-
(Khác biệt giữa các bản)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 11: Dòng 11: =====Như, giống như==========Như, giống như=====- =====What's he like?=====+ ::[[What's]] [[he]] [[like?]]- =====Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?=====+ ::Anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào?- =====What's the weather like?=====+ ::[[What's]] [[the]] [[weather]] [[like?]]- =====Thời tiết như thế nào?=====+ ::Thời tiết như thế nào?::[[he]] [[rides]] [[a]] [[white]] [[horse]] [[like]] [[mine]]::[[he]] [[rides]] [[a]] [[white]] [[horse]] [[like]] [[mine]]::hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi::hắn cưỡi một con ngựa trắng như ngựa của tôi- =====Don't talk like that=====+ ::[[Don't]] [[talk]] [[like]] [[that]]- =====Đừng nói như vậy=====+ ::Đừng nói như vậy::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]::[[it]] [[looks]] [[like]] [[rain]]::có vẻ như trời muốn mưa::có vẻ như trời muốn mưaDòng 29: Dòng 29: =====Thực đúng là đặc tính của...==========Thực đúng là đặc tính của...=====- =====It's just like Vietnamese to thirst for learning=====+ ::[[It's]] [[just]] [[like]] [[Vietnamese]] [[to]] [[thirst]] [[for]] [[learning]]- =====Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam=====+ ::Hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam=====Gần, khoảng độ==========Gần, khoảng độ=====Dòng 43: Dòng 43: ===Phó từ======Phó từ===- =====Very like, like enoughrất có thể=====+ ===== rất có thể=====+ ::[[Very]] [[like]][[,]] [[like]] [[enough]]+ ===Liên từ======Liên từ===Dòng 99: Dòng 101: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]==========[[like]] [[father]] [[like]] [[son]]=====- ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử+ ::cha nào con nấy, hổ phụ sinh hổ tử, con nhà tông không giống lông cũng giống cánh+ =====[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]==========[[like]] [[master]] [[like]] [[man]]=====::thầy nào tớ nấy::thầy nào tớ nấyDòng 120: Dòng 123: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========thích==========thích=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=like like] : Chlorine Online+ =====giống như; bằng; cùng tên // giống, có lẽ, có thể=====- === Toán & tin ===+ - =====cùng tên=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bằng=====+ =====bằng=====- =====có lẽ=====+ =====có lẽ=====- =====có thể=====+ =====có thể=====- =====giống=====+ =====giống=====- =====giống như=====+ =====giống như==========tương tự==========tương tự=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=like like] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ========giống nhau==========giống nhau=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=like like] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj., adv.=====+ :[[according to]] , [[agnate]] , [[akin]] , [[alike]] , [[allied]] , [[allying]] , [[analogous]] , [[approximating]] , [[approximative]] , [[close]] , [[coextensive]] , [[cognate]] , [[commensurate]] , [[comparable]] , [[compatible]] , [[conforming]] , [[congeneric]] , [[congenerous]] , [[consistent]] , [[consonant]] , [[corresponding]] , [[double]] , [[equal]] , [[equaling]] , [[equivalent]] , [[homologous]] , [[identical]] , [[in the manner of]] , [[jibing]] , [[matching]] , [[much the same]] , [[near]] , [[not far from]] , [[not unlike]] , [[on the order of]] , [[parallel]] , [[related]] , [[relating]] , [[resembling]] , [[same]] , [[selfsame]] , [[such]] , [[twin]] , [[undifferentiated]] , [[uniform]] , [[similar]] , [[homogeneous]] , [[quasi]]- =====Similar (to), akin(to), allied(to),parallel (toor with),comparable (to or with),equivalent (to),equal (to),identical (to), cognate(with),analogous (to), corresponding(to),correspondent (to),close (to), homologous(to or with),ofa piece (with),(much)the same(as),along the same lines(as), not unlike: We hold like opinions. Her opinions are likemine. Her pies are like the ones my mother used to bake.Problems like this give me a headache. Opposite charges attract,like charges repel. 