-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(giải phẫu) chi===== =====Bộ phận (của một kết cấu)===== =====Thành viên, hội viên=...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'membə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 16: =====( Member) nghị sĩ quốc hội==========( Member) nghị sĩ quốc hội=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cơ phận=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cơ phận=====- =====cấu kết=====+ ===Toán & tin===+ =====vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu=====- == Kỹ thuật chung==+ ::[[contronlled]] [[member]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::đối tượng điều khiển- =====bộ phận=====+ ::[[left]] [[member]], [[first]] [[member]]+ ::vế trái, vế thứ nhất+ ::[[right]] [[member]], [[second]] [[member]]+ ::vế phải, vế thứ hai+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ phận=====''Giải thích EN'': [[An]] [[individual]] [[or]] [[part]] [[that]] [[belongs]] [[to]] [[a]] [[larger]] [[group]] [[of]] [[similar]] [[entities]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[structural]] [[part]] [[of]] [[a]] [[whole]], [[such]] [[as]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[a]] [[wall]] [[in]] [[a]] [[building]].''Giải thích EN'': [[An]] [[individual]] [[or]] [[part]] [[that]] [[belongs]] [[to]] [[a]] [[larger]] [[group]] [[of]] [[similar]] [[entities]]; [[specific]] [[uses]] include: [[a]] [[structural]] [[part]] [[of]] [[a]] [[whole]], [[such]] [[as]] [[a]] [[beam]] [[or]] [[a]] [[wall]] [[in]] [[a]] [[building]].Dòng 68: Dòng 65: ::[[transverse]] [[member]]::[[transverse]] [[member]]::bộ phận ngang::bộ phận ngang- =====chi tiết máy=====+ =====chi tiết máy=====- =====hội viên=====+ =====hội viên=====- =====khâu=====+ =====khâu=====::[[driven]] [[member]]::[[driven]] [[member]]::khâu bị dẫn::khâu bị dẫnDòng 81: Dòng 78: ::[[input]] [[member]]::[[input]] [[member]]::khâu dẫn động::khâu dẫn động- =====đòn=====+ =====đòn=====- =====linh kiện=====+ =====linh kiện=====- =====mắt xích=====+ =====mắt xích=====- =====phần=====+ =====phần=====::[[absorber]] [[member]]::[[absorber]] [[member]]::bộ phận hấp thụ::bộ phận hấp thụDòng 214: Dòng 211: ::[[unstressed]] [[member]]::[[unstressed]] [[member]]::phần tử không chịu lực::phần tử không chịu lực- =====phân tử=====+ =====phân tử=====::[[boundary]] [[member]]::[[boundary]] [[member]]::phần tử biên::phần tử biênDòng 241: Dòng 238: ::[[unstressed]] [[member]]::[[unstressed]] [[member]]::phần tử không chịu lực::phần tử không chịu lực- =====phần tử=====+ =====phần tử=====::[[boundary]] [[member]]::[[boundary]] [[member]]::phần tử biên::phần tử biênDòng 268: Dòng 265: ::[[unstressed]] [[member]]::[[unstressed]] [[member]]::phần tử không chịu lực::phần tử không chịu lực- =====thanh giàn=====+ =====thanh giàn=====- =====tay đòn=====+ =====tay đòn=====- =====vế=====+ =====vế=====- =====vai=====+ =====vai=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====công ty hội viên=====- *[http://foldoc.org/?query=member member] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====công ty hội viên=====+ ::[[associated]] [[member]]::[[associated]] [[member]]::công ty hội viên của liên minh vận phí::công ty hội viên của liên minh vận phí::[[member]] [[company]]::[[member]] [[company]]::công ty hội viên (của Phòng thương mại)::công ty hội viên (của Phòng thương mại)- =====hội viên=====+ =====hội viên=====::[[associated]] [[member]]::[[associated]] [[member]]::chuẩn hội viên::chuẩn hội viênDòng 312: Dòng 303: ::[[regular]] [[member]]::[[regular]] [[member]]::hội viên chính thức::hội viên chính thức- =====nghị viện=====+ =====nghị viện=====::[[Member]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Parliament]]::[[Member]] [[of]] [[the]] [[European]] [[Parliament]]::đại biểu Nghị viện Châu Âu::đại biểu Nghị viện Châu Âu- =====nước thành viên=====+ =====nước thành viên=====- =====thành viên=====+ =====thành viên=====::[[allied]] [[member]]::[[allied]] [[member]]::thành viên liên minh::thành viên liên minhDòng 366: Dòng 357: ::[[union]] [[member]]::[[union]] [[member]]::đoàn viên, thành viên công đoàn::đoàn viên, thành viên công đoàn- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=member member] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[affiliate]] , [[associate]] , [[branch]] , [[chapter]] , [[component]] , [[comrade]] , [[constituent]] , [[cut]] , [[division]] , [[joiner]] , [[offshoot]] , [[parcel]] , [[piece]] , [[portion]] , [[post]] , [[representative]] , [[section]] , [[segment]] , [[unit]] , [[arm]] , [[element]] , [[extremity]] , [[feature]] , [[fragment]] , [[leg]] , [[limb]] , [[organ]] , [[part]] , [[subdivision]] , [[fellow]] , [[plenum]] , [[quorum]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh ==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===N.