-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">waiə</font>'''/==========/'''<font color="red">waiə</font>'''/=====Dòng 64: Dòng 62: *V-ed: [[Wired]]*V-ed: [[Wired]]- == Xây dựng==+ == Xây dựng==- =====bằng dây (kim loại)=====+ =====bằng dây (kim loại)=====- =====sợi thép=====+ =====sợi thép=====::[[alignment]] [[wire]]::[[alignment]] [[wire]]::sợi thép được nắn thẳng::sợi thép được nắn thẳngDòng 98: Dòng 96: ::[[wire]] [[drawing]] [[bench]]::[[wire]] [[drawing]] [[bench]]::bệ kéo sợi thép::bệ kéo sợi thép- == Điện==+ == Điện==- =====bện dây điện=====+ =====bện dây điện=====''Giải thích EN'': [[A]] [[group]] [[of]] [[such]] [[strands]], [[clustered]] [[together]] [[and]] [[either]] [[left]] [[bare]] [[or]] [[covered]] [[with]] [[a]] [[common]] [[insulator]].''Giải thích EN'': [[A]] [[group]] [[of]] [[such]] [[strands]], [[clustered]] [[together]] [[and]] [[either]] [[left]] [[bare]] [[or]] [[covered]] [[with]] [[a]] [[common]] [[insulator]].Dòng 105: Dòng 103: ''Giải thích VN'': Một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách điện.''Giải thích VN'': Một nhóm các dây như vậy được bện với nhau và để trần hoặc phủ chung một lớp cách điện.- =====đi dây=====+ =====đi dây=====''Giải thích EN'': [[To]] [[connect]] [[electrical]] [[circuits]] [[using]] [[a]] [[system]] [[of]] [[such]] [[strands]].''Giải thích EN'': [[To]] [[connect]] [[electrical]] [[circuits]] [[using]] [[a]] [[system]] [[of]] [[such]] [[strands]].Dòng 111: Dòng 109: ''Giải thích VN'': Nối các mạch điện sử dụng một hệ thống các dây điện.''Giải thích VN'': Nối các mạch điện sử dụng một hệ thống các dây điện.- == Điện tử & viễn thông==+ == Điện tử & viễn thông==- =====lõi dẫn (cáp sợi quang)=====+ =====lõi dẫn (cáp sợi quang)======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====dây=====+ =====dây=====- =====dây điện=====+ =====dây điện=====''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[slender]] [[strand]] [[of]] [[drawn]] [[conductive]] [[metal]], [[either]] [[bare]] [[or]] [[covered]] [[with]] [[insulation]].''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[slender]] [[strand]] [[of]] [[drawn]] [[conductive]] [[metal]], [[either]] [[bare]] [[or]] [[covered]] [[with]] [[insulation]].Dòng 155: Dòng 153: ::kìm tuốt dây điện::kìm tuốt dây điện- =====dây dẫn=====+ =====dây dẫn=====- =====dây dẫn điện=====+ =====dây dẫn điện=====- =====dây kim loại=====+ =====dây kim loại=====::[[gauze]] [[wire]] [[cloth]]::[[gauze]] [[wire]] [[cloth]]::lưới dây kim loại::lưới dây kim loạiDòng 212: Dòng 210: ::wire-ring [[coiling]] [[machine]]::wire-ring [[coiling]] [[machine]]::máy xoắn vòng dây (kim loại)::máy xoắn vòng dây (kim loại)- =====dây thép=====+ =====dây thép=====::[[annealed]] [[wire]]::[[annealed]] [[wire]]::dây thép đã tôi::dây thép đã tôiDòng 309: Dòng 307: - =====nối dây=====+ =====nối dây=====- =====nối mạch điện=====+ =====nối mạch điện=====- =====sợi dây=====+ =====sợi dây=====- =====ráp mạch điện=====+ =====ráp mạch điện=====- =====thước dây=====+ =====thước dây=====::[[invar]] [[wire]]::[[invar]] [[wire]]::thước dây inva::thước dây inva- == Kinh tế ==+ == Kinh tế ==- =====đánh điện báo=====+ =====đánh điện báo=====- =====điện báo=====+ =====điện báo=====::[[telegraph]] [[wire]]::[[telegraph]] [[wire]]::dây điện báo::dây điện báoDòng 332: Dòng 330: ::[[wire]] [[service]]::[[wire]] [[service]]::hãng thông tấn (sử dụng máy chữ điện báo)::hãng thông tấn (sử dụng máy chữ điện báo)- =====điện tín=====+ =====điện tín=====::[[wire]] [[house]]::[[wire]] [[house]]::nhà có hệ thống điện tín::nhà có hệ thống điện tínDòng 343: Dòng 341: - ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N. & v.