• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thích, muốn)
    Hiện nay (09:52, ngày 31 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (14 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 15: Dòng 11:
    =====Như, giống như=====
    =====Như, giống như=====
    -
    =====What's he like?=====
    +
    ::[[What's]] [[he]] [[like?]]
    -
    =====Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?=====
    +
    ::Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?
    -
    =====What's the weather like?=====
    +
    ::[[What's]] [[the]] [[weather]] [[like?]]
    -
    =====Thời tiết như thế nào?=====
    +
    ::Thời tiết như thế nào?
    ::[[he]] [[rides]] [[a]] [[white]] [[horse]] [[like]] [[mine]]
    ::[[he]] [[rides]] [[a]] [[white]] [[horse]] [[like]] [[mine]]
    ::hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi
    ::hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi
    -
    =====Don't talk like that=====
    +
    ::[[Don't]] [[talk]] [[like]] [[that]]
    -
    =====Đừng nói như vậy=====
    +
    ::Đừng nói như vậy
    ::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]
    ::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]
    ::có vẻ như trời muốn mưa
    ::có vẻ như trời muốn mưa
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====Thực đúng là đặc tính của...=====
    =====Thực đúng là đặc tính của...=====
    -
    =====It's just like Vietnamese to thirst for learning=====
    +
    ::[[It's]] [[just]] [[like]] [[Vietnamese]] [[to]] [[thirst]] [[for]] [[learning]]
    -
    =====Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam=====
    +
    ::Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam
    =====Gần, khoảng độ=====
    =====Gần, khoảng độ=====
    Dòng 47: Dòng 43:
    ===Phó từ===
    ===Phó từ===
    -
    =====Very like, like enough rất có thể=====
    +
    ===== rất có thể=====
     +
    ::[[Very]] [[like]][[,]] [[like]] [[enough]]
     +
     
    ===Liên từ===
    ===Liên từ===
    Dòng 101: Dòng 99:
    ::[[you]] [[may]] [[do]] [[as]] [[you]] [[like]]
    ::[[you]] [[may]] [[do]] [[as]] [[you]] [[like]]
    ::anh có thể làm theo như ý thích
    ::anh có thể làm theo như ý thích
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]=====
     +
    ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
     +
     +
    =====[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]=====
     +
    ::thầy nào tớ nấy
     +
    =====[[to]] [[feel]] [[like]] [[doing]] [[sth]]=====
     +
    ::có hứng thú làm việc gì
     +
    =====[[like]] [[a]] [[shot]]=====
     +
    ::không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
     +
    =====[[like]] [[cures]] [[like]]=====
     +
    ::lấy độc trị độc
     +
    =====[[to]] [[return]] [[like]] [[for]] [[like]]=====
     +
    ::lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
     +
    =====[[to]] [[like]] [[the]] [[look]] [[of]] [[sb]]=====
     +
    ::có thiện cảm với ai
     +
    =====[[if]] [[you]] [[like]]=====
     +
    ::tùy anh, nếu anh muốn
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[liked]]
    *V-ed: [[liked]]
     +
    *V-ing: [[liking]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thích=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=like like] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cùng tên=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bằng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có lẽ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====có thể=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giống như=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tương tự=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=like like] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====giống nhau=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=like like] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj., adv.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.=====
    +
    -
    =====Adv.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====thích=====
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bằng=====
    -
    =====As if, as though: He ran like mad.=====
    +
    =====có lẽ=====
    -
    =====Prep.=====
    +
    =====có thể=====
    -
    =====Similar to, identical to or with: Her daughter lookslike her. He makes her feel like a perfect fool. 5 in the sameway as, in the manner of, similarly to: Sometimes she acts likea maniac. The jacket fits him like a glove. He laughed like adrain. He treats his mother like a child. 6 such as, forexample, for instance, e.g., that is (to say), i.e., in otherwords, namely, to wit, viz.: Mistletoe grows on various trees,like oaks and birches.=====
    +
    =====giống=====
    -
    =====N.=====
    +
    =====giống như=====
    -
    =====Match, equal, peer, fellow, opposite number,counterpart, twin: It is doubtful that we shall see his likeagain.=====
    +
    =====tương tự=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====giống nhau=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[according to]] , [[agnate]] , [[akin]] , [[alike]] , [[allied]] , [[allying]] , [[analogous]] , [[approximating]] , [[approximative]] , [[close]] , [[coextensive]] , [[cognate]] , [[commensurate]] , [[comparable]] , [[compatible]] , [[conforming]] , [[congeneric]] , [[congenerous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[corresponding]] , [[double]] , [[equal]] , [[equaling]] , [[equivalent]] , [[homologous]] , [[identical]] , [[in the manner of]] , [[jibing]] , [[matching]] , [[much the same]] , [[near]] , [[not far from]] , [[not unlike]] , [[on the order of]] , [[parallel]] , [[related]] , [[relating]] , [[resembling]] , [[same]] , [[selfsame]] , [[such]] , [[twin]] , [[undifferentiated]] , [[uniform]] , [[similar]] , [[homogeneous]] , [[quasi]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[admire]] , [[adore]] , [[appreciate]] , [[approve]] , [[be gratified by]] , [[be keen on]] , [[be partial to]] , [[be pleased by]] , [[be sweet on]] , [[care for]] , [[care to]] , [[cherish]] , [[delight in]] , [[derive pleasure from]] , [[dig ]]* , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exclaim]] , [[fancy]] , [[feast on]] , [[find appealing]] , [[get a kick out of ]]* , [[go for ]]* , [[hanker for]] , [[hold dear]] , [[indulge in]] , [[love]] , [[luxuriate in]] , [[prize]] , [[rejoice in]] , [[relish]] , [[revel in]] , [[savor]] , [[stuck on]] , [[take an interest in]] , [[take delight in]] , [[take satisfaction in]] , [[take to]] , [[desire]] , [[elect]] , [[feel disposed]] , [[feel like]] , [[have a preference for]] , [[incline toward]] , [[please]] , [[prefer]] , [[select]] , [[want]] , [[will]] , [[wish]] , [[akin]] , [[approve of]] , [[as]] , [[as if]] , [[choose]] , [[compatible]] , [[endorse]] , [[enjoy]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[favor]] , [[homogenous]] , [[identical]] , [[parallel]] , [[preference]] , [[quasi]] , [[related]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[synonymous]] , [[uniform]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[different]] , [[dissimilar]] , [[unlike]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[ignore]]
    -
    =====Same or similar kind or sort or ilk or type or kidneyor breed or mould or cast or strain: The book deals with music,literature, theatre, painting, and the like.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /laik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giống nhau, như nhau
    as like as two peas
    giống nhau như hai giọt nước

