• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh t?=== =====B?===== ::a set of chair ::m?t b? gh? ::a set of artificial teeth ::m?t ...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 9: Dòng 9:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Danh t?===
    +
    === danh từ===
    -
    =====B?=====
    +
    ===== bộ=====
    ::[[a]] [[set]] [[of]] [[chair]]
    ::[[a]] [[set]] [[of]] [[chair]]
    -
    ::m?t b? gh?
    +
    :: một bộ ghế
    ::[[a]] [[set]] [[of]] [[artificial]] [[teeth]]
    ::[[a]] [[set]] [[of]] [[artificial]] [[teeth]]
    -
    ::m?t b? rang gi?
    +
    :: một bộ răng giả
    ::[[a]] [[carpentry]] [[set]]
    ::[[a]] [[carpentry]] [[set]]
    -
    ::m?t b? d? m?c
    +
    :: một bộ đồ mộc
    -
    =====(toán h?c) t?p h?p=====
    +
    =====(toán học) tập hợp=====
    ::[[set]] [[of]] [[points]]
    ::[[set]] [[of]] [[points]]
    -
    ::t?p h?p di?m
    +
    :: tập hợp điểm
    -
     
    +
    =====(thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)=====
    -
    =====(th? d?c,th? thao) ván, xéc (qu?n v?t...)=====
    +
    ::[[to]] [[win]] [[the]] [[first]] [[set]]
    ::[[to]] [[win]] [[the]] [[first]] [[set]]
    -
    ::th?ng ván d?u
    +
    :: thắng ván đầu
    -
     
    +
    ===== bọn, đám, đoàn, , giới=====
    -
    =====B?n, dám, doàn, lu, gi?i=====
    +
    ::[[literary]] [[set]]
    ::[[literary]] [[set]]
    -
    ::gi?i van chuong, làng van
    +
    :: giới văn chương, làng văn
    ::[[political]] [[set]]
    ::[[political]] [[set]]
    -
    ::gi?i chính tr?, chính gi?i
    +
    :: giới chính trị, chính giới
     +
    ===== cành chiết, cành giăm; quả mới đậu=====
    -
    =====Cành chi?t, cành giam; qu? m?i d?u=====
    +
    ===== (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn=====
    -
     
    +
    -
    =====(tho ca) chi?u tà, lúc m?t tr?i l?n=====
    +
    ::[[set]] [[of]] [[day]]
    ::[[set]] [[of]] [[day]]
    -
    ::lúc chi?u
    +
    :: lúc chiều
    -
     
    +
    ===== chiều hướng, khuynh hướng=====
    -
    =====Chi?u hu?ng, khuynh hu?ng=====
    +
    ::[[the]] [[set]] [[of]] [[the]] [[public]] [[feeling]]
    ::[[the]] [[set]] [[of]] [[the]] [[public]] [[feeling]]
    -
    ::chi?u hu?ng, tình c?m c?a qu?n chúng, chi?u hu?ng du lu?n qu?n chúng
    +
    :: chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng
    -
     
    +
    ===== hình thể, dáng dấp, kiểu cách=====
    -
    =====Hình th?, dáng d?p, ki?u cách=====
    +
    ::[[the]] [[set]] [[of]] [[the]] [[hills]]
    ::[[the]] [[set]] [[of]] [[the]] [[hills]]
    -
    ::hình th? nh?ng qu? d?i
    +
    :: hình thể những quả đồi
    -
     
    +
    ===== lớp vữa ngoài (của tường)=====
    -
    =====L?p v?a ngoài (c?a tu?ng)=====
    +
    ===== cột gỗ chống hâm (mỏ than)=====
    -
     
    +
    ===== lứa trứng=====
    -
    =====C?t g? ch?ng hâm (m? than)=====
    +
    ===== tảng đá (để lát đường)=====
    -
     
    +
    ===== (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị=====
    -
    =====L?a tr?ng=====
    +
    ===== (sân khấu) cảnh dựng =====
    -
     
    +
    ===== máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)=====
    -
    =====T?ng dá (d? lát du?ng)=====
    +
    === ngoại động từ set===
    -
     
    +
    ===== để, đặt=====
    -
    =====(k? thu?t) máy; nhóm máy; thi?t b?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(sân kh?u) c?nh d?ng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Máy thu thanh (nhu) radio set; wireless set; máy truy?n hình (nhu) television set=====
    +
    -
    ===Ngo?i d?ng t? .set===
    +
    -
     
    +
    -
    =====D?, d?t=====
    +
    ::[[to]] [[set]] [[foot]] [[on]]
    ::[[to]] [[set]] [[foot]] [[on]]
    -
    ::d?t chân lên
    +
    :: đặt chân lên
    ::[[to]] [[set]] [[someone]] [[among]] [[the]] [[great]] [[writers]]
    ::[[to]] [[set]] [[someone]] [[among]] [[the]] [[great]] [[writers]]
    -
    ::d?t ai vào hàng nh?ng nhà van l?n
    +
    :: đặt ai vào hàng những nhà văn lớn
    ::[[to]] [[set]] [[pen]] [[to]] [[paper]]
    ::[[to]] [[set]] [[pen]] [[to]] [[paper]]
    -
    ::d?t bút lên gi?y
    +
    :: đặt bút lên giấy
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[glass]] [[to]] [[one's]] [[lips]]
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[glass]] [[to]] [[one's]] [[lips]]
    -
    ::dua c?c lên môi
    +
    :: đưa cốc lên môi
    -
     
