• (Khác biệt giữa các bản)
    (Bị nước xói lở (con đường...))
    Hiện nay (04:47, ngày 19 tháng 1 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɒʃ , wɔʃ</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    ===Hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *V-ing: washing
    -
     
    +
    *Past: washed
    -
    =====/'''<font color="red">wɒʃ , wɔʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    *PP: washed
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 16:
    ::rửa vật gì
    ::rửa vật gì
    -
    =====( theỵwash) sự giặt giũ quần áo=====
    +
    =====( theỵwash) sự giặt giũ quần áo (có sử dụng bột giặt hoặc hóa chất làm sạch)=====
    ::[[all]] [[my]] [[shirts]] [[are]] [[in]]/[[have]] [[gone]] [[to]] [[the]] [[wash]]
    ::[[all]] [[my]] [[shirts]] [[are]] [[in]]/[[have]] [[gone]] [[to]] [[the]] [[wash]]
    ::tất cả áo sơ mi của tôi đã đưa đi giặt
    ::tất cả áo sơ mi của tôi đã đưa đi giặt
    Dòng 103: Dòng 103:
    ::rửa sạch (vết bẩn)
    ::rửa sạch (vết bẩn)
    ::Làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
    ::Làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
    -
    :::[[the]] [[bank]] [[is]] [[gradually]] [[washed]] [[by]] [[the]] [[current]]
    +
    :::[[the]] [[bank]] [[is]] [[gradually]] [[washed]] [[by]] [[the]] [[current]]
    ::bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần
    ::bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần
    ===== [[to]] [[wash]] [[down]] =====
    ===== [[to]] [[wash]] [[down]] =====
    Dòng 139: Dòng 139:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đãi (làm giàu quặng)=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đãi (làm giàu quặng)=====
    -
    =====đất bồi=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đất bồi=====
    -
    =====làm sạch=====
    +
    =====làm sạch=====
    ::[[white]] [[wash]]
    ::[[white]] [[wash]]
    ::sự quét trắng làm sạch
    ::sự quét trắng làm sạch
    -
    =====lớp mỏng=====
    +
    =====lớp mỏng=====
    ::[[cement]] [[wash]]
    ::[[cement]] [[wash]]
    ::lớp mỏng xi-măng
    ::lớp mỏng xi-măng
    -
    =====giặt=====
    +
    =====giặt=====
    ::[[wash-house]]
    ::[[wash-house]]
    ::nhà giặt
    ::nhà giặt
    ::[[wash-up]]
    ::[[wash-up]]
    ::sự giặt rửa
    ::sự giặt rửa
    -
    =====phù sa=====
    +
    =====phù sa=====
    -
    =====sóng mũi tàu=====
    +
    =====sóng mũi tàu=====
    -
    =====sóng xô bờ=====
    +
    =====sóng xô bờ=====
    -
    =====sự cọ rửa=====
    +
    =====sự cọ rửa=====
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]], [[as]] [[in]] [[cleaning]]; [[specific]] [[uses]] include: [[to]] [[clean]] [[material]] [[out]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[by]] [[the]] [[jetting]] [[and]] [[buoyant]] [[action]] [[of]] [[a]] [[flow]] [[of]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].