    Giới từ

    Như, giống như
    What's he like?
    Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?
    What's the weather like?
    Thời tiết như thế nào?
    he rides a white horse like mine
    hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi
    Don't talk like that
    Đừng nói như vậy
    it looks like rain
    có vẻ như trời muốn mưa
    Thực đúng là đặc tính của...
    It's just like Vietnamese to thirst for learning
    Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam
    Gần, khoảng độ
    something like 100d
    khoảng độ 100 đồng
    Chẳng hạn như...
    we shall read the trustworthy reviews, like Saigon Times and Vietnam Courier
    chúng ta sẽ đọc những tạp chí đáng tin cậy, chẳng hạn như Saigon Times và Vietnam Courier

    Phó từ

    rất có thể
    Very like, like enough

    Liên từ

    (thông tục) như
    I cannot do it like you did
    tôi không thể làm cái đó như anh làm
    Don't beat your wife like you beat the thief last night
    Anh đừng đánh vợ như đánh tên trộm đêm qua

    Danh từ

    Người thuộc loại như; vật thuộc loại như
    have you ever seen the like of it?
    có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không?
    music, painting and the like
    âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó
    the likes of me
    (thông tục) những kẻ hèn như tôi
    the likes of you
    (thông tục) những bậc cao sang như anh
    Cái thích
    likes and dislikes
    những cái thích và những cái không thích

    Ngoại động từ

    Thích ưa, chuộng, yêu
    do you like fish?
    anh có thích cá không?
    I like his cheek
    (mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao
    ( would like, should like) muốn, ước mong
    I should like a cup of tea
    tôi muốn có một tách chè
    parents would like their children to be successful in life
    bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời
    I'd like to know (see)
    Thử cho tôi biết (xem) nào!
    Thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...)
    wine does not like me
    rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang

    Nội động từ

    Thích, muốn
    you may do as you like
    anh có thể làm theo như ý thích

    Cấu trúc từ

    like father like son
    cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh
    like master like man
    thầy nào tớ nấy
    to feel like doing sth
    có hứng thú làm việc gì
    like a shot
    không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
    like cures like
    lấy độc trị độc
    to return like for like
    lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán
    to like the look of sb
    có thiện cảm với ai
    if you like
    tùy anh, nếu anh muốn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thích

    Toán & tin

    giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể

    Kỹ thuật chung

    bằng
    có lẽ
    có thể
    giống
    giống như
    tương tự

    Kinh tế

    giống nhau

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    different , dissimilar , unlike
    verb
    despise , dislike , hate , ignore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X