-
(Khác biệt giữa các bản)(→điều kiện)(thêm phiên âm)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">tə:m</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->02:53, ngày 28 tháng 12 năm 2008
Thông dụng
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
điều khoản
- best terms and conditions
- điều khoản ưu đãi nhất
- business terms and conditions
- điều khoản giao dịch
- depend on the terms of contract (to...)
- dựa vào điều khoản hợp đồng
- execute contract terms (to...)
- thi hành điều khoản hợp đồng
- express terms of the contract
- điều khoản minh bạch của hợp đồng
- fleet terms
- điều khoản mua cả đoàn xe (của một công ty)
- fleet terms
- điều khoản mua cả đội xe
- gross barter terms of trade
- điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng
- imprecise terms
- các điều khoản không chính xác rõ ràng
- keep to the terms of the contract
- tuân thủ điều khoản hợp đồng
- nominal terms
- điều khoản hữu danh vô thực
- terms and conditions
- điều khoản và điều kiện
- terms of credit
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of the contract
- điều khoản hợp đồng
- terms of validity
- điều khoản về thời hạn hữu hiệu
- to arrive terms
- điều khoản hàng đến
- trade terms
- điều khoản mậu dịch
- vary the terms of a contract
- sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
- yearly renewable terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm hàng năm)
- yearly renewable terms
- điều khoản tái tục (bảo hiểm) hàng năm
điều kiện
- acceptable terms
- điều kiện chấp nhận được
- account terms
- điều kiện thanh toán
- afloat terms
- điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển
- arrival payment terms
- điều kiện trả tiền khi hàng đến
- arrival quality terms
- điều kiện về phẩm chất hàng đến
- arrival weight terms
- điều kiện trọng lượng hàng đến
- barter terms of trade
- điều kiện hàng đổi hàng
- best terms
- điều kiện ưu đãi nhất
- C and F terms
- điều kiện giá hàng cộng cước phí
- CiF liner (terms)
- giá đến bờ cộng điều kiện tàu chợ
- closest terms
- những điều kiện sát với yêu cầu nhất
- concessional terms
- điều kiện ưu đãi
- concessional terms
- điều kiện đặc quyền
- concessional terms
- điều kiện giảm nhượng
- contract terms
- điều kiện hợp đồng
- contrary to the terms of the contract
- trái với điều kiện hợp đồng
- conventional terms
- điều kiện thông thường (của thị trường)
- cost, insurance and freight terms
- điều kiện giá đến bờ
- cost, insurance and freight terms
- điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
- credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- credit terms
- điều kiện tín dụng
- credit terms
- điều kiện chi trả
- date terms
- điều kiện về ngày tháng
- delivered terms
- điều kiện giao hàng chở tới điểm quy định
- delivered terms
- điều kiện giao hàng tận nơi
- draft payable with terms
- hối phiếu thanh toán có điều kiện
- draft terms
- điều kiện hối phiếu
- duty-paid terms
- điều kiện giao hàng đã nộp thuế hải quan
- easy terms
- điều kiện dễ chấp nhận (về mậu dịch)
- easy terms
- điều kiện dễ dàng
- end-of-month terms
- điều kiện (trả tiền tính từ) cuối tháng
- ex lighter terms
- điều kiện giao tại cảng dỡ hàng
- ex quay landed terms
- điều kiện giao hàng dỡ miễn phí tại cầu cảng
- ex quay terms
- điều kiện giao miễn phí tại cầu cảng
- ex ship terms
- điều kiện giao hàng tại tàu
- ex warehouse terms
- điều kiện giao tại kho
- ex works terms
- điều kiện giao tại nhà máy, xưởng
- favourable terms
- điều kiện ưu đãi
- full terms
- điều kiện hoàn toàn
- fundamental terms
- điều kiện căn bản
- fundamental terms
- điều kiện cơ bản
- general terms and conditions
- các điều kiện tổng quát
- general terms and conditions of sale
- các điều kiện chung về bán
- gross terms
- điều kiện thuê tàu gộp cả phí
- gross weight terms
- điều kiện trọng lượng cả bì
- harsh terms
