-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nước lã, nước ốc)
(10 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wɒʃ , wɔʃ</font>'''/ =====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *V-ing: washing- + *Past: washed- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ *PP: washed- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 16: ::rửa vật gì::rửa vật gì- =====( theỵwash) sự giặt giũ quần áo=====+ =====( theỵwash) sự giặt giũ quần áo (có sử dụng bột giặt hoặc hóa chất làm sạch)=====::[[all]] [[my]] [[shirts]] [[are]] [[in]]/[[have]] [[gone]] [[to]] [[the]] [[wash]]::[[all]] [[my]] [[shirts]] [[are]] [[in]]/[[have]] [[gone]] [[to]] [[the]] [[wash]]::tất cả áo sơ mi của tôi đã đưa đi giặt::tất cả áo sơ mi của tôi đã đưa đi giặtDòng 48: Dòng 45: =====(hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)==========(hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)=====- ::[[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[the]] [[wash]]- ::có kết quả tốt, kết thúc tốt- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra=====- ::[[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[the]] [[wash]]- ::(thông tục) kết thúc tốt đẹp===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 102: Dòng 94: =====Bị nước xói lở (con đường...)==========Bị nước xói lở (con đường...)=====- ::[[to]] [[wash]] [[away]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[the]] [[wash]] =====+ ::có kết quả tốt, kết thúc tốt+ :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra+ ===== [[to]] [[come]] [[out]] [[in]] [[the]] [[wash]] =====+ ::(thông tục) kết thúc tốt đẹp+ ===== [[to]] [[wash]] [[away]] =====::rửa sạch (vết bẩn)::rửa sạch (vết bẩn)- + ::Làm lở, cuốn trôi, cuốn đi- =====Làm lở, cuốn trôi, cuốn đi=====+ :::[[the]] [[bank]] [[is]] [[gradually]] [[washed]] [[by]] [[the]] [[current]]- ::[[the]] [[bank]] [[is]] [[gradually]] [[washed]] [[by]] [[the]] [[current]]+ ::bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần::bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần- ::[[to]] [[wash]] [[down]]+ ===== [[to]] [[wash]] [[down]] =====::rửa (bằng vòi nước)::rửa (bằng vòi nước)- ::[[to]] [[wash]] [[down]] [[a]] [[car]]+ :::[[to]] [[wash]] [[down]] [[a]] [[car]]::rửa xe ô tô::rửa xe ô tô- + Nuốt trôi, chiêu- =====Nuốt trôi, chiêu=====+ :::[[he]] [[swallows]] [[a]] [[glass]] [[of]] [[water]] [[to]] [[wash]] [[his]] [[bread]] [[down]]- ::[[he]] [[swallows]] [[a]] [[glass]] [[of]] [[water]] [[to]] [[wash]] [[his]] [[bread]] [[down]]+ ::nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh::nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh- ::[[to]] [[wash]] [[down]] [[one's]] [[dinner]] [[with]] [[wine]]+ :::[[to]] [[wash]] [[down]] [[one's]] [[dinner]] [[with]] [[wine]]::vừa ăn vừa chiêu rượu::vừa ăn vừa chiêu rượu- ::[[to]] [[wash]] [[off]]+ ===== [[to]] [[wash]] [[off]] =====::rửa sạch, giặt sạch::rửa sạch, giặt sạch- ::[[to]] [[wash]] [[out]]+ ===== [[to]] [[wash]] [[out]] =====::rửa sạch, súc sạch (cái chai)::rửa sạch, súc sạch (cái chai)- + ::Pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)- =====Pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)=====+ :::[[dress]] [[is]] [[quite]] [[washed]] [[out]]- ::[[dress]] [[is]] [[quite]] [[washed]] [[out]]+ ::áo bạc hết màu::áo bạc hết màu- + ::Có thể tẩy (rửa) đi được- =====Có thể tẩy (rửa) đi được=====+ ::Đãi (cát lấy vàng)- + ::Giũ sạch (nợ); rửa (nhục)- =====Đãi (cát lấy vàng)=====+ :::[[to]] [[wash]] [[out]] [[an]] [[insult]] [[in]] [[blood]]- + - =====Giũ sạch (nợ); rửa (nhục)=====+ - ::[[to]] [[wash]] [[out]] [[an]] [[insult]] [[in]] [[blood]]+ ::rửa nhục bằng máu::rửa nhục bằng máu- ::[[all]] [[his]] [[debts]] [[are]] [[washed]] [[out]]+ :::[[all]] [[his]] [[debts]] [[are]] [[washed]] [[out]]::nó đã giũ sạch được hết các món nợ::nó đã giũ sạch được hết các món nợ- ::[[to]] [[be]] ([[look]], [[feel]]) [[washed]] [[out]]+ :::[[to]] [[be]] ([[look]], [[feel]]) [[washed]] [[out]]::(thông tục) mệt lử, phờ phạc::(thông tục) mệt lử, phờ phạc- ::[[to]] [[wash]] [[up]]+ ===== [[to]] [[wash]] [[up]] =====::rửa bát đĩa::rửa bát đĩaDòng 147: Dòng 139: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đãi (làm giàu quặng)=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đãi (làm giàu quặng)=====- =====đất bồi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đất bồi=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====::[[white]] [[wash]]::[[white]] [[wash]]::sự quét trắng làm sạch::sự quét trắng làm sạch- =====lớp mỏng=====+ =====lớp mỏng=====::[[cement]] [[wash]]::[[cement]] [[wash]]::lớp mỏng xi-măng::lớp mỏng xi-măng- =====giặt=====+ =====giặt=====::[[wash-house]]::[[wash-house]]::nhà giặt::nhà giặt::[[wash-up]]::[[wash-up]]::sự giặt rửa::sự giặt rửa- =====phù sa=====+ =====phù sa=====- =====sóng mũi tàu=====+ =====sóng mũi tàu=====- =====sóng xô bờ=====+ =====sóng xô bờ=====- =====sự cọ rửa=====+ =====sự cọ rửa=====''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]], [[as]] [[in]] [[cleaning]]; [[specific]] [[uses]] include: [[to]] [[clean]] [[material]] [[out]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[by]] [[the]] [[jetting]] [[and]] [[buoyant]] [[action]] [[of]] [[a]] [[flow]] [[of]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]], [[as]] [[in]] [[cleaning]]; [[specific]] [[uses]] include: [[to]] [[clean]] [[material]] [[out]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[by]] [[the]] [[jetting]] [[and]] [[buoyant]] [[action]] [[of]] [[a]] [[flow]] [[of]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].Dòng 178: Dòng 169: ''Giải thích VN'': Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.''Giải thích VN'': Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.- =====rửa=====+ =====rửa=====- =====rửa trôi=====+ =====rửa trôi=====- =====sự làm sạch=====+ =====sự làm sạch=====- =====sự rửa=====+ =====sự rửa=====- =====sự xả=====+ =====sự xả=====- =====sự xói mòn=====+ =====sự xói mòn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[erosion]] [[of]] [[core]] [[or]] [[drill]] [[string]] [[equipment]] [[by]] [[rapidly]] [[flowing]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].''Giải thích EN'': [[The]] [[erosion]] [[of]] [[core]] [[or]] [[drill]] [[string]] [[equipment]] [[by]] [[rapidly]] [[flowing]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].Dòng 194: Dòng 185: ''Giải thích VN'': Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.''Giải thích VN'': Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.- =====vấu khuyết tật (đúc)=====+ =====vấu khuyết tật (đúc)=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wash wash] : Chlorine Online+ =====noun=====- + :[[ablution]] , [[bathe]] , [[cleaning]] , [[cleansing]] , [[dirty clothes]] , [[laundering]] , [[rinse]] , [[scrub]] , [[shampoo]] , [[shower]] , [[washing]] , [[ebb and flow]] , [[eddy]] , [[flow]] , [[gush]] , [[heave]] , [[lapping]] , [[murmur]] , [[roll]] , [[rush]] , [[spurt]] , [[surge]] , [[surging]] , [[sweep]] , [[swell]] , [[swirl]] , [[swishing]] , [[undulation]] , [[coat]] , [[coating]] , [[film]] , [[layer]] , [[overlay]] , [[stain]] , [[suffusion]] , [[swab]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===V.===+ :[[bath]] , [[brush up]] , [[bubble]] , [[cleanse]] , [[clean up]] , [[dip]] , [[do the dishes]] , [[do the laundry]] , [[douse]] , [[drench]] , [[float]] , [[freshen up]] , [[fresh up]] , [[hose]] , [[imbue]] , [[immerse]] , [[lap]] , [[launder]] , [[lave]] , [[moisten]] , [[rinse]] , [[scour]] , [[scrub]] , [[shampoo]] , [[shine]] , [[shower]] , [[slosh]] , [[soak]] , [[soap]] , [[sponge]] , [[starch]] , [[swab]] , [[take a bath]] , [[take a shower]] , [[tub]] , [[wash up ]]* , [[wet]] , [[wipe]] , [[be acceptable]] , [[bear scrutiny]] , [[be plausible]] , [[be reasonable]] , [[carry weight]] , [[convince]] , [[endure]] , [[hold up]] , [[hold water]] , [[stand up ]]* , [[stick ]]* , [[bathe]] , [[dampen]] , [[lip]] , [[burble]] , [[gurgle]] , [[splash]] , [[swash]] , [[drift]] , [[hold]] , [[prove out]] , [[stand