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[cable]] , [[coil]] , [[line]] , [[message]] , [[strand]] , [[telegram]] , [[telegraph]] , [[thread]]- + [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====A metal drawn out into the form of a thread orthin flexible rod. b a piece of this. c (attrib.) made ofwire.=====+ - + - =====A length or quantity of wire used for fencing or tocarry an electric current etc.=====+ - + - =====Esp. US colloq. a telegram orcablegram.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Provide,fasten,strengthen,etc.,withwire.=====+ - + - =====(often foll. by up) Electr. install electrical circuitsin (a building,piece of equipment,etc.).=====+ - + - =====Esp. US colloq.telegraph(wired me that they were coming).=====+ - + - =====Snare (an animaletc.) with wire.=====+ - + - =====(usu. in passive) Croquet obstruct (a ball,shot, or player) by a hoop.=====+ - + - =====A brush with wire strands brushed against cymbals toproduce a soft metallic sound. wire cloth cloth woven fromwire. wire-cutter a tool for cutting wire. wire gauge 1 agauge for measuring the diameter of wire etc.=====+ - + - =====A standardseries of sizes in which wire etc. is made. wire gauze a stiffgauze woven from wire. wire grass any of various grasses withtough wiry stems. wire-haired (esp. of a dog) having stiff orwiry hair. wire mattress a mattress supported by wiresstretched in a frame. wire netting netting of wire twisted intomeshes. wire rope rope made by twisting wires together asstrands. wire-tapper a person who indulges in wire-tapping.wire-tapping the practice of tapping (see TAP(1) v.=====+ - + - =====) atelephone or telegraph line to eavesdrop. wire-walker anacrobat performing feats on a wire rope. wire wheel avehicle-wheel with spokes of wire. wire wool a mass of finewire for cleaning.=====+ - + - =====Wirer n.[OE wir]=====[[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Xây dựng
sợi thép
- alignment wire
- sợi thép được nắn thẳng
- binding wire
- sợi thép buộc
- cold-drawn wire
- sợi thép kéo nguội
- crimped wire
- sợi thép lượn sóng
- galvanized wire
- sợi thép mạ kẽm
- rolled wire
- sợi thép cán
- seven-wire rope
- bó xoắn 7 sợi thép
- tension wire
- sợi thép chịu kéo
- tie-wire for reinforcement
- sợi thép để buộc cốt thép
- tying wire
- sợi thép buộc
- vertical legs of welded wire fabric
- các nhánh đứng của tấm lưới sợi thép hàn
- wire anchorage
- sợi thép ứng suất trước
- wire drawing
- sự kéo sợi thép
- wire drawing apparatus
- thiết bị kéo sợi thép
- wire drawing bench
- bệ kéo sợi thép
Điện
Kỹ thuật chung
dây điện
Giải thích EN: A long, slender strand of drawn conductive metal, either bare or covered with insulation.
Giải thích VN: Một dải kim loại dẫn điện mảnh và dài, để trần hay phủ lớp cách điện.