    ''Giải thích EN'': [[To]] [[apply]] [[water]] [[or]] [[another]] [[liquid]], [[as]] [[in]] [[cleaning]]; [[specific]] [[uses]] include: [[to]] [[clean]] [[material]] [[out]] [[of]] [[a]] [[borehole]] [[by]] [[the]] [[jetting]] [[and]] [[buoyant]] [[action]] [[of]] [[a]] [[flow]] [[of]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].
    Dòng 170: Dòng 169:
    ''Giải thích VN'': Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.
    ''Giải thích VN'': Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.
    -
    =====rửa=====
    +
    =====rửa=====
    -
    =====rửa trôi=====
    +
    =====rửa trôi=====
    -
    =====sự làm sạch=====
    +
    =====sự làm sạch=====
    -
    =====sự rửa=====
    +
    =====sự rửa=====
    -
    =====sự xả=====
    +
    =====sự xả=====
    -
    =====sự xói mòn=====
    +
    =====sự xói mòn=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[erosion]] [[of]] [[core]] [[or]] [[drill]] [[string]] [[equipment]] [[by]] [[rapidly]] [[flowing]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[erosion]] [[of]] [[core]] [[or]] [[drill]] [[string]] [[equipment]] [[by]] [[rapidly]] [[flowing]] [[water]] [[or]] mud-laden [[liquid]].
    Dòng 186: Dòng 185:
    ''Giải thích VN'': Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.
    ''Giải thích VN'': Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.
    -
    =====vấu khuyết tật (đúc)=====
    +
    =====vấu khuyết tật (đúc)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=wash wash] : Chlorine Online
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ablution]] , [[bathe]] , [[cleaning]] , [[cleansing]] , [[dirty clothes]] , [[laundering]] , [[rinse]] , [[scrub]] , [[shampoo]] , [[shower]] , [[washing]] , [[ebb and flow]] , [[eddy]] , [[flow]] , [[gush]] , [[heave]] , [[lapping]] , [[murmur]] , [[roll]] , [[rush]] , [[spurt]] , [[surge]] , [[surging]] , [[sweep]] , [[swell]] , [[swirl]] , [[swishing]] , [[undulation]] , [[coat]] , [[coating]] , [[film]] , [[layer]] , [[overlay]] , [[stain]] , [[suffusion]] , [[swab]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====verb=====
    -
    ===V.===
    +
    :[[bath]] , [[brush up]] , [[bubble]] , [[cleanse]] , [[clean up]] , [[dip]] , [[do the dishes]] , [[do the laundry]] , [[douse]] , [[drench]] , [[float]] , [[freshen up]] , [[fresh up]] , [[hose]] , [[imbue]] , [[immerse]] , [[lap]] , [[launder]] , [[lave]] , [[moisten]] , [[rinse]] , [[scour]] , [[scrub]] , [[shampoo]] , [[shine]] , [[shower]] , [[slosh]] , [[soak]] , [[soap]] , [[sponge]] , [[starch]] , [[swab]] , [[take a bath]] , [[take a shower]] , [[tub]] , [[wash up ]]* , [[wet]] , [[wipe]] , [[be acceptable]] , [[bear scrutiny]] , [[be plausible]] , [[be reasonable]] , [[carry weight]] , [[convince]] , [[endure]] , [[hold up]] , [[hold water]] , [[stand up ]]* , [[stick ]]* , [[bathe]] , [[dampen]] , [[lip]] , [[burble]] , [[gurgle]] , [[splash]] , [[swash]] , [[drift]] , [[hold]] , [[prove out]] , [[stand up]] , [[ablution]] , [[absterge]] , [[clean]] , [[coat]] , [[cover]] , [[elute]] , [[flow]] , [[foment]] , [[laundry]] , [[lotion]] , [[lustrate]] , [[purify]] , [[roll]] , [[swirl]]
    -
     
