-
(đổi hướng từ Shopped)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phân xưởng
Giải thích EN: A general term for any relatively small building or facility where a specific type of work is done, especially manual work.
Giải thích VN: Thuật ngữ chung chỉ những toàn nhà nhỏ hoặc các cơ sở diễn ra các công việc cụ thể, đặc biệt là công việc tay chân.
- abutting shop
- các phân xưởng bên
- abutting shop
- các phân xưởng cận
- adjusting shop
- phân xưởng lắp ráp
- assembly shop
- phân xưởng lắp ráp
- auxiliary shop
- phân xưởng phụ
- axle-turning shop
- phân xưởng tiện trục
- blacksmith's shop
- phân xưởng rèn
- blank production shop
- phân xưởng chuẩn bị phôi
- blast-furnace shop
- phân xưởng lò cao
- blast-furnace shop
- phân xưởng luyện gang
- body shop
- phân xưởng thùng xe
- boiler shop
- phân xưởng nồi hơi
- casting shop
- phân xưởng đúc
- cold-stamping shop
- phân xưởng dập nguội
- composition shop
- phân xưởng tổng hợp
- concentration shop
- phân xưởng làm giàu quặng
- concentration shop
- phân xưởng tuyển khoáng
- crushing shop
- phân xưởng nghiền
- cutting shop
- phân xưởng đánh bóng
- cutting shop
- phân xưởng mài sắc
- drop shop
- phân xưởng rèn
- engineering shop
- phân xưởng cơ khí
- erecting shop
- phân xưởng lắp ráp
- fermentation and salting shop
- phân xưởng muối lên men
- fitting shop
- phân xưởng lắp ráp
- fitting shop
- phân xưởng nguội
- forge shop
- phân xưởng rèn
- forging shop
- phân xưởng rèn
- furnace shop
- phân xưởng lò đốt
- grinding shop
- phân xưởng mài láng
- hammer shop
- phân xưởng rèn
- machine shop
- phân xưởng cơ khí
- main shop
- gian chính của phân xưởng
- mix developing shop
- phân xưởng gia công hàng loạt
- molding shop
- phân xưởng làm khuôn
- one-off shop
- phân xưởng riêng biệt
- overhaul shop
- phân xưởng sửa chữa
- oxygen converter shop
- phân xưởng, lò chuyên thổi ôxi
- packing shop
- phân xưởng đóng gói
- paint shop
- phân xưởng sơn
- paint shop
- phân xưởng sơn vẽ
- pattern (maker's) shop
- phân xưởng mộc mẫu
- pattern-shop
- phân xưởng đúc
- planing shop
- phân xưởng bào
- plater'sshop
- phân xưởng mạ (đóng tầu)
- polishing shop
- phân xưởng đánh bóng
- polishing shop
- phân xưởng mài láng
- polishing shop
- phân xưởng mài sắc
- preparation shop
- phân xưởng chuẩn bị
- repairing shop
- phân xưởng sửa chữa
- riveting shop
- phân xưởng (đinh) tán
- roasting shop
- phân xưởng nung
- service (work) shop
- phân xưởng sửa chữa
- shop transport
- vận chuyển trong phân xưởng
- slabbing shop
- phân xưởng cán thô
- smith's shop
- phân xưởng rèn
- sorting shop
- phân xưởng phân loại
- straightening shop
- phân xưởng hoàn thiện (thép cán)
- straightening shop
- phân xưởng nắn thẳng (thép cán)
- toolmaker's shop
- phân xưởng dụng cụ
- turning shop
- phân xưởng tiện
- upgrading shop
- phân xưởng làm giàu quặng
- upgrading shop
- phân xưởng tuyển khoáng
- welding shop
- phân xưởng hàn
- woodworking shop
- phân xưởng gỗ
Kinh tế
cửa hàng
- bucket shop
- cửa hàng (hãng) lừa đảo
- buy-and-sell shop
- cửa hàng đồ cũ (ở New York)
- chain shop
- cửa hàng liên nhánh
- closed shop
- cửa hàng đóng kín
- co-operative shop (store)
- cửa hàng hợp tác
- corner shop
- cửa hàng nhỏ gần khu nhà ở
- crash selling shop
- cửa hàng hạ giá
- cut-price shop/story
- cửa hàng bán hạ giá
- day-and-night shop
- cửa hàng bán suốt (ngày đêm)
- do-it yourself shop
- cửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế (ở sân bay...)