- điều kiện gắt gao
- implied terms
- các điều kiện ngụ ý
- implied terms
- điều kiện suy định (của một hợp đồng)
- implied terms
- điều kiện hàm ẩn
- in bond terms
- điều kiện giao hàng tại kho hải quan
- journey terms
- điều kiện chào hàng lưu động
- landed quality terms
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- landed quantity terms
- điều kiện số lượng dỡ lên bờ
- landed terms
- điều kiện dỡ lên bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng đến bờ
- landed weight terms
- điều kiện trọng lượng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- letter of credit terms
- điều kiện thư tín dụng
- limited terms
- điều kiện (bảo hiểm) hữu hạn
- limited terms
- điều kiện hữu hạn
- liner terms
- điều kiện tàu chợ
- liner terms
- điều kiện vận phí gồm cả phí bốc dỡ
- liner terms
- điều kiện chủ tàu chịu phí bốc dỡ
- loco terms
- điều kiện giao hàng tại chỗ
- London landed terms
- điều kiện dỡ lên bờ Luân Đôn
- marginal terms of trade
- điều kiện mậu dịch biên tế
- negotiation of contract terms
- đàm phán điều kiện hợp đồng
- net weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
- payment terms
- điều kiện trả tiền
- preferential terms
- những điều kiện ưu đãi
- price terms
- các điều kiện giá cả
- price terms
- điều kiện giá cả
- real cost terms of trade
- điều kiện mậu dịch theo phí tổn thực tế
- real terms
- điều kiện thực tế
- sales terms
- điều kiện bán hàng
- settlement terms
- điều kiện thanh toán
- settlement terms
- điều kiện trả tiền
- shipped quality terms
- điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
- shipping quality terms
- điều kiện về chất lượng chất hàng
- shipping terms
- điều kiện của hợp đồng vận chuyển
- shopped quantity terms
- điều kiện (giao hàng lấy) số lượng bốc hàng chuẩn
- standard trade terms
- điều kiện mậu dịch tiêu chuẩn
- terms and conditions
- điều khoản và điều kiện
- terms and conditions
- điều kiện (chung)
- terms and conditions
- thể thức điều kiện (chung)
- terms and conditions of a contract
- điều kiện ký kết hợp đồng
- terms and conditions of employment
- điều kiện làm thuê
- terms and conditions of loan
- điều kiện cho vay
- terms and conditions of payment
- điều kiện trả tiền
- terms as usual
- điều kiện như trước
- terms employment
- điều kiện tuyển dụng
- terms in transit
- điều kiện quá cảnh
- terms of a contract
- điều kiện hợp đồng
- terms of an issue
- những điều kiện phát hành
- terms of business
- điều kiện giao dịch
- terms of credit
- điều kiện, điều khoản (thư) tín dụng
- terms of delivery
- điều kiện giao hàng
- terms of employment
- điều kiện tuyển dụng
- terms of insurance
- điều kiện bảo hiểm
- terms of interchange
- điều kiện giao dịch hàng hóa
- terms of loan agreement
- điều kiện ký hiệp định cho vay
- terms of loan flotation
- điều kiện phát hành trái phiếu
- terms of packing
- điều kiện bao bì
- terms of payment
- điều kiện thanh toán
- terms of payment
- điều kiện trả tiền
- terms of price
- điều kiện giá cả
- terms of purchase
- điều kiện mua
- terms of quality
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- terms of quality
- điều kiện số lượng
- terms of quantity
- điều kiện số lượng
- terms of sale
- điều kiện bán, tiêu thụ
- terms of service
- điều kiện phục vụ
- terms of settlement
- điều kiện chi trả, thanh toán
- terms of shipment
- điều kiện chở
- terms of trade
- điều kiện mậu dịch
- to arrive terms
- điều kiện sẽ đến ngay
- trade terms
- điều kiện mậu dịch
- trade terms
- những điều kiện thương mại
- unacceptable terms
- điều kiện không thể chấp nhận
- under the terms of the contract
- theo các điều kiện của hợp đồng
- usual terms
- điều kiện thông thường
- utility terms of trade
- điều kiện mậu dịch hiệu dụng
- weight terms
- điều kiện trọng lượng tịnh
quan hệ cá nhân
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