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====Wash up, clean (up), cleanse, bathe, shower, douche,douse, scrub (up), shampoo, soap up, lather, launder, scour,soak, rinse, flush, wet, drench, deterge, sponge (off),Facetious perform (one's) ablutions, Archaic absterge, Formal orliterary lave, Brit bath: Please wash the dishes when you havefinished eating. I must wash before I do anything else. 2Sometimes, wash away or out or off. remove, move, transport,carry, bear, convey, deliver, deposit, drive, sweep: The silt,with the gold dust, is washed downstream. In this process, theimpurities are washed away. 3 splash, spatter, splatter, plash,dash, beat, pound, thrash, break, toss, surge, undulate, rush,run, lap, ripple, roll, flow: We stood watching the sea washingagainst the breakwater.=====
    +
    :[[bankrupt]] , [[break down]] , [[cross up]] , [[demolish]] , [[finish]] , [[ruin]] , [[shatter]] , [[sink]] , [[smash]] , [[spoil]] , [[torpedo]] , [[undo]] , [[wrack]] , [[wreck]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Usually, wash away or off. erode,wear off or away, remove, delete, erase, expunge, destroy,eradicate, obliterate, extinguish, blot out, wipe out: After5000 years, the action of the waves had washed away all tracesof the Vengorian civilization. 5 Often, wash away or out. erode,cut or dig or wear or eat or dredge (away or out), excavate,channel: The river eventually washed out a new course, fifteenmiles to the west. 6 decontaminate, purify, sift, filter,depurate: The wastes are thoroughly washed in these tanksbefore being discharged into the ocean. 7 overlay, film, coat,paint, glaze; plate: What do you think of colour they washedthe wall?=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[dirty]]
    -
    =====Hold up, stand up, stand the test of time, carryweight, bear scrutiny, prove true, make sense, be believable orcredible, Colloq hold water: I'm afraid that Helen'sexplanation of her whereabouts at the time of the murder simplywon't wash. 9 wash down. swallow: Here, wash the pill down withthis.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Wash (one's) hands of. stay or keep away from, disown,repudiate, turn (one's) back on, have nothing more or further todo with, get rid of, rid (oneself) of, desert, abandon, leave:After Neil took the money, Violet washed her hands of him andhis problems.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Washing, cleaning, cleansing, scrubbing, scrub,scouring, shampoo, shampooing, bath, bathing, shower, spongebath, tub-bath; laundering; Facetious ablutions; Colloq Brittub, tubbing: He always likes a good wash and shave beforebreakfast.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Wave, wake, surge, backwash: The wash frompassing ships almost swamped our skiff.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lotion, rinse,liniment, salve, embrocation, emulsion, preparation; mouthwash,gargle; eyewash, collyrium: Use this wash twice a day till thecondition disappears.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Flow, wave, swell, welling, sweep,sweeping, ebb and flow, surge, surging, undulation, rise andfall: Shellfish in the gap cleanse themselves of impurities inthe constant tidal wash running through there. 15 coat, coating,film, overlay, glaze; plating: There is a microscopic wash ofgold over the tin to lend the bracelet a little cachet.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. cleanse (oneself or a part of oneself,clothes, etc.) with liquid, esp. water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (foll. by out,off, away, etc.) remove a stain or dirt in this way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.wash oneself or esp. one's hands and face.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. wash clothesetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of fabric or dye) bear washing without damage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by off, out) (of a stain etc.) be removed bywashing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. poet. moisten, water (tear-washed eyes; a rosewashed with dew).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of a river, sea, etc.) touch (acountry, coast, etc.) with its waters.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (of moving liquid)carry along in a specified direction (a wave washed himoverboard; was washed up on the shore).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a scoop out(the water had washed a channel). b erode, denude (sea-washedcliffs).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. by over, along, etc.) sweep, move, orsplash.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sift (ore) by the action of water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. abrush a thin coat of watery paint or ink over (paper inwater-colour painting etc., or a wall). b (foll. by with) coat(inferior metal) with gold etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the act or aninstance of washing; the process of being washed (give them agood wash; only needed one wash). b (prec. by the) treatment ata laundry etc. (sent them to the wash).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A quantity of clothesfor washing or just washed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The visible or audible motion ofagitated water or air, esp. due to the passage of a ship etc. oraircraft.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A soil swept off by water; alluvium. b a sandbankexposed only at low tide.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Kitchen slops and scraps given topigs.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin, weak, or inferior liquid food. b liquid foodfor animals.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A liquid to spread over a surface to cleanse,heal, or colour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A thin coating of water-colour,wall-colouring, or metal.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Malt etc. fermenting beforedistillation.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A lotion or cosmetic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. foll. bywith) accompany or follow (food) with a drink. washed out 1faded by washing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pale.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. limp, enfeebled. washedup esp. US sl. defeated, having failed. wash one's handseuphem. go to the lavatory. wash one's hands of renounceresponsibility for. wash-hand stand = WASHSTAND. wash-house abuilding where clothes are washed. wash-leather chamois orsimilar leather for washing windows etc. wash out 1 clean theinside of (a thing) by washing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Clean (a garment etc.) bybrief washing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rain off (an event etc.). b colloq. cancel.4 (of a flood, downpour, etc.) make a breach in (a road etc.).wash-out n.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. a fiasco; a complete failure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A breachin a road, railway track, etc., caused by flooding (see alsoWASHOUT). wash up 1 tr. (also absol.) esp. Brit. wash(crockery and cutlery) after use.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US wash one's face andhands. won't wash esp. Brit. colloq. (of an argument etc.)will not be believed or accepted. [OE w‘scan etc. f. Gmc, rel.to WATER]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /wɒʃ , wɔʃ/