2 inthemood for,disposed to: Do you feellike a walk in the park? He felt like going with me.=====+ =====verb=====- + :[[admire]] , [[adore]] , [[appreciate]] , [[approve]] , [[be gratified by]] , [[be keen on]] , [[be partial to]] , [[be pleased by]] , [[be sweet on]] , [[care for]] , [[care to]] , [[cherish]] , [[delight in]] , [[derive pleasure from]] , [[dig ]]* , [[dote on]] , [[esteem]] , [[exclaim]] , [[fancy]] , [[feast on]] , [[find appealing]] , [[get a kick out of ]]* , [[go for ]]* , [[hanker for]] , [[hold dear]] , [[indulge in]] , [[love]] , [[luxuriate in]] , [[prize]] , [[rejoice in]] , [[relish]] , [[revel in]] , [[savor]] , [[stuck on]] , [[take an interest in]] , [[take delight in]] , [[take satisfaction in]] , [[take to]] , [[desire]] , [[elect]] , [[feel disposed]] , [[feel like]] , [[have a preference for]] , [[incline toward]] , [[please]] , [[prefer]] , [[select]] , [[want]] , [[will]] , [[wish]] , [[akin]] , [[approve of]] , [[as]] , [[as if]] , [[choose]] , [[compatible]] , [[endorse]] , [[enjoy]] , [[equal]] , [[equivalent]] , [[favor]] , [[homogenous]] , [[identical]] , [[parallel]] , [[preference]] , [[quasi]] , [[related]] , [[resembling]] , [[same]] , [[similar]] , [[synonymous]] , [[uniform]]- =====Adv.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====As if,as though: He ran like mad.=====+ :[[different]] , [[dissimilar]] , [[unlike]]- + =====verb=====- =====Prep.=====+ :[[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[ignore]]- + - =====Similarto,identicaltoor with: Her daughter lookslike her. He makes her feel likeaperfect fool. 5inthe sameway as, inthe manner of,similarlyto: Sometimes she acts likea maniac. The jacket fits himlike aglove. He laughed like adrain. He treats his mother like a child. 6 suchas,forexample,for instance,e.g.,that is (to say),i.e.,in otherwords,namely,to wit,viz.: Mistletoe grows on various trees,like oaks and birches.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Match, equal, peer, fellow, opposite number,counterpart, twin: It is doubtful that we shall see his likeagain.=====+ - =====Same or similar kind or sort or ilk or type or kidneyor breed or mould or cast or strain:The book deals with music,literature, theatre, painting, and the like.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Giới từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- according to , agnate , akin , alike , allied , allying , analogous , approximating , approximative , close , coextensive , cognate , commensurate , comparable , compatible , conforming , congeneric , congenerous , consistent , consonant , corresponding , double , equal , equaling , equivalent , homologous , identical , in the manner of , jibing , matching , much the same , near , not far from , not unlike , on the order of , parallel , related , relating , resembling , same , selfsame , such , twin , undifferentiated , uniform , similar , homogeneous , quasi
verb
- admire , adore , appreciate , approve , be gratified by , be keen on , be partial to , be pleased by , be sweet on , care for , care to , cherish , delight in , derive pleasure from , dig * , dote on , esteem , exclaim , fancy , feast on , find appealing , get a kick out of * , go for * , hanker for , hold dear , indulge in , love , luxuriate in , prize , rejoice in , relish , revel in , savor , stuck on , take an interest in , take delight in , take satisfaction in , take to , desire , elect , feel disposed , feel like , have a preference for , incline toward , please , prefer , select , want , will , wish , akin , approve of , as , as if , choose , compatible , endorse , enjoy , equal , equivalent , favor , homogenous , identical , parallel , preference , quasi , related , resembling , same , similar , synonymous , uniform
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