-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(thêm nghĩa mới)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">bait</font>'''/==========/'''<font color="red">bait</font>'''/=====Dòng 30: Dòng 26: =====Cỏ cho vật nuôi==========Cỏ cho vật nuôi=====+ + =====bữa ăn nhẹ và nhanh=====+ + ===Động từ ======Động từ ===Dòng 69: Dòng 69: ::[[to]] [[bite]] [[off]] [[more]] [[than]] [[one]] [[can]] [[chew]]::[[to]] [[bite]] [[off]] [[more]] [[than]] [[one]] [[can]] [[chew]]::cố làm việc gì quá sức mình::cố làm việc gì quá sức mình+ ::tham thực cực thân::[[to]] [[bite]] [[the]] [[bullet]]::[[to]] [[bite]] [[the]] [[bullet]]::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay::nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cayDòng 94: Dòng 95: * PP: [[bitten]]* PP: [[bitten]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====sự cắt sấn (vào)=====+ - + - =====tẩy gỉ=====+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vặn chặn (vít)=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cặp=====+ - + - =====kẹp=====+ - + - =====bám chặt=====+ - + - =====bám đất=====+ - + - =====móc vào=====+ - + - =====sự ăn mòn=====+ - + - =====sự bám chặt (cán)=====+ - + - =====sự kẹp=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====vị cay=====+ - + - =====vị cay chua=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bite bite] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Nip; chew, gnaw: That dog of yours bit a piece out of myankle.=====+ - + - =====Sting: She was bitten by a mosquito.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Mouthful, morsel, scrap, bit, piece, taste; snack, Slangnosh: The survivors hadn't had a bite of food for three days.Come round for a bite on Sunday evening before the concert. 4sting: These mosquito bites itch horribly.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past bit; past part. bitten) 1 tr. cut orpuncture using the teeth.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off, away, etc.)detach with the teeth.=====+ - + - =====Tr. (of an insect, snake, etc.) woundwith a sting, fangs, etc.=====+ - + - =====Intr. (of a wheel, screw, etc.)grip, penetrate.=====+ - + - =====Intr. accept bait or an inducement.=====+ - + - =====Intr.have a (desired) adverse effect.=====+ - + - =====Tr. (in passive) a take in;swindle. b (foll. by by, with, etc.) be infected by (enthusiasmetc.).=====+ - + - =====Tr. (as bitten adj.) cause a glowing or smarting painto (frostbitten).=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) snap at.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Anact of biting.=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====sự cắt sấn (vào)=====- =====A wound or sore made by biting.=====+ =====tẩy gỉ=====+ === Xây dựng===+ =====vặn chặn (vít)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cặp=====- =====A amouthful of food. b a snack or light meal.=====+ =====kẹp=====- =====The taking ofbait by a fish.=====+ =====bám chặt=====- =====Pungency (esp. of flavour).=====+ =====bám đất=====- =====Incisiveness,sharpness.=====+ =====móc vào=====- ====== OCCLUSION 3.=====+ =====sự ăn mòn=====- =====Die.=====+ =====sự bám chặt (cán)=====- =====Fail; break down. bite the hand that feeds one hurt oroffend a benefactor. bite a person's head off colloq. respondfiercely or angrily. bite one's lip see LIP. bite off morethan one can chew take on a commitment one cannot fulfil. oncebitten twice shy an unpleasant experience induces caution. putthe bite on US sl. borrow or extort money from. what's bitingyou? sl. what is worrying you?=====+ =====sự kẹp=====+ === Kinh tế ===+ =====vị cay=====- =====Biter n.[OE bitan f. Gmc]=====+ =====vị cay chua=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chaw]] , [[chomp ]]* , [[gob]] , [[itch ]]* , [[laceration]] , [[nip]] , [[pain]] , [[pinch]] , [[prick]] , [[smarting]] , [[sting]] , [[tooth marks]] , [[wound]] , [[brunch]] , [[drop]] , [[light meal]] , [[morsel]] , [[nibble]] , [[nosh ]]* , [[piece]] , [[refreshment]] , [[sample]] , [[snack]] , [[sop ]]* , [[taste]] , [[burn]] , [[edge]] , [[guts ]]* , [[kick]] , [[piquancy]] , [[punch]] , [[spice]] , [[zap ]]* , [[zip ]]* , [[allowance]] , [[cut]] , [[lot]] , [[part]] , [[portion]] , [[quota]] , [[share]] , [[slice]] , [[incisiveness]] , [[keenness]] , [[sharpness]] , [[crumb]] , [[mouthful]]+ =====verb=====+ :[[champ]] , [[chaw]] , [[chaw on]] , [[chew]] , [[chomp]] , [[clamp]] , [[crunch]] , [[crush]] , [[cut]] , [[eat]] , [[gnaw]] , [[hold]] , [[lacerate]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[nibble]] , [[nip]] , [[pierce]] , [[pinch]] , [[rend]] , [[ruminate]] , [[seize]] , [[sever]] , [[snap]] , [[take a chunk out of]] , [[taste]] , [[tooth]] , [[wound]] , [[burn]] , [[consume]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[deteriorate]] , [[dissolve]] , [[eat into]] , [[engrave]] , [[erode]] , [[etch]] , [[oxidize]] , [[rot]] , [[rust]] , [[scour]] , [[sear]] , [[slash]] , [[smart]] , [[sting]] , [[tingle]] , [[wear away]] , [[be victim]] , [[get hooked]] , [[risk]] , [[volunteer]] , [[gnash]] , [[corrode]] , [[wear]] , [[adhere]] , [[allotment]] , [[bait]] , [[blast]] , [[blight]] , [[cheat]] , [[food]] , [[gash]] , [[impress]] , [[meal]] , [[mouthful]] , [[puncture]] , [[snack]] , [[take hold of]] , [[trick]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[be careful]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ
(nghĩa bóng) lừa bịp
- to bite off
- cắn, cắn đứt ra
- to be bitten with
- say mê, ham mê (cái gì)
- to bite the dust (ground, sand)
- ngã xuống và chết
- to bite one's lips
- mím môi (để nén giận...)
- to bite off more than one can chew
- cố làm việc gì quá sức mình
- tham thực cực thân
- to bite the bullet
- nhẫn nhục chịu đựng, ngậm đắng nuốt cay
- to bite someone's head off
- mắng nhiếc thậm tệ
- the biter bit
- kẻ bị lừa trước khi định lừa người khác
- to bite one's tongue
- tự kiềm chế mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- chaw , chomp * , gob , itch * , laceration , nip , pain , pinch , prick , smarting , sting , tooth marks , wound , brunch , drop , light meal , morsel , nibble , nosh * , piece , refreshment , sample , snack , sop * , taste , burn , edge , guts * , kick , piquancy , punch , spice , zap * , zip * , allowance , cut , lot , part , portion , quota , share , slice , incisiveness , keenness , sharpness , crumb , mouthful
verb
- champ , chaw , chaw on , chew , chomp , clamp , crunch , crush , cut , eat , gnaw , hold , lacerate , masticate , munch , nibble , nip , pierce , pinch , rend , ruminate , seize , sever , snap , take a chunk out of , taste , tooth , wound , burn , consume , decay , decompose , deteriorate , dissolve , eat into , engrave , erode , etch , oxidize , rot , rust , scour , sear , slash , smart , sting , tingle , wear away , be victim , get hooked , risk , volunteer , gnash , corrode , wear , adhere , allotment , bait , blast , blight , cheat , food , gash , impress , meal , mouthful , puncture , snack , take hold of , trick
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