    +
    ===== bố trí, để, đặt lại cho đúng=====
    -
    =====B? trí, d?, d?t l?i cho dúng=====
    +
    ::[[to]] [[set]] [[the]] ([[a]]) [[watch]]
    ::[[to]] [[set]] [[the]] ([[a]]) [[watch]]
    -
    ::b? trí s? canh phòng
    +
    :: bố trí sự canh phòng
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[clock]]
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[clock]]
    -
    ::d? l?i d?ng h?, l?y l?i d?ng h?
    +
    :: để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ
    ::[[to]] [[set]] [[alarm]]
    ::[[to]] [[set]] [[alarm]]
    -
    ::d? d?ng h? báo th?c
    +
    :: để đồng hồ báo thức
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[hen]]
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[hen]]
    -
    ::cho gà ?p
    +
    :: cho gà ấp
    ::[[to]] [[set]] [[eggs]]
    ::[[to]] [[set]] [[eggs]]
    -
    ::d? tr?ng gà cho ?p
    +
    :: để trứng gà cho ấp
    ::[[to]] [[set]] [[up]] [[type]]
    ::[[to]] [[set]] [[up]] [[type]]
    -
    ::s?p ch?
    +
    :: sắp chữ
    -
     
    +
    ===== gieo, trồng=====
    -
    =====Gieo, tr?ng=====
    +
    ::[[to]] [[set]] [[seed]]
    ::[[to]] [[set]] [[seed]]
    -
    ::gieo h?t gi?ng
    +
    :: gieo hạt giống
    ::[[to]] [[set]] [[plant]]
    ::[[to]] [[set]] [[plant]]
    -
    ::tr?ng cây
    +
    :: trồng cây
     +
    ===== sắp, dọn, bày (bàn ăn)=====
     +
    ::[[to]] [[set]] [[things]] [[in]] [[order]]
     +
    :: sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp
    -
    =====S?p, d?n, bày (bàn an)=====
     
    -
    ::[[to]] [[set]] [[things]] [[in]] [[order]]
     
    -
    ::s?p x?p các th? l?i cho có ngan n?p
     
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[table]]
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[table]]
    -
    ::bày bàn an
    +
    :: bày bàn ăn
    -
    =====Mài, giua=====
    +
    ===== mài, giũa=====
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[razor]]
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[razor]]
    -
    ::li?c dao c?o
    +
    :: liếc dao cạo
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[chisel]]
    +
    === nội động từ===
    -
    ::màu d?c
    +
    =====kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)=====
    -
    ::[[to]] [[set]] [[saw]]
    +
    -
    ::giua cua
    +
    -
     
    +
    -
    =====N?n, n?i, bu?c, dóng; d?ng, d?t (ni?m tin); d?nh, quy?t d?nh=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[bone]]
    +
    -
    ::n?n xuong
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[joint]]
    +
    -
    ::n?n kh?p xuong
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[fracture]]
    +
    -
    ::bó ch? xuong gãy
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[stake]] [[in]] [[ground]]
    +
    -
    ::dóng c?c xu?ng d?t
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one]]' [[heart]] ([[mind]], [[hopes]]) [[on]]
    +
    -
    ::trông mong, ch? d?i, hy v?ng; quy?t d?t cho du?c; quy?t l?y cho du?c
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[price]] [[on]]
    +
    -
    ::d?t giá, d?nh giá
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[September]] [[30]] [[as]] [[the]] [[dead-line]]
    +
    -
    ::d?nh ngày 30 tháng 9 là h?n cu?i cùng
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[teeth]]
    +
    -
    ::nghi?n rang; (nghia bóng) quy?t chí, quy?t tâm
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[scene]]
    +
    -
    ::d?ng c?nh (trên (sân kh?u))
    +
    -
     
    +
    -
    =====S?a, u?n (tóc)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cho ho?t d?ng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[company]] [[laughing]]; [[to]] [[set]] [[company]] [[on]] [[in]] [[a]] [[roar]]
    +
    -
    ::làm cho m?i ngu?i cu?i phá lên
    +
    -
     
    +
    -
    =====B?t làm, ép (ai) làm (vi?c gì); giao vi?c; x?n tay áo b?t d?u (làm vi?c)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[somebody]] [[to]] [[a]] [[task]]
    +
    -
    ::ép ai làm vi?c; giao vi?c cho ai
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[to]] [[work]]
    +
    -
    ::b?t tay vào vi?c
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[somebody]] [[to]] [[work]] [[at]] [[his]] [[English]]
    +
    -
    ::b?t ai ph?i cham h?c ti?ng Anh
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nêu, giao, d?t=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[good]] [[example]]
    +
    -
    ::nêu guong t?t
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[someone]] [[a]] [[problem]]
    +
    -
    ::nêu cho ai m?t v?n d? d? gi?i quy?t
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[fashion]]
    +
    -
    ::d? ra m?t m?t (qu?n áo)
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[paper]]
    +
    -
    ::d?t câu h?i thi (cho thí sinh)
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ph? nh?c=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[a]] [[poem]] [[to]] [[music]]
    +
    -
    ::ph? nh?c m?t bài tho
    +
    -
     
