-
(Khác biệt giữa các bản)(→Lời quở trách, lời phê bình, lời mắng nhiếc)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɑːsk</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 32: Dòng 25: ::[[mathematics]] [[tasks]] [[the]] [[child's]] [[brain]]::[[mathematics]] [[tasks]] [[the]] [[child's]] [[brain]]::toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng::toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[take]] [[somebody]] [[to]] [[task]] ([[about]]/[[for]]/[[over]] [[something]]) =====+ ::quở trách, phê bình, chỉ trích+ ===== [[task]] [[force]] =====+ ::(quân sự) lực lượng đặc nhiệm===Hình Thái Từ======Hình Thái Từ===Dòng 37: Dòng 35: *Ving: [[Tasking]]*Ving: [[Tasking]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tác vụ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Nhiệm vụ, công việc, (v) giao việc, khoán việc=====- =====công việc=====+ + === Toán & tin ===+ =====tác vụ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====công việc=====::[[Beginning]] [[Of]] Table/Tape/Task (BOT)::[[Beginning]] [[Of]] Table/Tape/Task (BOT)::Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc::Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việcDòng 93: Dòng 93: ::công việc ghi::công việc ghi- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====::[[accomplishment]] [[of]] [[task]]::[[accomplishment]] [[of]] [[task]]::sự hoàn thành nhiệm vụ::sự hoàn thành nhiệm vụDòng 181: Dòng 181: ::nhiệm vụ sản xuất::nhiệm vụ sản xuất- =====thao tác=====+ =====thao tác=====::[[fixed]] [[task]]::[[fixed]] [[task]]::thao tác cố định::thao tác cố địnhDòng 196: Dòng 196: ::[[task]] [[queue]]::[[task]] [[queue]]::hàng thao tác::hàng thao tác- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====công việc=====- *[http://foldoc.org/?query=task task] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công việc=====+ ::[[task]] [[management]]::[[task]] [[management]]::sự kiểm sát, giám sát công việc::sự kiểm sát, giám sát công việcDòng 212: Dòng 206: ::[[taskwork]] ([[task]]work)::[[taskwork]] ([[task]]work)::công việc được giao::công việc được giao- =====công việc, nhiệm vụ=====+ =====công việc, nhiệm vụ=====- =====nhiệm vụ=====+ =====nhiệm vụ=====::[[key]] [[task]] [[analysis]]::[[key]] [[task]] [[analysis]]::phân tích nhiệm vụ chủ yếu::phân tích nhiệm vụ chủ yếuDòng 229: Dòng 223: ::[[taskwork]] ([[task]]work)::[[taskwork]] ([[task]]work)::việc làm theo nhiệm vụ::việc làm theo nhiệm vụ- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=task task] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[assignment]] , [[bother]] , [[burden]] , [[business]] , [[calling]] , [[charge]] , [[daily grind]] , [[deadweight]] , [[duty]] , [[effort]] , [[employment]] , [[enterprise]] , [[errand]] , [[exercise]] , [[fun and games]] , [[function]] , [[gig ]]* , [[grind ]]* , [[grindstone]] , [[headache ]]* , [[labor]] , [[load]] , [[long row to hoe]] , [[millstone ]]* , [[mission]] , [[nuisance]] , [[occupation]] , [[office]] , [[onus]] , [[pain]] , [[project]] , [[province]] , [[responsibility]] , [[stint]] , [[strain]] , [[tax]] , [[toil]] , [[trouble]] , [[undertaking]] , [[vocation]] , [[work]] , [[chore]] , [[job]] , [[purpose]] , [[role]] , [[devoir]] , [[lesson]] , [[study]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[charge]] , [[encumber]] , [[entrust]] , [[exhaust]] , [[lade]] , [[load]] , [[oppress]] , [[overload]] , [[push]] , [[saddle]] , [[strain]] , [[tax]] , [[test]] , [[weary]] , [[weigh]] , [[weight]] , [[drive]] , [[assignment]] , [[burden]] , [[chore]] , [[duty]] , [[effort]] , [[employment]] , [[errand]] , [[function]] , [[job]] , [[labor]] , [[mission]] , [[objective]] , [[project]] , [[stint]] , [[study]] , [[toil]] , [[undertaking]] , [[work]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Duty,assignment, business,job, charge,stint,mission,work,chore,undertaking: It will be your tasktokeep theothers working.=====+ =====noun=====- + :[[entertainment]] , [[fun]] , [[pastime]]- =====(major) effort,test (of strength),piece ofwork,struggle, strain: Getting him to do anything at all wasquite a task.=====+ =====verb=====- + :[[unburden]]- =====Take to task. scold,reprimand,call toaccount,blame,censure,recriminate,reproach,reprove,rebuke,criticize,lecture,upbraid,chide,reprehend: I was taken totask for failing to notify the police of the break-in.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. a piece ofworkto be done or undertaken.=====+ - ===V.tr.1 make great demands on (a person's powers etc.).===+ - + - =====Assign atask to.=====+ - + - =====Take to task rebuke, scold. task force (or group) 1Mil. an armed force organized for a special operation.=====+ - + - =====A unitspecially organized for a task.[ME f. ONF tasque = OF taschef. med.L tasca, perh. f. taxa f. L taxare TAX]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi, làm căng thẳng
