lã=====- ::[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]- ::không có cách gì lấy được cái đó- ::[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]- ::chơi vì thích, không phải vì tiền- ::[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]- ::chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi- ::[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]- ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!- ::[[cupboard]] [[love]]- ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi- ::[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]- ::gửi ai lời chào thân ái- ::[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]- ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)- ::[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]- ::người yêu quý nhất đời===Ngoại động từ======Ngoại động từ========Yêu, thương, yêu mến==========Yêu, thương, yêu mến=====::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]::[[to]] [[love]] [[one]] [[another]]- ::yêu nhau, thương nhau+ ::yêu nhau, thương nhau, mến nhau=====Thích, ưa thích==========Thích, ưa thích=====Dòng 76: Dòng 54: ::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]::[[he]] [[loves]] [[to]] [[be]] [[praised]]::nó thích được khen::nó thích được khen- ::[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[The]] [[love]] [[in]] [[a]] [[cottage]]=====+ ::Ái tình và nước lã+ + =====[[one]] [[can't]] [[get]] [[it]] [[for]] [[love]] [[or]] [[money]]=====+ ::không có cách gì lấy được cái đó+ =====[[to]] [[play]] [[for]] [[love]]=====+ ::chơi vì thích, không phải vì tiền+ =====[[there]] [[is]] [[no]] [[love]] [[lost]] [[between]] [[them]]=====+ ::(việc xảy ra) không tác động gì đến tình cảm vốn có giữa hai bên.+ + =====[[for]] [[the]] [[love]] [[of]] [[God]]=====+ ::hãy vì lòng nhân từ của Chúa!+ =====[[cupboard]] [[love]]=====+ ::tình cảm giả vờ, tình cảm đầu môi chót lưỡi+ =====[[to]] [[send]] [[sb]] [[one's]] [[love]]=====+ ::gửi ai lời chào thân ái+ =====[[a]] [[labour]] [[of]] [[love]]=====+ ::việc làm do đam mê (chứ không phải vì tiền)+ =====[[the]] [[love]] [[of]] [[sb's]] [[life]]=====+ ::người yêu quý nhất đời+ =====[[love]] [[me]], [[love]] [[my]] [[dog]]=====::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng::yêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông chi họ hàng+ =====[[whom]] [[the]] [[gods]] [[love]] [[die]] [[young]]=====+ ::thiên tài yểu mệnh+ ===Thán từ======Thán từ========Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)==========Cưng (tiếng xưng hô đối với người mà mình mến)=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Hình Thái Từ===- *Lettern. billet-doux, Archaic mash note:She saved all his loveletters.+ *Ved : [[Loved]]- + *Ving: [[Loving]] thường thì không dùng trong thì hiện tại tiếp diễn- == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====An intense feeling of deep affection orfondness for a person or thing; great liking.=====+ - + - =====Sexual passion.3 sexual relations.=====+ - + - =====A a beloved one; a sweetheart (often as aform of address). b Brit. colloq. a form of address regardlessof affection.=====+ - + - =====Colloq. a person of whom one is fond.=====+ - + - =====Affectionate greetings (give him my love).=====+ - + - =====(often Love) arepresentation of Cupid.=====+ - + - =====(in some games) no score; nil.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(also absol.) feel love or deep fondness for.=====+ - + - =====Delight in; admire; greatly cherish.=====+ - + - =====Colloq. like very much(loves books).=====+ - + - =====(foll. by verbal noun, or to + infin.) beinclined, esp. as a habit; greatly enjoy; find pleasure in(children love dressing up; loves to find fault).=====+ - + - =====A religious service ofMethodists, etc., imitating this. love game a game in which theloser makes no score. love-hate relationship an intenselyemotional relationship in which one or each party has ambivalentfeelings of love and hate for the other. love-in-a-mist ablue-flowered garden plant, Nigella damascena, with manydelicate green bracts. love-letter a letter expressing feelingsof sexual love. love-lies-bleeding a garden plant, Amaranthuscaudatus, with drooping spikes of purple-red blooms. love-matcha marriage made for love's sake. love-nest a place of intimatelovemaking. love-seat an armchair or small sofa for two. makelove (often foll. by to) 1 have sexual intercourse (with).=====+ - + - =====Archaic pay amorous attention (to). not for love or moneycolloq. not in any circumstances. out of love no longer inlove.