    +
    -
    =====G?n, dát, n?m (lên b? m?t)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[gold]] [[with]] [[gems]]
    +
    -
    ::dát dá quý lên vàng
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[top]] [[of]] [[wall]] [[with]] [[broken]] [[glass]]
    +
    -
    ::g?n m?nh thu? tinh v? lên d?u tu?ng
    +
    -
    ===N?i d?ng t?===
    +
    -
     
    +
    -
    =====K?t l?i, se l?i, d?c l?i; ?n d?nh (tính tình...)=====
    +
    ::[[blossom]] [[sets]]
    ::[[blossom]] [[sets]]
    -
    ::hoa k?t thành qu?
    +
    :: hoa kết thành quả
    ::[[trees]] [[set]]
    ::[[trees]] [[set]]
    -
    ::cây ra qu?
    +
    :: cây ra quả
    ::[[plaster]] [[sets]]
    ::[[plaster]] [[sets]]
    -
    ::th?ch cao se l?i
    +
    :: thạch cao se lại
    ::[[the]] [[jelly]] [[has]] [[set]]
    ::[[the]] [[jelly]] [[has]] [[set]]
    -
    ::th?ch dã dông l?i
    +
    :: thạch đã đông lại
    ::[[his]] [[character]] [[has]] [[set]]
    ::[[his]] [[character]] [[has]] [[set]]
    -
    ::tính tình anh ta dã ?n d?nh
    +
    :: tính tình anh ta đã ổn định
    ::[[face]] [[sets]]
    ::[[face]] [[sets]]
    -
    ::m?t nghiêm l?i
    +
    :: mặt nghiêm lại
    -
     
    +
    ===== lặn=====
    -
    =====L?n=====
    +
    ::[[sun]] [[sets]]
    ::[[sun]] [[sets]]
    -
    ::m?t tr?i l?n
    +
    :: mặt trời lặn
    ::[[his]] [[star]] [[has]] [[set]]
    ::[[his]] [[star]] [[has]] [[set]]
    -
    ::(nghia bóng) h?n dã h?t th?i oanh li?t
    +
    :: (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt
    -
     
    +
    ===== chảy (dòng nước)=====
    -
    =====Ch?y (dòng nu?c)=====
    +
    ::[[tide]] [[sets]] [[in]]
    ::[[tide]] [[sets]] [[in]]
    -
    ::nu?c tri?u lên
    +
    :: nước triều lên
    ::[[current]] [[sets]] [[strongly]]
    ::[[current]] [[sets]] [[strongly]]
    -
    ::dòng nu?c ch?y m?nh
    +
    :: dòng nước chảy mạnh
    -
     
    +
    ===== bày tỏ kiến dư luận)=====
    -
    =====Bày t? ki?n du lu?n)=====
    +
    ::[[opinion]] [[is]] [[setting]] [[against]] [[it]]
    ::[[opinion]] [[is]] [[setting]] [[against]] [[it]]
    -
    ::du lu?n ph?n d?i v?n d? dó
    +
    :: dư luận phản đối vấn đề đó
    -
     
    +
    ===== vừa vặn (quần áo)=====
    -
    =====V?a v?n (qu?n áo)=====
    +
    ===== định điểm được thua=====
    -
     
    +
    =====ấp (gà)=====
    -
    =====D?nh di?m du?c thua=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====?p (gà)=====
    +
    ::[[to]] [[set]] [[about]]
    ::[[to]] [[set]] [[about]]
    -
    ::b?t d?u, b?t d?u làm
    +
    :: bắt đầu, bắt đầu làm
    -
    ::[[to]] [[set]] [[against]]
    +
    ===Tính từ===
    -
    ::so sánh, d?i chi?u
    +
    ===== nghiêm nghị, nghiêm trang=====
    -
     
    +
    -
    =====Làm cho ch?ng l?i v?i, làm cho thù d?ch v?i=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[apart]]
    +
    -
    ::dành riêng ra, d? dành
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bãi, bãi b?, xoá b?, hu? b?=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[at]]
    +
    -
    ::xông vào, lan x? vào
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[back]]
    +
    -
    ::v?n ch?m l?i (kim d?ng h?)
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ngan c?n, c?n tr? bu?c ti?n c?a=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[by]]
    +
    -
    ::d? dành
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[down]]
    +
    -
    ::d?t xu?ng, d? xu?ng
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ghi l?i, chép l?i=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cho là, dánh giá là, gi?i thích là; gán cho=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[forth]]
    +
    -
    ::công b?, dua ra, d? ra, nêu ra, trình bày
    +
    -
     
    +
    -
    =====Lên du?ng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[forward]]
    +
    -
    ::giúp d?y m?nh lên
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[in]]
    +
    -
    ::b?t d?u
    +
    -
    ::[[winter]] [[has]] [[set]] [[in]]
    +
    -
    ::mùa dông dã b?t d?u
    +
    -
    ::[[it]] [[sets]] [[in]] [[to]] [[rain]]
    +
    -
    ::tr?i b?t d?u mua
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr? thành cái m?t, tr? thành th? hi?u=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dã an vào, dã an sâu vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Th?i vào b? (gió); dâng lên (thu? tri?u)=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[off]]
    +
    -
    ::làm n?i s?c d?p, làm tang lên, làm n?i b?t lên; làm ai b?t cu?i, làm cho ai b?t d?u nói d?n m?t d? tài thích thú
    +
    -
     
