-
(Khác biệt giữa các bản)(→Thích, muốn)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">laik</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 15: Dòng 11: =====Như, giống như==========Như, giống như=====- =====What's he like?=====+ ::[[What's]] [[he]] [[like?]]- =====Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?=====+ ::Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?- =====What's the weather like?=====+ ::[[What's]] [[the]] [[weather]] [[like?]]- =====Thời tiết như thế nào?=====+ ::Thời tiết như thế nào?::[[he]] [[rides]] [[a]] [[white]] [[horse]] [[like]] [[mine]]::[[he]] [[rides]] [[a]] [[white]] [[horse]] [[like]] [[mine]]::hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi::hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi- =====Don't talk like that=====+ ::[[Don't]] [[talk]] [[like]] [[that]]- =====Đừng nói như vậy=====+ ::Đừng nói như vậy::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]::có vẻ như trời muốn mưa::có vẻ như trời muốn mưaDòng 33: Dòng 29: =====Thực đúng là đặc tính của...==========Thực đúng là đặc tính của...=====- =====It's just like Vietnamese to thirst for learning=====+ ::[[It's]] [[just]] [[like]] [[Vietnamese]] [[to]] [[thirst]] [[for]] [[learning]]- =====Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam=====+ ::Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam=====Gần, khoảng độ==========Gần, khoảng độ=====Dòng 47: Dòng 43: ===Phó từ======Phó từ===- =====Very like, like enoughrất có thể=====+ ===== rất có thể=====+ ::[[Very]] [[like]][[,]] [[like]] [[enough]]+ ===Liên từ======Liên từ===Dòng 103: Dòng 101: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]==========[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]=====- ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử+ ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh+ =====[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]==========[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]=====::thầy nào tớ nấy::thầy nào tớ nấyDòng 121: Dòng 120: ===hình thái từ======hình thái từ===*V-ed: [[liked]]*V-ed: [[liked]]+ *V-ing: [[liking]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====thích=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=like like] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cùng tên=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bằng=====+ - + - =====có lẽ=====+ - + - =====có thể=====+ - + - =====giống=====+ - + - =====giống như=====+ - + - =====tương tự=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=like like] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====giống nhau=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=like like] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj., adv.===+ - + - =====Similar (to), akin (to), allied (to), parallel (toor with), comparable (to or with), equivalent (to), equal (to),identical (to), cognate (with), analogous (to), corresponding(to), correspondent (to), close (to), homologous (to or with),of a piece (with), (much) the same (as), along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 in the mood for, disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.=====+ - =====Adv.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====thích=====+ ===Toán & tin===+ =====giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bằng=====- =====As if, as though: He ran like mad.=====+ =====có lẽ=====- =====Prep.=====+ =====có thể=====- =====Similar to, identical to or with: Her daughter lookslike her. He makes her feel like a perfect fool. 5 in the sameway as, in the manner of, similarly to: Sometimes she acts likea maniac. The jacket fits him like a glove. He laughed like adrain. He treats his mother like a child. 6 such as, forexample, for instance, e.g., that is (to say), i.e., in otherwords, namely, to wit, viz.: Mistletoe grows on various trees,like oaks and birches.=====+ =====giống=====- =====N.=====+ =====giống như=====- =====Match, equal,peer,fellow,opposite number,counterpart, twin:It is doubtful that we shall see his likeagain.=====+ =====tương tự=====+ === Kinh tế ===+ =====giống nhau=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[according to]] , [[agnate]] , [[akin]] , [[alike]] , [[allied]] , [[allying]] , [[analogous]] , [[approximating]] , [[approximative]] , [[close]] , [[coextensive]] , [[cognate]] , [[commensurate]] , [[comparable]] , [[compatible]] , [[conforming]] , [[congeneric]] , [[congenerous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[corresponding]] , [[double]] , [[equal]] , [[equaling]] , [[equivalent]] , [[homologous]] , [[identical]] , [[in the manner of]] , [[jibing]] , [[matching]] , [[much the same]] , [[near]] , [[not far from]] , [[not unlike]] , [[on the order of]] , [[parallel]] , [[related]] , [[relating]] , [[resembling]] , [[same]] , [[selfsame]] , [[such]] , [[twin]] , [[undifferentiated]] , [[uniform]] , [[similar]] , [[homogeneous]] , [[quasi]]+ =====verb=====+ :[[admire]] , [[adore]] , [[appreciate]] , [[approve]] , [[be gratified by]] , [[be keen on]] , [[be partial to]] , [[be pleased by]] , [[be sweet on]] , [[care for]] , [[care to]] , [[cherish]] , [[delight in]] , [[derive pleasure from]] , [[dig ]]* , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exclaim]] , [[fancy]] , [[feast on]] , [[find appealing]] , [[get a kick out of ]]* , [[go for ]]* , [[hanker for]] , [[hold dear]] , [[indulge in]] , [[love]] , [[luxuriate in]] , [[prize]] , [[rejoice in]] , [[relish]] , [[revel in]] , [[savor]] , [[stuck on]] , [[take an interest in]] , [[take delight in]] , [[take satisfaction in]] , [[take to]] , [[desire]] , [[elect]] , [[feel disposed]] , [[feel like]] , [[have a preference for]] , [[incline toward]] , [[please]] , [[prefer]] , [[select]] , [[want]] , [[will]] , [[wish]] , [[akin]] , [[approve of]] , [[as]] , [[as if]] , [[choose]] , [[compatible]] , [[endorse]] , [[enjoy]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[favor]] , [[homogenous]] , [[identical]] , [[parallel]] , [[preference]] , [[quasi]] , [[related]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[synonymous]] , [[uniform]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[different]] , [[dissimilar]] , [[unlike]]+ =====verb=====+ :[[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[ignore]]- =====Same or similar kind or sort or ilk or type or kidneyor breed or mould or cast or strain:The book deals with music,literature, theatre, painting, and the like.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- according to , agnate , akin , alike , allied , allying , analogous , approximating , approximative , close , coextensive , cognate , commensurate , comparable , compatible , conforming , congeneric , congenerous , consistent , consonant , corresponding , double , equal , equaling , equivalent , homologous , identical , in the manner of , jibing , matching , much the same , near , not far from , not unlike , on the order of , parallel , related , relating , resembling , same , selfsame , such , twin , undifferentiated , uniform , similar , homogeneous , quasi
verb
- admire , adore , appreciate , approve , be gratified by , be keen on , be partial to , be pleased by , be sweet on , care for , care to , cherish , delight in , derive pleasure from , dig * , dote on , esteem , exclaim , fancy , feast on , find appealing , get a kick out of * , go for * , hanker for , hold dear , indulge in , love , luxuriate in , prize , rejoice in , relish , revel in , savor , stuck on , take an interest in , take delight in , take satisfaction in , take to , desire , elect , feel disposed , feel like , have a preference for , incline toward , please , prefer , select , want , will , wish , akin , approve of , as , as if , choose , compatible , endorse , enjoy , equal , equivalent , favor , homogenous , identical , parallel , preference , quasi , related , resembling , same , similar , synonymous , uniform
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