up]] , [[ablution]] , [[absterge]] , [[clean]] , [[coat]] , [[cover]] , [[elute]] , [[flow]] , [[foment]] , [[laundry]] , [[lotion]] , [[lustrate]] , [[purify]] , [[roll]] , [[swirl]]- + =====phrasal verb=====- =====Wash up,clean (up),cleanse,bathe,shower,douche,douse, scrub(up), shampoo,soap up,lather,launder,scour,soak,rinse,flush,wet,drench,deterge,sponge (off),Facetious perform (one's) ablutions,Archaic absterge,Formal orliterary lave, Brit bath: Please wash the dishes when you havefinished eating. I must wash before I do anything else. 2Sometimes, wash away or out or off. remove, move, transport,carry, bear, convey, deliver, deposit, drive, sweep: The silt,with the gold dust,is washed downstream. In this process,theimpurities are washed away. 3 splash,spatter,splatter,plash,dash,beat,pound,thrash,break, toss, surge,undulate, rush,run, lap, ripple, roll, flow: We stood watching the sea washingagainst the breakwater.=====+ :[[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[finish]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wrack]] , [[wreck]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Usually, wash away or off. erode,wear off or away, remove, delete, erase, expunge, destroy,eradicate, obliterate, extinguish, blot out, wipe out:After5000 years,the action of the waves had washed away all tracesof the Vengorian civilization. 5 Often,wash away or out. erode,cut or dig or wear or eat or dredge (away or out),excavate,channel: The river eventually washed out a new course,fifteenmiles tothewest. 6 decontaminate,purify, sift, filter,depurate: The wastes are thoroughly washed in these tanksbefore being discharged intotheocean. 7 overlay,film,coat,paint,glaze; plate: What do you think of colour they washedthe wall?=====+ =====verb=====- + :[[dirty]]- =====Holdup,standup,stand the test of time,carryweight,bear scrutiny,prove true,make sense,be believable orcredible,Colloq hold water: I'm afraid that Helen'sexplanation of her whereabouts at the time of the murder simplywon't wash. 9 wash down. swallow: Here,wash the pill down withthis.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Wash (one's) hands of. stay or keep away from,disown,repudiate,turn (one's) back on,have nothing more or further todo with,get rid of,rid (oneself) of,desert,abandon,leave:After Neil took the money,Violet washed her hands of him andhis problems.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Washing,cleaning, cleansing, scrubbing, scrub,scouring, shampoo, shampooing, bath,bathing,shower,spongebath,tub-bath; laundering; Facetious ablutions; Colloq Brittub,tubbing: He always likes a goodwashand shave beforebreakfast.=====+ - + - =====Wave,wake,surge,backwash: The wash frompassing ships almost swamped our skiff.=====+ - + - =====Lotion,rinse,liniment,salve,embrocation,emulsion,preparation; mouthwash,gargle; eyewash,collyrium: Use this wash twice a day till thecondition disappears.=====+ - + - =====Flow,wave,swell,welling,sweep,sweeping,ebb and flow,surge,surging,undulation,rise andfall: Shellfish in the gap cleanse themselves of impurities inthe constant tidal wash running through there. 15 coat,coating,film,overlay,glaze; plating: There is a microscopic wash ofgold over the tin to lend the bracelet a little cachet.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. cleanse (oneself or a part of oneself,clothes,etc.) with liquid,esp. water.=====+ - + - =====Tr. (foll. by out,off,away,etc.) remove a stain or dirt in this way.=====+ - + - =====Intr.wash oneself or esp. one's hands and face.=====+ - + - =====Intr. wash clothesetc.=====+ - + - =====Intr. (of fabric or dye) bear washing without damage.=====+ - + - =====Intr. (foll. by off,out) (of a stain etc.) be removed bywashing.=====+ - + - =====Tr. poet. moisten,water (tear-washed eyes; a rosewashed with dew).=====+ - + - =====Tr. (of a river,sea,etc.) touch (acountry,coast,etc.) with its waters.=====+ - + - =====Tr. (of moving liquid)carry along in a specified direction (a wave washed himoverboard; was washed up on the shore).