    +
    -
    =====B?t d?u lên du?ng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[on]]
    +
    -
    ::khích, xúi
    +
    -
     
    +
    -
    =====T?n công=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[out]]
    +
    -
    ::tô di?m, s?p d?t, trung bày, phô truong, phô bày, bày t?, trình bày
    +
    -
     
    +
    -
    =====B?t d?u lên du?ng=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[to]]
    +
    -
    ::b?t d?u lao vào (cu?c tranh lu?n, cu?c d?u tranh)
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[up]]
    +
    -
    ::y?t lên, nêu lên, d?ng lên, giuong lên
    +
    -
     
    +
    -
    =====Dua ra (m?t thuy?t); b?t d?u (m?t ngh?); m? (tru?ng h?c), thành l?p (m?t u? ban, m?t t? ch?c)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====G?y d?ng, cung c?p d?y d?=====
    +
    -
    ::[[his]] [[father]] [[will]] [[set]] [[him]] [[up]] [[as]] [[an]] [[engineer]]
    +
    -
    ::cha anh ta s? cho anh ta an h?c thành k? su
    +
    -
    ::I [[am]] [[set]] [[up]] [[with]] [[necessary]] [[books]] [[fot]] [[the]] [[school]] [[year]]
    +
    -
    ::tôi có d? sách h?c c?n thi?t cho c? nam
    +
    -
     
    +
    -
    =====B?t d?u (kêu la, ph?n d?i)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bình ph?c=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====T?p tành cho n? nang=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[up]] [[for]]
    +
    -
    ::(thông t?c) làm ra v?
    +
    -
    ::[[he]] [[sets]] [[up]] [[for]] [[a]] [[scholar]]
    +
    -
    ::anh ta làm ra v? h?c gi?
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[someone]] [[at]] [[ease]]
    +
    -
    ::làm cho ai yên tâm, làm cho ai d? ngu?ng
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[liberty]]; [[to]] [[set]] [[free]]
    +
    -
    ::th?, tr? t? do
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[at]] [[nought]]
    +
    -
    ::ch? gi?u, coi thu?ng
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[the]] [[axe]] [[to]]
    +
    -
    ::b?t d?u phá, b?t d?u ch?t
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[by]]; [[to]] [[set]] [[store]] [[by]]; [[to]] [[set]] [[much]] [[by]]
    +
    -
    ::dánh giá cao
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[oneself]] [[to]] [[do]] [[something]]
    +
    -
    ::quy?t tâm làm vi?c gì
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[face]] [[like]] [[a]] [[flint]]
    +
    -
    ::v? m?t cuong quy?t; quy?t tâm
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[a]] [[document]]
    +
    -
    ::ký m?t van ki?n
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[a]] [[task]]
    +
    -
    ::kh?i công làm vi?c gì
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[life]] [[on]] [[a]] [[chance]]
    +
    -
    ::li?u m?t keo
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[someone]] [[on]] [[his]] [[feet]]
    +
    -
    ::d? ai d?ng d?y
    +
    -
     
    +
    -
    =====(nghia bóng) d?n d?t ai, kèm c?p ai=====
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[on]] [[foot]]
    +
    -
    ::phát d?ng (phong trào)
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[by]] [[the]] [[ears]] ([[at]] [[variance]]; [[at]] [[loggerheads]])
    +
    -
    ::làm cho mâu thu?n v?i nhau; làm cho cãi nhau
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[right]]
    +
    -
    ::s?p d?t l?i cho ngan n?p, s?a sang l?i cho ch?nh t?
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[wits]] [[to]] [[another's]]
    +
    -
    ::d?u trí v?i ai
    +
    -
    ::[[to]] [[set]] [[one's]] [[wits]] [[to]] [[a]] [[question]]
    +
    -
    ::c? g?ng gi?i quy?t m?t v?n d?
    +
    -
    ===Tính t?===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Nghiêm ngh?, nghiêm trang=====
    +
    ::[[a]] [[set]] [[look]]
    ::[[a]] [[set]] [[look]]
    -
    ::v? nghiêm trang
    +
    :: vẻ nghiêm trang
    -
     
    +
    :: cố định, chầm chậm, bất động
    -
    =====C? d?nh, ch?m ch?m, b?t d?ng=====
    +
    ::[[set]] [[eyes]]
    ::[[set]] [[eyes]]
    -
    ::m?t nhìn không ch?p
    +
    ::mắt nhìn không chớp
    -
    =====Dã d?nh, c? ý, nh?t d?nh, kiên quy?t, không thay d?i=====
    +
    ===== đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =====
    ::[[set]] [[purpose]]
    ::[[set]] [[purpose]]
    -
    ::m?c dích nh?t d?nh
    +
    :: mục đích nhất định
    ::[[set]] [[time]]
    ::[[set]] [[time]]
    -
    ::th?i gian dã d?nh
    +
    :: thời gian đã định
    -
     
