-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'stɔ:ri</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 38: Dòng 31: ::[[oh]] [[you]] [[story]]!::[[oh]] [[you]] [[story]]!::nói dối!, điêu!::nói dối!, điêu!+ ::[[Don't]] [[tell]] [[stories]], Tom!- =====Don't tell stories, Tom=====+ ::Tom, đừng có bịa chuyện!- + - =====Tom, đừng có bịa chuyện=====+ =====(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học==========(từ cổ,nghĩa cổ) lịch sử, sử học=====- =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey=====+ =====(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) [[storey]]=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cấu trúc từ ===- ===Nghĩa chuyênngành===+ =====[[That]]'s [[the]] [[story]] [[of]] [[my]] [[life]]=====- =====tầng=====+ :: (thông tục) cái số tôi nó thế+ + ==Chuyên ngành==+ + === Kỹ thuật chung ===+ =====tầng=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[complete]] [[horizontal]] [[section]] [[of]] [[a]] [[building]]; [[the]] [[space]] [[between]] [[two]] floors.a [[complete]] [[horizontal]] [[section]] [[of]] [[a]] [[building]]; [[the]] [[space]] [[between]] [[two]] floors.2. [[the]] [[set]] [[of]] [[rooms]] [[on]] [[the]] [[same]] [[floor]] [[or]] [[level]] [[of]] [[a]] [[building]].the [[set]] [[of]] [[rooms]] [[on]] [[the]] [[same]] [[floor]] [[or]] [[level]] [[of]] [[a]] [[building]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[complete]] [[horizontal]] [[section]] [[of]] [[a]] [[building]]; [[the]] [[space]] [[between]] [[two]] floors.a [[complete]] [[horizontal]] [[section]] [[of]] [[a]] [[building]]; [[the]] [[space]] [[between]] [[two]] floors.2. [[the]] [[set]] [[of]] [[rooms]] [[on]] [[the]] [[same]] [[floor]] [[or]] [[level]] [[of]] [[a]] [[building]].the [[set]] [[of]] [[rooms]] [[on]] [[the]] [[same]] [[floor]] [[or]] [[level]] [[of]] [[a]] [[building]].Dòng 70: Dòng 67: ::[[topmost]] [[story]]::[[topmost]] [[story]]::tầng trên cùng::tầng trên cùng- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[adventure]] , [[allegory]] , [[anecdote]] , [[apologue]] , [[article]] , [[autobiography]] , [[beat]] , [[biography]] , [[book]] , [[chronicle]] , [[cliffhanger ]]* , [[comedy]] , [[conte]] , [[description]] , [[drama]] , [[epic]] , [[fable]] , [[fairy tale]] , [[fantasy]] , [[feature]] , [[fiction]] , [[folktale]] , [[gag]] , [[history]] , [[information]] , [[legend]] , [[long and short of it]] , [[memoir]] , [[myth]] , [[narration]] , [[narrative]] , [[news item]] , [[nonfiction]] , [[novel]] , [[old saw]] , [[parable]] , [[potboiler]] , [[recital]] , [[record]] , [[relation]] , [[report]] , [[romance]] , [[saga]] , [[scoop ]]* , [[sequel]] , [[serial]] , [[spiel ]]* , [[tale]] , [[tragedy]] , [[version]] , [[yarn ]]* , [[canard]] , [[cock-and-bull story ]]* , [[fabrication]] , [[falsehood]] , [[falsity]] , [[fib]] , [[misrepresentation]] , [[prevarication]] , [[untruism]] , [[untruth]] , [[white lie ]]* , [[account]] , [[statement]] , [[story line]] , [[bit]] , [[paragraph]] , [[piece]] , [[squib]] , [[cock-and-bull story]] , [[inveracity]] , [[misstatement]] , [[alibi]] , [[confabulation]] , [[embellishment]] , [[entresol]] , [[episode]] , [[floor]] , [[jeremiad]] , [[lexicon]] , [[lie]] , [[loft]] , [[lore]] , [[memoirs]] , [[mezzanine]] , [[narrate]] , [[news]] , [[play]] , [[plot]] , [[rehearsal]] , [[rumor]] , [[scenario]] , [[tradition]] , [[yarn]]- =====Narrative,tale, recounting, anecdote,yarn; account,recital, chronicle,record,history; legend,myth,fairy tale orstory,romance,gest or geste, fable,fabliau; epic,saga,Edda;joke,Colloqgag; mystery,detective story,whodunit,thriller;horror story; allegory, parable; piece,article: In olden days,the historians were the story tellers. George really knows howto tell a story. Have any of your stories been published? 2contention,testimony,assertion, version,statement,representation,allegation: That's his storyandhe's stickingto it.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Fib,confabulation,(white or black) lie,alibi,excuse, untruth,falsehood; tall tale,fishing or fishstory:He told us some story about having sailed round the worldsingle-handed in a dinghy. Did you believe herstoryabout beingof royal blood? 4 article,item,report,dispatch,news,tidings,release,information,copy,feature; scoop,exclusive:A story about China appears on page two.=====+ :[[truth]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Story-line,plot,scenario,(plot) outline,summary,book: The story needs somerevision before the dialogue can be rewritten.=====+ - + - =====Biography,curriculum vitae,life (story); facts,experiences,adventures,fortunes: His story is going to be made into a film.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=story story] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=story story] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=story story]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tầng, tầng gác, tầng nhà (như) storey
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tầng
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa nhà.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adventure , allegory , anecdote , apologue , article , autobiography , beat , biography , book , chronicle , cliffhanger * , comedy , conte , description , drama , epic , fable , fairy tale , fantasy , feature , fiction , folktale , gag , history , information , legend , long and short of it , memoir , myth , narration , narrative , news item , nonfiction , novel , old saw , parable , potboiler , recital , record , relation , report , romance , saga , scoop * , sequel , serial , spiel * , tale , tragedy , version , yarn * , canard , cock-and-bull story * , fabrication , falsehood , falsity , fib , misrepresentation , prevarication , untruism , untruth , white lie * , account , statement , story line , bit , paragraph , piece , squib , cock-and-bull story , inveracity , misstatement , alibi , confabulation , embellishment , entresol , episode , floor , jeremiad , lexicon , lie , loft , lore , memoirs , mezzanine , narrate , news , play , plot , rehearsal , rumor , scenario , tradition , yarn
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