-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 115: Dòng 115: ::[[programme]] [[decrease]]::[[programme]] [[decrease]]::sự giảm bớt kế hoạch::sự giảm bớt kế hoạch+ ===Địa chất===+ =====sự giảm sút, giảm, hạ thấp =====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- cost decrease
- sự suy giảm giá thành
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- Decrease Indent
- giảm thụt dòng
- decrease of frequency
- giảm tần số
- Decrease or Increase of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- decrease paragraph spacing
- giảm giãn cách đoạn
- heat exchange decrease
- giảm trao đổi nhiệt
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- Increase or Decrease of Costs
- tăng hoặc giảm chi phí
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- linear decrease
- giảm tuyến tính
- programme decrease
- sự suy giảm chương trình
- Rate Decrease Factor (RDF)
- hệ số giảm tốc độ
- refrigerating capacity decrease
- giảm năng suất lạnh
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- giảm nhiệt độ
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
sự giảm
- a decrease of income
- sự giảm thu nhập
- decrease in decoupling
- sự giảm sút khử ghép
- decrease in definition
- sự giảm độ nét
- decrease in population
- sự giảm dân số
- heat exchange decrease
- sự giảm trao đổi nhiệt
- heat flow decrease
- sự giảm dòng nhiệt
- inflow decrease
- sự giảm lượng nước đến
- refrigerating capacity decrease
- sự giảm năng suất lạnh
- temperature decrease
- sự giảm nhiệt độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abatement , compression , condensation , constriction , contraction , cutback , decline , declining , decrescence , depression , diminution , discount , downturn , dwindling , ebb , falling off , loss , reduction , shrinkage , striction , subsidence , waning , curtailment , cut , decrement , diminishment , drain , slash , slowdown , taper , attenuation , declension , declination , decrescendo , degression , depreciation , deterioration , diminishing returns , diminuendo , lysis , retrenchment , retrogression
verb
- abate , calm down , check , contract , crumble , curb , curtail , cut down , decay , decline , degenerate , depreciate , deteriorate , devaluate , die down , diminish , droop , drop , drop off , dry up , dwindle , ease , ebb , evaporate , fade , fall off , lessen , let up , lighten , lose edge , lower , modify , narrow down , peter out , quell , quiet , reduce , restrain , run low , settle , shrink , shrivel , sink , slacken , slack off , slash , slow down , slump , soften , subside , tail off , wane , waste , weaken , wear away , wear down , wither , drain , peter , rebate , tail away , taper , cutback , decrement , diminution , discount , fall , loss , subtract
Từ điển: Thông dụng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