=====+ - + - =====Tr. a scoop out(the water had washed a channel). b erode,denude (sea-washedcliffs).=====+ - + - =====Intr. (foll. by over,along,etc.) sweep,move,orsplash.=====+ - + - =====Tr. sift (ore) by the action of water.=====+ - + - =====Tr. abrush a thin coat of watery paint or ink over (paper inwater-colour painting etc.,or a wall). b (foll. by with) coat(inferior metal) with gold etc.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the act or aninstance of washing; the process of being washed (give them agood wash; only needed one wash). b (prec. by the) treatment ata laundry etc. (sent them to the wash).=====+ - + - =====A quantity of clothesfor washing or just washed.=====+ - + - =====The visible or audible motion ofagitated water or air,esp. due to the passage of a ship etc. oraircraft.=====+ - + - =====A soil swept off by water; alluvium. b a sandbankexposed only at low tide.=====+ - + - =====Kitchen slops and scraps given topigs.=====+ - + - =====A thin,weak,or inferior liquid food. b liquid foodfor animals.=====+ - + - =====A liquid to spread over a surface to cleanse,heal,or colour.=====+ - + - =====A thin coating of water-colour,wall-colouring,or metal.=====+ - + - =====Malt etc. fermenting beforedistillation.=====+ - + - =====A lotion or cosmetic.=====+ - + - =====(usu. foll. bywith) accompany or follow (food) with a drink. washed out 1faded by washing.=====+ - + - =====Pale.=====+ - + - =====Colloq. limp, enfeebled. washedup esp. US sl. defeated, having failed. wash one's handseuphem. go to the lavatory. wash one's hands of renounceresponsibility for. wash-hand stand = WASHSTAND. wash-house abuilding where clothes are washed. wash-leather chamois orsimilar leather for washing windows etc. wash out 1 clean theinside of (a thing) by washing.=====+ - + - =====Clean (a garment etc.) bybrief washing.=====+ - + - =====A rain off (an event etc.). b colloq. cancel.4 (of a flood, downpour, etc.) make a breach in (a road etc.).wash-out n.=====+ - + - =====Colloq. a fiasco; a complete failure.=====+ - + - =====A breachin a road, railway track, etc., caused by flooding (see alsoWASHOUT). wash up 1 tr. (also absol.) esp. Brit. wash(crockery and cutlery) after use.=====+ - + - =====US wash one's face andhands. won't wash esp. Brit. colloq. (of an argument etc.)will not be believed or accepted.[OE w‘scan etc. f. Gmc, rel.to WATER]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Cấu trúc từ
to come out in the wash
- có kết quả tốt, kết thúc tốt
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự cọ rửa
Giải thích EN: To apply water or another liquid, as in cleaning; specific uses include: to clean material out of a borehole by the jetting and buoyant action of a flow of water or mud-laden liquid.
Giải thích VN: Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ablution , bathe , cleaning , cleansing , dirty clothes , laundering , rinse , scrub , shampoo , shower , washing , ebb and flow , eddy , flow , gush , heave , lapping , murmur , roll , rush , spurt , surge , surging , sweep , swell , swirl , swishing , undulation , coat , coating , film , layer , overlay , stain , suffusion , swab
verb
- bath , brush up , bubble , cleanse , clean up , dip , do the dishes , do the laundry , douse , drench , float , freshen up , fresh up , hose , imbue , immerse , lap , launder , lave , moisten , rinse , scour , scrub , shampoo , shine , shower , slosh , soak , soap , sponge , starch , swab , take a bath , take a shower , tub , wash up * , wet , wipe , be acceptable , bear scrutiny , be plausible , be reasonable , carry weight , convince , endure , hold up , hold water , stand up * , stick * , bathe , dampen , lip , burble , gurgle , splash , swash , drift , hold , prove out , stand up , ablution , absterge , clean , coat , cover , elute , flow , foment , laundry , lotion , lustrate , purify , roll , swirl
tác giả
Cẩm Nhung, nguyá»…n thị xuyến, Admin, Ciaomei, ngoc hung, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