- duty-free shop
- cửa hàng miễn thuế quan
- exhibition shop
- cửa hàng trưng bày
- fancy shop
- cửa hàng xa sỉ phẩm
- furniture shop
- cửa hàng trang trí nội thất
- gift shop
- cửa hàng quà tặng
- grocery shop
- cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm
- head shop
- cửa hàng chính
- high-street shop
- các cửa hàng
- jumble shop
- cửa hàng đồ tạp
- jumble shop
- cửa hàng đồ tạp (giá rẻ)
- junk shop
- cửa hàng bán đồ cũ phế thải
- junk-shop
- cửa hàng bán đồ cũ
- junk-shop
- cửa hàng đồng nát
- junk-shop
- cửa hàng tầm tầm
- middle shop middle way
- cửa hàng trung gian
- mobile shop
- cửa hàng lưu động
- motorcycle shop
- cửa hàng xe (gắn máy)
- multiple shop
- cửa hàng có nhiều chi nhánh
- one-price shop
- cửa hàng bán giá độc nhất
- one-price shop
- cửa hàng một giá
- open shop
- cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
- reject shop
- cửa hàng bán đồ bán đồ phế thải, phế phẩm
- reject shop
- cửa hàng bán đồ phế thải
- reject shop
- cửa hàng phế phẩm
- second-hand shop
- cửa hàng bán đồ cũ
- sex shop
- cửa hàng đồ dùng tính dục
- shop assistant
- người bán hàng (ở cửa hàng)
- shop assistant
- nhân viên của hàng
- shop assistant
- nhân viên cửa hàng
- shop management
- quản lý cửa hàng
- shop of old standing
- cửa hàng có tiếng lâu đời
- shop sign
- bảng hiệu cửa hàng
- shop traffic
- sự buôn bán trong cửa hàng
- shop without (going) shopping
- cửa hàng giao tận nhà
- shop without (going) shopping
- cửa hàng khỏi đi mua
- shoplifting (shop-lifting)
- việc trà trộn ăn cắp ở cửa hàng
- show-shop
- của hàng bán triển lãm
- show-shop
- cửa hàng bán triển lãm
- specialist shop
- cửa hàng chuyên doanh
- speciality shop
- cửa hàng chuyên doanh
- specialty shop
- cửa hàng chuyên doanh
- stationery shop
- cửa hàng văn phòng phẩm
- swag-shop
- cửa hàng bán đồ ăn cắp
- swag-shop
- cửa hàng tang vật, cửa hàng đồ xấu
- swag-shop
- cửa hàng tiêu thụ đồ phi pháp
- taka-way shop
- cửa hàng bán thức ăn nấu chín (mang về)
- take-away shop
- cửa hàng bán thức ăn nấu chín mang về
- tallyshop (tallyshop)
- cửa hàng bán trả dần
- tallyshop (tally-shop)
- cửa hàng bán trả góp
- tobacco shop
- cửa hàng chuyên doanh thuốc lá
- travelling articles shop
- cửa hàng đồ dùng du lịch
- unisex shop
- cửa hàng quần áo thông dụng cho cả nam lẫn nữ
- wholesale shop
- cửa hàng bán sỉ
- women and children articles shop
- cửa hàng đồ dùng phụ nữ và trẻ em
cửa hiệu
- open shop
- cửa hàng (cửa hiệu, nhà máy) mở
- up-market shop
- cửa hiệu hàng cao
- up-market shop
- cửa hiệu hàng giá cao
phân xưởng
- assembly shop
- phân xưởng lắp ráp
- development shop
- phân xưởng sản xuất thử
- machine shop
- phân xưởng máy
- maintenance shop
- phân xưởng bảo trì
- maintenance shop
- phân xưởng duy tu
- manufacturing shop
- phân xưởng chế tạo, sản xuất
- sausage making shop
- phân xưởng giò
- shop floor
- phân xưởng sản xuất
- shop floor worker
- công nhân phân xưởng
- shop foreman
- quản đốc phân xưởng
- shop management
- quản lý (phân) xưởng
- shop office expenses
- chi phí sự vụ, công xưởng, phân xưởng
tiệm
- pawnshop (pawnshop)
- nhà, hiệu, tiệm cầm đồ
- second-hand shop
- tiệm buôn đồ cũ
- shopkeeper (shopkeeper)
- chủ tiệm (nhỏ)
- tied shop
- cửa tiệm bị ràng buộc
- tobacconists shop
- tiệm, hiệu bán thuốc lá lẻ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- boutique , chain , deli , department store , emporium , five-and-dime , market , mill , outlet , showroom , stand , store , supermarket
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