    Hình thái từ

    • V-ing: washing
    • Past: washed
    • PP: washed

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy
    to have a wash
    tắm rửa, rửa ráy
    Sự rửa (vật gì)
    to give something a wash
    rửa vật gì
    ( theỵwash) sự giặt giũ quần áo (có sử dụng bột giặt hoặc hóa chất làm sạch)
    all my shirts are in/have gone to the wash
    tất cả áo sơ mi của tôi đã đưa đi giặt
    Số lượng quần áo (chăn..) được giặt
    there is a large wash this week
    tuần này có nhiều thứ phải giặt
    Tiếng sóng, tiếng nước; tiếng gió rít
    Nước sơn lót
    Những mẩu thức ăn thừa trộn trong chất lỏng cho lợn ăn; nước vo gạo
    Sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt
    to send clothes to the wash
    đem giặt quần áo
    Nước lã, nước ốc
    this soup is a mere wash
    súp nhạt như nước ốc
    this tea is like wash
    nước chè này đúng là như nước lã
    Lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường)
    (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi
    (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ)

    Ngoại động từ

    Rửa
    to wash one's hands
    rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm
    Giặt
    Chảy, chảy sát gần, vỗ vào
    the sea washes the base of the cliffs
    biển vỗ vào chân vách đá
    Cuốn đi, giạt vào
    to be washed over ashore
    bị giạt vào bờ
    Khoét, nạo
    the water had washed a channel in the sand
    nước đã khoét thành một đường mương trong cát
    Thấm đẫm, làm ướt
    washed with dew
    đẫm sương
    washed with tears
    đầm đìa nước mắt
    Thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường)
    (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ)
    (kỹ thuật) đãi (quặng)

    Nội động từ

    Rửa ráy, tắm rửa, tắm gội
    Giặt quần áo
    to wash for a living
    làm nghề giặt quần áo để kiếm sống
    Có thể giặt được (mà không hỏng...)
    this stuff won't wash
    vải len này không giặt được
    that won't wash!
    (nghĩa bóng) cái đó không được!
    that argument won't wash
    lý lẽ ấy không vững
    Bị nước xói lở (con đường...)

    Cấu trúc từ

    to come out in the wash
    có kết quả tốt, kết thúc tốt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra
    to come out in the wash
    (thông tục) kết thúc tốt đẹp
    to wash away
    rửa sạch (vết bẩn)
    Làm lở, cuốn trôi, cuốn đi
    the bank is gradually washed by the current
    bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần
    to wash down
    rửa (bằng vòi nước)
    to wash down a car
    rửa xe ô tô

    Nuốt trôi, chiêu

    he swallows a glass of water to wash his bread down
    nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh
    to wash down one's dinner with wine
    vừa ăn vừa chiêu rượu
    to wash off
    rửa sạch, giặt sạch
    to wash out
    rửa sạch, súc sạch (cái chai)
    Pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều)
    dress is quite washed out
    áo bạc hết màu
    Có thể tẩy (rửa) đi được
    Đãi (cát lấy vàng)
    Giũ sạch (nợ); rửa (nhục)
    to wash out an insult in blood
    rửa nhục bằng máu
    all his debts are washed out
    nó đã giũ sạch được hết các món nợ
    to be (look, feel) washed out
    (thông tục) mệt lử, phờ phạc
    to wash up
    rửa bát đĩa
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội
    Cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ( (thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đãi (làm giàu quặng)

    Kỹ thuật chung

    đất bồi
    làm sạch
    white wash
    sự quét trắng làm sạch
    lớp mỏng
    cement wash
    lớp mỏng xi-măng
    giặt
    wash-house
    nhà giặt
    wash-up
    sự giặt rửa
    phù sa
    sóng mũi tàu
    sóng xô bờ
    sự cọ rửa

    Giải thích EN: To apply water or another liquid, as in cleaning; specific uses include: to clean material out of a borehole by the jetting and buoyant action of a flow of water or mud-laden liquid.

    Giải thích VN: Sử dụng nước hay chất lỏng khác, như trong cọ rửa; Cách dùng riêng: rửa sạch vật liệu ngoài lỗ khoan bằng hoạt động phun nổi của nước hay chất nhầy bùn.

    rửa
    rửa trôi
    sự làm sạch
    sự rửa
    sự xả
    sự xói mòn

    Giải thích EN: The erosion of core or drill string equipment by rapidly flowing water or mud-laden liquid.

    Giải thích VN: Sự xói mòn lõi hay thiết bị dây khoan bằng luồng nước hay chất nhầy bùn chảy nhanh.

    vấu khuyết tật (đúc)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X