    +
    ===== đã sửa soạn trước, sẵn sàng=====
    -
    =====Dã s?a so?n tru?c, s?n sàng=====
    +
    ::[[a]] [[set]] [[speech]]
    ::[[a]] [[set]] [[speech]]
    -
    ::bài di?n van dã so?n tru?c
    +
    :: bài diễn văn đã soạn trước
    ::[[set]] [[forms]] [[of]] [[prayers]]
    ::[[set]] [[forms]] [[of]] [[prayers]]
    -
    ::nh?ng bài kinh vi?t s?n
    +
    :: những bài kinh viết sẵn
    ::[[to]] [[get]] [[set]]
    ::[[to]] [[get]] [[set]]
    -
    ::chu?n b? s?n sàng
    +
    :: chuẩn bị sẵn sàng
     +
    ===== đẹp=====
     +
    ::[[set]] [[fair]]
     +
    :: đẹp, tốt (thời tiết)
     +
    === IDIOMS===
    -
    =====D?p=====
    +
    =====[[to]] [[set]] [[a]] [[chisel]] =====
    -
    ::[[set]] [[fair]]
    +
    :: màu đục
    -
    ::d?p, t?t (th?i ti?t)
    +
    ===== [[to]] [[set]] [[saw]] =====
     +
    :: giũa cưa
     +
     
     +
    ===== nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định=====
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[bone]] =====
     +
    :: nắn xương
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[joint]] =====
     +
    :: nắn khớp xương
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[fracture]] =====
     +
    :: bó chỗ xương gãy
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[stake]] [[in]] [[ground]] =====
     +
    :: đóng cọc xuống đất
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one]]' [[heart]] ([[mind]], [[hopes]]) [[on]] =====
     +
    :: trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[price]] [[on]] =====
     +
    :: đặt giá, định giá
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[September]] [[30]] [[as]] [[the]] [[dead-line]] =====
     +
    :: định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[teeth]] =====
     +
    :: nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[scene]] =====
     +
    :: dựng cảnh (trên sân khấu
     +
    ===== sửa, uốn (tóc)=====
     +
    ===== cho hoạt động=====
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[company]] [[laughing]]; [[to]] [[set]] [[company]] [[on]] [[in]] [[a]] [[roar]] =====
     +
    :: làm cho mọi người cười phá lên
     +
    ===== bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)=====
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[somebody]] [[to]] [[a]] [[task]] =====
     +
    :: ốp ai làm việc; giao việc cho ai
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[to]] [[work]] =====
     +
    :: bắt tay vào việc
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[somebody]] [[to]] [[work]] [[at]] [[his]] [[English]] =====
     +
    :: bắt ai phải chăm học tiếng Anh
     +
    ===== nêu, giao, đặt=====
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[good]] [[example]] =====
     +
    :: nêu gương tốt
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[someone]] [[a]] [[problem]] =====
     +
    :: nêu cho ai một vấn đề để giải quyết
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[the]] [[fashion]] =====
     +
    :: đề ra một mốt (quần áo)
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[paper]] =====
     +
    :: đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)
     +
    ===== phổ nhạc=====
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[a]] [[poem]] [[to]] [[music]] =====
     +
    :: phổ nhạc một bài thơ
     +
     
     +
    ===== gắn, dát, nạm (lên bề mặt)=====
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[gold]] [[with]] [[gems]] =====
     +
    :: dát đá quý lên vàng
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[top]] [[of]] [[wall]] [[with]] [[broken]] [[glass]] =====
     +
    :: gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[against]] =====
     +
    :: so sánh, đối chiếu
     +
    ::làm cho chống lại với, làm cho thù địch với
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[apart]] =====
     +
    :: dành riêng ra, để dành
     +
    ::bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[at]] =====
     +
    :: xông vào, lăn xả vào
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[back]] =====
     +
    :: vặn chậm lại (kim đồng hồ)
     +
    ::ngăn cản, cản trở bước tiến của
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[by]] =====
     +
    :: để dành
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[down]] =====
     +
    :: đặt xuống, để xuống
     +
     
     +
    ::ghi lại, chép lại
     +
    ::cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[forth]] =====
     +
    :: công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày
     +
    ::lên đường
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[forward]] =====
     +
    :: giúp đẩy mạnh lên
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[in]] =====
     +
    :: bắt đầu
     +
    :::[[winter]] [[has]] [[set]] [[in]]
     +
    ::: mùa đông đã bắt đầu
     +
    :::[[it]] [[sets]] [[in]] [[to]] [[rain]]
     +
    ::: trời bắt đầu mưa
     +
    ::trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu
     +
    ::đã ăn vào, đã ăn sâu vào
     +
    ::thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[off]] =====
     +
    ::làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
     +
    ::bắt đầu lên đường
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[on]] =====
     +
    :: khích, xúi
     +
    ::tấn công
     +
     