=====+ - =====Loveworthy adj. [OE lufu f. Gmc]=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[adulation]], [[affection]], [[allegiance]], [[amity]], [[amorousness]], [[amour]], [[appreciation]], [[ardency]], [[ardor]], [[attachment]], [[case ]]*, [[cherishing]], [[crush]], [[delight]], [[devotedness]], [[devotion]], [[emotion]], [[enchantment]], [[enjoyment]], [[fervor]], [[fidelity]], [[flame]], [[fondness]], [[friendship]], [[hankering]], [[idolatry]], [[inclination]], [[infatuation]], [[involvement]], [[like]], [[lust]], [[mad for]], [[partiality]], [[passion]], [[piety]], [[rapture]], [[regard]], [[relish]], [[respect]], [[sentiment]], [[soft spot ]]*, [[taste]], [[tenderness]], [[weakness]], [[worship]], [[yearning]], [[zeal]], [[admirer]], [[angel]], [[beau]] , [[beloved]] , [[boyfriend]] , [[courter]] , [[darling]] , [[dear]] , [[dearest]] , [[dear one]] , [[girlfriend]] , [[honey]] , [[inamorata]] , [[inamorato]] , [[juliet]] , [[loved one]] , [[lover]] , [[paramour]] ,+ [romeo ]]* , [[spark]] , [[suitor]] , [[swain]] , [[sweet]] , [[sweetheart]] , [[truelove]] , [[valentine]] , [[fancy]] , [[romance]] , [[affair]] , [[love affair]] , [[liking]] , [[loyalty]] , [[minion]] , [[precious]] , [[admire]] , [[adore]] , [[amorosity]] , [[benevolence]] , [[caress]] , [[cherish]] , [[courtship]] , [[embrace]] , [[enamor]] , [[endearment]] , [[idolize]] , [[reverence]] , [[torch song]] , [[veneration]]- ==Tham khảo chung==+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[adulate]] , [[be attached to]] , [[be captivated by]] , [[be crazy about]] , [[be enamored of]] , [[be enchanted by]] , [[be fascinated with]] , [[be fond of]] , [[be in love with]] , [[canonize]] , [[care for]] , [[cherish]] , [[choose]] , [[deify]] , [[delight in]] , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exalt]] , [[fall for]] , [[fancy]] , [[glorify]] , [[go for ]]* , [[gone on]] , [[have affection for]] , [[have it bad]] , [[hold dear]] , [[hold high]] , [[idolize]] , [[long for]] , [[lose one]]’s heart to , [[prefer]] , [[prize]] , [[put on pedestal]] , [[think the world of]] , [[thrive with]] , [[treasure]] , [[venerate]] , [[wild for]] , [[worship]] , [[caress]] , [[clasp]] , [[cling]] , [[cosset]] , [[court]] , [[cuddle]] , [[draw close]] , [[embrace]] , [[feel]] , [[fondle]] , [[hold]] , [[hug]] , [[kiss]] , [[lick]] , [[look tenderly]] , [[make love]] , [[neck ]]* , [[pet ]]* , [[press]] , [[shine]] , [[soothe]] , [[stroke]] , [[take into one]]’s arms , [[tryst]] , [[woo]] , [[delight]] , [[adore]] , [[enamor]] , [[like]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[hatred]],[[like]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=love love] : Corporateinformation+ =====verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=love love] : Chlorine Online+ :[[dislike]] , [[hate]] , [[scorn]] , [[abstain]]- *[http://foldoc.org/?query=love love] : Foldoc+ ()- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=love&searchtitlesonly=yes love]:bized+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Anh yêu em!
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulation, affection, allegiance, amity, amorousness, amour, appreciation, ardency, ardor, attachment, case *, cherishing, crush, delight, devotedness, devotion, emotion, enchantment, enjoyment, fervor, fidelity, flame, fondness, friendship, hankering, idolatry, inclination, infatuation, involvement, like, lust, mad for, partiality, passion, piety, rapture, regard, relish, respect, sentiment, soft spot *, taste, tenderness, weakness, worship, yearning, zeal, admirer, angel, beau , beloved , boyfriend , courter , darling , dear , dearest , dear one , girlfriend , honey , inamorata , inamorato , juliet , loved one , lover , paramour ,
[romeo ]]* , spark , suitor , swain , sweet , sweetheart , truelove , valentine , fancy , romance , affair , love affair , liking , loyalty , minion , precious , admire , adore , amorosity , benevolence , caress , cherish , courtship , embrace , enamor , endearment , idolize , reverence , torch song , veneration
verb
- admire , adulate , be attached to , be captivated by , be crazy about , be enamored of , be enchanted by , be fascinated with , be fond of , be in love with , canonize , care for , cherish , choose , deify , delight in , dote on , esteem , exalt , fall for , fancy , glorify , go for * , gone on , have affection for , have it bad , hold dear , hold high , idolize , long for , lose one’s heart to , prefer , prize , put on pedestal , think the world of , thrive with , treasure , venerate , wild for , worship , caress , clasp , cling , cosset , court , cuddle , draw close , embrace , feel , fondle , hold , hug , kiss , lick , look tenderly , make love , neck * , pet * , press , shine , soothe , stroke , take into one’s arms , tryst , woo , delight , adore , enamor , like
tác giả
Cuongcua, Lepuyen, Tùng, Tran Linh, anhkhoai, nghienviec@gmail.com, WonderGirls, Hoàng Long, nh0k, Thủy Vân, QA Support, pro, nguyễn ngọc phụng, VIETNAMESE, Nguyễn Hưng Hải, Bac Kieu Phong, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Black coffee, Hades, DMV, Admin, vit coi, Tiểu Đông Tà, Khách, dzunglt, Nam Mo Dung, Luong Nguy Hien, huynt, Thu Hien, Nguyễn Hồng Trang, Zennie, Nothingtolose, ho luan, Ngọc, KyoRin ..
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