- mathematics tasks the child's brain
- toán học làm cho đầu óc em nhỏ căng thẳng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- reading task
- công việc đọc
- Task Control Area (TCA)
- phạm vi điều khiển công việc
- Task Control Block (TCB)
- khối điều khiển công việc
- Task Data Descriptions (T611e-mail) (TDD)
- Các mô tả dữ liệu công việc (T611 e-mail)
- task dispatcher
- bộ điều phối công việc
- task dump
- sự kết xuất công việc
- task execution area
- vùng thi hành công việc
- task identification
- sự nhận dạng công việc
- task identification key (TIK)
- khóa nhận dạng công việc
- task identifier (TID)
- bộ nhận dạng công việc
- task information block (TIB)
- khối thông tin công việc
- task management
- sự quản lý công việc
- task panel
- bảng công việc
- task schedule
- kế hoạch công việc
- task start
- sự bắt đầu công việc
- task state
- trình trạng công việc
- task switch
- chuyển đổi công việc
- task virtual storage
- bộ nhớ ảo công việc
- TIK (taskidentification key)
- khóa nhận dạng công việc
- visual task
- công việc cần chiếu sáng
- writing task
- công việc ghi
nhiệm vụ
- accomplishment of task
- sự hoàn thành nhiệm vụ
- administrative task
- nhiệm vụ quản lý
- background task
- nhiệm vụ thứ cấp
- change default task group
- nhóm ngầm định nhiệm vụ thay đổi
- common task
- nhiệm vụ chung
- communication task
- nhiệm vụ truyền thông
- day task
- nhiệm vụ hàng ngày
- foreground task
- nhiệm vụ nền trước
- foreground task
- nhiệm vụ nổi
- immediate task
- nhiệm vụ tức thì
- job step task
- nhiệm vụ bước công việc
- job support task
- nhiệm vụ hỗ trợ công việc
- main task
- nhiệm vụ chính
- major task
- nhiệm vụ chính
- management task
- nhiệm vụ quản lý
- master scheduler task
- nhiệm vụ lập lịch biểu chính
- measuring task
- nhiệm vụ đo
- monitor task
- nhiệm vụ giám sát
- operator station task (OST)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- OST (operatorstation task)
- nhiệm vụ trạm thao tác
- planned task
- nhiệm vụ theo kế hoạch
- root task
- nhiệm vụ gốc
- secondary task
- nhiệm vụ thứ yếu
- shift task
- nhiệm vụ trong một ca
- specific task
- nhiệm vụ riêng
- system task
- nhiệm vụ hệ thống
- task analysis
- sự phân tích nhiệm vụ
- task description
- sự mô tả nhiệm vụ
- task descriptor
- bộ mô tả nhiệm vụ
- task dispatcher
- bộ giao nhiệm vụ
- task management
- sự quản lý nhiệm vụ
- task overview
- tổng quan về nhiệm vụ
- task panel
- bảng nhiệm vụ
- task programmer
- người lập trình nhiệm vụ
- task queue
- hàng nhiệm vụ
- task schedule
- lịch nhiệm vụ
- task switcher
- bộ đổi nhiệm vụ
- test task
- nhiệm vụ kiểm tra
- TID (taskidentifier)
- bộ nhận biết nhiệm vụ
- unbound task set (UTS)
- tập (hợp) nhiệm vụ không liên kết
- UTS (unboundtask set)
- tập nhiệm vụ không liên kết
- work task
- nhiệm vụ làm việc
- work task
- nhiệm vụ sản xuất
Kinh tế
công việc
- task management
- sự kiểm sát, giám sát công việc
- task pay
- tiền khoán công việc
- task wages
- tiền lương theo công việc
- taskwork (taskwork)
- công việc được giao
nhiệm vụ
- key task analysis
- phân tích nhiệm vụ chủ yếu
- task budgeting
- dự toán quảng cáo (theo nhiệm vụ)
- task description
- bản mô tả nhiệm vụ
- task identity
- sự xác định nhiệm vụ
- task method
- phương pháp nhiệm vụ
- task significance
- tầm quan trọng của nhiệm vụ
- taskwork (taskwork)
- việc làm theo nhiệm vụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assignment , bother , burden , business , calling , charge , daily grind , deadweight , duty , effort , employment , enterprise , errand , exercise , fun and games , function , gig * , grind * , grindstone , headache * , labor , load , long row to hoe , millstone * , mission , nuisance , occupation , office , onus , pain , project , province , responsibility , stint , strain , tax , toil , trouble , undertaking , vocation , work , chore , job , purpose , role , devoir , lesson , study
verb
- charge , encumber , entrust , exhaust , lade , load , oppress , overload , push , saddle , strain , tax , test , weary , weigh , weight , drive , assignment , burden , chore , duty , effort , employment , errand , function , job , labor , mission , objective , project , stint , study , toil , undertaking , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