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[out]] =====
     +
    :: tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày
     +
    ::bắt đầu lên đường
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[to]] =====
     +
    :: bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[up]] =====
     +
    :: yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên
     +
    ::đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)
     +
    ::gây dựng, cung cấp đầy đủ
     +
    :::[[his]] [[father]] [[will]] [[set]] [[him]] [[up]] [[as]] [[an]] [[engineer]]
     +
    ::: cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư
     +
    :::I [[am]] [[set]] [[up]] [[with]] [[necessary]] [[books]] [[fot]] [[the]] [[school]] [[year]]
     +
    ::: tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm
     +
    ::bắt đầu (kêu la, phản đối)
     +
    ::bình phục
     +
    ::tập tành cho nở nang
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[up]] [[for]] =====
     +
    :: (thông tục) làm ra vẻ
     +
    :::[[he]] [[sets]] [[up]] [[for]] [[a]] [[scholar]]
     +
    :: anh ta làm ra vẻ học giả
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[someone]] [[at]] [[ease]] =====
     +
    :: làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng
     +
     
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[at]] [[nought]] =====
     +
    :: chế giễu, coi thường
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[the]] [[axe]] [[to]] =====
     +
    :: bắt đầu phá, bắt đầu chặt
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[oneself]] [[to]] [[do]] [[something]] =====
     +
    :: quyết tâm làm việc gì
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[face]] [[like]] [[a]] [[flint]] =====
     +
    :: vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[a]] [[document]] =====
     +
    :: ký một văn kiện
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[hand]] [[to]] [[a]] [[task]] =====
     +
    :: khởi công làm việc gì
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[life]] [[on]] [[a]] [[chance]] =====
     +
    :: liều một keo
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[someone]] [[on]] [[his]] [[feet]] =====
     +
    :: đỡ ai đứng dậy
     +
    ::(nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[on]] [[foot]] =====
     +
    :: phát động (phong trào)
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[by]] [[the]] [[ears]] ([[at]] [[variance]]; [[at]] [[loggerheads]]) =====
     +
    :: làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
     +
     
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[right]] =====
     +
    :: sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[wits]] [[to]] [[another's]] =====
     +
    ::đấu trí với ai
     +
    ===== [[to]] [[set]] [[one's]] [[wits]] [[to]] [[a]] [[question]] =====
     +
    :: cố gắng giải quyết một vấn đề
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    07:31, ngày 23 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    danh từ

    bộ
    a set of chair
    một bộ ghế
    a set of artificial teeth
    một bộ răng giả
    a carpentry set
    một bộ đồ mộc
    (toán học) tập hợp
    set of points
    tập hợp điểm
    (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)
    to win the first set
    thắng ván đầu
    bọn, đám, đoàn, lũ, giới
    literary set
    giới văn chương, làng văn
    political set
    giới chính trị, chính giới
    cành chiết, cành giăm; quả mới đậu
    (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn
    set of day
    lúc chiều tà
    chiều hướng, khuynh hướng
    the set of the public feeling
    chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng
    hình thể, dáng dấp, kiểu cách
    the set of the hills
    hình thể những quả đồi
    lớp vữa ngoài (của tường)
    cột gỗ chống hâm (mỏ than)
    lứa trứng
    tảng đá (để lát đường)
    (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị
    (sân khấu) cảnh dựng
    máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)

    ngoại động từ set

    để, đặt
    to set foot on
    đặt chân lên
    to set someone among the great writers
    đặt ai vào hàng những nhà văn lớn
    to set pen to paper
    đặt bút lên giấy
    to set a glass to one's lips
    đưa cốc lên môi
    bố trí, để, đặt lại cho đúng
    to set the (a) watch
    bố trí sự canh phòng
    to set one's clock
    để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ
    to set alarm
    để đồng hồ báo thức
    to set a hen
    cho gà ấp
    to set eggs
    để trứng gà cho ấp
    to set up type
    sắp chữ
    gieo, trồng
    to set seed
    gieo hạt giống
    to set plant
    trồng cây
    sắp, dọn, bày (bàn ăn)
    to set things in order
    sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp
    to set the table
    bày bàn ăn
    mài, giũa
    to set a razor
    liếc dao cạo

    nội động từ

    kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)
    blossom sets
    hoa kết thành quả
    trees set
    cây ra quả
    plaster sets
    thạch cao se lại
    the jelly has set
    thạch đã đông lại
    his character has set
    tính tình anh ta đã ổn định
    face sets
    mặt nghiêm lại
    lặn
    sun sets
    mặt trời lặn
    his star has set
    (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt
    chảy (dòng nước)
    tide sets in
    nước triều lên
    current sets strongly
    dòng nước chảy mạnh
    bày tỏ (ý kiến dư luận)
    opinion is setting against it
    dư luận phản đối vấn đề đó
    vừa vặn (quần áo)
    định điểm được thua
    ấp (gà)
    to set about
    bắt đầu, bắt đầu làm

    Tính từ

    nghiêm nghị, nghiêm trang
    a set look
    vẻ nghiêm trang
    cố định, chầm chậm, bất động
    set eyes
    mắt nhìn không chớp
    đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
    set purpose
    mục đích nhất định
    set time
    thời gian đã định
    đã sửa soạn trước, sẵn sàng
    a set speech
    bài diễn văn đã soạn trước
    set forms of prayers
    những bài kinh viết sẵn
    to get set
    chuẩn bị sẵn sàng
    đẹp
    set fair
    đẹp, tốt (thời tiết)

