-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 3: Dòng 3: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ =====thiết thực=====+ ::[[real]] [[actions]]+ ::hành động thiết thực=====Thực, thực tế, có thực==========Thực, thực tế, có thực=====Dòng 27: Dòng 30: ::[[real]] [[estate]]; [[real]] [[property]]::[[real]] [[estate]]; [[real]] [[property]]::bất động sản::bất động sản- - ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===Dòng 53: Dòng 54: =====thực, thực tế, có thực==========thực, thực tế, có thực=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====thực,bất động=====+ =====thực; (toán kinh tế ) bất động======== Kinh tế ====== Kinh tế ========chân thực==========chân thực=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
thực tế
- aftertax real rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- apparent real income
- thu nhập thực tế rõ ràng
- expected real interest rate
- thực tế dự tính
- in real terms
- tính theo giá trị thực tế
- maintenance of real capital
- sự duy trì vốn thực tế
- Natural real GNP
- GNP thực tế tự nhiên
- natural real GNP
- thực tế tự nhiên
- real (money) balance
- số dư (tiền) thực tế
- real assets
- tài sản thực tế
- real assets
- tài sản thực tế, bất động sản trong tài sản phá sản
- real balance
- số dư thực tế
- real balance effect
- hiệu ứng của số dư thực tế
- real balance effect
- tác động của số dư tiền thực tế
- real bills doctrine
- thuyết phiếu khoán thực tế
- real bills doctrine
- thuyết thương phiếu thực tế
- real business cycle theory
- thuyết chu kỳ kinh doanh thực tế
- real business cycles
- các chu kỳ kinh tế thực tế
- real capital
- vốn thực tế
- real capital ratio
- tỷ suất vốn thực tế
- real cash balance
- số dư tiền mặt thực tế
- real contract
- hợp đồng thực tế
- real cost
- chi phí thực tế
- real cost
- phí thực tế
- real cost
- phí tổn thực tế
- real cost terms of trade
- điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
- real credit
- tín dụng thực tế
- real damages
- tiền bồi thường thực tế
- real deposits
- số tiền gửi thực tế
- real dollar value
- giá trị đô la thực tế
- real earnings
- thu nhập thực tế
- real earnings
- tiền lời thực tế
- real effect
- hiệu ứng thực tế
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- real exchange rate
- tỉ giá hối đoái thực tế
- real exchange rate
- tỷ giá hối đoái thực tế
- real financial effect
- hiệu quả tài chính thực tế
- Real GNP
- GNP thực tế
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- real income
- thu nhập thực tế
- real income per capita
- thu nhập thực tế bình quân đầu người
- real investment
- đầu tư thực tế
- real liabilities
- nợ thực tế
- real money balance
- số dư tiền thực tế
- real national income
- thu nhập quốc dân thực tế
- real national output
- sản lượng quốc dân thực tế
- real national output
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- real output
- sản lượng thực tế
- real price
- giá thực tế
- real proprietary capital
- vốn tài sản thực tế
- real purchasing power
- sức mua thực tế
- real purity
- độ sạch thực tế
- real purity
- độ tinh khiết thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức thực tế
- real rate off revenue
- tỷ lệ thu nhập thực tế
- real surplus
- thặng dư thực tế
- real terms
- điều kiện thực tế
- real value
- giá trị thực tế
- real value of a stock
- giá trị thực tế của một chứng khoán
- real wage
- tiền lương thực tế
- real wage
- tiền lương thực tế, thực chất
- real wage)
- tiền lương thực tế, thực chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , actual , authentic , bodily , bona fide , certain , concrete , corporal , corporeal , de facto , embodied , essential , evident , existent , existing , factual , firm , heartfelt , honest , incarnate , indubitable , in the flesh , intrinsic , irrefutable , legitimate , live , material , original , palpable , perceptible , physical , positive , present , right , rightful , sensible , sincere , solid , sound , stable , substantial , substantive , tangible , true , unaffected , undeniable , undoubted , unfeigned , valid , veritable , objective , genuine , good , unquestionable , hearty , natural , unmannered , actually , being , definitive , demonstrable , disembodied , incorporeal , in fact , inherent , literal , naturalistic , official , practical , pure , realistic , representational , serious , unromantic , verisimilar , viable
Từ trái nghĩa
adjective
- dishonest , fake , false , feigned , imaginary , invalid , untrue , artificial , fictitious , ostensible , sham , spurious , unreal
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