- dielectric wire
- dây điện môi
- hay wire
- dây điện tạm thời
- high tension wire
- dây điện cao thế
- line-wire
- dây điện tín
- magnet wire
- dây điện từ
- open-wire line
- đường dây điện mở
- resistance wire
- dây điện trở
- resistive wire
- dây điện trở
- speech wire
- dây điện thoại tiếng nói
- telephone drop wire
- đổi dây điên thoại
- telephone wire
- dây điện thoại
- telephonedrop wire
- đổi dây điện thoại
- wire communication
- truyền thông qua dây (điện)
- wire holder
- giá giữ dây điện
- wire stripper
- dao gọt dây điện
- wire strippers
- kìm tuốt dây điện
dây kim loại
- gauze wire cloth
- lưới dây kim loại
- hot-wire instrument
- dụng cụ dây kim loại nóng
- hot-wire principle
- nguyên lý của dây kim loại nóng
- wire annealing machine
- thiết bị ủ dây (kim loại)
- wire bag tie
- dây kim loại buộc túi
- wire bending machine
- máy uốn dây (kim loại)
- wire coiling machine
- máy cuốn dây (kim loại)
- wire cutter
- kềm cắt dây kim loại
- wire cutting-off machine
- máy cắt dây (kim loại)
- wire drawing
- sự kéo dây (kim loại)
- wire drawing machine
- máy kéo dây (kim loại)
- wire forming machine
- máy định hình dây (kim loại)
- wire gauze
- lưới dây kim loại
- wire guide
- rãnh dẫn dây kim loại
- wire insulation covering machine
- máy bọc chất cách điện (lên dây kim loại)
- wire mesh target
- bia lưới dây kim loại
- wire polishing machine
- máy đánh bóng dây (kim loại)
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire ring machine
- máy uốn vòng dây (kim loại)
- wire stacking machine
- máy xếp chồng dây kim loại
- wire testing machine
- máy thử dây (kim loại)
- wire-braiding machine
- máy cuốn vỏ bọc bằng dây (kim loại)
- wire-drawing bench
- máy kéo dây (kim loại)
- wire-flattening machine
- máy dát dây (kim loại)
- wire-pointing machine
- máy vuốt nhọn đầu dây (kim loại)
- wire-ring coiling machine
- máy xoắn vòng dây (kim loại)
dây thép
- annealed wire
- dây thép đã tôi
- ball wire nail
- đinh dây thép tròn đầu
- barbed wire
- dây thép gai
- bright steel wire
- dây thép sáng bóng
- cold-draw steel wire
- dây thép kéo nguội
- copper clad steel wire
- dây thép bọc đồng
- coppered steel wire
- dây thép bọc đồng
- drawn wire
- dây thép kéo nguội
- fence wire
- dây thép hàng rào
- flex-wire
- dây thép mềm
- galvanized steel wire
- dây thép mạ kẽm
- hot-rolled wire
- dây thép cán nóng
- indented wire
- dây thép có gờ
- indented wire
- dây thép có khía
- nail (wirenail)
- đinh chỉ (đinh dây thép)
- post tensioned wire
- dây thép căng sau
- prestressing wire
- dây thép ứng suất trước
- roll of wire
- cuộn dây thép
- rolled wire
- dây thép cán
- section wire
- dây thép định hình
- smooth wire
- dây thép trơn
- steel wire
- dây thép (đóng tàu)
- steel wire rope
- cáp bện bằng dây thép
- strand wire
- dây thép bện
- tarred wire
- dây thép tẩm nhựa đường
- wire barbed making machine
- máy sản xuất dây thép gai
- wire cutter
- dụng cụ cắt dây thép
- wire fence
- lưới dây thép
- wire fence
- hàng rào dây thép
- wire gauze
- lưới dây thép
- wire hook
- móc bằng dây thép
- wire mesh
- lưới đan dây thép
- wire mesh
- lưới dây thép
- wire mill
- máy cán dây thép
- wire nail
- đinh (dây thép) tròn
- wire nail
- đinh dây thép
- wire nail machinery
- thiết bị sản xuất đinh (từ dây thép)
- wire net fence
- rào dây thép gai
- wire rope
- cáp dây thép
- wire rope sling
- cáp móc bằng dây thép
- wire saw
- cưa dây (thép)
- wire tie
- neo bằng dây thép
- wire tie
- thanh căng bằng dây thép
- wire-cutter
- kìm cắt dây thép
- wire-cutting pliers
- kìm cắt dây (thép)
- zinc coated wire
- dây thép bọc kẽm
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