    IDIOMS

    to set a chisel
    màu đục
    to set saw
    giũa cưa
    nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định
    to set a bone
    nắn xương
    to set a joint
    nắn khớp xương
    to set a fracture
    bó chỗ xương gãy
    to set a stake in ground
    đóng cọc xuống đất
    to set one' heart (mind, hopes) on
    trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
    to set price on
    đặt giá, định giá
    to set September 30 as the dead-line
    định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
    to set one's teeth
    nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm
    to set a scene
    dựng cảnh (trên sân khấu
    sửa, uốn (tóc)
    cho hoạt động
    to set company laughing; to set company on in a roar
    làm cho mọi người cười phá lên
    bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)
    to set somebody to a task
    ốp ai làm việc; giao việc cho ai
    to set to work
    bắt tay vào việc
    to set somebody to work at his English
    bắt ai phải chăm học tiếng Anh
    nêu, giao, đặt
    to set a good example
    nêu gương tốt
    to set someone a problem
    nêu cho ai một vấn đề để giải quyết
    to set the fashion
    đề ra một mốt (quần áo)
    to set paper
    đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)
    phổ nhạc
    to set a poem to music
    phổ nhạc một bài thơ
    gắn, dát, nạm (lên bề mặt)
    to set gold with gems
    dát đá quý lên vàng
    to set top of wall with broken glass
    gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường
    to set against
    so sánh, đối chiếu
    làm cho chống lại với, làm cho thù địch với
    to set apart
    dành riêng ra, để dành
    bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ
    to set at
    xông vào, lăn xả vào
    to set back
    vặn chậm lại (kim đồng hồ)
    ngăn cản, cản trở bước tiến của
    to set by
    để dành
    to set down
    đặt xuống, để xuống
    ghi lại, chép lại
    cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho
    to set forth
    công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày
    lên đường
    to set forward
    giúp đẩy mạnh lên
    to set in
    bắt đầu
    winter has set in
    mùa đông đã bắt đầu
    it sets in to rain
    trời bắt đầu mưa
    trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu
    đã ăn vào, đã ăn sâu vào
    thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều)
    to set off
    làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
    bắt đầu lên đường
    to set on
    khích, xúi
    tấn công
    to set out
    tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày
    bắt đầu lên đường
    to set to
    bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)
    to set up
    yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên
    đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)
    gây dựng, cung cấp đầy đủ
    his father will set him up as an engineer
    cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư
    I am set up with necessary books fot the school year
    tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm
    bắt đầu (kêu la, phản đối)
    bình phục
    tập tành cho nở nang
    to set up for
    (thông tục) làm ra vẻ
    he sets up for a scholar
    anh ta làm ra vẻ học giả
    to set someone at ease
    làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng
    to set at nought
    chế giễu, coi thường
    to set the axe to
    bắt đầu phá, bắt đầu chặt
    to set oneself to do something
    quyết tâm làm việc gì
    to set one's face like a flint
    vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
    to set one's hand to a document
    ký một văn kiện
    to set one's hand to a task
    khởi công làm việc gì
    to set one's life on a chance
    liều một keo
    to set someone on his feet
    đỡ ai đứng dậy
    (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
    to set on foot
    phát động (phong trào)
    to set by the ears (at variance; at loggerheads)
    làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
    to set right
    sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
    to set one's wits to another's
    đấu trí với ai
    to set one's wits to a question
    cố gắng giải quyết một vấn đề

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cái khuỷu (thành lệch tâm)
    hướng (dòng chảy)
    mở răng ca
    rẽ ca

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tảng đá lát đường

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    khuỷu kép

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ (máy)

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    họ máy

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    chỉnh định
    hợp bộ
    thiết đặt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bản ghi
    biến dạng dư
    biến dạng vĩnh viễn (chất dẻo)
    bộ
    bộ dụng cụ (điện)
    bộ máy đo
    bộ/ đặt

    Giải thích EN: 1. any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.2. to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc.to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc..

    Giải thích VN: 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.

    bộ trang cụ
    cụm, nhóm, trạm
    hóa rắn
    hợp thể
    kẹp ống (kỹ thuật khoan)
    khai báo
    ngưng kết
    đặt
    đặt vào
    đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)
    dãy
    điều chỉnh
    điều chỉnh dụng cụ
    độ biến dạng dư
    độ rộng (in)
    đông cứng lại
    dụng cụ
    nhóm
    làm cho cứng
    làm đông cứng
    làm rắn lại
    lắp đặt
    lắp vào
    loạt
    loạt (thành phẩm)
    lớp vữa ngoài
    lún
    gần (biến)
    hệ
    hệ (thống) thiết bị
    hệ thống
    máy bơm
    máy
    máy liên hợp
    máy thu thanh
    mở răng cưa
    một bộ
    mũi đinh tán
    sự biến dạng dư
    sự chỉnh
    rắn lại
    rẽ cưa
    sự đông cứng
    sự lún
    sự mở răng (cưa)
    sự ngưng kết
    sự rẽ ca
    sự rẽ cưa
    tổ hợp
    tổ máy
    vị trí sắp đặt
    vòng đo (góc)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ
    dãy
    hướng
    sự đông đặc
    sự đóng rắn
    sự lắng
    sự ngưng kết
    trộn
    trọn bộ
    xếp bánh mì vào lò nướng

