-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====giảm=====- |}+ + === Xây dựng====== Xây dựng========hạ [sự hạ]==========hạ [sự hạ]=====Dòng 31: Dòng 32: =====hạ sụt==========hạ sụt======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm suy giảm=====+ =====làm suy giảm=====- =====giảm=====+ =====giảm=====::[[a]] [[decrease]] [[of]] [[income]]::[[a]] [[decrease]] [[of]] [[income]]::sự giảm thu nhập::sự giảm thu nhậpDòng 76: Dòng 77: ::[[temperature]] [[decrease]]::[[temperature]] [[decrease]]::sự giảm nhiệt độ::sự giảm nhiệt độ- =====giảm bớt=====+ =====giảm bớt=====- =====hạ thấp=====+ =====hạ thấp=====- =====rút ngắn=====+ =====rút ngắn=====- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====::[[a]] [[decrease]] [[of]] [[income]]::[[a]] [[decrease]] [[of]] [[income]]::sự giảm thu nhập::sự giảm thu nhậpDòng 103: Dòng 104: =====sự hạ==========sự hạ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====giảm thiểu=====+ =====giảm thiểu=====- =====hạ thấp=====+ =====hạ thấp=====- =====hạ xuống=====+ =====hạ xuống=====- =====sự giảm bớt=====+ =====sự giảm bớt=====::[[cost]] [[decrease]]::[[cost]] [[decrease]]::sự giảm bớt phí tổn::sự giảm bớt phí tổn::[[programme]] [[decrease]]::[[programme]] [[decrease]]::sự giảm bớt kế hoạch::sự giảm bớt kế hoạch- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decrease decrease] : Corporateinformation+ =====sự giảm sút, giảm, hạ thấp =====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====V.=====+ - =====Diminish,reduce,decline, lessen, lower, abate, fall off,shrink, shrivel (up), contract, dwindle, ebb, subside, wane,taper off, de-escalate, slacken, let up, ease (off or up),curtail, cut (down or back), Colloq run out of steam, US run outof gas: Demand for tickets to rock concerts has decreased overthe years. The number of applicants for work is decreasing.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Diminution, reduction, decline, lessening, lowering,abatement, falling off, shrinking, shrivelling, contraction,decrement, dwindling, ebb, subsidence, tapering off, wane,de-escalation, slackening, easing (off or up), curtailment, cut,cut-back: There has been no noticeable decrease in the price ofhouses in the south-east. Have you noticed the decrease inarrests for dangerous driving?=====+ - === Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.tr. & intr. make or become smaller or fewer.=====+ - + - =====N.1 the act or an instance of decreasing.=====+ - + - =====The amount by which athing decreases.=====+ - =====Decreasingly adv.[ME f. OF de(s)creiss-,pres. stem of de(s)creistre ult. f. L decrescere (as DE-,crescere cret- grow)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abatement]] , [[compression]] , [[condensation]] , [[constriction]] , [[contraction]] , [[cutback]] , [[decline]] , [[declining]] , [[decrescence]] , [[depression]] , [[diminution]] , [[discount]] , [[downturn]] , [[dwindling]] , [[ebb]] , [[falling off]] , [[loss]] , [[reduction]] , [[shrinkage]] , [[striction]] , [[subsidence]] , [[waning]] , [[curtailment]] , [[cut]] , [[decrement]] , [[diminishment]] , [[drain]] , [[slash]] , [[slowdown]] , [[taper]] , [[attenuation]] , [[declension]] , [[declination]] , [[decrescendo]] , [[degression]] , [[depreciation]] , [[deterioration]] , [[diminishing returns]] , [[diminuendo]] , [[lysis]] , [[retrenchment]] , [[retrogression]]+ =====verb=====+ :[[abate]] , [[calm down]] , [[check]] , [[contract]] , [[crumble]] , [[curb]] , [[curtail]] , [[cut down]] , [[decay]] , [[decline]] , [[degenerate]] , [[depreciate]] , [[deteriorate]] , [[devaluate]] , [[die down]] , [[diminish]] , [[droop]] , [[drop]] , [[drop off]] , [[dry up]] , [[dwindle]] , [[ease]] , [[ebb]] , [[evaporate]] , [[fade]] , [[fall off]] , [[lessen]] , [[let up]] , [[lighten]] , [[lose edge]] , [[lower]] , [[modify]] , [[narrow down]] , [[peter out]] , [[quell]] , [[quiet]] , [[reduce]] , [[restrain]] , [[run low]] , [[settle]] , [[shrink]] , [[shrivel]] , [[sink]] , [[slacken]] , [[slack off]] , [[slash]] , [[slow down]] , [[slump]] , [[soften]] , [[subside]] , [[tail off]] , [[wane]] , [[waste]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[wear down]] , [[wither]] , [[drain]] , [[peter]] , [[rebate]] , [[tail away]] , [[taper]] , [[cutback]] , [[decrement]] , [[diminution]] , [[discount]] , [[fall]] , [[loss]] , [[subtract]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[addition]] , [[development]] , [[enlargement]] , [[expansion]] , [[growth]] , [[increase]] , [[raise]]+ =====verb=====+ :[[add]] , [[develop]] , [[enlarge]] , [[expand]] , [[grow]] , [[increase]] , [[raise]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- cost decrease
- sự suy giảm giá thành
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- Decrease Indent
- giảm thụt dòng
- decrease of frequency
- giảm tần số
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- decrease paragraph spacing
- giảm giãn cách đoạn
- heat exchange decrease
- giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- linear decrease
- giảm tuyến tính
- programme decrease
- sự suy giảm chương trình
- Rate Decrease Factor (RDF)
- hệ số giảm tốc độ
- refrigerating capacity decrease
- giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
sự giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , compression , condensation , constriction , contraction , cutback , decline , declining , decrescence , depression , diminution , discount , downturn , dwindling , ebb , falling off , loss , reduction , shrinkage , striction , subsidence , waning , curtailment , cut , decrement , diminishment , drain , slash , slowdown , taper , attenuation , declension , declination , decrescendo , degression , depreciation , deterioration , diminishing returns , diminuendo , lysis , retrenchment , retrogression
verb
- abate , calm down , check , contract , crumble , curb , curtail , cut down , decay , decline , degenerate , depreciate , deteriorate , devaluate , die down , diminish , droop , drop , drop off , dry up , dwindle , ease , ebb , evaporate , fade , fall off , lessen , let up , lighten , lose edge , lower , modify , narrow down , peter out , quell , quiet , reduce , restrain , run low , settle , shrink , shrivel , sink , slacken , slack off , slash , slow down , slump , soften , subside , tail off , wane , waste , weaken , wear away , wear down , wither , drain , peter , rebate , tail away , taper , cutback , decrement , diminution , discount , fall , loss , subtract
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