===+ - + - =====Colleague, associate, fellow: I am going to propose Fred asa member of the club.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A person belonging to a society,team,etc.=====+ - + - =====(Member) aperson formally elected to take part in the proceedings ofcertain organizations (Member of Parliament; Member ofCongress).=====+ - + - =====(also attrib.) a part orbranchof a politicalbody (member State; a member of the EEC).=====+ - + - =====A constituentportion of a complex structure.=====+ - + - =====A part of a sentence,equation,group of figures,mathematical set,etc.=====+ - + - =====A any partor organ of the body,esp. alimb. b = PENIS.=====+ - + - =====Used in thetitle awarded to a person admitted to (usu. the lowest gradeof) certain honours (Member of the British Empire).=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
vế; phần tử; bộ phận; chi tiết; khâu
- contronlled member
- đối tượng điều khiển
- left member, first member
- vế trái, vế thứ nhất
- right member, second member
- vế phải, vế thứ hai
Kỹ thuật chung
bộ phận
Giải thích EN: An individual or part that belongs to a larger group of similar entities; specific uses include: a structural part of a whole, such as a beam or a wall in a building.
Giải thích VN: Một vật riêng biệt hay một phần thuộc một nhóm gồm các vật thể tương tự nhau; cách dùng riêng: một phần cấu trúc của một tổng thể, ví dụ như rầm hay tường của một công trình.
- absorber member
- bộ phận hấp thụ
- built-up member
- bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
- crushing member
- bộ phận nghiền
- driving member
- bộ phận dẫn động
- member of girder
- bộ phận của giàn
- member of girder
- bộ phận của rầm
- projecting member of the building
- bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
- reaction member
- bộ phản hồi
- rupture member
- bộ phận bị gãy
- rupture member
- bộ phận bị hỏng
- secondary member
- bộ phận thứ cấp
- securing of structural member
- sự gia cố bộ phận kết cấu
- structural member
- bộ phận kết cấu
- tension member
- bộ phận chịu kéo
- transverse member
- bộ phận ngang
phần
- absorber member
- bộ phận hấp thụ
- boundary member
- phần tử biên
- browse member
- thành phần tìm duyệt
- built-up member
- bộ phận lắp ghép, cấu kiện lắp ghép
- central strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- compression member
- phần tử nén
- configuration member
- thành phần cấu hình
- contact member
- phần tử tiếp xúc
- crushing member
- bộ phận nghiền
- data member
- thành phần dữ liệu
- data set member
- thành phần tập dữ liệu
- driving member
- bộ phận dẫn động
- edge box member
- thành phần kết cấu hộp rìa
- external library member
- thành phần thư viện ngoài
- external member
- phần bao khâu dẫn
- fixes-clutch member
- phần cố định (khớp nối)
- folder member
- thành phần thư mục
- format member
- thành phần dạng thức
- friction member
- phần tử ma sát
- internal member
- phần bị bao
- library member
- thành phần thư viện
- load member
- thành phần nạp
- load member
- thành phần tải
- logical file member
- thành phần tập tin logic
- member index
- chỉ số thành phần
- member list display
- hiển thị danh sách thành phần
- member name
- tên phần tử
- member name
- tên thành phần
- member of a structure
- thành phần kết cấu
- member of girder
- bộ phận của giàn
- member of girder
- bộ phận của rầm
- member record
- bản ghi thành phần
- member set
- tập hợp thành phần
- message member
- thành phần thông báo
- NOT GO gauging member
- phần không vào được
- outer member
- phần bao chi tiết ngoài
- physical file member
- thành phần tập tin vật lý
- primary member