    Nguồn khác

    • set : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Set down, place, put, situate, locate, site, plant,position, station, stand, lay, install or instal, lodge, mount,park, deposit, plump, drop, plunk or plonk (down): Please setthat blue box over here.
    Go down, sink, decline, subside:The sun is setting.
    Jell or gel, congeal, freeze, solidify,stiffen, harden, clot, coagulate, thicken, cake: The concretetakes a long time to set in this weather.
    Establish, fix,fasten on, appoint: The date of the wedding has been set forMay 23rd.
    Focus on, home or zero in on, pinpoint, pin down:When Ivor sets his mind on doing something, it usually getsdone.
    Adjust, regulate, turn, synchronize, fix, calibrate,coordinate: Set your watches to Greenwich Mean Time. Set thecounter back to zero. 7 present, introduce, establish,determine, stipulate, lay down, define, indicate, designate,specify; set or mark off, delineate: Who set the pattern forsuch behaviour? You'll have to set the rules. 8 prepare, set up,concoct, lay, arrange, fix: I think we ought to set a trap forthe burglar.
    Set forth, propound, present, devise, work outor up, make up, select, choose, decide, settle, establish: Whois going to set the questions for the examination?
    Arrange,lay, spread: If you set the table, I'll serve dinner.
    Adjust, move, tilt, fix, place, position, lodge: He set his hatat a jaunty angle and strode out of the restaurant.
    Setabout. a get or make ready, start, begin, get to work, set inmotion, get under way, start the ball rolling, break the ice,undertake, launch, tackle, address oneself to, enter upon,Colloq get cracking: It's time you set about deciding what youwant to do for a living. b attack, assail, assault, beat up:The gang set about him with clubs.
    Set against. a compare,evaluate, rate, balance, weigh, juxtapose, contrast: If you sethis assets against his liabilities, he comes off pretty well. bantagonize, set at odds, alienate, divide, disunite: Theysucceeded in setting brother against brother.
    Set apart. adistinguish, separate, differentiate: His talent for languagesets him apart from the others. b reserve, put or set aside,store, earmark, put away, lay away, set by, save, keep back: Iset apart this piece of chocolate just for you.
    Set aside.a See 14 (b), above. b annul, cancel, nullify, declare orrender null and void, reverse, repudiate, abrogate, quash,overturn, overrule, discard: The judge set aside the ruling ofthe lower court.
    Set back. put back, hinder, slow, hold up,retard, delay, impede, obstruct, stay, thwart, frustrate,inhibit: Completion has been set back because the materialsfailed to arrive.
    Set down. a write (down), put in writing,put down, record, register, mark or jot down, list: Thesecretary laboriously set down every word the official said. bascribe, assign, attribute, impute, charge: She set down herfailure to win promotion to prejudice on the part of management.c put down, land: See if you can set the plane down in thatfield over there.
    Set forth. a express, voice, propose,propound, state, offer, submit, suggest, broach, make a motion,move: Hugo set forth various proposals for the expansion of thecompany. b set out or off, put forth or out, begin, start(out), get under way, go, embark, sally forth, push off, depart,leave: After much hemming and hawing, Clive finally set forthon his big adventure. c set out, present, declare, describe,propose, state, articulate, enunciate: Hermione's theory is setforth in a lengthy report.
    Set in. begin, becomeestablished, arrive, come: Winter has set in quite early thisyear.
    Set off. a ignite, kindle, detonate, light, touchoff, trigger, trip: That little spark set off an explosion thatdestroyed the entire plant. b dramatize, enhance, highlight,throw into relief, show (off), display: The engraving isbeautifully set off by the new mat and frame. c See 18 (b),above.
    Set on. set upon, attack, assault, pounce on or upon,fall on or upon, fly at: You were set on by a pack of dogs inthe park?
    Set out. a See 17 (b) and (c), above. b put out,lay out, arrange, dispose, display: The stallholders are allsetting out their wares for the jewellery fair this morning. 23set up. a build, put up, erect, assemble, construct, raise,elevate, put together, arrange, prepare: They are setting upthe Christmas displays over the weekend. b start, begin,initiate, organize, establish, found; finance, fund, invest in,back, subsidize: The Crockers are setting up their third shopin Halsted. His father set him up in business. 24 set upon.attack, assault, ambush, beat up, fall upon, set about Colloqmug: The gang set upon him as he was getting home from work.
    N.
    Collection, group, combination, number, grouping,assortment, selection, arrangement, series: Brackenhall boughta set of Hogarth etchings from the gallery.
    Clique, coterie,group, company, circle, ring, crowd, faction, sect, gang: Theset she associates with think nothing of flying to Rio for theweekend. 27 kit, outfit, rig; equipment, apparatus: When I wasten, my father bought me a chemistry set.
    Setting, stage setor setting, scene, mise en scŠne, mounting, scenery: Hunter'sset for Waiting for Godot won a prize.
    Adj.
    Fixed, established, determined, predetermined,arranged, prearranged, decided, customary, usual, normal,regular, agreed, conventional, habitual, definite, defined,firm, unvarying, unvaried, unchanging, wonted, rigid, strict,settled, scheduled: There is a set order in which these thingsare done.
    Stereotyped, trite, hackneyed, routine, standard,traditional, unchanged, unvaried, invariable: He made his setwelcoming speech, as usual dripping with condescension, to theincoming classes. 31 prepared, ready, fit, primed: Are you allset to go?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X