-
Chuyên ngành
Toán & tin
Kỹ thuật chung
đài phát thanh
- information sending station
- đài phát thanh thông tin
- local broadcasting station
- đài phát thanh địa phương
điểm
- base station
- điểm mốc
- border of the station
- điểm phân giới ga
- connecting station
- điểm chuyển xe
- icing station
- điểm cấp (nước) đá
- icing station
- điểm cấp đá
- multidrop station
- trạm nhiều điểm
- packaging station
- địa điểm đóng gói
- packing station
- địa điểm đóng gói
- peak-load power station
- trạm điện cao điểm
- print station
- điểm in
- pumping station
- điểm bơm
- punching station
- điểm đục lỗ
- read-out station
- điểm đọc ra
- station elevation
- độ cao điểm trắc địa
- station mark
- điểm giữa mốc
nhà máy điện
- atomic power station
- nhà máy điện nguyên tử
- central electric station
- nhà máy điện trung ương
- damping power station
- nhà máy điện trên đập
- diesel power station
- nhà máy điện điezen
- diesel-engine power station
- nhà máy điện điezen
- gas turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin khí
- gas-turbine electric power station
- nhà máy điện tuabin khí
- geothermal power station
- nhà máy điện địa nhiệt
- nuclear energy station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện hạt nhân
- nuclear power station
- nhà máy điện nguyên tử
- power station
- trạm phát điện (nhà máy điện)
- pulverized coal fired power station
- nhà máy điện đốt than phun
- solar power station
- nhà máy điện mặt trời
- state regional power station
- nhà máy điện địa phương (do trung ương quản lý)
- steam electric power station
- nhà máy điện dùng hơi nước
- steam power station
- nhà máy điện tuabin hơi
- steam turbine power station
- nhà máy điện dùng tuabin hơi nước
- tidal hydroelectric power station
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power station
- nhà máy điện thủy triều
- tidal power station
- nhà máy điện triều
- underground power station
- nhà máy điện ngầm (dưới đất)
- wind power station
- nhà máy điện dùng sức gió
- wind-electric power station
- nhà máy điện chạy sức gió
trạm đo
- boat station
- trạm đỗ thuyền
- gauge station
- trạm đo thủy văn
- gauging station
- trạm đo thủy văn
- hydrographic station
- trạm đo thủy văn
- plane-table station
- trạm đo vẽ bàn đạc
- receiver and measuring station
- trạm đo đạc và thu nhận
- station (surveying)
- trạm đo (khảo sát)
- station of geodetic survey network
- trạm đo mạng lưới trắc địa
- stream flow measuring station
- trạm đo thủy văn
- triangulation station
- trạm đo tam giác
- water-gauging station
- trạm đo nước
trạm làm việc
Giải thích VN: Trong mạng cục bộ, đây là một máy tính loại để bàn chạy các chương trình ứng dụng và đóng vai trò là một điểm để thâm nhập vào mạng.
- MultiFunction Work Station (MFWS)
- trạm làm việc đa chức năng
- Programmable Work Station (PWS)
- trạm làm việc có thể lập trình
- Work station (WS)
- Trạm công tác/Trạm làm việc
Kinh tế
trạm
- arrival station
- trạm đến
- bagging station
- trạm đóng gói
- barreling station
- trạm rót vào thùng
- beet receiving station
- trạm tiếp nhận củ cải đường
- board station
- trạm khám tàu (của nhân viên hải quan)
- border station
- trạm biên giới
- cargo consolidation station
- trạm tập trung hàng hóa
- CF cargo receiving station
- trạm nhận hàng công-ten-nơ
- container cargo receiving station
- trạm nhận hàng công-ten-nơ
- container freight station
- trạm bốc dỡ hàng công-ten-nơ
- container freight station
- trạm vận chuyển hàng công-ten-nơ
- control station
- trạm kiểm soát
- crude oil transshipment station
- trạm vận chuyển dầu thô
- customs station
- trạm hải quan
- customs station
- trạm quan thuế
- delivery station
- trạm giao hàng
- destination station
- trạm đến
- destination station
- trạm mục đích
- dispatching station
- trạm gửi
- dispatching station
- trạm phát vận
- filing station
- trạm xăng
- fishery station
- trạm cá
- forwarding station
- trạm chuyển vận
- forwarding station
- trạm gởi hàng
- freight station
- trạm trung chuyển
- freight station
- trạm vận chuyển hàng hóa
- front station
- trạm biên giới
- gas station
- trạm đổ xăng
- gauging-station
- trạm thủy văn
- harbour station
- hải trạm
- harbour station
- trạm cảng
- icing station
- trạm cung cấp đá
- inspection station
- trạm kiểm tra (con thịt và nội tạng)
- loading station
- trạm vận chuyển (máy rửa chai)
- milk collecting station
- trạm tiếp nhận sữa
- milk receiving station
- trạm tiếp nhận sữa
- packing station
- trạm đóng gói
- pay station
- trạm điện thoại công cộng (thu phí tự động)
- petrol station
- trạm xăng
- pulp drying station
- trạm sấy bã củ cải đường
- quarantine station
- trạm kiểm dịch
- receiving station
- trạm tiếp nhận
- receiving station
- trạm tiếp nhận (vô tuyến điện)
- remote multithermometer station
- trạm nhiều điểm
- service station
- trạm dịch vụ
- service station
- trạm dịch vụ (ô tô)
- service station
- trạm sửa chữa (xe hơi)
- service station
- trạm xăng dầu
- skimming station
- trạm hớt bọt
- station of destination
- trạm đến
- stationmaster (stationmaster)
- trưởng trạm
- sticking station
- trạm giết gia súc
- stuffing station
- trạm nhồi (giò, xúc xích)
- stunning station
- trạm giết gia súc
- syrup loading station
- trạm rót mật
- tax station
- trạm thu thuế
- tax station
- trạm thuế
- trading station
- trạm mua bán
- washer loading station
- trạm vận chuyển máy rửa chai
- work station
- trạm công tác
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
A a regular stopping place on a railway line,with a platform and usu. administrative buildings. b thesebuildings (see also bus station, coach station).
A place orbuilding etc. where a person or thing stands or is placed, esp.habitually or for a definite purpose.
A a designated point orestablishment where a particular service or activity is based ororganized (police station; polling station). b US a subsidiarypost office.
Put in position.
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