- cấu kiện thành phần chính
- print member
- thành phần in
- procedure member
- thành phần thủ tục
- projecting member of the building
- bộ phận nhô ra (của một ngôi nhà)
- reaction member
- bộ phản hồi
- reinforcing member
- phần tử tăng bền
- rupture member
- bộ phận bị gãy
- rupture member
- bộ phận bị hỏng
- secondary member
- bộ phận thứ cấp
- securing of structural member
- sự gia cố bộ phận kết cấu
- side member
- phần bên
- sliding-clutch member
- phần (di) động (khớp nối)
- strength member
- phần chịu lực chính
- strength member
- phần tử chịu tải
- structural member
- bộ phận kết cấu
- structure member name
- tên thành phần cấu trúc
- structure member operator
- toán tử thành phần cấu trúc
- supporting member
- phần chịu lực
- tension member
- bộ phận chịu kéo
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu kéo
- torque member
- phần tử chịu xoắn
- transverse member
- bộ phận ngang
- unstrained member
- phần không chịu lực
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử không chịu lực
phân tử
- boundary member
- phần tử biên
- central strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- compression member
- phần tử nén
- contact member
- phần tử tiếp xúc
- friction member
- phần tử ma sát
- member name
- tên phần tử
- reinforcing member
- phần tử tăng bền
- strength member
- phần tử chịu tải
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu kéo
- torque member
- phần tử chịu xoắn
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử không chịu lực
phần tử
- boundary member
- phần tử biên
- central strength member
- phần tử chịu tải trung tâm
- compression member
- phần tử nén
- contact member
- phần tử tiếp xúc
- friction member
- phần tử ma sát
- member name
- tên phần tử
- reinforcing member
- phần tử tăng bền
- strength member
- phần tử chịu tải
- tension member
- phần tử chịu kéo
- tie member
- phần tử chịu kéo
- torque member
- phần tử chịu xoắn
- unstrained member
- phần tử không chịu lực
- unstressed member
- phần tử không chịu lực
Kinh tế
công ty hội viên
- associated member
- công ty hội viên của liên minh vận phí
- member company
- công ty hội viên (của Phòng thương mại)
hội viên
- associated member
- chuẩn hội viên
- associated member
- công ty hội viên của liên minh vận phí
- conference member
- hội viên hiệp hội (tàu chợ)
- corporate member
- hội viên pháp nhân
- country member
- hội viên quốc gia
- honorary member
- hội viên danh dự
- life member
- hội viên suốt đời
- member company
- công ty hội viên
- member company
- công ty hội viên (của Phòng thương mại)
- non-member bank
- ngân hàng phi hội viên
- paid-up member
- hội viên đã nộp hội phí
- regular member
- hội viên chính thức
thành viên
- allied member
- thành viên liên minh
- clearing member
- thành viên thanh toán
- committee member
- thành viên ủy ban
- executive member
- thành viên ban giám đốc
- founder member
- thành viên sáng lập
- member bank
- ngân hàng thành viên
- member bank
- Ngân hàng thành viên (ở Hoa Kỳ)
- member corporation
- công ty thành viên
- member country
- nước thành viên
- member firm
- công ty thành viên
- member firm
- hãng thành viên
- member of a company
- thành viên công ty
- member of a company
- thành viên của một công ty
- member of an advisory board
- thành viên ban cố vấn
- member of company
- thành viên công ty
- member of the board of management
- thành viên ban giám đốc
- member of the board of management
- thành viên hội đồng quản trị
- member of the supervisory board
- thành viên hội đồng giám sát
- member short sale ratio
- tỷ lệ bán khống của thành viên
- member short sale ratio
- tỷ số bán non của hãng thành viên
- non-member country
- nước phi thành viên
- nonclearing member
- thành viên không thanh toán bù trừ
- status of member
- tư cách thành viên
- union member
- đoàn viên, thành viên công đoàn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliate , associate , branch , chapter , component , comrade , constituent , cut , division , joiner , offshoot , parcel , piece , portion , post , representative , section , segment , unit , arm , element , extremity , feature , fragment , leg , limb , organ , part , subdivision , fellow , plenum , quorum
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